Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Câu bị động thì tương lai gần: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu bị động thì tương lai gần là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt một cách linh hoạt và chính xác hơn. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể mô tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không cần nhấn mạnh người thực hiện hành động đó. 

Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, việc thành thạo câu bị động thì tương lai gần sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn nhờ sự phong phú và chính xác trong cách diễn đạt. Chính vì vậy, qua bài viết hôm nay, mình sẽ giúp các bạn hiểu hơn về câu bị động thì tương lai gần qua các nội dung sau: 

  • Câu bị động thì tương lai gần là gì?
  • Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần 
  • Cách dùng câu bị động thì tương lai gần

Cùng tìm hiểu xem cấu trúc này có gì đặc biệt nhé! 

Nội dung quan trọng
– Câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ được thực hiện bởi một người khác trong tương lai gần. 
– Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần:
+ Câu khẳng định: O + am/ is/ are + going to be + V (past participle) + (by S)
+ Câu phủ định: O + am/ is/ are + not + going to be + V (past participle) + (by S)
+ Câu nghi vấn: Am/is/are + O + going to be + V (past participle)?
hoặc Wh-question + am/ is/ are + O + going to be + V (past participle)?
– Sau khi chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ câu bị động, cần thay đổi tobe (nếu cần) sao cho phù hợp với danh từ số ít/ số nhiều. 
– Các trạng ngữ thời gian như tomorrow, next week, soon, in a few days thường đi kèm để chỉ thời điểm trong tương lai gần.

1. Câu bị động thì tương lai gần là gì? 

Câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ được thực hiện bởi một người khác trong tương lai gần. Thời điểm xảy ra thường đã được xác định và gần với thời điểm nói.

Câu bị động thì tương lai gần là gì?
Câu bị động thì tương lai gần là gì?

E.g.:

  • A new school is going to be built by them next year. (Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng bởi họ vào năm tới.) 
  • The car is going to be repaired tomorrow. (Chiếc xe sẽ được sửa chữa vào ngày mai.) 
  • A new product is going to be launched next month. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.) 

2. Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần 

Để tạo câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
 Câu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Cấu trúc câu chủ động S + am/ is/ are + going to + V (inf) S + am/ is/ are + not + going to + V (inf)Am/ is/ are + S + going to + V (inf)?
hoặc
Wh-question + am/ is/ are + S + going to + V (inf)?
Cấu trúc câu bị động O + am/ is/ are + going to be + V(past participle) + (by S)O + am/ is/ are + not + going to be + V(past participle) + (by S)Am/is/are + O + going to be + V (past participle)? hoặc Wh-question + am/ is/ are + O + going to be + V (past participle)?
Ví dụ They are going to deliver the package tomorrow. (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai.)  
→ The package is going to be delivered by them tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao bởi họ vào ngày mai.) 
They are not going to deliver the package tomorrow. (Họ sẽ không giao gói hàng vào ngày mai.) 
→ The package is not going to be delivered by them tomorrow. (Gói hàng sẽ không được giao bởi họ vào ngày mai.) 
Are they going to deliver the package tomorrow? (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai chứ?)  
→ Is the package going to be delivered by them tomorrow? (Gói hàng sẽ được giao bởi họ vào ngày mai phải không?) 

Lưu ý: Sau khi chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ câu bị động, cần thay đổi tobe (nếu cần) sao cho phù hợp với danh từ số ít/ số nhiều. 

3. Cách dùng câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh 

Thì tương lai gần (near future tense) trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt các ý định, kế hoạch, hoặc dự đoán về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cụ thể:

Cách dùngVí dụ 
Diễn đạt kế hoạch hoặc ý định đã được lên lịch trướcA meeting is going to be held at 10AM tomorrow. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào lúc 10 giờ sáng mai.) 
Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gầnThe report is going to be finished soon. (Báo cáo sẽ sớm được hoàn thành.) 
Diễn đạt sự chắc chắn về một hành động trong tương laiThe new product is going to be launched next month. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.) 
Diễn đạt dự định cá nhân hoặc kế hoạch của người nóiA cake is going to be baked for the party. (Một chiếc bánh sẽ được làm cho bữa tiệc.) 
Nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành độngA new road is going to be constructed. (Một con đường mới sẽ được xây dựng).

Lưu ý: Các trạng ngữ thời gian như tomorrow, next week, soon, in a few days thường đi kèm để chỉ thời điểm trong tương lai gần.

4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì tương lai gần

Để chuyển một câu chủ động thì tương lai gần sang câu bị động, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
  • Bước 2: Xác định động từ chính, chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng quá khứ phân từ V (past participle) 
  • Bước 3: Thêm am/ is/ are + going to be vào giữa chủ ngữ mới và động từ quá khứ phân từ.
  • Bước 4: Thêm by + tác nhân nếu cần thiết: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành tác nhân của câu bị động, thường đi kèm với giới từ by.

E.g.: Câu chủ động: They are going to build a new school next year.

Ta có:

  • Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động (a new school) và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
  • Bước 2: Chuyển động từ chính (build) sang dạng quá khứ phân từ built.
  • Bước 3: Thêm tobe is và cụm going to be vào giữa chủ ngữ mới và động từ quá khứ phân từ.
  • Bước 4: Thêm by them nếu cần thiết.

→ Câu bị động: A new school is going to be built by them next year. ( Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng bởi họ vào năm tới.)

Với cách chuyển đổi trên, mình có thêm một số ví dụ dưới đây để các bạn tham khảo kỹ hơn:

E.g.:

  • She is going to write a book. (Cô ấy sẽ viết một cuốn sách.)
    • A book is going to be written by her. (Một cuốn sách sẽ được viết bởi cô ấy.) 
  • They are going to finish the project next week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
    • → The project is going to be finished by them next week. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ vào tuần tới.) 
  • He is going to clean the room. (Anh ấy sẽ dọn dẹp phòng.)
    • → The room is going to be cleaned by him. (Căn phòng sẽ được dọn dẹp bởi anh ấy.)

Xem thêm các câu bị động khác:

5. Ứng dụng câu bị động thì tương lai gần trong bài thi IELTS

Sử dụng cấu trúc câu bị động thì tương lai gần trong bài thi IELTS có thể giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách phong phú hơn. 

5.1. Phần thi viết (Writing)

Khi miêu tả các kế hoạch, dự án hoặc những thay đổi dự kiến trong tương lai, cấu trúc câu bị động thì tương lai gần rất hữu ích. 

Mục đíchVí dụ 
Mô sự thay đổi trong bản đồA new shopping mall is going to be built in the city center next year.
(Một trung tâm mua sắm mới sẽ được xây dựng tại trung tâm thành phố vào năm tới.)
Mô tả bước sắp diễn ra trong biểu đồ quy trình The raw materials are going to be processed in the factory.
(Nguyên liệu thô sẽ được xử lý trong nhà máy.)
Thảo luận về các dự án, kế hoạch hoặc dự đoán tương lai To address the traffic congestion, a new subway line is going to be developed in the next few years.
(Để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông, một tuyến tàu điện ngầm mới sẽ được phát triển trong vài năm tới.)
Đưa ra quan điểm cá nhân, giải phápWith the increasing awareness of environmental issues, more green spaces are going to be created in urban areas.
(Với nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường, nhiều không gian xanh sẽ được tạo ra ở các khu vực đô thị.) 

5.2. Phần thi nói (Speaking)

Trong phần thi nói, khi trả lời các câu hỏi về kế hoạch, dự định hoặc dự đoán tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để làm cho câu trả lời của mình phong phú và ấn tượng hơn. 

Mục đíchVí dụ 
Giới thiệu những sự việc sắp diễn ra A new library is going to be opened in my neighborhood next month.
(Một thư viện mới sẽ được mở ở khu vực lân cận của tôi vào tháng tới.)
Đưa ra giải pháp, dự ánThe park is going to be renovated, and new facilities are going to be installed, which will make it more attractive to visitors.
(Công viên sẽ được cải tạo và các tiện nghi mới sẽ được lắp đặt, điều này sẽ làm cho nó hấp dẫn hơn với du khách.)
Thảo luận, đưa quan điểm về một vấn đềAs technology advances, many traditional jobs are going to be replaced by automation.
(Khi công nghệ tiến bộ, nhiều công việc truyền thống sẽ được thay thế bằng tự động hóa.)

6. Bài tập với câu bị động thì tương lai gần

Câu bị động thì tương lai gần là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt các hành động sẽ được thực hiện trong tương lai mà không cần nhấn mạnh ai thực hiện hành động đó. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này, dưới đây là một số bài tập thực hành:

  • Viết lại câu dưới dạng bị động.
  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Chọn đáp án đúng A, B, C, D. 

Ôn tập nhanh về kiến thức câu bị động thì tương lai gần và cùng mình kiểm tra kiến thức thông qua các bài tập bên dưới.

Tổng hợp lý thuyết câu bị động thì tương lai gần
Tổng hợp lý thuyết câu bị động thì tương lai gần

Exercise 1: Rewrite the sentence in passive voice

(Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động)

  1. They are going to build a new hospital in the city center.

=>…………………………………………………………………………..

  1. The chef is going to prepare a special dish for the guests.

=>…………………………………………………………………………..

  1. Someone is going to paint the house next week.

=>…………………………………………………………………………..

  1. They are going to organize a big event in the park.

=>…………………………………………………………………………..

  1. The company is going to launch a new product soon.

=>…………………………………………………………………………..

1. A new hospital is going to be built in the city center.

Giải thích: Tân ngữ a new hospital được đưa lên làm chủ ngữ mới. Động từ build được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là built và thêm is going to be để tạo thành câu bị động. 

2. A special dish is going to be prepared by the chef for the guests.

Giải thích: Tân ngữ a special dish trở thành chủ ngữ mới. Động từ prepare chuyển sang dạng quá khứ phân từ prepared và thêm is going to be để tạo thành câu bị động. 

3. The house is going to be painted next week.

Giải thích: Chuyển tân ngữ the house thành chủ ngữ mới. Động từ paint được chuyển sang quá khứ phân từ painted và thêm is going to be để tạo thành câu bị động. 

4. A big event is going to be organized in the park.

Giải thích: Tân ngữ a big event trở thành chủ ngữ mới. Động từ organize chuyển sang dạng quá khứ phân từ organized và thêm is going to be để tạo thành câu bị động.

5. A new product is going to be launched soon.

Giải thích: Tân ngữ a new product trở thành chủ ngữ mới. Động từ launch chuyển sang dạng quá khứ phân từ launched và thêm is going to be để tạo thành câu bị động. 

Exercise 2: Fill in the blank to complete passive sentence in near future

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động thì tương lai gần)

  1. The report ………. (finish) by the end of the day.
  2. A new bridge ………. (construct) over the river next year.
  3. The museum ………. (open) to the public soon.
  4. The project ………. (complete) in the next few months.
  5. The garden ………. (plant) with new flowers next spring.

Đáp ánGiải thích
is going to be finished Động từ finish được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là finished. Vì the report (bản báo cáo) là chủ ngữ số ít, do đó sử dụng tobe is + going to be trước động từ. 
is going to be constructedĐộng từ construct được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là constructed. Vì a new bridge (cây cầu mới) là chủ ngữ số ít, do đó sử dụng tobe is + going to be trước động từ.
is going to be opened Động từ open được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là opened. Vì the museum (bảo tàng) là chủ ngữ số ít, do đó sử dụng tobe is + going to be trước động từ.
is going to be completedĐộng từ complete được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là completed. Vì the project (dự án) là chủ ngữ số ít, do đó sử dụng tobe is + going to be trước động từ.
is going to be plantedĐộng từ plant được chuyển sang dạng quá khứ phân từ là planted. Vì the garden (khu vườn) là chủ ngữ số ít, do đó sử dụng tobe is + going to be trước động từ.

Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C or D

(Bai tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)

1. A new library ………. in the city center next year.

  • A. is going to build
  • B. is going to be built
  • C. are going to be built
  • D. is going to be building

2. The dinner ………. by a famous chef tonight.

  • A. is going to prepare
  • B. is going to be preparing
  • C. is going to be prepared
  • D. are going to be prepared

3. The conference ………. in the main hall.

  • A. is going to held
  • B. is going to be held
  • C. are going to be held
  • D. is going to be holding

4. A new shopping mall ………. soon.

  • A. is going to opened
  • B. is going to be open
  • C. is going to be open
  • D. are going to be opened

5. The project ………. by the team next month.

  • A. is going to complete
  • B. are going to be completed
  • C. is going to be complete
  • D. is going to be completed

Đáp ánGiải thích
1. BĐộng từ build (xây) phải ở dạng quá khứ phân từ và phải dùng tobe số ít (is) cho chủ ngữ a new library (một thư viện mới) để tạo thành câu bị động. Các đáp án khác không đúng về ngữ pháp.
2. CĐộng từ chính prepare (chuẩn bị) phải ở dạng quá khứ phân từ và phải dùng tobe số ít (is) cho chủ ngữ the dinner (bữa tối) để tạo thành câu bị động. Các đáp án khác không đúng về ngữ pháp.
3. BĐộng từ chính hold (tổ chức) phải ở dạng quá khứ phân từ và phải dùng tobe số ít (is) cho chủ ngữ the conference (buổi hội nghị) để tạo thành câu bị động. Các đáp án khác không đúng về ngữ pháp.
4. AĐộng từ chính open (mở) phải ở dạng quá khứ phân từ và phải dùng tobe số ít (is) cho chủ ngữ a new shopping mall (trung tâm thương mại mới) để tạo thành câu bị động. Các đáp án khác không đúng về ngữ pháp.
5. DĐộng từ chính complete (hoàn thành) phải ở dạng quá khứ phân từ và phải dùng tobe số ít (is) cho chủ ngữ the project (dự án) để tạo thành câu bị động. Các đáp án khác không đúng về ngữ pháp.

7. Kết luận

Câu bị động thì tương lai gần là một công cụ hữu ích để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn trong tiếng Anh. Việc nắm vững và luyện tập thường xuyên cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.

Sau khi sử dụng thành thạo câu bị động thì tương lai gần, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm các thì sử dụng khác của câu bị động nhé! 

Tài liệu tham khảo

Going to future passive: https://www.grammarbank.com/going-to-future-passive.html – Truy cập ngày 12/7/2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h