Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn và cách dùng chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học là việc sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là câu bị động ở thì quá khứ đơn. Nhiều người học gặp khó khăn khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì này, dẫn đến việc diễn đạt không rõ ràng và dễ gây hiểu lầm. 

Để giải quyết vấn đề này, điều cần thiết là hiểu rõ cách thức hình thành và sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn, cùng với việc thực hành thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc và cách sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn, từ đó giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp tự tin hơn.

Nội dung quan trọng
– Câu bị động thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà người thực hiện hành động không được nhấn mạnh hoặc không quan trọng.
Câu khẳng định: S + was/ were + V3/ ed.
Câu phủ định: S + was/ were + not + V3/ ed.
Câu nghi vấn: Was/ Were + S + V3/ ed?
– Cách dùng:
+ Khi không biết hoặc không quan trọng người thực hiện hành động.
+ Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện.
+ Khi chủ ngữ của câu chủ động là đại từ không xác định (someone, people, they, etc.).
+ Trong văn bản khoa học, hướng dẫn, hoặc khi tường thuật lại sự kiện.

1. Câu bị động thì quá khứ đơn là gì? 

Câu bị động thì quá khứ đơn trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ mà người thực hiện hành động không được nhấn mạnh hoặc không quan trọng.

Cấu trúc của câu bị động thì quá khứ đơn là: S + was/ were + V3 (past participle)
Câu bị động thì quá khứ đơn là gì?
Câu bị động thì quá khứ đơn là gì?

E.g.: 

  • The letter was written by John. (Bức thư đã được viết bởi John.)
  • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa chữa vào ngày hôm qua.)
  • The movie was watched by millions of people. (Bộ phim đã được xem bởi hàng triệu người.)

2. Công thức câu bị động thì quá khứ đơn

Câu bị động thì quá khứ đơn thường có ba dạng: Câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn.

Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn
Cấu trúc câu bị động thì quá khứ đơn
Công thứcVí dụ
Câu khẳng định: S + was/ were + V3/ edThe house was built in 1990. (Ngôi nhà đã được xây dựng vào năm 1990.)
Câu phủ định: S + was/ were + not + V3/ edThe book was not read by anyone. (Cuốn sách không được đọc bởi ai cả.)
Câu nghi vấn: Was/ Were + S + V3/ edWas the letter sent yesterday? (Bức thư đã được gửi vào ngày hôm qua phải không?)

3. Cách dùng câu bị động thì quá khứ đơn

Câu bị động thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùngVí dụ
Khi không biết hoặc không quan trọng người thực hiện hành động.The window was broken last night. (Cửa sổ đã bị bể vào đêm qua.).
=> Trong câu này, người nói không biết ai là người đã làm bể cửa sổ.
Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện.The pyramids were built thousands of years ago. (Kim tự tháp đã được xây dựng cách đây hàng ngàn năm.).
=> Trọng tâm ở đây là sự kiện xây dựng kim tự tháp, không phải là ai đã xây dựng chúng.
Khi chủ ngữ của câu chủ động là đại từ không xác định (someone, people, they, etc.).The cake was eaten. (Chiếc bánh đã bị ăn.)
=> Trong câu chủ động có thể là “Someone ate the cake,” nhưng chủ thể “someone” không quan trọng nên được bỏ đi trong câu bị động.
Trong văn bản khoa học, hướng dẫn, hoặc khi tường thuật lại sự kiện.The experiment was conducted by the research team. (Thí nghiệm đã được tiến hành bởi nhóm nghiên cứu.).
=> Thường sử dụng trong các tài liệu chính thức để tập trung vào hành động hơn là người thực hiện.
Cách dùng câu bị động thì quá khứ đơn
Cách dùng câu bị động thì quá khứ đơn

4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ đơn

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động trong thì quá khứ đơn, bạn có thể áp dụng các bước sau đây:

Câu chủ động: Subject + V2/V-ed + Object
⇒ Câu bị động: Object + was/ were + V3/ V-ed + (by + Subject)

* Các bước cụ thể:

1. Xác định các thành phần trong câu chủ động: Subject – Người hoặc vật thực hiện hành động,  V2/ ed – Động từ ở dạng quá khứ đơn, Object – Đối tượng nhận hành động.

2. Chuyển object của câu chủ động thành subject của câu bị động.

3. Sử dụng động từ to be ở thì quá khứ đơn (was/ were) theo chủ ngữ mới: Sử dụng was cho chủ ngữ số ít và were cho chủ ngữ số nhiều.

4. Chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng quá khứ phân từ (V3/ ed): Động từ chính trong câu chủ động được chuyển sang dạng quá khứ phân từ (past participle).

5. Thêm by và chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần): Nếu cần thiết, thêm by và người thực hiện hành động (chủ ngữ của câu chủ động) vào cuối câu bị động.

E.g.:

Câu chủ động: The chef cooked the meal

  • S: The chef
  • V2/ ed: cooked
  • O: the meal

Chuyển đổi:

  1. Xác định thành phần: Subject (The chef), V2/ ed (cooked), Object (the meal)
  2. Chuyển object thành subject: The meal
  3. Sử dụng động từ to be: was (vì the meal là số ít)
  4. Chuyển động từ chính sang V3/ ed: cooked
  5. Thêm by và chủ ngữ của câu chủ động: by the chef

Câu bị động:

  • The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp.)

Xem thêm: Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject – Verb agreement)

 5. Lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động thì quá khứ đơn

Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong thì quá khứ đơn, có một số lưu ý quan trọng bạn cần chú ý để đảm bảo việc chuyển đổi đúng ngữ pháp và ý nghĩa. Dưới đây là các lưu ý cần thiết.

Lưu ýVí dụ
Sử dụng động từ to be ở thì quá khứ đơn (was/ were)The car (số ít) was painted. (Chiếc xe đã được sơn.)
The cars (số nhiều) were painted. (Những chiếc xe đã được sơn.)
Thêm by và chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần thiết): 
Thêm by và chủ ngữ của câu chủ động vào cuối câu bị động nếu muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Tuy nhiên, nếu người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết, bạn có thể bỏ qua phần này.
Chủ động: They cleaned the room.(Họ đã dọn dẹp phòng.)
⇒ Bị động: The room was cleaned by them. (Phòng đã được dọn dẹp bởi họ.)

6. Ứng dụng câu bị động thì quá khứ đơn vào bài thi IELTS

Ứng dụng câu bị động thì quá khứ đơn trong bài thi IELTS giúp bạn thể hiện khả năng ngữ pháp phong phú và diễn đạt thông tin một cách chính xác và mạch lạc. Câu bị động thì quá khứ đơn có thể được sử dụng trong các phần IELTS Writing Task 1, IELTS Writing Task 2IELTS Speaking của bài thi IELTS.

6.1. IELTS Writing Task 1 (Biểu đồ, đồ thị, quy trình)

Miêu tả quy trình hoặc sự thay đổi:

E.g. The bridge was constructed in 1990 to improve transportation in the area. (Cây cầu đã được xây dựng vào năm 1990 để cải thiện giao thông trong khu vực.)

6.2. IELTS Writing Task 2 (Bài luận)

Trình bày các quan điểm và luận điểm:

E.g. Several measures were introduced to reduce air pollution. (Nhiều biện pháp đã được giới thiệu để giảm ô nhiễm không khí.)

6.3. Speaking

Mô tả sự kiện: 

E.g. The event I am going to talk about is the moon landing, which was achieved by NASA in 1969. (Sự kiện tôi sẽ nói về là việc hạ cánh lên mặt trăng, được thực hiện bởi NASA vào năm 1969.)

7. Bài tập câu bị động thì quá khứ đơn

Các bài tập về câu bị động thì quá khứ đơn dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Chuyển đổi câu.
  • Hoàn thành câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn tập lại kiến thức trước khi thực hành các bài tập về câu bị động thì quá khứ đơn bên dưới.

Tổng hợp lý thuyết câu bị động thì quá khứ đơn
Tổng hợp lý thuyết câu bị động thì quá khứ đơn

Exercise 1: Convert the following sentences from active to passive

(Bài tập 1: Chuyển đổi các câu sau từ chủ động sang bị động)

1. The teacher explained the lesson.

=> ………………………………………………………………………

2. They built the bridge last year.

=> ………………………………………………………………………

3. The chef cooked a delicious meal.

=> ………………………………………………………………………

4. Someone painted the house.

=> ………………………………………………………………………

5. The company launched a new product.

=> ………………………………………………………………………

1. The lesson was explained by the teacher. (Bài học đã được giải thích bởi giáo viên.)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức S + was/ were + V3/ ed. Nhấn mạnh vào bài học được giải thích hơn là người thực hiện hành động (giáo viên). Câu này cũng hữu ích trong trường hợp người nghe/ người đọc không cần biết ai là người giải thích.

2. The bridge was built last year. (Cây cầu đã được xây dựng vào năm ngoái.)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức S + was/ were + V3/ ed. Tập trung vào sự kiện xây dựng cầu và thời gian diễn ra hành động hơn là ai đã xây dựng cầu. Điều này giúp người nghe/ người đọc biết được sự kiện chính là cây cầu đã hoàn thành vào năm ngoái.

3. A delicious meal was cooked by the chef. (Một bữa ăn ngon đã được nấu bởi đầu bếp.)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức S + was/ were + V3/ ed. Nhấn mạnh vào bữa ăn ngon đã được nấu, đồng thời vẫn giữ thông tin về người thực hiện hành động (đầu bếp). Điều này giúp tôn vinh kết quả (bữa ăn ngon) hơn là quá trình nấu.

4. A delicious meal was cooked by the chef. (Một bữa ăn ngon đã được nấu bởi đầu bếp.)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức S + was/ were + V3/ ed. Nhấn mạnh vào kết quả của hành động (bữa ăn ngon) hơn là người thực hiện (đầu bếp). Điều này giúp làm nổi bật chất lượng của bữa ăn.

5. A new product was launched by the company. (Sản phẩm mới đã được ra mắt bởi công ty.)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức S + was/ were + V3/ ed. Tập trung vào sự kiện ra mắt sản phẩm mới hơn là ai đã thực hiện hành động này. Điều này giúp nhấn mạnh sự xuất hiện của sản phẩm mới trên thị trường, tạo sự chú ý đến sản phẩm hơn là công ty.

Exercise 2: Complete the sentences with the correct form of the verb in parentheses

(Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc)

  1. The letter …….. (send) by the postman.
  2. The project …….. (finish) on time.
  3. The flowers …….. (water) by Mary.
  4. The movie …….. (watch) by everyone.
  5. The problem …….. (solve) quickly.

Đáp ánGiải thích
1. was sentThe letter was sent by the postman. (Bức thư đã được gửi bởi người đưa thư.)
=> Giải thích: Câu này sử dụng ngữ bị động ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh vào việc bức thư được gửi đi, ai là người nhận được thư (chủ ngữ) chứ không phải ai là người gửi (tân ngữ).
2. was finishedThe project was finished on time. (Dự án đã được hoàn thành đúng hạn.)
=> Giải thích: Câu này sử dụng ngữ bị động ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh vào việc dự án được hoàn thành đúng hạn, ai là người nhận được kết quả (chủ ngữ) chứ không phải ai là người thực hiện (không có tân ngữ).
3. were wateredThe flowers were watered by Mary. (Những bông hoa đã được tưới nước bởi Mary.)
=> Giải thích: Câu này sử dụng ngữ bị động ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh vào việc hoa được tưới nước, ai là người nhận được việc tưới (chủ ngữ) chứ không phải ai là người thực hiện (tân ngữ).
4. was watchedThe movie was watched by everyone. (Bộ phim đã được xem bởi mọi người.)
=> Giải thích: Câu này sử dụng ngữ bị động ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh vào việc phim được xem, ai là người xem (chủ ngữ) chứ không phải ai là người thực hiện (tân ngữ).
5. was solvedThe problem was solved quickly. (Vấn đề đã được giải quyết nhanh chóng.)
=> Giải thích: Câu này sử dụng ngữ bị động ở thì quá khứ đơn để nhấn mạnh vào việc vấn đề được giải quyết, ai là người nhận được kết quả (chủ ngữ) chứ không phải ai là người thực hiện (không có tân ngữ).

Exercise 3: Form passive questions in the past simple tense

(Bài tập 3: Đặt câu hỏi dạng bị động thì quá khứ đơn)

  1. 1. ……… (the car/ repair) yesterday?
  2. 2. ……… (the book/ write) by that author?
  3. 3. ……… (the meeting/ hold) last week?
  4. 4. ……… (the cake/ bake) this morning?
  5. 5. ……… (the documents/ sign) by the manager?

1. Was the car repaired yesterday? (Chiếc xe đã được sửa vào ngày hôm qua phải không?)

=> Giải thích:  Áp dụng công thức Was/ Were + S + V3/ ed?. Vì car ở dạng số ít nên dùng was.

2. Was the book written by that author? (Cuốn sách đã được viết bởi tác giả đó phải không?)

=> Giải thích: Áp dụng công thức Was/ Were + S + V3/ ed?. Vì book ở dạng số ít nên dùng was.

3. Was the meeting held last week? (Cuộc họp đã được tổ chức vào tuần trước phải không?)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức Was/ Were + S + V3/ ed?. Vì the meeting ở dạng số ít nên dùng was.

4. Was the cake baked this morning? (Chiếc bánh đã được nướng vào sáng nay phải không?)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức Was/ Were + S + V3/ ed?. Vì the cake ở dạng số ít nên dùng was.

5. Were the documents signed by the manager? (Các tài liệu đã được ký bởi quản lý phải không?)

⇒ Giải thích: Áp dụng công thức Was/ Were + S + V3/ ed?. Vì the documents ở dạng nhiều nên dùng was.

8. Kết bài 

Khi sử dụng câu bị động thì quá khứ đơn, hãy nhớ rằng nó thường được dùng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ mà không cần đề cập rõ người thực hiện. Điều này giúp cho văn phong trở nên trang trọng và hợp lý trong các kỳ thi như IELTS.

Hãy cùng rèn luyện và áp dụng linh hoạt kỹ năng này để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp của bạn bằng cách theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Tài liệu tham khảo:

Passives: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/passives – Truy cập ngày 03.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h