Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để miêu tả một hành động đang diễn ra ngay lúc này, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động thay vì người thực hiện chưa? Làm thế nào chúng ta có thể nhấn mạnh các quá trình hoặc sự kiện đang diễn ra một cách bị động?
Giải pháp nằm ở việc hiểu và sử dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Cấu trúc ngữ pháp này cho phép chúng ta nhấn mạnh hành động đang được thực hiện và sự liên quan hiện tại của nó mà không cần đề cập đến ai đang thực hiện hành động.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách hình thành, cách sử dụng và ứng dụng thực tế của câu bị động thì hiện tại tiếp diễn. Cùng học ngay thôi nào!
Nội dung quan trọng |
1. Định nghĩa: Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động hoặc vật thể nhận hành động thay vì người thực hiện hoặc vật thể chủ động thực hiện hành động. 2. Cấu trúc: – Câu khẳng định: S + is/ am/ are + being + V3/ ed. – Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + being + V3/ ed. – Câu nghi vấn: Is/ are/ am + S + being + V3/ ed. 3. Cách dùng: – Khi hành động đang diễn ra mà người thực hiện không cần phải được nhắc đến. – Khi muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại. – Khi muốn nhấn mạnh hành động chủ yếu là do một ai đó thực hiện. |
1. Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động hoặc vật thể nhận hành động thay vì người thực hiện hoặc vật thể chủ động thực hiện hành động.
Trong câu bị động thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng dạng động từ to be (am/ is/ are) cùng với being, sau đó là đối tượng của hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại.
S + to be (am/ is/ are) + being + V3/ed |
E.g.:
- Books are being read by the students. (Sách đang được đọc bởi các học sinh.)
- The report is being written by the team. (Báo cáo đang được viết bởi nhóm.)
- The dishes are being washed by my sister. (Những chiếc đĩa đang được rửa bởi em gái của tôi)
2. Công thức câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn thường có ba dạng: Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn.
Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định: S + is/ am/ are + being + V3/ ed | The floor is being washed by my mother. (Sàn nhà đang được lau chùi bởi mẹ tôi) |
Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + being + V3/ ed | The article is not being written by her friend. (Bài báo không được viết bởi bạn của cô ấy.) |
Câu nghi vấn: Is/ are/ am + S + being + V3/ ed | Are cats being fed by your brother? (Những chú mèo có đang được cho ăn bởi anh trai bạn không?) |
3. Cách dùng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là các trường hợp thường gặp khi sử dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn.
Cách dùng | Ví dụ |
Khi hành động đang diễn ra mà người thực hiện không cần phải được nhắc đến. | The new building is being constructed. (Tòa nhà mới đang được xây dựng.) The documents are not being reviewed. (Tài liệu không được xem xét.) |
Khi muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại. | The house is being painted this week. (Ngôi nhà đang được sơn trong tuần này.) The movie is being filmed in Paris. (Bộ phim đang được quay tại Paris.) |
Khi muốn nhấn mạnh hành động chủ yếu là do một ai đó thực hiện. | All the work is being done by the volunteers. (Mọi công việc đều được thực hiện bởi các tình nguyện viên.) The presentation is being given by our CEO. (Bài thuyết trình đang được thực hiện bởi Giám đốc điều hành của chúng tôi.) |
4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Sau đây là công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn:
Câu chủ động: S + am/ is/ are + V-ing + O |
⇒ Câu bị động: O + am/ is/ are + being + V3/ ed + (by + S) |
E.g.
- Câu chủ động: She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư.)
⇒ Câu bị động: A letter is being written by her. (Một lá thư đang được viết bởi cô ấy.)
- Câu chủ động: They are cleaning the house. (Họ đang dọn dẹp ngôi nhà.)
⇒ Câu bị động: The house is being cleaned by them. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp bởi họ.)
- Câu chủ động: He is playing the guitar. (Anh ấy đang chơi guitar.)
⇒ Câu bị động: The guitar is being played by him. (Cây guitar đang được chơi bởi anh ấy.)
Xem thêm các dạng câu bị động khác:
5. Ứng dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn vào bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, việc sử dụng câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn có thể giúp bạn nâng cao điểm số về ngữ pháp và tính mạch lạc của câu văn. Dưới đây là cách áp dụng cấu trúc này vào các phần của bài thi IELTS:
5.1. Phần Viết (Writing)
Trong bài viết IELTS, việc sử dụng câu bị động có thể giúp bạn làm rõ ai hoặc cái gì đang chịu tác động của hành động, đặc biệt là trong các bài viết miêu tả quy trình hoặc giải thích.
Công dụng | Ví dụ |
Miêu tả quy trình | As we can currently see, milk is being heated to a temperature that can sterilize it. (Như chúng ta đang thấy, sữa đang được nấu tới nhiệt độ đủ cao để tiệt trùng.) |
Giải thích | While the new policy is being implemented, several departments are being reorganized to improve efficiency. (Trong khi chính sách mới đang được thực hiện, một số phòng ban đang được tái tổ chức để cải thiện hiệu quả.) |
5.2. Phần Nói (Speaking)
Khi thi nói, sử dụng câu bị động giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú và làm rõ ý nghĩa của câu.
Công dụng | Ví dụ |
Trả lời câu hỏi về công việc | Currently, many tasks are being automated to save time and reduce errors. (Hiện tại, nhiều công việc đang được tự động hóa để tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.) |
Miêu tả sự thay đổi | The park is being renovated to provide a better recreational area for the community. (Công viên đang được cải tạo để cung cấp khu vực giải trí tốt hơn cho cộng đồng.) |
6. Bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây là một số bài tập về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Chuyển đổi câu.
- Hoàn thành câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn lại kiến thức về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn trước khi thực hành các bài tập sau:
Exercise 1: Convert active sentences into passive sentences from present continuous tense
(Bài tập 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại tiếp diễn)
1. They are cleaning the house.
=>…………………………………………………………………………..
2. The chef is preparing the meal.
=>…………………………………………………………………………..
3. The students are writing the essays.
=>…………………………………………………………………………..
4. The company is launching a new product.
=>…………………………………………………………………………..
5. The team is discussing the project.
=>…………………………………………………………………………..
Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the verb in parentheses
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)
- The report ………. (prepare) by the manager.
- The songs ………. (sing) by the choir.
- The garden ………. (water) by the gardener.
- The problems ………. (solve) by the engineers.
- The emails ………. (send) by the assistant.
Exercise 3: Choose the correct answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)
- The meeting is being organized / organizing by the HR department.
- The car is washing / being washed by the service staff.
- The decorations are being put up / putting up by the event team.
- The books are reading / being read by the children.
- The software is being installed / installing by the IT department.
7. Kết bài
Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta nhấn mạnh hành động đang diễn ra và đối tượng nhận hành động. Khi sử dụng cấu trúc này, hãy lưu ý chọn đúng dạng của động từ to be (am/ is/ are) và thêm being trước động từ quá khứ phân từ (V3).
Để nắm vững hơn các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này sẽ cung cấp nhiều bài học và mẹo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp trong học tập và đời sống.
Tài liệu tham khảo:
Present Continuous Passive: https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/verbs/passive-voice – Truy cập ngày 02.07.2024