Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện hỗn hợp là một trong những chủ đề thú vị và phức tạp nhất. Loại câu này cho phép chúng ta kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau để diễn tả một tình huống không có thật, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các thời điểm khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp, cũng như các lưu ý quan trọng và bài tập thực hành chi tiết. Cùng điểm qua một vài nội dung trong bài viết hôm nay nhé:
- Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
- Các loại câu điều kiện hỗn hợp.
- Câu điều kiện hỗn hợp dùng khi nào?
- …
Học ngay về câu điều kiện hỗn hợp cùng mình nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả tình huống không có thật, bằng cách kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau. – Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là câu điều kiện diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại. + Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1: If + clause (past perfect), S + would + V (inf) + Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 1: Had + S + V (past participle), would + V (inf) – Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và kết quả của nó trong quá khứ. + Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2: If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle) + Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 2: Were + S + to + V(inf), would + have + V (past participle) – Câu điều kiện hỗn hợp được dùng khi bạn muốn diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau. |
1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional) là loại câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình huống không có thật, bằng cách kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau.
Trong đó, câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3, và câu điều kiện hỗn hợp loại 2 là sự kết hợp của câu điều kiện loại 3 và loại 2. Thông thường, câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng khi nguyên nhân của một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai nằm trong quá khứ, hoặc ngược lại.

E.g.:
- If I had woken up earlier, I would be on time for the meeting now. (Nếu tôi đã dậy sớm hơn, bây giờ tôi đã có mặt đúng giờ cho cuộc họp.)
- If he were more responsible, he would have completed the project on time. (Nếu anh ấy có trách nhiệm hơn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- If I knew how to cook, I would have prepared a delicious meal for you yesterday. (Nếu tôi biết nấu ăn, tôi đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho bạn hôm qua.)
- If she had taken the job offer, she would be working in New York now. (Nếu cô ấy đã nhận lời mời làm việc, bây giờ cô ấy đã làm việc ở New York.)
2. Các loại câu điều kiện hỗn hợp có trong tiếng Anh
Thông thường, câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau: một thời điểm ở hiện tại và một thời điểm ở quá khứ. Mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng riêng, giúp chúng ta diễn đạt chính xác và linh hoạt các tình huống phức tạp.
Hãy cùng khám phá chi tiết từng loại câu điều kiện hỗn hợp trong phần tiếp theo nhé!

2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 – Điều kiện quá khứ, kết quả hiện tại
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là câu điều kiện diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại. Cấu trúc của câu điều kiện này là:
If + clause (past perfect), S + would + V (inf)
E.g.:
- If I had studied harder, I would be more confident about my exam now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã tự tin hơn về kỳ thi của mình.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If I had studied harder sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính I would be more confident about my exam now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại.
- If they had left earlier, they would be here by now. (Nếu họ đã rời đi sớm hơn, bây giờ họ đã ở đây.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If they had left earlier sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính they would be here by now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại.
- If she had saved more money, she would be able to buy a car now. (Nếu cô ấy đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn, bây giờ cô ấy đã có thể mua một chiếc xe hơi.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If she had saved more money sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính she would be able to buy a car now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại.
Lưu ý:
- Ở dạng điều kiện hỗn hợp loại 1 này, mệnh đề If sẽ sử dụng câu điều kiện loại 3 và mệnh đề kết quả sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2.
- Mệnh đề if thường đứng đầu câu nhưng có thể đứng giữa câu. Nếu đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
- Cấu trúc này không phản ánh thực tế mà chỉ là giả định.
2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 – Điều kiện hiện tại, kết quả quá khứ
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (kết hợp giữa điều kiện hiện tại và kết quả quá khứ) được sử dụng để nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và kết quả của nó trong quá khứ. Điều này diễn tả một tình huống trong hiện tại mà nếu nó khác đi, thì tình huống trong quá khứ cũng sẽ khác.
Câu thường có cấu trúc như sau:
If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle)
E.g.:
- If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If I were more organized được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính I would have finished the project on time diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ.
- If she were not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If she were not afraid of heights được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính she would have gone skydiving with us last year diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ.
- If he were more careful, he wouldn’t have made that mistake yesterday. (Nếu anh ta cẩn thận hơn, anh ta đã không phạm sai lầm đó ngày hôm qua.)
=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If he were more careful được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính he wouldn’t have made that mistake yesterday diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ.
Lưu ý:
- Mệnh đề if có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Nếu đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
- Cấu trúc này không phản ánh thực tế mà chỉ là giả định.
- Ở dạng điều kiện hỗn hợp này, mệnh đề điều kiện sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2 và mệnh đề chính hay còn gọi là mệnh đề kết quả sẽ sử dụng câu điều kiện loại 3
3. Câu điều kiện hỗn hợp dùng khi nào? Cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện hỗn hợp được dùng khi bạn muốn diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau: một thời điểm là hiện tại và một thời điểm là quá khứ.
Có hai loại câu điều kiện hỗn hợp thường gặp:
- Điều kiện quá khứ, kết quả hiện tại: Được dùng để nói về một tình huống không có thực trong quá khứ và ảnh hưởng của nó đến hiện tại.
- Điều kiện hiện tại, kết quả quá khứ: Được dùng để nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và ảnh hưởng của nó đến quá khứ.
Để nhận biết một câu điều kiện hỗn hợp, bạn cần xem xét cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh của câu. Bạn có thể dựa trên một vài yếu tố sau để nhận biết:
- Đối với câu điều kiện hỗn hợp loại 1: mệnh đề if ở thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính ở thì hiện tại dưới dạng would + V.
- Đối với câu điều kiện hỗn hợp loại 2: mệnh đề if ở thì quá khứ đơn, mệnh đề chính ở thì quá khứ hoàn thành với would + have.
4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh
Đảo ngữ trong câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng để nhấn mạnh và tạo phong cách trang trọng hơn cho câu. Đảo ngữ thay đổi vị trí của chủ ngữ và động từ trong mệnh đề điều kiện (mệnh đề if).
Loại câu điều kiện | Cấu trúc thông thường | Cấu trúc đảo ngữ |
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 | If + clause (past perfect), S + would + V (inf) | Had + S + V (past participle), would + V (inf) |
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 | If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle) | Were + S + to + V(inf), would + have + V (past participle) |

E.g.:
- If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ.)
→ Had I studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ)
- If she had taken the medicine, she would be feeling better now. (Nếu cô ấy đã uống thuốc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn bây giờ.)
→ Had she taken the medicine, she would be feeling better now. (Nếu cô ấy đã uống thuốc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn bây giờ.)
- If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
→ Were I more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
- If she were not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)
→ Were she not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)
5. Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp
Khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và truyền đạt chính xác ý nghĩa. Dưới đây là những điểm cần chú ý.
- Nhận biết đúng loại câu điều kiện hỗn hợp (loại 1 hoặc loại 2)
- Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp.
- Chú ý đến việc sử dụng thì đúng trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.
- Sử dụng cấu trúc đảo ngữ khi cần thiết để tạo phong cách trang trọng và nhấn mạnh.
- Mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau dấu phẩy ở cấu trúc thông thường, tuy nhiên khi ở dạng đảo ngữ, mệnh đề if bắt buộc đứng trước dấu phẩy.
6. Phân biệt câu điều kiện loại 3 và hỗn hợp
Câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp đều dùng để nói về các tình huống không có thực. Tuy nhiên, chúng khác nhau về thời gian của điều kiện và kết quả. Dưới đây là cách phân biệt chúng:
Đặc điểm | Câu điều kiện loại 3 | Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 | Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 |
Mục đích | Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng trong quá khứ. | Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả trong hiện tại. | Diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại và kết quả trong quá khứ. |
Cấu trúc | If + clause (past perfect, S + would + have + V (past participle) | If + clause (past perfect), S + would + V (inf) | If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle) |
Thì của mệnh đề điều kiện | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ đơn |
Thì của mệnh đề chính | Quá khứ hoàn thành | Hiện tại | Quá khứ hoàn thành |
Ví dụ | If I had studied harder, I would have passed the exam.(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.) | If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ.) | If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
7. Bài tập câu điều kiện hỗn hợp có đáp án chi tiết
Để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập câu điều kiện hỗn hợp kèm theo đáp án chi tiết:
- Hoàn thành câu theo cấu trúc.
- Viết lại câu dưới dạng đảo ngữ.
- Điền từ vào chỗ trống.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.

Hoàn thành ngay cùng mình nhé!
Exercise 1: Complete the sentence with mixed conditional type 1
(Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1.)
- If she (study) ………. harder, she (be) ………. at university now.
- If they (not argue) ………., they (still be) ………. friends now.
- If I (know) ………. about the meeting, I (be) ………. there now.
- If he (exercise) ………. regularly, he (be) ………. healthier now.
- If we (plan) ………. better, we (not face) ………. this problem now.
Exercise 2: Complete the sentence with mixed conditional type 2
(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2.)
- If I (be) ………. taller, I (reach) ………. the top shelf yesterday.
- If she (not be) ………. so busy, she (visit) ………. us last week.
- If he (be) ………. more careful, he (not break) ………. the vase yesterday.
- If we (have) ………. more money, we (buy) ………. the house last year.
- If they (speak) ………. English, they (get) ………. the job last month.
Exercise 3: Rewrite the sentence in converted form
(Bài tập 3: Viết lại câu dưới dạng đảo ngữ.)
- If I had known the answer, I would have told you.
=> ………………………………………………………
- If she had called earlier, she would have caught the train.
=> ………………………………………………………
- If they were at home, they would have answered the phone.
=> ………………………………………………………
- If he had been more careful, he would not have made that mistake.
=> ………………………………………………………
- If you were here, we would have had a great time.
=> ………………………………………………………
Exercise 4: Fill in the blank with the right form
(Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống)
- We (have) ………. enough time if we wanted to see the castle.
- In case you (buy) ………. a car, will you teach me to drive?
- She (get) ………. angry if you had told her.
- If they (support) ………. our product when we asked them, they would get a discount now.
- Even if I (ask) ………. him, he won’t come.
Exercise 5: Rewrite these sentences with the same meaning
(Bài tập 5: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa)
- I don’t have an IELTS degree, so I didn’t get the job.
- My brother didn’t book the seats for the new Marvel movie. He’s worried now.
- You worked hard last night. That’s why you’re exhausted now.
- David doesn’t speak Korean, so he couldn’t transcript Korean books.
- I didn’t take the management course at college. That’s why I don’t have so many job opportunities.
8. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững khái niệm, phân loại và cách sử dụng các loại câu điều kiện hỗn hợp. Lưu ý, cần nhận biết đúng loại câu điều kiện hỗn hợp (loại 1 hoặc loại 2) để áp dụng chính xác thì trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.
Vì vậy, ngoài bài viết hôm nay, hãy dành thêm thời gian tìm hiểu về các nội dung hữu ích khác từ chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé! Nếu cần giải đáp thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
- Conditionals: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-third-mixed – Truy cập ngày 10/2/2025
- Mixed conditionals: https://langeek.co/en/grammar/course/112/mixed-conditional – Truy cập ngày 10/2/2025
Phần bài 4 câu 1 mình nghĩ nó phải là “If I had an IELTS degree, I would have gotten that job”
Vì would have + Vpp mà?!
Mình dùng would have gotten và would have got đều đúng nhé bạn. Cột 3 của get có thể là got/ gotten đều được.