Thời tiết là một chủ đề rất phổ biến trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày, và thậm chí cả trong IELTS Speaking Part 1. Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối hoặc khó trả lời về thời tiết và khí hậu chưa? Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giới thiệu các mẫu câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh và câu trả lời để bạn dễ dàng luyện tập nhé!
1. Tổng hợp các từ vựng về thời tiết
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng về chủ đề thời tiết, mời bạn tham khảo!
1.1. Trạng thái thời tiết
- Bright: (adjective) nhiều ánh sáng, khi mặt trời chiếu sáng mạnh
- Sunny: (adjective) bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
- Clear: (adjective) trời không mây
- Fine: (adjective) không mưa, không mây
- Partially cloudy: (adjective) khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloud: (adjective) có rất nhiều mây trên bầu trời
- Overcast: (adjective) bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u
- Gloomy: (adjective) với các đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt
- Fog (noun)/ foggy (adjective): lớp mây dày tại gần mặt đất, sương mù
- Mist (noun)/ misty (adjective): sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
1.2. Các kiểu mưa
- Damp: (adjective) ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
- Drizzle: (verb/noun) mưa nhẹ với các giọt rất mịn
- Shower: (noun) mưa dưới một thời gian ngắn
- Rain: (verb/noun) nước rơi từ các đám mây theo từng giọt
- Downpour: (noun) mưa lớn
- Pour: (verb) có mưa lớn
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Torrential rain: (noun) mưa rất lớn
- Flood: (verb/noun) bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
1.3. Các kiểu tuyết
- Hail: (verb) khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá ít (hailstones).
- Hailstones: (noun) các viên đá ít rơi từ trên trời
- Snow: (noun/verb) mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời trong dạng bông tuyết mềm
- Snowflake: (noun) một phần riêng lẻ của tuyết rơi
- Sleet: (noun/verb) tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
- Blizzard: (noun) cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking:
- Topic Flowers – Bài mẫu IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu topic Taking Photos – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Leisure time IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.4. Các kiểu gió
- Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
- Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
- Windy: gió thổi liên tục.
- Gale: một cơn gió rất mạnh
- Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
1.5. Nhiệt độ
- Hot: Nóng
- Warm: Ấm
- Cold: lạnh
- Freezing: lạnh cóng
1.6. Thảm họa thiên nhiên
- Landslide: sạt lở đất
- Avalanche: tuyết lở
- Storm: bão
- Drought: hạn hán
- Earthquake: động đất
Xem thêm các từ vựng chủ đề thời tiết khác nhé!
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
IELTS Vocabulary topic Nature – Từ vựng IELTS chủ đề Thiên nhiên
2. Cấu trúc câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh
2.1. Câu hỏi về thời tiết với what
Để hỏi về thời tiết với what, ta dùng cấu trúc sau:
What + be + the weather + like?
Lưu ý: Động từ to be được chia theo thì của câu.
E.g:
- What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- What was the weather like last week? (Thời tiết tuần trước như thế nào?)
2.2. Câu hỏi về thời tiết với how
Để hỏi về thời tiết với how, ta dùng cấu trúc sau:
How + be + the weather?
Lưu ý: Động từ to be dưới nghi vấn được chia theo thì của câu. Câu hỏi với how không chứa từ like trong câu.
E.g:
- How is the weather today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
- How was the weather yesterday? (Thời tiết hôm qua như thế nào?)
3. Các mẫu câu giao tiếp về thời tiết khác
3.1. Nói về các kiểu thời tiết
- What’s the weather like? —-> Thời tiết thế nào?
- It’s sunny —-> Trời nắng
- It’s raining —-> Trời đang mưa
- What a nice day! —-> Hôm nay đẹp trời thật!
- What a beautiful day! —-> Hôm nay đẹp trời thật!
- It’s not a very nice day —-> Hôm nay trời không đẹp lắm
- What a terrible day! —-> Hôm nay trời chán quá!
- What miserable weather! —-> Thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain —-> Trời bắt đầu mưa rồi
- It’s stopped raining —-> Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain —-> Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs —-> Trời đang mưa như trút nước
- The weather is fine —-> Trời đẹp
- The sun’s shining —-> Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky —-> Trời không gợn bóng mây
- The sky’s overcast —-> Trời u ám
- It’s clearing up —-> Trời đang quang dần
- The sun’s come out —-> Mặt trời ló ra rồi
- The sun’s just gone in —-> Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind —-> Đang có gió mạnh
- The wind’s dropped —-> Gió đã bớt mạnh rồi
- That sounds like thunder —-> Nghe như là sấm
- That’s lightning —-> Có chớp
- We had a lot of heavy rain this morning —-> Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight —-> Cả nửa tháng rồi trời không phải mưa
3.2. Nói về nhiệt độ
- What’s the temperature? —-> trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 25°C (“twenty-five degrees”) —-> bây giờ đang 25°C
- Temperatures are in the mid-20s —-> bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- What temperature do you think it is? —-> cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- Probably about 20°C (“twenty degrees”) —-> khoảng 20°C
- It’s hot —->trời nóng
- It’s baking hot —-> trời nóng như thiêu
- It’s below freezing —-> trời lạnh cực kỳ
3.3. Nói về dự báo thời tiết
- What’s the forecast? —-> dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like? —-> dự báo thời tiết thế nào?
- It’s forecast to rain —-> dự báo trời sẽ mưa
- It’s going to freeze —-> tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
- It looks like rain —-> trông như trời mưa
- It looks like it’s going to rain —-> trông như trời sắp mưa
- We’re expecting a thunderstorm —-> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- It’s supposed to clear up later —-> trời chắc là sẽ quang đãng tiếp đó
4. Đoạn hội thoại mẫu về thời tiết
- Tom: My wife wants to go to the beach this weekend. Join with us?
- Jenny: That sound is fun. Do you know what the weather will be like?
- Tom: I saw the weather forecast that it’s going to be fine this weekend.
- Jenny: Is it going to be nice beach weather?
- Tom: I hope so.
- Jenny: Yeah. I hope it clears up to have nice pictures this weekend.
- Tom: Me too. I really want to go to the beach right now.
- Jenny: But you know that Phu Quoc weather is really unpredictable.
- Tom: You’re right. One minute it’s sunny, and then the next minute it’s rainy.
- Jenny: I really wish the weather would just stay the same.
- Tom: I do too. That way we can have our activities planned ahead of time.
- Jenny: Yeah, that would make things a lot easier.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
5. Cách trả lời một số câu hỏi thời tiết bằng tiếng Anh
5.1. What’s the weather like in your country each season?
Because Vietnam is a tropical country that is hot and humid all year round. Unlike the South, which only has two distinct rainy and dry seasons, the North of Vietnam has all four seasons. During the summer months it is very hot, on the other hand, the temperature really drops in the winter.
5.2. What type of weather do you like best?
I am a rather cold person. On the one hand, I lose my temper easily if I get too hot-tempered, a typical biological reaction of myself for no particular reason. On the other hand, sipping a cup of hot tea on chilly afternoons is a pleasure like no other, isn’t it?
5.3. Does the weather ever affect what you do?
Absolutely, especially when it’s pouring rain. As a salesperson, I have to look neat and professional at all times, but when I have meetings outside the office and it starts to rain, chances are I’ll get soaked and look sloppy. In addition, the slippery roads also make driving dangerous!
Xem thêm:
6. Bài tập những câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh
Exercise 1. Hoàn thành các câu sau, sử dụng is hoặc was
- Yesterday it ________ cold and snowy.
- Last week, it ________ rainy.
- It _______cloudy in the morning, but it _______sunny now.
- Put on your hat. It _______ snowy outside.
- The weather ________ cold and windy in the winter.
- It _______ cloudy today. It may rain.
- Put on your sweater. It _______ very cold today.
- It ______ cold now. I’m freezing. I don’t like cold weather.
- Yesterday I didn’t go to school because the weather ________chilly.
- Let’s go to the beach. It _________ very hot today.
Exercise 2. Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa
1. What / like / is / weather / the / today?
…………………………………………………………………………………
2. was / very / It / outside / cold.
…………………………………………………………………………………
3. How / yesterday? / was / weather / the
…………………………………………………………………………………
4. It / rainy / today. / is / the / umbrella. / Take
…………………………………………………………………………………
5. foggy / is / It / today. / hardly / see / anything. / I / can
…………………………………………………………………………………
6. was / What / weather / like / the / weekend? / at / the
…………………………………………………………………………………
7. sunny. / On / morning / Saturday / was / It
…………………………………………………………………………………
8. was / cold / , but / It / it / snow. / didn’t
…………………………………………………………………………………
9. windy? / Was / very / It
…………………………………………………………………………………
10. It / cold / was. / put / coat / I / to / on / a / had
…………………………………………………………………………………
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ về câu hỏi về thời tiết bằng tiếng Anh và cách trả lời mà Vietop English đã tổng hợp. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm được các mẫu câu giao tiếp về chủ đề này nhé! Bên cạnh đó, hãy luyện tập thêm các dạng câu hỏi về thời tiết trong IELTS Speaking ngay bạn nhé!