Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Câu hỏi đuôi với nothing: Lý thuyết và bài tập áp dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Câu hỏi đuôi với nothing đôi khi gây khó khăn cho người học tiếng Anh, bởi nó không tuân theo những quy tắc thông thường của câu hỏi đuôi. Tuy nhiên, việc nắm vững cách sử dụng câu hỏi đuôi với nothing không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên tự nhiên và mượt mà.

Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã câu hỏi đuôi với nothing bằng cách cung cấp những quy tắc cơ bản và ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá để tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh hàng ngày.

Nội dung quang trọng
– Câu hỏi đuôi với nothing là một dạng câu hỏi đuôi đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để xác nhận hoặc nhấn mạnh rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có điều gì thay đổi. Khi sử dụng nothing trong câu hỏi đuôi, cần lưu ý rằng nothing là một chủ ngữ phủ định. Điều này có nghĩa là câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Trong câu hỏi đuôi, đại từ chủ ngữ tương ứng với nothing là it.
– Cấu trúc câu hỏi đuôi với nothing:
+ Nothing + động từ + tân ngữ + , + trợ động từ (dạng khẳng định) + it?
+ Nothing + động từ to be + tân ngữ + , + động từ to be (dạng khẳng định) + đại từ?
– Cách dùng câu hỏi đuôi với nothing: Xác nhận thông tin; nhấn mạnh lại ý phủ định.

1. Câu hỏi đuôi với nothing là gì?

Câu hỏi đuôi với nothing là một dạng câu hỏi đuôi đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để xác nhận hoặc nhấn mạnh rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có điều gì thay đổi. 

Khi sử dụng nothing trong câu hỏi đuôi, cần lưu ý rằng nothing là một chủ ngữ phủ định. Điều này có nghĩa là câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định. Trong câu hỏi đuôi, đại từ chủ ngữ tương ứng với nothing là it.

Khi sử dụng nothing trong câu hỏi đuôi, ta thường dùng “does it?” hoặc “is it?” tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Câu hỏi đuôi với nothing là gì?
Câu hỏi đuôi với nothing là gì?

E.g.:

  • Nothing is wrong with the car, is it? (Không có gì sai với chiếc xe, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng để xác nhận rằng chiếc xe không có vấn đề gì và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing ever goes as planned, does it? (Không có gì bao giờ diễn ra theo kế hoạch, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng để xác nhận rằng mọi thứ không bao giờ diễn ra theo kế hoạch và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing happened last night, did it? (Không có gì xảy ra đêm qua, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng để xác nhận lại rằng không có sự kiện nào xảy ra vào đêm qua và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

2. Cấu trúc của câu hỏi đuôi với nothing

Dưới đây là cấu trúc chi tiết và ví dụ minh họa về câu hỏi đuôi với nothing:

Cấu trúc câu hỏi đuôi với nothing
Cấu trúc câu hỏi đuôi với nothing
Nothing + động từ + tân ngữ + , + trợ động từ (dạng khẳng định) + it?

E.g.:

  • Nothing ever happens here, does it? (Không có gì bao giờ xảy ra ở đây, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng does it? Để xác nhận lại rằng không có gì bao giờ xảy ra ở đây và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing went wrong during the presentation, did it? (Không có gì sai sót trong suốt buổi thuyết trình, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng did it? Để xác nhận lại rằng không có gì sai sót trong suốt buổi thuyết trình và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing seems out of place, does it? (Không có gì sai lệch, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng does it? Để xác nhận lại rằng không có gì sai lệch và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

Nothing + động từ to be + tân ngữ + , + động từ to be (dạng khẳng định) + đại từ?

E.g.:

  •  Nothing is wrong, is it? (Không có gì sai, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng is it? Để xác nhận rằng không có gì sai và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing was forgotten, was it? (Không có gì bị quên, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng was it? Để xác nhận lại rằng không có gì bị quên và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  • Nothing is missing, is it? (Không có gì bị thiếu, phải không?)

⇒ Giải thích: Sử dụng is it? Để xác nhận rằng không có gì bị thiếu và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

3. Cách dùng câu hỏi đuôi với nothing

Câu hỏi đuôi với nothing được sử dụng để xác nhận hoặc nhấn mạnh rằng không có điều gì xảy ra hoặc không có điều gì thay đổi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc này.

Cách dùngVí dụ
Xác nhận lại thông tin: Sử dụng để xác nhận rằng không có gì xảy ra hoặc thay đổi. Điều này giúp người nói đảm bảo rằng thông tin họ đưa ra là chính xác và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.Nothing unusual happened, did it?
(Không có gì bất thường xảy ra, phải không?)
Nhấn mạnh ý phủ định: Giúp nhấn mạnh rằng một điều gì đó không xảy ra hoặc không tồn tại.Nothing can go wrong, can it?
(Không có gì có thể sai, phải không?)

Xem thêm:

4. Ứng dụng câu hỏi đuôi với nothing vào Speaking

Câu hỏi đuôi với nothing có thể được ứng dụng để trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề như:

Chủ đềChi tiết
Chủ đề về cảm xúc và quan điểmQuestion: How do you feel about the current education system?  (Bạn cảm thấy thế nào về hệ thống giáo dục hiện tại?)
Answer: Nothing can compare to the satisfaction of seeing students succeed, can it? (Không có gì sánh bằng sự hài lòng khi thấy học sinh thành công, phải không?)

Chủ đề về sở thích cá nhân
Question: What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?)
Answer: Nothing is more relaxing than a good book, is it? (Không có gì thư giãn hơn một cuốn sách hay, phải không?)
Chủ đề về xã hội và văn hóa
Question: Do you think traditional festivals are important? (Bạn có nghĩ rằng các lễ hội truyền thống quan trọng không?)
Answer: Nothing brings people together like a festival, does it? (Không có gì kết nối mọi người như một lễ hội, đúng không?)
Chủ đề về công nghệ và đổi mới
Question: How has technology changed our lives? (Công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào?)
Answer: Nothing has advanced as quickly as technology, has it? (Không có gì phát triển nhanh như công nghệ, phải không?)

5. Lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi với nothing

Dưới đây là lưu ý khi sử dụng câu hỏi đuôi với nothing:

  1. Sử dụng động từ trợ phù hợp: Động từ trợ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với động từ chính trong câu. Nếu câu chính sử dụng to be, thì câu hỏi đuôi cũng sử dụng to be.
  2. Chọn đại từ phù hợp: Đại từ trong câu hỏi đuôi phải phù hợp với chủ ngữ của câu. Với nothing, đại từ sẽ luôn là it.
  3. Dạng khẳng định của động từ trợ: Vì nothing mang nghĩa phủ định, câu hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.

6. Bài tập câu hỏi đuôi với nothing

Các bài tập về câu hỏi đuôi với nothing dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn tập lại lý thuyết câu hỏi đuôi với nothing trước khi thực hành các bài tập bên dưới:

Ôn tập kiến thức về câu hỏi đuôi với nothing
Ôn tập kiến thức về câu hỏi đuôi với nothing

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. Nothing happened yesterday, ……..?
  2. Nothing was left behind, ……..?
  3. Nothing can stop us now, ……..?
  4. Nothing ever changes here, ……..?
  5. Nothing sounds better than this, ……..?

Đáp ánGiải thích
1. did it?Nothing happened yesterday, did it? (Không có gì xảy ra ngày hôm qua, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “did it?” để xác nhận lại rằng không có gì xảy ra và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
2. was it?Nothing was left behind, was it? (Không có gì bị bỏ lại, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “was it?” để xác nhận lại rằng không có gì bị bỏ lại và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
3. can it?Nothing can stop us now, can it? (Không có gì có thể ngăn chúng ta bây giờ, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “can it?” để xác nhận lại rằng không có gì có thể ngăn cản và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
4. does it?Nothing ever changes here, does it? (Không có gì bao giờ thay đổi ở đây, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “does it?” để xác nhận lại rằng không có gì thay đổi và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
5. does it?Nothing sounds better than this, does it? (Không có gì nghe hay hơn cái này, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “does it?” để xác nhận lại rằng không có gì nghe hay hơn và mong đợi sự đồng ý từ người nghe. 

Exercise 2: Chose the correct answer

(Exercise 2: Chọn đáp án đúng)

1. Nothing is broken, ………?

  • A. isn’t it?
  • B. is it?
  • C. aren’t they?

2. Nothing was stolen, ………?

  • A.  were they?
  • B.  was it?
  • C.  wasn’t it?

3. Nothing will change, ………?

  • A.  won’t it?
  • B.  will it?
  • C.  isn’t it?

4. Nothing looks different, ………?

  • A.  does it?
  • B.  doesn’t it?
  • C.  didn’t it?

5. Nothing could be better, ………?

  • A. could it?
  • B.  couldn’t it?
  • C. can it?

Đáp ánGiải thích
1. B Nothing is broken, is it? (Không có gì bị hỏng, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “is it?” để xác nhận lại rằng không có gì bị hỏng và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
2. BNothing was stolen, was it? (Không có gì bị đánh cắp, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “was it?” để xác nhận lại rằng không có gì bị đánh cắp và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
3. BNothing will change, will it? (Không có gì sẽ thay đổi, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “will it?” để xác nhận lại rằng không có gì sẽ thay đổi và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
4. ANothing looks different, does it? (Không có gì trông khác biệt, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “does it?” để xác nhận lại rằng không có gì trông khác biệt và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.
5. ANothing could be better, could it? (Không có gì có thể tốt hơn, phải không?)
=> Giải thích: Sử dụng “could it?” để xác nhận lại rằng không có gì có thể tốt hơn và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

  1. Không có gì xảy ra đêm qua, phải không?

=> ………………………………………………………………..

  1. Không có gì bị mất, phải không?

=> ………………………………………………………………..

  1. Không có gì có thể thay đổi, phải không?

=> ………………………………………………………………..

  1. Không có gì nghe lạ, phải không?

=> ………………………………………………………………..

  1. Không có gì sẽ tốt hơn, phải không?

=> ………………………………………………………………..

  1. Nothing happened last night, did it?

⇒ Giải thích: Did it? được sử dụng để xác nhận rằng không có gì xảy ra đêm qua và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  1. Nothing is missing, is it?

⇒ Giải thích: Is it? được sử dụng để xác nhận rằng không có gì bị mất và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  1. Nothing can change, can it?

⇒ Giải thích: Can it? được sử dụng để xác nhận rằng không có gì có thể thay đổi và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  1. Nothing sounds strange, does it?

⇒ Giải thích: Does it? được sử dụng để xác nhận rằng không có tiếng gì lạ và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

  1. Nothing will be better, will it?

⇒ Giải thích: Will it? được sử dụng để xác nhận rằng không có gì sẽ tốt hơn và mong đợi sự đồng ý từ người nghe.

Thực hành thêm các bài tập câu hỏi đuôi:

7. Kết bài

Câu hỏi đuôi với nothing là một công cụ hữu ích trong giao tiếp, giúp người nói xác nhận lại thông tin và tạo sự đồng thuận từ người nghe. Khi sử dụng câu hỏi đuôi với nothing, cần lưu ý sử dụng đúng động từ trợ và đại từ phù hợp để đảm bảo câu hỏi đuôi phản ánh đúng nghĩa của câu chính. Hãy nhớ rằng nothing mang nghĩa phủ định, do đó câu hỏi đuôi cần ở dạng khẳng định.

Để nắm vững hơn về ngữ pháp tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé !

Tài liệu tham khảo:

Tag question of nothing: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/question-tags  – Truy cập ngày 05.02.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h