Câu bị động thì tương lai gần là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt một cách linh hoạt và chính xác hơn. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn có thể mô tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không cần nhấn mạnh người thực hiện hành động đó.
Đặc biệt, trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, việc thành thạo câu bị động thì tương lai gần sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn nhờ sự phong phú và chính xác trong cách diễn đạt. Chính vì vậy, qua bài viết hôm nay, mình sẽ giúp các bạn hiểu hơn về câu bị động thì tương lai gần qua các nội dung sau:
- Câu bị động thì tương lai gần là gì?
- Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
- Cách dùng câu bị động thì tương lai gần
- …
Cùng tìm hiểu xem cấu trúc này có gì đặc biệt nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ được thực hiện bởi một người khác trong tương lai gần. – Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần: + Câu khẳng định: O + am/ is/ are + going to be + V (past participle) + (by S) + Câu phủ định: O + am/ is/ are + not + going to be + V (past participle) + (by S) + Câu nghi vấn: Am/is/are + O + going to be + V (past participle)? hoặc Wh-question + am/ is/ are + O + going to be + V (past participle)? – Sau khi chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ câu bị động, cần thay đổi tobe (nếu cần) sao cho phù hợp với danh từ số ít/ số nhiều. – Các trạng ngữ thời gian như tomorrow, next week, soon, in a few days thường đi kèm để chỉ thời điểm trong tương lai gần. |
1. Câu bị động thì tương lai gần là gì?
Câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ được thực hiện bởi một người khác trong tương lai gần. Thời điểm xảy ra thường đã được xác định và gần với thời điểm nói.
E.g.:
- A new school is going to be built by them next year. (Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng bởi họ vào năm tới.)
- The car is going to be repaired tomorrow. (Chiếc xe sẽ được sửa chữa vào ngày mai.)
- A new product is going to be launched next month. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.)
2. Cấu trúc câu bị động thì tương lai gần
Để tạo câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc câu chủ động | S + am/ is/ are + going to + V (inf) | S + am/ is/ are + not + going to + V (inf) | Am/ is/ are + S + going to + V (inf)? hoặc Wh-question + am/ is/ are + S + going to + V (inf)? |
Cấu trúc câu bị động | O + am/ is/ are + going to be + V(past participle) + (by S) | O + am/ is/ are + not + going to be + V(past participle) + (by S) | Am/is/are + O + going to be + V (past participle)? hoặc Wh-question + am/ is/ are + O + going to be + V (past participle)? |
Ví dụ | They are going to deliver the package tomorrow. (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai.) → The package is going to be delivered by them tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao bởi họ vào ngày mai.) | They are not going to deliver the package tomorrow. (Họ sẽ không giao gói hàng vào ngày mai.) → The package is not going to be delivered by them tomorrow. (Gói hàng sẽ không được giao bởi họ vào ngày mai.) | Are they going to deliver the package tomorrow? (Họ sẽ giao gói hàng vào ngày mai chứ?) → Is the package going to be delivered by them tomorrow? (Gói hàng sẽ được giao bởi họ vào ngày mai phải không?) |
Lưu ý: Sau khi chuyển tân ngữ trong câu chủ động thành chủ ngữ câu bị động, cần thay đổi tobe (nếu cần) sao cho phù hợp với danh từ số ít/ số nhiều.
3. Cách dùng câu bị động thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần (near future tense) trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt các ý định, kế hoạch, hoặc dự đoán về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cụ thể:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt kế hoạch hoặc ý định đã được lên lịch trước | A meeting is going to be held at 10AM tomorrow. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào lúc 10 giờ sáng mai.) |
Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần | The report is going to be finished soon. (Báo cáo sẽ sớm được hoàn thành.) |
Diễn đạt sự chắc chắn về một hành động trong tương lai | The new product is going to be launched next month. (Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.) |
Diễn đạt dự định cá nhân hoặc kế hoạch của người nói | A cake is going to be baked for the party. (Một chiếc bánh sẽ được làm cho bữa tiệc.) |
Nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả hơn là người thực hiện hành động | A new road is going to be constructed. (Một con đường mới sẽ được xây dựng). |
Lưu ý: Các trạng ngữ thời gian như tomorrow, next week, soon, in a few days thường đi kèm để chỉ thời điểm trong tương lai gần.
4. Cách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động thì tương lai gần
Để chuyển một câu chủ động thì tương lai gần sang câu bị động, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
- Bước 2: Xác định động từ chính, chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng quá khứ phân từ V (past participle)
- Bước 3: Thêm am/ is/ are + going to be vào giữa chủ ngữ mới và động từ quá khứ phân từ.
- Bước 4: Thêm by + tác nhân nếu cần thiết: Tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành tác nhân của câu bị động, thường đi kèm với giới từ by.
E.g.: Câu chủ động: They are going to build a new school next year.
Ta có:
- Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động (a new school) và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
- Bước 2: Chuyển động từ chính (build) sang dạng quá khứ phân từ built.
- Bước 3: Thêm tobe is và cụm going to be vào giữa chủ ngữ mới và động từ quá khứ phân từ.
- Bước 4: Thêm by them nếu cần thiết.
→ Câu bị động: A new school is going to be built by them next year. ( Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng bởi họ vào năm tới.)
Với cách chuyển đổi trên, mình có thêm một số ví dụ dưới đây để các bạn tham khảo kỹ hơn:
E.g.:
- She is going to write a book. (Cô ấy sẽ viết một cuốn sách.)
- → A book is going to be written by her. (Một cuốn sách sẽ được viết bởi cô ấy.)
- They are going to finish the project next week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
- → The project is going to be finished by them next week. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ vào tuần tới.)
- He is going to clean the room. (Anh ấy sẽ dọn dẹp phòng.)
- → The room is going to be cleaned by him. (Căn phòng sẽ được dọn dẹp bởi anh ấy.)
Xem thêm các câu bị động khác:
5. Ứng dụng câu bị động thì tương lai gần trong bài thi IELTS
Sử dụng cấu trúc câu bị động thì tương lai gần trong bài thi IELTS có thể giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách phong phú hơn.
5.1. Phần thi viết (Writing)
Khi miêu tả các kế hoạch, dự án hoặc những thay đổi dự kiến trong tương lai, cấu trúc câu bị động thì tương lai gần rất hữu ích.
Mục đích | Ví dụ |
Mô sự thay đổi trong bản đồ | A new shopping mall is going to be built in the city center next year. (Một trung tâm mua sắm mới sẽ được xây dựng tại trung tâm thành phố vào năm tới.) |
Mô tả bước sắp diễn ra trong biểu đồ quy trình | The raw materials are going to be processed in the factory. (Nguyên liệu thô sẽ được xử lý trong nhà máy.) |
Thảo luận về các dự án, kế hoạch hoặc dự đoán tương lai | To address the traffic congestion, a new subway line is going to be developed in the next few years. (Để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông, một tuyến tàu điện ngầm mới sẽ được phát triển trong vài năm tới.) |
Đưa ra quan điểm cá nhân, giải pháp | With the increasing awareness of environmental issues, more green spaces are going to be created in urban areas. (Với nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường, nhiều không gian xanh sẽ được tạo ra ở các khu vực đô thị.) |
5.2. Phần thi nói (Speaking)
Trong phần thi nói, khi trả lời các câu hỏi về kế hoạch, dự định hoặc dự đoán tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để làm cho câu trả lời của mình phong phú và ấn tượng hơn.
Mục đích | Ví dụ |
Giới thiệu những sự việc sắp diễn ra | A new library is going to be opened in my neighborhood next month. (Một thư viện mới sẽ được mở ở khu vực lân cận của tôi vào tháng tới.) |
Đưa ra giải pháp, dự án | The park is going to be renovated, and new facilities are going to be installed, which will make it more attractive to visitors. (Công viên sẽ được cải tạo và các tiện nghi mới sẽ được lắp đặt, điều này sẽ làm cho nó hấp dẫn hơn với du khách.) |
Thảo luận, đưa quan điểm về một vấn đề | As technology advances, many traditional jobs are going to be replaced by automation. (Khi công nghệ tiến bộ, nhiều công việc truyền thống sẽ được thay thế bằng tự động hóa.) |
6. Bài tập với câu bị động thì tương lai gần
Câu bị động thì tương lai gần là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt các hành động sẽ được thực hiện trong tương lai mà không cần nhấn mạnh ai thực hiện hành động đó. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng thành thạo cấu trúc này, dưới đây là một số bài tập thực hành:
- Viết lại câu dưới dạng bị động.
- Điền từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng A, B, C, D.
Ôn tập nhanh về kiến thức câu bị động thì tương lai gần và cùng mình kiểm tra kiến thức thông qua các bài tập bên dưới.
Exercise 1: Rewrite the sentence in passive voice
(Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động sau sang câu bị động)
- They are going to build a new hospital in the city center.
=>…………………………………………………………………………..
- The chef is going to prepare a special dish for the guests.
=>…………………………………………………………………………..
- Someone is going to paint the house next week.
=>…………………………………………………………………………..
- They are going to organize a big event in the park.
=>…………………………………………………………………………..
- The company is going to launch a new product soon.
=>…………………………………………………………………………..
Exercise 2: Fill in the blank to complete passive sentence in near future
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu bị động thì tương lai gần)
- The report ………. (finish) by the end of the day.
- A new bridge ………. (construct) over the river next year.
- The museum ………. (open) to the public soon.
- The project ………. (complete) in the next few months.
- The garden ………. (plant) with new flowers next spring.
Exercise 3: Choose the correct answer A, B, C or D
(Bai tập 3: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D)
1. A new library ………. in the city center next year.
- A. is going to build
- B. is going to be built
- C. are going to be built
- D. is going to be building
2. The dinner ………. by a famous chef tonight.
- A. is going to prepare
- B. is going to be preparing
- C. is going to be prepared
- D. are going to be prepared
3. The conference ………. in the main hall.
- A. is going to held
- B. is going to be held
- C. are going to be held
- D. is going to be holding
4. A new shopping mall ………. soon.
- A. is going to opened
- B. is going to be open
- C. is going to be open
- D. are going to be opened
5. The project ………. by the team next month.
- A. is going to complete
- B. are going to be completed
- C. is going to be complete
- D. is going to be completed
7. Kết luận
Câu bị động thì tương lai gần là một công cụ hữu ích để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn trong tiếng Anh. Việc nắm vững và luyện tập thường xuyên cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp, đặc biệt là trong các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.
Sau khi sử dụng thành thạo câu bị động thì tương lai gần, hãy dành thời gian ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm các thì sử dụng khác của câu bị động nhé!
Tài liệu tham khảo
Going to future passive: https://www.grammarbank.com/going-to-future-passive.html – Truy cập ngày 12/7/2024