Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn và cách áp dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để miêu tả một hành động đang diễn ra ngay lúc này, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động thay vì người thực hiện chưa? Làm thế nào chúng ta có thể nhấn mạnh các quá trình hoặc sự kiện đang diễn ra một cách bị động? 

Giải pháp nằm ở việc hiểu và sử dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Cấu trúc ngữ pháp này cho phép chúng ta nhấn mạnh hành động đang được thực hiện và sự liên quan hiện tại của nó mà không cần đề cập đến ai đang thực hiện hành động. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách hình thành, cách sử dụng và ứng dụng thực tế của câu bị động thì hiện tại tiếp diễn. Cùng học ngay thôi nào!

Nội dung quan trọng
1. Định nghĩa: Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động hoặc vật thể nhận hành động thay vì người thực hiện hoặc vật thể chủ động thực hiện hành động.
2. Cấu trúc:
– Câu khẳng định: S + is/ am/ are + being + V3/ ed.
– Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + being + V3/ ed.
– Câu nghi vấn: Is/ are/ am + S + being + V3/ ed.
3. Cách dùng:
– Khi hành động đang diễn ra mà người thực hiện không cần phải được nhắc đến.
– Khi muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại.
– Khi muốn nhấn mạnh hành động chủ yếu là do một ai đó thực hiện.

1. Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là gì? 

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại, nhưng với sự tập trung vào người nhận hành động hoặc vật thể nhận hành động thay vì người thực hiện hoặc vật thể chủ động thực hiện hành động.

Trong câu bị động thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta sử dụng dạng động từ to be (am/ is/ are) cùng với being, sau đó là đối tượng của hành động. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại.

S + to be (am/ is/ are) + being + V3/ed
Lý thuyết câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Lý thuyết câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

E.g.:

  • Books are being read by the students. (Sách đang được đọc bởi các học sinh.)
  • The report is being written by the team. (Báo cáo đang được viết bởi nhóm.)
  • The dishes are being washed by my sister. (Những chiếc đĩa đang được rửa bởi em gái của tôi)

2. Công thức câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn thường có ba dạng: Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn.

Công thứcVí dụ
Câu khẳng định: S + is/ am/ are + being + V3/ edThe floor is being washed by my mother. (Sàn nhà đang được lau chùi bởi mẹ tôi)
Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + being + V3/ edThe article is not being written by her friend. (Bài báo không được viết bởi bạn của cô ấy.)
Câu nghi vấn: Is/ are/ am + S + being + V3/ edAre cats being fed by your brother? (Những chú mèo có đang được cho ăn bởi anh trai bạn không?)

3. Cách dùng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là các trường hợp thường gặp khi sử dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn.

Cách dùngVí dụ
Khi hành động đang diễn ra mà người thực hiện không cần phải được nhắc đến.The new building is being constructed. (Tòa nhà mới đang được xây dựng.)
The documents are not being reviewed. (Tài liệu không được xem xét.)
Khi muốn nhấn mạnh sự tiếp diễn và sự liên quan của hành động đến thời điểm hiện tại.The house is being painted this week. (Ngôi nhà đang được sơn trong tuần này.)
The movie is being filmed in Paris. (Bộ phim đang được quay tại Paris.)
Khi muốn nhấn mạnh hành động chủ yếu là do một ai đó thực hiện.All the work is being done by the volunteers. (Mọi công việc đều được thực hiện bởi các tình nguyện viên.)
The presentation is being given by our CEO. (Bài thuyết trình đang được thực hiện bởi Giám đốc điều hành của chúng tôi.)

4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Sau đây là công thức chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì hiện tại tiếp diễn:

Câu chủ động: S + am/ is/ are + V-ing + O
⇒ Câu bị động: O + am/ is/ are + being + V3/ ed + (by + S)

E.g.

  • Câu chủ động: She is writing a letter. (Cô ấy đang viết một lá thư.)

⇒ Câu bị động: A letter is being written by her. (Một lá thư đang được viết bởi cô ấy.)

  • Câu chủ động: They are cleaning the house. (Họ đang dọn dẹp ngôi nhà.)

⇒ Câu bị động: The house is being cleaned by them. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp bởi họ.)

  • Câu chủ động: He is playing the guitar. (Anh ấy đang chơi guitar.)

⇒ Câu bị động: The guitar is being played by him. (Cây guitar đang được chơi bởi anh ấy.)

Xem thêm các dạng câu bị động khác:

5. Ứng dụng câu bị động thì hiện tại tiếp diễn vào bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễn có thể giúp bạn nâng cao điểm số về ngữ pháp và tính mạch lạc của câu văn. Dưới đây là cách áp dụng cấu trúc này vào các phần của bài thi IELTS:

5.1. Phần Viết (Writing)

Trong bài viết IELTS, việc sử dụng câu bị động có thể giúp bạn làm rõ ai hoặc cái gì đang chịu tác động của hành động, đặc biệt là trong các bài viết miêu tả quy trình hoặc giải thích.

Công dụngVí dụ
Miêu tả quy trìnhAs we can currently see, milk is being heated to a temperature that can sterilize it.
(Như chúng ta đang thấy, sữa đang được nấu tới nhiệt độ đủ cao để tiệt trùng.)
Giải thíchWhile the new policy is being implemented, several departments are being reorganized to improve efficiency.
(Trong khi chính sách mới đang được thực hiện, một số phòng ban đang được tái tổ chức để cải thiện hiệu quả.)

5.2. Phần Nói (Speaking)

Khi thi nói, sử dụng câu bị động giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú và làm rõ ý nghĩa của câu.

Công dụngVí dụ
Trả lời câu hỏi về công việcCurrently, many tasks are being automated to save time and reduce errors.
(Hiện tại, nhiều công việc đang được tự động hóa để tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.)
Miêu tả sự thay đổiThe park is being renovated to provide a better recreational area for the community.
(Công viên đang được cải tạo để cung cấp khu vực giải trí tốt hơn cho cộng đồng.)

6. Bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là một số bài tập về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Chuyển đổi câu.
  • Hoàn thành câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn lại kiến thức về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn trước khi thực hành các bài tập sau:

Ôn tập kiến thức câu bị động thì hiện tại tiếp diễn
Ôn tập kiến thức câu bị động thì hiện tại tiếp diễn

Exercise 1: Convert active sentences into passive sentences from present continuous tense

(Bài tập 1: Chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động thì hiện tại tiếp diễn)

1. They are cleaning the house.

=>…………………………………………………………………………..

2. The chef is preparing the meal.

=>…………………………………………………………………………..

3. The students are writing the essays.

=>…………………………………………………………………………..

4. The company is launching a new product.

=>…………………………………………………………………………..

5. The team is discussing the project.

=>…………………………………………………………………………..

1. The house is being cleaned.

Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn S + is/ am/ are + being + V3/ ed. Chuyển the house lên đầu câu và sử dụng is being cleaned để diễn tả hành động đang được thực hiện với by them (có thể lược bỏ).

2. The meal is being prepared by the chef.

Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn S + is/ am/ are + being + V3/ ed. Chuyển the meal lên đầu câu và sử dụng is being prepared để diễn tả hành động đang được thực hiện bởi the chef.

3. The essays are being written by the students.

⇒ Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn S + is/ am/ are + being + V3/ ed. Chuyển the essays lên đầu câu và sử dụng are being written để diễn tả hành động đang được thực hiện bởi the students.

4. A new product is being launched by the company.

⇒ Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn S + is/ am/ are + being + V3/ ed. Chuyển a new product lên đầu câu và sử dụng is being launched để diễn tả hành động đang được thực hiện bởi the company.

5. The project is being discussed by the team.

⇒ Giải thích: Áp dụng cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn S + is/ am/ are + being + V3/ ed. Chuyển the project lên đầu câu và sử dụng is being discussed để diễn tả hành động đang được thực hiện bởi the team.

Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the verb in parentheses

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. The report ………. (prepare) by the manager.
  2. The songs ………. (sing) by the choir.
  3. The garden ………. (water) by the gardener.
  4. The problems ………. (solve) by the engineers.
  5. The emails ………. (send) by the assistant.

Đáp ánGiải thích
1. is being preparedThe report is being prepared by the manager. (Báo cáo đang được chuẩn bị bởi quản lý.)
=> Sử dụng is being prepared để diễn tả hành động chuẩn bị đang được thực hiện bởi the manager.
2. are being sungThe songs are being sung by the choir. (Các bài hát đang được hát bởi dàn hợp xướng.)
=> Sử dụng are being sung để diễn tả hành động hát đang được thực hiện bởi the choir.
3. is being wateredThe garden is being watered by the gardener. (Khu vườn đang được tưới bởi người làm vườn.)
=> Sử dụng is being watered để diễn tả hành động tưới đang được thực hiện bởi the gardener.
4. are being solvedThe problems are being solved by the engineers. (Các vấn đề đang được giải quyết bởi các kỹ sư.)
=> Sử dụng are being solved để diễn tả hành động giải quyết đang được thực hiện bởi the engineers.
5. are being sentThe emails are being sent by the assistant. (Các email đang được gửi bởi trợ lý.)
=> Sử dụng are being sent để diễn tả hành động gửi đang được thực hiện bởi the assistant.

Exercise 3: Choose the correct answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng)

  1. The meeting is being organized / organizing by the HR department.
  2. The car is washing / being washed by the service staff.
  3. The decorations are being put up / putting up by the event team.
  4. The books are reading / being read by the children.
  5. The software is being installed / installing by the IT department.

Đáp ánGiải thích
1. is being organizedThe meeting is being organized by the HR department.
=> Giải thích: Chọn đáp án is being organized bởi vì theo cấu trúc câu bị động thì cần phải có động từ tobe đứng trước being V3/ed. Sử dụng being organized để diễn tả hành động tổ chức đang được thực hiện bởi phòng nhân sự trong thì hiện tại tiếp diễn bị động.
2.  is being washed The car is being washed by the service staff.
=> Giải thích: Chọn đáp án is being washed bởi vì theo cấu trúc câu bị động thì cần phải có động từ tobe đứng trước being V3/ed. Sử dụng being washed để diễn tả hành động rửa đang được thực hiện bởi nhân viên dịch vụ trong thì hiện tại tiếp diễn bị động.
3.  are being putThe decorations are being put up by the event team.
=> Giải thích: Chọn đáp án is being washed bởi vì theo cấu trúc câu bị động thì cần phải có động từ tobe đứng trước being V3/ed. Sử dụng being put up để diễn tả hành động trang trí đang được thực hiện bởi đội sự kiện trong thì hiện tại tiếp diễn bị động.
4. are being readThe books are being read by the children.
=> Giải thích: Chọn đáp án are being read bởi vì theo cấu trúc câu bị động thì cần phải có động từ tobe đứng trước being V3/ed. Sử dụng being read để diễn tả hành động đọc đang được thực hiện bởi trẻ em trong thì hiện tại tiếp diễn bị động.
5.  is being installedThe software is being installed by the IT department.
=> Giải thích: Chọn đáp án is being installed bởi vì theo cấu trúc câu bị động thì cần phải có động từ tobe đứng trước being V3/ed. Sử dụng being installed để diễn tả hành động cài đặt đang được thực hiện bởi phòng IT trong thì hiện tại tiếp diễn bị động.

7. Kết bài

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn là một công cụ hữu ích trong tiếng Anh, giúp chúng ta nhấn mạnh hành động đang diễn ra và đối tượng nhận hành động. Khi sử dụng cấu trúc này, hãy lưu ý chọn đúng dạng của động từ to be (am/ is/ are) và thêm being trước động từ quá khứ phân từ (V3). 

Để nắm vững hơn các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này sẽ cung cấp nhiều bài học và mẹo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp trong học tập và đời sống.

Tài liệu tham khảo:

Present Continuous Passive: https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/verbs/passive-voice – Truy cập ngày 02.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h