Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional): Cách dùng và bài tập

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện hỗn hợp là một trong những chủ đề thú vị và phức tạp nhất. Loại câu này cho phép chúng ta kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau để diễn tả một tình huống không có thật, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các thời điểm khác nhau. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu điều kiện hỗn hợp, cũng như các lưu ý quan trọng và bài tập thực hành chi tiết. Cùng điểm qua một vài nội dung trong bài viết hôm nay nhé:

  • Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
  • Các loại câu điều kiện hỗn hợp.
  • Câu điều kiện hỗn hợp dùng khi nào?

Học ngay về câu điều kiện hỗn hợp cùng mình nhé! 

Nội dung quan trọng
– Câu điều kiện hỗn hợp diễn tả tình huống không có thật, bằng cách kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau. 
– Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là câu điều kiện diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại.
+ Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1: If + clause (past perfect), S + would + V (inf)
+ Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 1: Had + S + V (past participle), would + V (inf)
– Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và kết quả của nó trong quá khứ.
+ Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2: If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle)
+ Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 2: Were + S + to + V(inf), would + have + V (past participle)
– Câu điều kiện hỗn hợp được dùng khi bạn muốn diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau.

1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì? 

Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional) là loại câu điều kiện trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình huống không có thật, bằng cách kết hợp hai mệnh đề điều kiện thuộc hai loại khác nhau. 

Trong đó, câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là sự kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và loại 3, và câu điều kiện hỗn hợp loại 2 là sự kết hợp của câu điều kiện loại 3 và loại 2. Thông thường, câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng khi nguyên nhân của một tình huống ở hiện tại hoặc tương lai nằm trong quá khứ, hoặc ngược lại.

Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh
Câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh

E.g.: 

  • If I had woken up earlier, I would be on time for the meeting now. (Nếu tôi đã dậy sớm hơn, bây giờ tôi đã có mặt đúng giờ cho cuộc họp.)
  • If he were more responsible, he would have completed the project on time. (Nếu anh ấy có trách nhiệm hơn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • If I knew how to cook, I would have prepared a delicious meal for you yesterday. (Nếu tôi biết nấu ăn, tôi đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho bạn hôm qua.)
  • If she had taken the job offer, she would be working in New York now. (Nếu cô ấy đã nhận lời mời làm việc, bây giờ cô ấy đã làm việc ở New York.)

2. Các loại câu điều kiện hỗn hợp có trong tiếng Anh

Thông thường, câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau: một thời điểm ở hiện tại và một thời điểm ở quá khứ. Mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng riêng, giúp chúng ta diễn đạt chính xác và linh hoạt các tình huống phức tạp. 

Hãy cùng khám phá chi tiết từng loại câu điều kiện hỗn hợp trong phần tiếp theo nhé! 

Các loại câu điều kiện hỗn hợp có trong tiếng Anh
Các loại câu điều kiện hỗn hợp có trong tiếng Anh

2.1. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 – Điều kiện quá khứ, kết quả hiện tại

Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 là câu điều kiện diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến kết quả ở hiện tại. Cấu trúc của câu điều kiện này là:

If + clause (past perfect), S + would + V (inf)

E.g.: 

  • If I had studied harder, I would be more confident about my exam now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã tự tin hơn về kỳ thi của mình.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If I had studied harder sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính I would be more confident about my exam now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại. 

  • If they had left earlier, they would be here by now. (Nếu họ đã rời đi sớm hơn, bây giờ họ đã ở đây.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If they had left earlier sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính they would be here by now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại. 

  • If she had saved more money, she would be able to buy a car now. (Nếu cô ấy đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn, bây giờ cô ấy đã có thể mua một chiếc xe hơi.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If she had saved more money sử dụng thì quá khứ hoàn thành để diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ. Mệnh đề chính she would be able to buy a car now diễn tả kết quả không có thật ở hiện tại.

Lưu ý: 

  • Ở dạng điều kiện hỗn hợp loại 1 này, mệnh đề If sẽ sử dụng câu điều kiện loại 3 và mệnh đề kết quả sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2.
  • Mệnh đề if thường đứng đầu câu nhưng có thể đứng giữa câu. Nếu đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
  • Cấu trúc này không phản ánh thực tế mà chỉ là giả định.

2.2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 – Điều kiện hiện tại, kết quả quá khứ

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 (kết hợp giữa điều kiện hiện tại và kết quả quá khứ) được sử dụng để nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và kết quả của nó trong quá khứ. Điều này diễn tả một tình huống trong hiện tại mà nếu nó khác đi, thì tình huống trong quá khứ cũng sẽ khác.

Câu thường có cấu trúc như sau:

If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle)

E.g.:

  • If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If I were more organized được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính I would have finished the project on time diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ. 

  • If she were not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If she were not afraid of heights được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính she would have gone skydiving with us last year diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ. 

  • If he were more careful, he wouldn’t have made that mistake yesterday. (Nếu anh ta cẩn thận hơn, anh ta đã không phạm sai lầm đó ngày hôm qua.)

=> Giải thích: Mệnh đề điều kiện If he were more careful được chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính he wouldn’t have made that mistake yesterday diễn tả kết quả không có thật trong quá khứ.

Lưu ý:

  • Mệnh đề if có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu. Nếu đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
  • Cấu trúc này không phản ánh thực tế mà chỉ là giả định.
  • Ở dạng điều kiện hỗn hợp này, mệnh đề điều kiện sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2 và mệnh đề chính hay còn gọi là mệnh đề kết quả sẽ sử dụng câu điều kiện loại 3

3. Câu điều kiện hỗn hợp dùng khi nào? Cách nhận biết câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp được dùng khi bạn muốn diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai thời điểm khác nhau: một thời điểm là hiện tại và một thời điểm là quá khứ. 

Có hai loại câu điều kiện hỗn hợp thường gặp:

  • Điều kiện quá khứ, kết quả hiện tại: Được dùng để nói về một tình huống không có thực trong quá khứ và ảnh hưởng của nó đến hiện tại.
  • Điều kiện hiện tại, kết quả quá khứ: Được dùng để nói về một tình huống không có thực trong hiện tại và ảnh hưởng của nó đến quá khứ.

Để nhận biết một câu điều kiện hỗn hợp, bạn cần xem xét cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh của câu. Bạn có thể dựa trên một vài yếu tố sau để nhận biết:

  • Đối với câu điều kiện hỗn hợp loại 1: mệnh đề if ở thì quá khứ hoàn thành, mệnh đề chính ở thì hiện tại dưới dạng would + V. 
  • Đối với câu điều kiện hỗn hợp loại 2: mệnh đề if ở thì quá khứ đơn, mệnh đề chính ở thì quá khứ hoàn thành với would + have. 

4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh

Đảo ngữ trong câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng để nhấn mạnh và tạo phong cách trang trọng hơn cho câu. Đảo ngữ thay đổi vị trí của chủ ngữđộng từ trong mệnh đề điều kiện (mệnh đề if). 

Loại câu điều kiện Cấu trúc thông thườngCấu trúc đảo ngữ
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1If + clause (past perfect), S + would + V (inf) Had + S + V (past participle), would + V (inf)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle) Were + S + to + V(inf), would + have + V (past participle)
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh

E.g.: 

  • If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ.)

→ Had I studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ)

  • If she had taken the medicine, she would be feeling better now. (Nếu cô ấy đã uống thuốc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn bây giờ.)

→ Had she taken the medicine, she would be feeling better now. (Nếu cô ấy đã uống thuốc, cô ấy sẽ cảm thấy tốt hơn bây giờ.)

  • If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

→ Were I more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • If she were not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)

→ Were she not afraid of heights, she would have gone skydiving with us last year. (Nếu cô ấy không sợ độ cao, cô ấy đã nhảy dù cùng chúng tôi năm ngoái.)

5. Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp

Khi sử dụng câu điều kiện hỗn hợp, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo câu đúng ngữ pháp và truyền đạt chính xác ý nghĩa. Dưới đây là những điểm cần chú ý.

  • Nhận biết đúng loại câu điều kiện hỗn hợp (loại 1 hoặc loại 2) 
  • Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp.
  • Chú ý đến việc sử dụng thì đúng trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.
  • Sử dụng cấu trúc đảo ngữ khi cần thiết để tạo phong cách trang trọng và nhấn mạnh.
  • Mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau dấu phẩy ở cấu trúc thông thường, tuy nhiên khi ở dạng đảo ngữ, mệnh đề if bắt buộc đứng trước dấu phẩy. 

6. Phân biệt câu điều kiện loại 3 và hỗn hợp

Câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp đều dùng để nói về các tình huống không có thực. Tuy nhiên, chúng khác nhau về thời gian của điều kiện và kết quả. Dưới đây là cách phân biệt chúng:

Đặc điểm Câu điều kiện loại 3Câu điều kiện hỗn hợp loại 1Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Mục đíchDiễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả cũng trong quá khứ.Diễn tả một tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả trong hiện tại.Diễn tả một tình huống không có thật trong hiện tại và kết quả trong quá khứ.
Cấu trúcIf + clause (past perfect, S + would + have + V (past participle)If + clause (past perfect), S + would + V (inf) If + clause (past simple), S + would + have + V (past participle) 
Thì của mệnh đề điều kiện Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành Quá khứ đơn 
Thì của  mệnh đề chính Quá khứ hoàn thành Hiện tại Quá khứ hoàn thành 
Ví dụ If I had studied harder, I would have passed the exam.(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)If I had studied harder, I would have a better job now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã có một công việc tốt hơn bây giờ.)If I were more organized, I would have finished the project on time. (Nếu tôi có tổ chức hơn, tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

7. Bài tập câu điều kiện hỗn hợp có đáp án chi tiết

 Để hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh, việc luyện tập thông qua các bài tập là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số bài tập câu điều kiện hỗn hợp kèm theo đáp án chi tiết: 

  • Hoàn thành câu theo cấu trúc.
  • Viết lại câu dưới dạng đảo ngữ. 
  • Điền từ vào chỗ trống.
  • Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa. 
Ôn lý thuyết câu điều kiện hỗn hợp
Ôn lý thuyết câu điều kiện hỗn hợp

Hoàn thành ngay cùng mình nhé! 

Exercise 1: Complete the sentence with mixed conditional type 1

(Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 1.)

  1. If she (study) ………. harder, she (be) ………. at university now.
  2. If they (not argue) ………., they (still be) ………. friends now.
  3. If I (know) ………. about the meeting, I (be) ………. there now.
  4. If he (exercise) ………. regularly, he (be) ………. healthier now.
  5. If we (plan) ………. better, we (not face) ………. this problem now.

1.     If she had studied harder, she would be at university now.

=> Giải thích: Had studied là quá khứ hoàn thành (mệnh đề điều kiện), would be là hiện tại (mệnh đề chính). 

2.     If they had not argued, they would still be friends now.

=> Giải thích: Had not argued là quá khứ hoàn thành (mệnh đề điều kiện), would still be là hiện tại (mệnh đề chính).

3.     If I had known about the meeting, I would be there now.

=> Giải thích: Had known là quá khứ hoàn thành (mệnh đề điều kiện), would be là hiện tại (mệnh đề chính). 

4.     If he had exercised regularly, he would be healthier now.

=> Giải thích: Had exercised là quá khứ hoàn thành (mệnh đề điều kiện), would be là hiện tại (mệnh đề chính).

5.     If we had planned better, we would not face this problem now.

=> Giải thích: Had planned là quá khứ hoàn thành (mệnh đề điều kiện), would not face là hiện tại (mệnh đề chính). 

Exercise 2: Complete the sentence with mixed conditional type 2

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp loại 2.) 

  1. If I (be) ………. taller, I (reach) ………. the top shelf yesterday.
  2. If she (not be) ………. so busy, she (visit) ………. us last week.
  3. If he (be) ………. more careful, he (not break) ………. the vase yesterday.
  4. If we (have) ………. more money, we (buy) ………. the house last year.
  5. If they (speak) ………. English, they (get) ………. the job last month.

1.     If I were taller, I would have reached the top shelf yesterday.

=> Giải thích: Were là quá khứ đơn (mệnh đề điều kiện), would have reached là quá khứ hoàn thành (mệnh đề chính). 

2.     If she were not so busy, she would have visited us last week.

=> Giải thích: Were not là quá khứ đơn (mệnh đề điều kiện), would have visited là quá khứ hoàn thành (mệnh đề chính). 

3.     If he were more careful, he would not have broken the vase yesterday.

=> Giải thích: Were là quá khứ đơn (mệnh đề điều kiện), would not have broken là quá khứ hoàn thành (mệnh đề chính). 

4.     If we had more money, we would have bought the house last year.

=> Giải thích: Had là quá khứ đơn (mệnh đề điều kiện), would have bought là quá khứ hoàn thành (mệnh đề chính).

5.     If they spoke English, they would have gotten the job last month.

=> Giải thích: Spoke là quá khứ đơn (mệnh đề điều kiện), would have gotten là quá khứ hoàn thành (mệnh đề chính). 

Exercise 3: Rewrite the sentence in converted form

(Bài tập 3: Viết lại câu dưới dạng đảo ngữ.) 

  1. If I had known the answer, I would have told you.

=> ………………………………………………………

  1. If she had called earlier, she would have caught the train.

=> ………………………………………………………

  1. If they were at home, they would have answered the phone.

=> ………………………………………………………

  1. If he had been more careful, he would not have made that mistake.

=> ………………………………………………………

  1. If you were here, we would have had a great time.

=> ………………………………………………………

1.     Had I known the answer, I would have told you.

=> Giải thích: Chuyển If I had known thành Had I known, I would have told giữ nguyên.

2.     Had she called earlier, she would have caught the train.

=> Giải thích: Chuyển If she had called thành Had she called, she would have caught giữ nguyên.

3.     Were they at home, they would have answered the phone.

=> Giải thích: Chuyển If they were at home thành Were they at home, they would have answered giữ nguyên.

4.     Had he been more careful, he would not have made that mistake.

=> Giải thích: Chuyển If he had been thành Had he been. he would not have made giữ nguyên.

5.     Were you here, we would have had a great time.

=> Giải thích: Chuyển If you were here thành Were you here, we would have had giữ nguyên.

Exercise 4: Fill in the blank with the right form

(Bài tập 4: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống) 

  1. We (have) ………. enough time if we wanted to see the castle.
  2. In case you (buy) ………. a car, will you teach me to drive?
  3. She (get) ………. angry if you had told her.
  4. If they (support) ………. our product when we asked them, they would get a discount now.
  5. Even if I (ask) ………. him, he won’t come.
Đáp ánGiải thích 
would have hadĐây là câu điều kiện loại 3, sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ. Vì vậy ta áp dụng cấu trúc câu would have + V (past participle). 
buyĐây là câu điều kiện loại 1, với sự kết hợp giữa hiện tại đơn và tương lai đơn. Vì vế sau được diễn đạt ở thì tương lai với will, ta sử dụng thì hiện tại đơn cho vế trước. 
would have gotĐây là câu điều kiện hỗn hợp loại 1. Vì vậy ta áp dụng cấu trúc câu would have + V (past participle). 
had supportedĐây là câu điều kiện hỗn hợp loại 2. Vì vậy ta chia vế cần điền ở thì quá khứ hoàn thành với cấu trúc had + V (past participle). 
askĐây là câu điều kiện loại 1, với sự kết hợp giữa hiện tại đơn và tương lai đơn. Vì vế sau được diễn đạt ở thì tương lai với will, ta sử dụng thì hiện tại đơn cho vế trước. 

Exercise 5: Rewrite these sentences with the same meaning

(Bài tập 5: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa) 

  1. I don’t have an IELTS degree, so I didn’t get the job.
  2. My brother didn’t book the seats for the new Marvel movie. He’s worried now.
  3. You worked hard last night. That’s why you’re exhausted now.
  4. David doesn’t speak Korean, so he couldn’t transcript Korean books.
  5. I didn’t take the management course at college. That’s why I don’t have so many job opportunities.
  1. If I had an IELTS degree, I would have got the job.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 1. Trong đó, mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn và mệnh đề kết quả sử dụng would have + V (past participle).

  1. If my brother had booked the seats for the new Marvel movie, he wouldn’t be worried now.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 1. Mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành và mệnh đề chính sử dụng would + V (inf). 

  1. If you hadn’t worked hard last night, you wouldn’t be exhausted now.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 1. Mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành và mệnh đề chính sử dụng would + V (inf). 

  1. If David spoke Korean, he could have transcripted Korean books.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 2. Mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ đơn và mệnh đề chính sử dụng could have + V (past participle).

  1. If I had taken the management course at college, I would have so many job opportunities.

=> Giải thích: Đây là câu điều kiện hỗn hợp loại 1. Mệnh đề điều kiện sử dụng thì quá khứ hoàn thành và mệnh đề chính sử dụng would + V (inf).

8. Kết luận 

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững khái niệm, phân loại và cách sử dụng các loại câu điều kiện hỗn hợp. Lưu ý, cần nhận biết đúng loại câu điều kiện hỗn hợp (loại 1 hoặc loại 2) để áp dụng chính xác thì trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính.

Vì vậy, ngoài bài viết hôm nay, hãy dành thêm thời gian tìm hiểu về các nội dung hữu ích khác từ chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé! Nếu cần giải đáp thắc mắc, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết cho chúng mình! 

Tài liệu tham khảo:

  • Conditionals: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/conditionals-third-mixed – Truy cập ngày 10/2/2025
  • Mixed conditionals: https://langeek.co/en/grammar/course/112/mixed-conditional – Truy cập ngày 10/2/2025

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

2 thoughts on “Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional): Cách dùng và bài tập”

  1. Phần bài 4 câu 1 mình nghĩ nó phải là “If I had an IELTS degree, I would have gotten that job”
    Vì would have + Vpp mà?!

    Reply
    • Mình dùng would have gotten và would have got đều đúng nhé bạn. Cột 3 của get có thể là got/ gotten đều được.

      Reply

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h