Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều cần thiết để có thể giao tiếp và viết một cách chính xác và tự nhiên. Một trong những cấu trúc phức tạp nhưng vô cùng quan trọng là câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về cấu trúc này, các lưu ý khi sử dụng và các bài tập thực hành để giúp bạn làm chủ câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Các bạn sẽ được giải đáp chi tiết về:
- Câu bị động trong tiếng Anh.
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- …
Cùng xem ngay bài viết với mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu bị động thường có cấu trúc: S + tobe + V (past participle) (+by O) – Các bước chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động: + Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động. + Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động. + Bước 3: Chuyển động từ chính thành dạng phân từ hai (past participle). + Bước 4: Thêm động từ to be vào trước phân từ hai và chia thì phù hợp. + Bước 5: Đưa chủ ngữ cũ của câu chủ động thành tác nhân thực hiện hành động và đặt sau by (nếu cần thiết). – Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động đã bắt đầu và tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước một thời điểm xác định trong quá khứ. – Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn: + Câu khẳng định: O + had been being + V (past participle) + by + S + Câu phủ định: O + had not been being + V (past participle) + by + S + Câu nghi vấn: Had + O + been being + V (past participle) + by + S? |
1. Tổng quan về câu bị động trong tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh là một phần quan trọng của ngữ pháp và thường được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động hơn là người thực hiện hành động. Câu bị động được hình thành theo cấu trúc:
S + tobe + V (past participle) (+by O)
E.g.:
- Cars are manufactured by the company. (Những chiếc xe được sản xuất bởi công ty.)
- My bike has been stolen. (Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)
- The project will be completed next week. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tuần tới.)
Để chuyển một câu từ chủ động sang bị động, bạn cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
- Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ của câu bị động.
- Bước 3: Chuyển động từ chính thành dạng phân từ hai (past participle).
- Bước 4: Thêm động từ to be vào trước phân từ hai và chia thì phù hợp.
- Bước 5: Đưa chủ ngữ cũ của câu chủ động thành tác nhân thực hiện hành động và đặt sau by (nếu cần thiết).
Lưu ý:
- Không phải tất cả các câu đều có thể chuyển sang bị động. Các câu với động từ nội động (intransitive verbs) không có tân ngữ trực tiếp sẽ không chuyển sang bị động được.
- Trong tiếng Anh, các cụm động từ (phrasal verbs) khi chuyển sang bị động cũng phải giữ nguyên cấu trúc.
2. Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous passive) được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể và đã hoàn thành trong quá khứ.
E.g.:
- The road had been being repaired for several days before it was reopened. (Con đường đã đang được sửa chữa trong vài ngày trước khi nó được mở lại.)
- The workers had been painting the building for a month before the manager inspected it. (Các công nhân đã sơn tòa nhà trong một tháng trước khi người quản lý kiểm)
- The meal had been being cooked by the chefs. (Bữa ăn đã đang được nấu bởi các đầu bếp.)
3. Cách dùng câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là các mục đích chính khi sử dụng cấu trúc này:
Mục đích | Ví dụ |
Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động | The house had been being painted. (Ngôi nhà đang được sơn.) |
Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | The computer had been being fixed at that time. (Máy tính đang được sửa vào lúc đó.) |
Hành động liên tục hoặc lặp đi lặp lại trong quá khứ | The bridge was being built by the workers for several months. (Cây cầu đang được xây dựng bởi các công nhân trong nhiều tháng.) |
Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ | The streets had being cleaned. (Đường phố đang được dọn dẹp.) |
Miêu tả bối cảnh trong quá khứ | The food had being prepared by the chef when the guests arrived. (Thức ăn đang được chuẩn bị bởi đầu bếp khi khách đến.) |
4. Cấu trúc câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường có cấu trúc như sau:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc câu chủ động | S + had been + V−ing | S + had not (hadn′t) been +V−ing | Had + S + been + V−ing? hoặc Wh-question + had + S + been + V−ing? |
Cấu trúc câu bị động | O + had been being + V (past participle) + by + S | O + had not been being + V (past participle) + by + S | Had + O + been being + V (past participle) + by + S? |
Ví dụ | The manager had been reviewing the reports for several hours. (Quản lý đã xem xét các báo cáo trong nhiều giờ.) → The reports had been being reviewed by the manager for several hours. (Các báo cáo đã được quản lý xem xét trong nhiều giờ.) | The manager had not been reviewing the reports for several hours. (Quản lý đã không xem xét các báo cáo trong nhiều giờ.) → The reports had not been being reviewed by the manager for several hours. (Các báo cáo đã không được quản lý xem xét trong nhiều giờ.) | Had the manager been reviewing the reports for several hours? (Quản lý đã xem xét các báo cáo trong nhiều giờ phải không?) → Had the reports been being reviewed by the manager for several hours? (Các báo cáo đã được quản lý xem xét trong nhiều giờ phải không?) |
5. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động ở thì này, bạn cần tuân theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
- Bước 2: Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ mới của câu bị động.
- Bước 3: Chia động từ tobe ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been being).
- Bước 4: Sử dụng động từ chính dưới dạng quá khứ phân từ (past participle).
- Bước 5: Đưa chủ ngữ của câu chủ động xuống làm tác nhân hành động (bắt đầu bằng by).
E.g.:
Câu chủ động: They had been repairing the road. (Họ đã đang sửa chữa con đường.)
- Tân ngữ (the road) → Chủ ngữ mới (The road)
- Động từ tobe ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn → had been being
- Động từ chính dưới dạng quá khứ phân từ → repaired
- Chủ ngữ (They) → Tác nhân hành động (by them)
→ Câu bị động: The road had been being repaired by them. (Con đường đã đang được sửa chữa bởi họ.)
Cùng xem thêm một vài ví dụ minh hoạ khác về cách chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé!
E.g.:
- She had been reading the book. (Cô ấy đã đang đọc cuốn sách.) → The book had been being read by her. (Cuốn sách đã đang được đọc bởi cô ấy.)
- The team had been discussing the project. (Nhóm đã đang thảo luận về dự án.) → The project had been being discussed by the team. (Dự án đã đang được thảo luận bởi nhóm.)
- The workers had been constructing the building. (Các công nhân đã đang xây dựng tòa nhà.) → The building had been being constructed by the workers. (Tòa nhà đã đang được xây dựng bởi các công nhân.)
6. Ứng dụng câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn vào bài thi IELTS
Việc sử dụng câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài thi IELTS Writing sẽ giúp bạn:
- Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra trong quá khứ.
- Tạo nét phong phú cho bài viết.
- Nhấn mạnh hành động bị ảnh hưởng bởi tác nhân khác.
Do đó, bạn có thể áp dụng cấu trúc câu này với hầu hết các dạng bài để miêu tả một cách hiệu quả. Dưới đây là một ví dụ bạn có thể tham khảo.
6.1. IELTS Writing Task 1
Đề bài: The charts below show the percentage of water used for different purposes in six areas of the world.(Các biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm nước được sử dụng cho các mục đích khác nhau ở sáu khu vực trên thế giới.)
The charts illustrate the percentage of water used for different purposes in six areas of the world. Significant differences had been being observed in the usage patterns.
In industrial regions, such as North America and Europe, a large portion of water had been being allocated for industrial purposes by the early 2000s. Conversely, in regions like Africa and South America, water had been being predominantly used for agricultural activities.
Domestic use had been being the least significant in most areas, with higher percentages only in regions with advanced infrastructure. For instance, in Europe, domestic water use had been being maintained at higher levels compared to agricultural use.
These usage patterns had been being influenced by the level of industrialization and the availability of water resources in each region. Understanding these patterns is crucial for developing effective water management policies.
(Các biểu đồ minh họa tỷ lệ phần trăm nước được sử dụng cho các mục đích khác nhau ở sáu khu vực trên thế giới. Sự khác biệt đáng kể đã được quan sát thấy trong các mô hình sử dụng.
Ở các khu vực công nghiệp, như Bắc Mỹ và châu Âu, một phần lớn nước đã được phân bổ cho các mục đích công nghiệp vào đầu những năm 2000. Ngược lại, ở các khu vực như châu Phi và Nam Mỹ, nước chủ yếu được sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp.
Việc sử dụng nước cho sinh hoạt là ít quan trọng nhất ở hầu hết các khu vực, với tỷ lệ cao hơn chỉ ở những vùng có cơ sở hạ tầng phát triển. Ví dụ, ở châu Âu, việc sử dụng nước cho sinh hoạt đã được duy trì ở mức cao hơn so với việc sử dụng cho nông nghiệp.
Những mô hình sử dụng này đã bị ảnh hưởng bởi mức độ công nghiệp hóa và sự sẵn có của nguồn nước ở mỗi khu vực. Hiểu rõ những mô hình này là rất quan trọng để phát triển các chính sách quản lý nước hiệu quả.)
6.2. IELTS writing task 2
Đề bài: Some people believe that urbanization has brought more benefits than drawbacks. Discuss the advantages and disadvantages of this viewpoint. (Một số người tin rằng đô thị hóa mang lại nhiều lợi ích hơn là nhược điểm. Thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của quan điểm này.)
Urbanization has been a significant trend in recent decades, bringing both advantages and disadvantages.
One major advantage is the economic growth it spurs. By the time many cities reached their peak development, new business opportunities had been being created by the influx of people and resources. Additionally, infrastructure improvements had been being made to accommodate the growing population, leading to better living standards.
However, urbanization also has its drawbacks. Before comprehensive planning could be implemented, many urban areas had been being developed without proper infrastructure, resulting in overcrowding and poor living conditions. Moreover, environmental degradation had been being caused by rapid urban expansion, leading to long-term ecological issues.
In conclusion, while urbanization drives economic growth and infrastructure development, it also brings challenges like overcrowding and environmental degradation. Effective urban planning and sustainable practices are essential to maximize benefits and minimize drawbacks.
(Đô thị hóa đã trở thành một xu hướng quan trọng trong những thập kỷ gần đây, mang lại cả lợi ích và nhược điểm.
Một lợi thế lớn là sự phát triển kinh tế mà nó thúc đẩy. Đến khi nhiều thành phố đạt đỉnh phát triển của mình, các cơ hội kinh doanh mới đã được tạo ra nhờ dòng người và nguồn lực đổ về. Ngoài ra, các cải tiến về cơ sở hạ tầng đã được thực hiện để đáp ứng dân số ngày càng tăng, dẫn đến tiêu chuẩn sống tốt hơn.
Tuy nhiên, đô thị hóa cũng có những nhược điểm. Trước khi có thể triển khai quy hoạch toàn diện, nhiều khu vực đô thị đã được phát triển mà không có cơ sở hạ tầng thích hợp, dẫn đến tình trạng quá tải và điều kiện sống kém. Hơn nữa, suy thoái môi trường đã được gây ra bởi sự mở rộng đô thị nhanh chóng, dẫn đến các vấn đề sinh thái lâu dài.
Kết luận, trong khi đô thị hóa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng, nó cũng mang lại những thách thức như quá tải và suy thoái môi trường. Quy hoạch đô thị hiệu quả và các thực hành bền vững là cần thiết để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu nhược điểm.)
7. Bài tập với câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để củng cố và làm chủ kiến thức về cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, dưới đây là một loạt các bài tập thực hành:
- Viết lại câu bị động.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Chọn đáp án đúng.
Trước khi thực hành cùng ôn tập kiến thức về câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn sau:
Hãy cùng luyện tập để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của bạn!
Exercise 1: Rewrite the sentence in passive voice
(Bài tập 1: Viết lại câu ở dạng câu bị động)
- The chef had been preparing the meal for hours before the guests arrived.
=> ……….……….……….……….……….
- They had been discussing the project for weeks.
=> ……….……….……….……….……….
- The volunteers had been organizing the event since last month.
=> ……….……….……….……….……….
- The gardener had been watering the plants all morning.
=> ……….……….……….……….……….
- She had been reading the novel for two hours before the power went out.
=> ……….……….……….……….……….
Exercise 2: Fill in the blank with the given word
(Bài tập 2: Hoàn thành câu với từ cho trước)
- The documents had been being ………. (review) by the manager for days before the deadline.
- The cake had been being ………. (decorate) by the students when the teacher arrived.
- The reports had been being ………. (write) by the team before the meeting started.
- The songs had been being ………. (practice) by the choir for weeks before the concert.
- The essays had been being ………. (evaluate) by the professor all week.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C)
- The house had been being ………. by the workers for several months before it was finished.
- A. built
- B. build
- C. building
- The letters had been being ………. by the secretary before she left the office.
- A. type
- B. typed
- C. typing
- The experiment had been being ………. by the scientists for days.
- A. conduct
- B. conducting
- C. conducted
- The garden had been being ………. by the children before it started raining.
- A. water
- B. watered
- C. watering
- The book had been being ………. by the author for years before it was published.
- A. written
- B. write
- C. writing
8. Kết luận
Như vậy, câu bị động thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động đã và đang diễn ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ngoài thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, câu bị động còn được sử dụng trong các thì phổ biến khác. Hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để tìm hiểu thêm về cách sử dụng câu bị động trong các thì khác nhé!
Tài liệu tham khảo:
Past perfect continuous: https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/past-perfect-continuous-i-had-been-working – Truy cập ngày 10/01/2025