Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh chưa? Đôi khi, cấu trúc câu so sánh và bài tập của chúng có thể làm cho chúng ta cảm thấy lúng túng và mơ hồ. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng phải như vậy!
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng câu so sánh một cách linh hoạt và hiệu quả từ cấu trúc căn bản đến những bài tập thực hành. Hãy sẵn sàng để khám phá và vượt qua mọi thách thức với câu so sánh nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu so sánh là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. Các câu so sánh thường dùng các từ như as…as, more/less…than để diễn đạt mức độ, sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng. – Các dạng cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh: + So sánh bằng + So sánh hơn + So sánh nhất – Một số dạng câu so sánh đặc biệt: + So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần) + So sánh càng … càng (so sánh kép) – Các cấu trúc so sánh khác: + Cấu trúc would rather + Cấu trúc would prefer + Cấu trúc Prefer to + Cấu trúc Rather than – Cấu trúc viết lại câu so sánh – Cách phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn với tính từ/ trạng từ dài – Các tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh – Lưu ý một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh |
1. Câu so sánh là gì?
Câu so sánh là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. Các câu so sánh thường dùng các từ như as … as, more/ less … than để diễn đạt mức độ, sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các đối tượng.
E.g.:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- This book is more interesting than the movie. (Cuốn sách này thú vị hơn bộ phim.)
- He is not as fast as his teammate. (Anh ấy không nhanh bằng đồng đội của mình.)
2. Các dạng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có thể sử dụng nhiều cấu trúc so sánh, dưới đây là thông tin cụ thể.
2.1. So sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự tương đương về mức độ giữa hai đối tượng. Cấu trúc này thường được hình thành như sau:
Cấu trúc: As + tính từ/ trạng từ + as
E.g.
- She is as intelligent as her sister. (Cô ấy thông minh như chị của cô ấy.)
- This task is as difficult as the previous one. (Nhiệm vụ này khó như nhiệm vụ trước.)
- He runs as quickly as his friend. (Anh ấy chạy nhanh bằng bạn của mình.)
Cấu trúc: As + many/ much + danh từ + as
E.g.
- She has as many books as her brother. (Cô ấy có nhiều sách bằng anh trai cô ấy.)
- We have as much time as they do. (Chúng tôi có nhiều thời gian bằng họ.)
- He doesn’t have as many friends as I do. (Anh ấy không có nhiều bạn bằng tôi.)
2.2. So sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai đối tượng và diễn đạt rằng một đối tượng có mức độ nhiều hơn hoặc ít hơn về một đặc điểm nào đó so với đối tượng kia. Cấu trúc này có hai dạng chính:
2.2.1. So sánh hơn với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết, để đưa vào cấu trúc so sánh hơn, cần biến đổi tính từ ngắn như sau:
Cấu trúc: Tính từ + -er + than
E.g.
- She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai của cô ấy.)
- This test is easier than the last one. (Bài kiểm tra này dễ hơn bài trước.)
- She is younger than her cousin. (Cô ấy trẻ hơn anh họ của cô ấy.)
2.2.2. So sánh hơn với tính từ dài
Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên, để đưa vào cấu trúc so sánh hơn, cần biến đổi tính từ dài như sau:
Cấu trúc: More/ less + tính từ + than
E.g.
- This book is more interesting than the movie. (Cuốn sách này thú vị hơn bộ phim.)
- He is less confident than his teammate. (Anh ấy không tự tin bằng đồng đội của mình.)
- This movie is more exciting than the book. (Bộ phim này thú vị hơn cuốn sách.)
2.2.3. So sánh hơn với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết.
Cấu trúc: [Động từ] + trạng từ + -er + than
E.g.
- She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
- He arrived earlier than expected. (Anh ấy đến sớm hơn dự kiến.)
- He works harder than his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn các đồng nghiệp của mình.)
2.2.4. So sánh hơn với trạng từ dài
Trạng từ dài thường là các trạng từ có hai âm tiết trở lên.
Cấu trúc: [Động từ] + more + trạng từ + than
E.g.
- She speaks more fluently than her classmates. (Cô ấy nói trôi chảy hơn các bạn cùng lớp.)
- He drives more carefully than his friend. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn bạn của anh ấy.)
- She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị của mình.)
2.3. So sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng nhóm và chỉ ra rằng đối tượng đó có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất về một đặc điểm nào đó. Có hai dạng chính của cấu trúc so sánh nhất, tùy thuộc vào độ dài của tính từ:
2.3.1. So sánh nhất với tính từ ngắn
Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết, để đưa vào cấu trúc so sánh nhất, cần biến đổi tính từ ngắn như sau:
Cấu trúc: The + tính từ + -est
E.g.:
- She is the tallest in her class. (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
- This is the easiest test I’ve ever taken. (Đây là bài kiểm tra dễ nhất mà tôi từng làm.)
- This is the smallest room in the house. (Đây là phòng nhỏ nhất trong nhà.)
2.3.2. So sánh nhất với tính từ dài
Tính từ dài là tính từ có hai âm tiết trở lên, để đưa vào cấu trúc so sánh nhất, cần biến đổi tính từ dài như sau:
Cấu trúc: The most/least + tính từ
E.g.:
- He is the most intelligent student in the group. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong nhóm.)
- This is the most beautiful place I have ever seen. (Đây là nơi đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- He is the most dedicated employee in the company. (Anh ấy là nhân viên tận tâm nhất trong công ty.)
2.3.3. So sánh nhất với trạng từ ngắn
Trạng từ ngắn là tính từ có một âm tiết
Cấu trúc: Trạng từ ngắn + -est
E.g.:
- She runs fastest in the family. (Cô ấy chạy nhanh nhất trong gia đình.)
- This car is closest to the finish line. (Chiếc xe này gần nhất với đích đến.)
- He works hardest among his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhất so với các đồng nghiệp của mình.)
2.3.4. So sánh nhất với trạng từ dài
Trạng từ ngắn là tính từ có hai âm tiết trở lên
Cấu trúc: Trạng từ dài + most
E.g.
- She speaks most fluently of all the contestants. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhất so với tất cả các thí sinh.)
- He behaves most responsibly in the team. (Anh ấy hành xử có trách nhiệm nhất trong nhóm.)
- The teacher explained the lesson most clearly. (Giáo viên giải thích bài học rõ ràng nhất.)
3. Một số dạng câu so sánh đặc biệt
Dưới đây là một số câu so sánh đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh
3.1. So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần)
So sánh bội số trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng khi một đối tượng gấp nhiều lần so với đối tượng khác. Cấu trúc này thường dùng với các từ chỉ số lượng như twice (gấp đôi), three times (gấp ba), four times (gấp bốn), v.v.
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc 1: A + is + [bội số] + as + tính từ/trạng từ + as + B
(Bội số: Twice as: gấp đôi, Three times as: gấp ba, Four times as: gấp bốn, Half as: một nửa,..)
E.g.
- This house is twice as large as our old one. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi nhà cũ của chúng tôi.)
- She earns three times as much as he does. (Cô ấy kiếm được gấp ba lần anh ấy.)
- This car is twice as expensive as that one. (Chiếc xe này đắt gấp đôi chiếc xe kia.)
Cấu trúc 2: A + is + [bội số] + the + danh từ + of + B
E.g.
- This tree is four times the height of that one. (Cây này cao gấp bốn lần cây kia.)
- The new bridge is three times the length of the old one. (Cây cầu mới dài gấp ba lần cây cầu cũ.)
- This project is twice the size of the previous one. (Dự án này có kích thước gấp đôi dự án trước.)
3.2. So sánh càng … càng (so sánh kép)
So sánh kép trong tiếng Anh, còn gọi là cấu trúc càng … càng, được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra rằng khi một điều gì đó thay đổi, một điều khác cũng thay đổi tương ứng.
Cấu trúc 1:
The + tính từ/ trạng từ (so sánh hơn) + S + V, the + tính từ/ trạng từ (so sánh hơn) + S + V
E.g.
- The more you practice, the better you become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi.)
- The earlier we start, the sooner we will finish. (Càng bắt đầu sớm, chúng ta càng hoàn thành sớm.)
- The harder he works, the more he achieves. (Càng làm việc chăm chỉ, anh ấy càng đạt được nhiều thành tựu.)
Cấu trúc 2:
The + more/ less + danh từ + S + V, the + more/ less + danh từ + S + V
E.g.
- The more money you save, the more secure your future will be. (Càng tiết kiệm nhiều tiền, tương lai của bạn càng an toàn.)
- The less time you waste, the more productive you will be. (Càng lãng phí ít thời gian, bạn càng năng suất.)
- The more knowledge you gain, the more confident you become. (Càng có nhiều kiến thức, bạn càng tự tin.)
Cấu trúc 3:
The + trạng từ (so sánh hơn) + S + V, the + trạng từ (so sánh hơn) + S + V
E.g.
- The faster you run, the quicker you will reach your destination. (Càng chạy nhanh, bạn càng đến đích nhanh.)
- The more carefully you drive, the safer you will be. (Càng lái xe cẩn thận, bạn càng an toàn.)
- The more quietly you speak, the better people will listen. (Càng nói chuyện khẽ, mọi người càng lắng nghe tốt hơn.)
4. Các cấu trúc so sánh khác
Ngoài những cấu trúc thường gặp được đề cập ở trên thì sau đây là một số cấu trúc so sánh khác trong tiếng Anh:
4.1. Cấu trúc would rather
Cấu trúc would rather trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một sự ưu tiên hoặc sở thích trong một tình huống cụ thể. Thông thường, cấu trúc này được sử dụng với hai dạng: Would rather + V hoặc Would rather + V + than + V.
Cấu trúc 1: Would rather + V
E.g.
- I would rather stay at home tonight. (Tôi muốn ở nhà vào tối nay.)
- She would rather go for a walk. (Cô ấy thích đi dạo hơn.)
- They would rather eat out. (Họ muốn đi ăn ngoài hơn.)
Cấu trúc 2: Would rather + V + than + V
E.g.
- He would rather study for the exam than go to the party. (Anh ấy thích học cho kỳ thi hơn là đi dự tiệc.)
- We would rather save money than spend it on unnecessary things. (Chúng tôi muốn tiết kiệm tiền hơn là tiêu nó vào những thứ không cần thiết.)
- She would rather take a taxi than walk home in the rain. (Cô ấy muốn đi taxi hơn là đi bộ về nhà trong mưa.)
4.2. Cấu trúc would prefer
Cấu trúc would prefer trong tiếng Anh cũng được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích trong một tình huống cụ thể, tương tự như would rather. Tuy nhiên, would prefer thường được sử dụng khi nói về sự ưu tiên hoặc mong muốn một cách lịch sự hơn.
Cấu trúc 1: Would prefer + to + V
E.g.
- I would prefer to go to the beach rather than stay at home. (Tôi thích đi biển hơn là ở nhà.)
- He would prefer to eat sushi instead of pizza. (Anh ấy muốn ăn sushi thay vì pizza.)
- She would prefer to have tea rather than coffee in the morning. (Cô ấy muốn uống trà vào buổi sáng thay vì cà phê.)
Cấu trúc 2: Would prefer + V-ing
E.g.
- We would prefer watching a movie at home to going to the cinema. (Chúng tôi muốn xem phim ở nhà hơn là đi ra rạp.)
- He would prefer skiing instead of snowboarding on this trip. (Anh ấy muốn trượt tuyết thay vì trượt ván trên tuyết trong chuyến đi này.)
- They would prefer spending time outdoors rather than staying indoors. (Họ muốn dành thời gian ngoài trời hơn là ở trong nhà.)
4.3. Cấu trúc prefer to
Cấu trúc prefer to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân trong một tình huống cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn so sánh hai lựa chọn khác nhau.
Cấu trúc: Prefer to + V
E.g.
- She prefers to walk to work rather than take the bus. (Cô ấy thích đi bộ đi làm hơn là đi xe buýt.)
- He prefers to read a book instead of watching TV in the evening. (Anh ấy thích đọc sách thay vì xem TV vào buổi tối.)
- They prefer to cook at home rather than eat out at restaurants. (Họ thích nấu ăn ở nhà hơn là đi ăn ngoài nhà hàng.)
4.4. Cấu trúc rather than
Cấu trúc rather than trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai lựa chọn khác nhau, thường nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc sở thích cá nhân của người nói. Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng một hành động được ưu tiên hơn hành động khác.
Cấu trúc: A + verb + rather than + B + verb
E.g.
- She enjoys swimming rather than jogging for exercise. (Cô ấy thích bơi hơn là chạy bộ để tập thể dục.)
- He chooses to cook dinner rather than order takeout from a restaurant. (Anh ấy chọn nấu bữa tối thay vì đặt món mang về từ nhà hàng.)
- The students prefer to study together rather than work on their assignments alone. dịch sang tiếng việt và đặt nó trong ngoặc đơn. (Các sinh viên thích hơn là học cùng nhau thay vì làm bài tập cá nhân.)
5. Cách phân biệt tính từ/ trạng từ ngắn với tính từ/ trạng từ dài
Phân biệt giữa tính từ/ trạng từ ngắn và tính từ/ trạng từ dài trong tiếng Anh là quan trọng để sử dụng chúng đúng cách trong việc diễn đạt ý nghĩa. Dưới đây là một số cách phân biệt:
Điểm cần phân biệt | Chi tiết |
Số âm tiết | Tính từ/ trạng từ ngắn thường có một hoặc hai âm tiết, e.g. Tall, fast. Tính từ/ trạng từ dài thường có ba âm tiết trở lên, e.g. beautiful, interesting. |
Quy tắc thêm hậu tố er hoặc est | Tính từ/ trạng từ ngắn thường thêm hậu tố er hoặc est để so sánh hơn nhất, e.g. faster, tallest. Tính từ/ trạng từ dài thường sử dụng more hoặc most trước tính từ/ trạng từ để so sánh hơn/ nhất, e.g. more beautiful, most interesting. |
Hậu tố kết thúc bằng y | Tính từ/ trạng từ ngắn kết thúc bằng y thường chuyển y thành i trước khi thêm hậu tố -er hoặc -est, e.g. happy – happier – happiest. Tính từ/ trạng từ dài không thay đổi -y khi sử dụng để so sánh. |
Sử dụng very và extremely | Tính từ/ trạng từ ngắn thường đi kèm với very hoặc extremely để tăng cường ý nghĩa, e.g. very fast, extremely tall. Tính từ/ trạng từ dài thường không cần từ kèm để tăng cường ý nghĩa, vì chúng đã diễn đạt ý nghĩa đủ rõ ràng, e.g. very beautiful, extremely interesting. |
6. Các tính từ và trạng từ đặc biệt trong câu so sánh
Trong câu so sánh, có một số tính từ và trạng từ đặc biệt được sử dụng để diễn đạt sự khác biệt về mức độ hoặc để so sánh một cách đặc biệt. Dưới đây là một số từ đặc biệt thường được sử dụng trong câu so sánh:
Tính từ/ trạng từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Good (Tốt) | Better (Tốt hơn) | Best (Tốt nhất) |
Bad (Xấu) | Worse (Xấu hơn) | Worst (Xấu nhất) |
Far (Xa) | Farther/ Further (Xa hơn) | Farthest/ Furthest (Xa nhất) |
Little (Ít) | Less (Ít hơn) | Least (Ít nhất) |
Much/ Many (Nhiều) | More (Nhiều hơn) | Most (Nhiều nhất) |
Well (Tốt) | Better (Tốt hơn) | Best (Tốt nhất) |
Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi: -le, -y, -ow, -er, -et cũng được coi là tính từ ngắn (hay tính từ có 1 âm tiết).
Đuôi | Tính từ/ trạng từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Đuôi -le | Simple (Đơn giản) | Simpler (Đơn giản hơn) | Simplest (Đơn giản nhất) |
Noble (Cao quý, quý tộc) | Nobler (Cao quý hơn) | Noblest (Cao quý nhất) | |
Gentle (Nhẹ nhàng, dịu dàng) | Gentler (Nhẹ nhàng hơn) | Gentlest (Nhẹ nhàng nhất) | |
Đuôi -ly | Happy (Vui vẻ, hạnh phúc) | Happier (Vui vẻ hơn) | Happiest (Vui vẻ nhất) |
Funny (Vui nhộn, hài hước) | Funnier (Vui nhộn hơn) | Funniest (Vui nhộn nhất) | |
Busy (Bận rộn) | Busier (Bận rộn hơn) | Busiest (Bận rộn nhất) | |
Đuôi -ow | Narrow (Hẹp) | Narrower (Hẹp hơn) | Narrowest (Hẹp nhất) |
Shallow (Nông, cạn) | Shallower (Nông hơn) | Shallowest (Nông nhất) | |
Đuôi -er | Clever (Thông minh, lanh lợi) | Cleverer (Thông minh hơn) | Cleverest (Thông minh nhất) |
Bitter (Đắng, cay đắng) | Bitterer (Đắng hơn) | Bitterest (Đắng nhất) | |
Đuôi -et | Quiet (Yên tĩnh, trầm lặng) | Quieter (Yên tĩnh hơn) | Quietest (Yên tĩnh nhất) |
Với những trạng từ có hai âm tiết tận cùng bằng đuôi -ly, cần giữ nguyên và thêm more hoặc most trong cấu trúc so sánh.
Tính từ/ trạng từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Quickly (Nhanh chóng) | More quickly (Nhanh hơn) | Most quickly (Nhanh nhất) |
Easily (Dễ dàng) | More easily (Dễ dàng hơn) | Most easily (Dễ dàng nhất) |
Quietly (Lặng lẽ) | More quietly (Lặng lẽ hơn) | Most quietly (Lặng lẽ nhất) |
Slowly (Chậm rãi) | More slowly (Chậm hơn) | Most slowly (Chậm nhất) |
Loudly (Ồn ào) | More loudly (Ồn ào hơn) | Most loudly (Ồn ào nhất) |
Carefully (Cẩn thận) | More carefully (Cẩn thận hơn) | Most carefully (Cẩn thận nhất) |
Badly (Tệ) | More badly (Tệ hơn) | Most badly (Tệ nhất) |
Happily (Vui vẻ) | More happily (Vui vẻ hơn) | Most happily (Vui vẻ nhất) |
Angrily (Giận dữ) | More angrily (Giận dữ hơn) | Most angrily (Giận dữ nhất) |
Wisely (Khôn ngoan) | More wisely (Khôn ngoan hơn) | Most wisely (khôn ngoan nhất) |
Với những tính từ ngắn, nếu đứng trước phụ âm cuối là một nguyên âm cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -er hoặc -est.
Tính từ/ trạng từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Big (To lớn) | Bigger (To lớn hơn) | Biggest (To lớn nhất) |
Hot (Nóng) | Hotter (Nóng hơn) | Hottest (Nóng nhất) |
Sad (Buồn) | Sadder (Buồn hơn) | Saddest (Buồn nhất) |
Fat (Mập) | Fatter (Mập hơn) | Fattest (Mập nhất) |
Thin (Gầy) | Thinner (Gầy hơn) | Thinnest (Gầy nhất) |
Wet (Ướt) | Wetter (Ướt hơn) | Wettest (Ướt nhất) |
Dim (Mờ) | Dimmer (Mờ hơn) | Dimmest (Mờ nhất) |
Red (Đỏ) | Redder (Đỏ hơn) | Reddest (Đỏ nhất) |
Slim (Thon thả) | Slimmer (Thon thả hơn) | Slimmest (Thon thả nhất) |
Fit (Phù hợp, cân đối) | Fitter (Phù hợp hơn, cân đối hơn) | Fittest (Phù hợp nhất, cân đối nhất) |
Những trạng từ có 2 âm tiết tận cùng bằng -y sẽ được chuyển thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.
Tính từ/ trạng từ | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Early (Sớm) | Earlier (Sớm hơn) | Earliest (Sớm nhất) |
Happy (Vui vẻ, hạnh phúc) | Happier (Vui vẻ hơn, hạnh phúc hơn) | Happiest (Vui vẻ nhất, hạnh phúc nhất) |
Lazy (Lười biếng) | Lazier (Lười biếng hơn) | Laziest (Lười biếng nhất) |
Busy (Bận rộn) | Busier (Bận rộn hơn) | Busiest (Bận rộn nhất) |
Noisy (Ồn ào) | Noisier (Ồn ào hơn) | Noisiest (Ồn ào nhất) |
7. Lưu ý một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng câu so sánh
Khi sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh, có một số lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp cùng với cách tránh:
Lỗi sai | Chi tiết |
Sử dụng more hoặc most khi cần er hoặc est. | Sai: This is the most fast car I’ve ever driven. Đúng: This is the fastest car I’ve ever driven. (Đây là chiếc xe nhanh nhất mà tôi từng lái.) |
Sử dụng as thay vì so trong câu so sánh. | Sai: He is not as tall as his brother is. Đúng: He is not so tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.) |
Sử dụng like thay vì as khi so sánh hình thái hoặc tính cách. | Sai: She runs like fast as a cheetah. Đúng: She runs as fast as a cheetah. (Cô ấy chạy nhanh như báo.) |
Không thêm er hoặc est cho tính từ hoặc trạng từ ngắn. | Sai: This is more cheaper than the other one. Đúng: This is cheaper than the other one. (Cái này rẻ hơn cái kia.) |
Sử dụng good thay vì well khi so sánh khả năng hoặc kỹ năng | Sai: She sings good, but he sings better. Đúng: She sings well, but he sings better. (Cô ấy hát hay, nhưng anh ấy hát hay hơn.) |
Sử dụng farther cho mục đích thời gian, không phải khoảng cách. | Sai: Tomorrow is farther than today. Đúng: Tomorrow is further than today. (Ngày mai còn xa hơn hôm nay.) |
Sử dụng then thay vì than khi so sánh | Sai: She is older then her sister. Đúng: She is older than her sister. (Cô ấy lớn tuổi hơn chị/em gái của mình.) |
Sử dụng fewer cho danh từ đếm được, less cho danh từ không đếm được | Sai: There are less apples in the basket than yesterday. Đúng: There are fewer apples in the basket than yesterday. (Có ít táo hơn trong giỏ so với hôm qua.) |
8. Bài tập về câu so sánh trong tiếng Anh
Các bài tập về câu so sánh dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thường gặp bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp câu dựa trên từ cho sẵn.
Trước khi thực hành cùng ôn tập kiến thức về câu so sánh trong tiếng Anh sau:
Exercise 1: Choose the correct word or phrase to complete each sentence
Bài tập 1: (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu)
1. My sister is old / older / more older than me.
2. This book is interesting/ more interesting/ the most interesting than the one I read last week.
3. English is easy/ easier/ more easy Chinese.
4. She sings good/ better/ the best than him.
5. My house is far/ farther/ the farthest to the city center than yours.
Exercise 2: Fill in the blanks with the correct word or phrase based on the given words
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với từ hoặc cụm từ đúng dựa trên các từ được cho sẵn)
faster than, better than, the friendliest, better than, more expensive than |
1. Tom runs ………. his brother.
2. This movie is ………. that one.
3. My cat is………. animal in the neighborhood.
4. She speaks English ……….anyone else in the class.
5. The new model is ………. the old one.
Exercise 3: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. is / than/ my/ car/ yours/ newer/ .
=>…………………………………………………………
2. more/ studying/ is/ she/ diligent/ than/ him/ .
=>…………………………………………………………
3. faster/ the/ airplane/ the/ flies/ than/ bird/ .
=>…………………………………………………………
4. my/ Susan/ than/ older/ sister/ is/ .
=>…………………………………………………………
5. the/ coffee/ better/ this/ is/ than/ one/ .
=>…………………………………………………………
9. Kết bài
Vậy là chúng ta đã khám phá cấu trúc so sánh trong tiếng Anh cùng nhau. Mong bạn nhớ rằng, việc hiểu biết về các dạng so sánh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là một chìa khóa quan trọng cho kỳ thi IELTS.
Cần lưu ý các dạng thức của danh từ, trạng từ, tính từ để có thể áp dụng cấu trúc so sánh một cách chính xác nhất!
Đừng bỏ lỡ cơ hội học hỏi và thử thách bản thân bằng cách theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé. Hãy cùng nhau tiến bộ và đạt được mục tiêu của mình trong hành trình học tiếng Anh nha!
Tài liệu tham khảo:
Comparison sentence: https://academicguides.waldenu.edu/writingcenter/grammar/comparisons – Truy cập ngày: 07.02.2025