Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

ưu đãi 8/3 banner

Nắm vững câu bị động với động từ khuyết thiếu trong 5 phút

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, câu bị động (passive voice) được sử dụng khi người hoặc vật chịu tác động quan trọng hơn người thực hiện hành động. Khi câu chứa động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, must, should, may,… việc chuyển sang bị động cần tuân theo quy tắc riêng.

Câu bị động kết hợp với động từ khuyết thiếu có thể phức tạp hơn câu bị động thông thường, nếu bất cẩn thì người học rất dễ  tạo thành câu không rõ nghĩa. Để nắm vững cách dùng, bài viết sẽ chia sẻ các nội dung chính:

  • Câu bị động với động từ khuyết thiếu là gì?
  • Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu và cách dùng 
  • Lỗi sai thường gặp khi dùng câu bị động với động từ khuyết thiếu

Hãy cùng mình khám phá cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu ngay!

Nội dung quan trọng
Định nghĩa: Câu bị động với động từ khuyết thiếu có động từ chính được chia ở dạng bị động và đi kèm với một động từ khuyết thiếu.
Cấu trúc tổng quát: S + modal verb + be + V3/ -ed + (by + agent)
Lỗi thường gặp: Quên động từ nguyên mẫu sau “be”, dùng sai dạng hoặc thì của động từ khuyết thiếu, bỏ sót “by + agent” khi cần nhấn mạnh người thực hiện, …

1. Câu bị động với động từ khuyết thiếu là gì?

Đầu tiên, mời các bạn cùng mình xem qua khái niệm về câu bị động với động từ khuyết thiếu.

Câu bị động với động từ khuyết thiếu (passive voice with modals) là một dạng câu bị động đặc biệt, trong đó động từ chính được chia ở dạng bị động (be + V3/ -ed) và đi kèm với một động từ khuyết thiếu (modal verb) như can, could, may, might, must, should, will, would,... để diễn tả khả năng, ý chí, sự cho phép, lời khuyên,...
Câu bị động với động từ khuyết thiếu là gì?
Câu bị động với động từ khuyết thiếu là gì?

Bạn chú ý, trong câu bị động với động từ khuyết thiếu, chủ ngữ của câu là đối tượng chịu tác động của hành động chứ không phải là người thực hiện hành động.

E.g.: Câu chủ động: Someone must clean the room. (Ai đó phải dọn phòng.)

==> Câu bị động với động từ khuyết thiếu: The room must be cleaned. (Phòng phải được dọn.)

2. Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu và cách dùng

Sau đây, chúng ta sẽ đến với phần cấu trúc và cách dùng câu câu bị động với động từ khuyết thiếu.

Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

2.1. Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu

Câu bị động với động từ khuyết thiếu có cấu trúc tổng quát như sau:

S + modal verb + be + V3/ -ed + (by + agent)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu, thường là đối tượng chịu tác động của hành động.
  • Modal verb: Động từ khuyết thiếu
  • Be: Động từ “to be” ở dạng nguyên bản.
  • Past Participle V3/ -ed: Quá khứ phân từ của động từ chính trong câu.
  • By + agent: Phần này được hiểu là “bởi ai đó”, chỉ xuất hiện nếu cần nhấn mạnh đối tượng thực hiện hành động.

E.g.: Câu chủ động: She should complete the report by tomorrow. (Cô ấy sẽ phải hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)

-> Câu bị động: The report should be completed by tomorrow. (Báo cáo sẽ được hoàn thành vào ngày mai.)

Bạn thấy rằng trong câu bị động, động từ khuyết thiếu không thay đổi, chỉ cần thêm “be” trước động từ chính ở dạng quá khứ phân từ V3/ -ed.

2.2. Các động từ khuyết thiếu thường dùng

Một số động từ khuyết thiếu (modal verbs) thường dùng trong câu bị động với động từ khuyết thiếu là:

  • Can/ could: Diễn tả khả năng, khả năng xảy ra, với “could” có thể dùng để chỉ khả năng xảy ra trong quá khứ.
  • E.g.:
    • The problem can be solved easily. (Vấn đề này có thể được giải quyết dễ dàng.)
    • The project could have been finished on time. (Dự án có thể đã được hoàn thành đúng hạn.)
  • Must/ have to: Diễn tả nghĩa vụ, sự bắt buộc. “Must” thường dùng cho sự bắt buộc chủ quan như cảm xúc cá nhân, ý chí, hoặc mệnh lệnh của người nói, trong khi “have to” khách quan hơn như luật lệ, quy định, tình huống bắt buộc,…
  • E.g.:
    • Seatbelts must be worn at all times. (Dây an toàn phải luôn được thắt.)
    • The road has to be repaired immediately. (Con đường phải được sửa ngay lập tức.)
  • Should/ ought to: Diễn tả lời khuyên, lời khuyên nên làm gì. Về cơ bản, chúng có ý nghĩa tương đương nhau và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Nếu đi vào chi tiết hơn, thì should mang tính lời khuyên chung chung, còn ought to nhấn mạnh hơn về nghĩa vụ đạo đức hoặc trách nhiệm.
  • E.g.:
    • This medicine should be taken twice a day. (Thuốc này nên được uống hai lần mỗi ngày.)
      • The manager ought to have been informed about the issue. (Người quản lý đáng lẽ nên được thông báo về vấn đề đó.)
  • May/ might: Diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc sự không chắc chắn, với “might” có tỉ lệ xảy ra ít hơn “may”.
  • E.g.:
    • The meeting may be postponed. (Cuộc họp có thể được hoãn.)
    • The game might be cancelled due to the weather. (Trận đấu có thể bị hủy do thời tiết.)
  • Will: Diễn tả hành động sẽ diễn ra trong tương lai, với “will” chỉ hành động bộc phát hoặc chắc chắn xảy ra.

E.g.: The results will be announced tomorrow. (Kết quả sẽ được công bố vào ngày mai.)

2.3. Câu bị động với động từ khuyết thiếu có thể đi với những thì nào?

Câu bị động với động từ khuyết thiếu có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau, tùy thuộc vào thời gian của hành động. Dưới đây mình chỉ ra các thì phổ biến mà câu bị động với động từ khuyết thiếu có thể xuất hiện:

2.3.1. Câu bị động với động từ khuyết thiếu trong thì hiện tại, quá khứ và tương lai

Trong các thì ở mốc hiện tại, quá khứ và tương lai, chúng ta có cấu trúc chung là: 

S + modal verb + be + V3/ -ed + (by + agent)

Cấu trúc này tương tự như cấu trúc tổng quát. Vậy để phân biệt đâu là câu bị động với động từ khuyết thiếu trong thì hiện tại, quá khứ hay tương lai, bạn chỉ cần dựa vào trạng từ chỉ thời gian (nếu có) hoặc động từ khuyết thiếu trong câu.

E.g.: The report must be completed today. (Báo cáo phải được hoàn thành hôm nay.)

=> Có today (hôm nay) -> hiện tại

The machine could be repaired last week. (Máy đã có thể được sửa vào tuần trước.)

=> Có could (đã có thể) và last week (tuần trước) -> quá khứ

The task can be finished next week. (Nhiệm vụ có thể được hoàn thành vào tuần tới.)

=> Có next week (tuần tới) -> tương lai

2.3.2. Câu bị động với động từ khuyết thiếu trong thì hoàn thành

Loại câu này dùng để nói về một hành động đáng lẽ đã xảy ra nhưng có thể chưa xảy ra hoặc để phỏng đoán về quá khứ, với cấu trúc như sau:

S + modal verb + have been + V3/ -ed (by + agent)

E.g.:

  • The project should have been completed. (Dự án lẽ ra nên được hoàn thành.)
  • The letter must have been sent. (Lá thư chắc hẳn đã được gửi đi.)

Xem thêm:

3. Lỗi sai thường gặp khi dùng câu bị động với động từ khuyết thiếu

Khi sử dụng loại câu bị động với động từ khuyết thiếu này, người học thường mắc phải một số lỗi sai khiến chúng ta dễ bị trừ điểm. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

  • Quên động từ nguyên mẫu “be”: Trong câu bị động với động từ khuyết thiếu, sau động từ khuyết thiếu (must, can, could, should, etc.) phải luôn có động từ nguyên mẫu “be” trước động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/ -ed)

E.g.: Sai: The room must cleaned. -> thiếu “be” đứng sau “must”

=> Đúng: The room must be cleaned.

  • Dùng sai dạng hoặc thì của động từ khuyết thiếu: Mỗi động từ khuyết thiếu có một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, nên chúng ta cần lựa chọn động từ khuyết thiếu phù hợp với ý nghĩa muốn diễn đạt.

E.g.: Sai: The letter will can be written tomorrow.

=> Đúng: The letter will be written tomorrow.

  • Bỏ sót “by + agent” khi cần nhấn mạnh người thực hiện: Trong câu bị động, nếu muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động, bạn sẽ cần thêm cụm từ “by + agent” vào cuối câu.

E.g.: Khi nói “The cake was eaten.” (Chiếc bánh kem đã bị ăn) thì không chủ ý vào người ăn bánh là ai, nhưng nếu bạn muốn truyền đạt/ nhấn mạnh vào người thực hiện hành động, thì nên thêm vào như sau: “The cake was eaten by John.” (Chiếc bánh kem đã bị ăn bởi John)

  • Sử dụng câu bị động không phù hợp: Không phải lúc nào cũng nên dùng câu bị động, trong một số trường hợp, câu chủ động sẽ diễn đạt ý rõ ràng và tự nhiên hơn.

E.g.: Câu “The cat was chased by the dog.” (Con mèo bị đuổi theo bởi con chó) đúng ngữ pháp nhưng câu chủ động “The dog chased the cat.” (Con chó đuổi theo con mèo) sẽ phù hợp và tự nhiên hơn.

4. Cách ứng dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu trong IELTS

Trong bài thi IELTS, những cấu trúc ngữ pháp phức tạp như câu bị động với động từ khuyết thiếu sẽ giúp bài viết và bài nói trở nên linh hoạt hơn, nhờ đó bạn cũng sẽ tăng khả năng đạt được điểm tốt cho phần grammatical range and accuracy.

Dưới đây, mình tổng hợp một số cách để bạn có thể ứng dụng câu bị động với động từ khuyết thiếu vào IELTS:

4.1. Dùng trong Writing Task 1 – Process Diagram/ Passive Description

Trong Writing Task 1, câu bị động với động từ khuyết thiếu phù hợp với các dạng mô tả quy trình sản xuất, không cần nhấn mạnh người thực hiện.

E.g.: Chủ động: The factory can produce 10,000 units per day. (Nhà máy có thể sản xuất 10.000 đơn vị mỗi ngày.)

Bị động: 10,000 units can be produced per day. (10.000 đơn vị có thể được sản xuất mỗi ngày.)

4.2. Dùng trong Writing Task 2 – Opinion/ Discussion Essay

Trong Writing Task 2, câu bị động với động từ khuyết thiếu sẽ giúp câu văn trang trọng, nhấn mạnh vào giải pháp hơn là chủ thể thực hiện.

E.g.: Chủ động: Governments should implement stricter laws to reduce air pollution. (Các chính phủ nên áp dụng những điều luật nghiêm ngặt hơn để giảm ô nhiễm không khí.)

Bị động: Stricter laws should be implemented to reduce air pollution. (Các điều luật nghiêm ngặt hơn nên được áp dụng để giảm ô nhiễm không khí.)

4.3. Dùng trong Speaking – Hypothetical Situations

Câu bị động nói chung, hoặc câu bị động với động từ khuyết thiếu nói riêng, thường không phổ biến trong văn nói. Tuy nhiên khi trình bày quan điểm về các quy tắc, luật lệ trong xã hội, thì bạn cũng có thể áp dụng cấu trúc câu này.

E.g.:

  • Chủ động: People must follow traffic regulations to ensure safety. (Mọi người phải tuân theo quy định giao thông để đảm bảo an toàn.)
  • => Bị động: Traffic regulations must be followed to ensure safety. (Quy định giao thông phải được tuân thủ để đảm bảo an toàn.)

5. Bài tập câu bị động với động từ khuyết thiếu

Mời các bạn cùng mình hoàn thành những bài tập sau để xem lại kiến thức vừa học về câu bị động với động từ khuyết thiếu. Hãy chú ý các lỗi thường gặp để tránh mắc phải nhé!

Lý thuyết câu bị động với động từ khuyết thiếu
Lý thuyết câu bị động với động từ khuyết thiếu

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. A new law ……… by the government to reduce plastic waste.

  • A. should be pass
  • B. should passed
  • C. should be passed
  • D. should passing

2. More renewable energy sources ……… to combat climate change.

  • A. must be developed
  • B. must developed
  • C. must be develop
  • D. must developing

3. Stricter traffic regulations ……… to decrease accidents.

  • A. can implemented
  • B. can be implemented
  • C. can be implementing
  • D. can implement

4. Online courses ……… by universities soon.

  • A. might introducing
  • B. might introduced
  • C. must be introduced
  • D. might be introduced

5. In the future, artificial intelligence ……… to assist doctors in diagnosis.

  • A. would be used
  • B. will used
  • C. will be used
  • D. would use

Đáp ánGiải thích đáp án
1. CA. should be pass sai vì “pass” là dạng nguyên mẫu, cần dùng V3: passed
B. should passed sai vì thiếu “be”
D. should passing sai vì “passing” là V-ing, không đúng công thức bị động
=> Đáp án C. should be passed
2. AB. must developed sai vì thiếu “be”)
C. must be develop sai vì “develop” là dạng nguyên mẫu, cần V3 “developed”
D. must developing sai vì “developing” là V-ing, không đúng với công thức bị động
=> Đáp án A. must be developed
3. BA. can implemented sai vì thiếu “be”
C. can be implementing sai vì “implementing” là V-ing, không đúng với công thức bị động
D. can implement sai vì thiếu “be” và “implement” đang ở dạng nguyên mẫu
=> Đáp án B. can be implemented
4. DA. might introducing sai vì “introducing” là V-ing
B. might introduced sai vì thiếu “be”, đúng phải là “might be introduced”
C. must be introduced sai vì “must” không phù hợp với ý nghĩa của câu là dự đoán về điều trong tương lai với “soon” (sớm)
=> Đáp án D. might be introduced
5. CA. would be used sai vì “would” mang ý nghĩa giả định, không phù hợp với nghĩa của câu là “in the future” (trong tương lai)
B. will used sai vì thiếu “be”, đúng phải là “will be used”
D. would use sai vì đây là câu chủ động, thiếu “be” để thành câu bị động
=> Đáp án C. will be used

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct form of the verbs

(Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu bị động)

  1. More funds should ………… (allocate) to improve public transportation.
  2. A solution must ………… (find) to address the housing crisis.
  3. The final decision might ………… (make) by the board of directors.
  4. The project could ………… (do) yesterday.
  5. The old bridge will ………… (replace) next year.

1. be allocated

=> Giải thích: Công thức should + be + V3/ -ed

2. be found

=> Giải thích: Công thức must + be + V3/ -ed

3. be made

=> Giải thích: might + be + V3/ -ed

4. have been done

=> Giải thích: Khi nói về khả năng đáng lẽ có thể xảy ra trong quá khứ, dùng công thức S + could have been + V3/ -ed

5. be replaced

=> Giải thích: Công thức will+ be + V3/ -ed

Exercise 3: Change these active sentences to passive or vice versa

(Bài tập 3: Viết lại câu chủ động thành câu bị động hoặc ngược lại)

1. People must wear face masks in public places.

=> ………………………………………………………………….

2. Single-use plastics should be banned.

=> The government ………………………………………………………………….

3. Scientists can develop new vaccines to prevent diseases.

=> ………………………………………………………………….

4. Companies will introduce more eco-friendly products.

=> ………………………………………………………………….

5. Online learning options might be provided by schools in the future.

=> Schools ………………………………………………………………….

1. Face masks must be worn in public places.

=> Giải thích: Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ:

  • Chủ ngữ (S): People
  • Động từ (V): must wear
  • Tân ngữ (O): face masks

Đưa tân ngữ lên đầu câu: Face masks …

Chia động từ bị động: Cấu trúc bị động với modal verb: O + modal verb + be + V3/ -ed

Động từ “wear” (V1) → “worn” (V3/ -ed)

2. The government should ban single-use plastics.

=> Giải thích: Xác định tân ngữ của câu bị động: Single-use plastics

Chủ ngữ câu chủ động đã được cho trước: The government

Chia động từ theo thì đúng: Cấu trúc bị động là should be banned → chủ động là should ban

3. New vaccines can be developed to prevent diseases.

=> Giải thích: Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ:

  • Chủ ngữ (S): Scientists
  • Động từ (V): can develop
  • Tân ngữ (O): new vaccines

Đưa tân ngữ lên đầu câu: New vaccines …

Chia động từ bị động: Cấu trúc bị động với can: O + can + be + V3/ -ed

Động từ “develop” (V1) → “developed” (V3/ -ed)

4. More eco-friendly products will be introduced by companies.

=> Giải thích: Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ:

  • Chủ ngữ (S): Companies
  • Động từ (V): will introduce
  • Tân ngữ (O): more eco-friendly products

Đưa tân ngữ lên đầu câu: More eco-friendly products …

Chia động từ bị động: Cấu trúc bị động với will: O + will + be + V3/ -ed

Động từ “introduce” (V1) → “introduced” (V3/ -ed)

5. Schools might provide online learning options in the future.

=> Giải thích: Xác định tân ngữ của câu bị động: Online learning options

Chủ ngữ câu chủ động đã được cho trước: Schools

Chia động từ theo thì đúng: Cấu trúc bị động: might be provided → chủ động là might provide

6. Lời kết

Tóm lại, việc nắm vững và sử dụng thành thạo câu bị động với động từ khuyết thiếu là một yếu tố quan trọng cho việc học tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý ứng dụng điểm ngữ pháp này một cách linh hoạt và không lạm dụng quá nhiều loại câu bị động, dễ khiến câu văn trở nên dài dòng và dễ dẫn tới mơ hồ.

Hy vọng qua bài viết trên, mình đã cung cấp những thông tin hữu ích và cần thiết để bạn có thể tự tin khi sử dụng loại câu này, qua đó nâng cao kiến thức ngữ pháp, đồng thời thành thạo hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS.

Hãy chia sẻ những thắc mắc hoặc đóng góp ý kiến của bạn về bài viết này ở phần bình luận bên dưới. Đội ngũ học thuật từ Vietop English luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. 

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tài liệu tham khảo:

  • Passive Voice With Modals: https://www.grammarbank.com/passives-with-modals – Truy cập ngày 21-02-2025
  • Passive Voice: When to Use It and When to Avoid It:  https://www.grammarly.com/blog/grammar/passive-voice/ – Truy cập ngày 21-02-2025
  • What Are Modal Verbs? Definition and Examples: https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/modal-verbs/ – Truy cập ngày 21-02-2025
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 21-02-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 21-02-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

ưu đãi 8/3

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h