Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi chỉ nói “I want to” là chưa đủ để thể hiện sự sẵn lòng làm điều gì đó. Vậy làm thế nào để diễn đạt sự sẵn sàng một cách tự nhiên và chính xác hơn?
Be willing to chính là giải pháp! Cấu trúc này không chỉ giúp bạn thể hiện thái độ sẵn sàng mà còn mang sắc thái lịch sự, chủ động hơn. Hãy cùng nhau khám phá cách sử dụng be willing to sao cho đúng ngữ cảnh để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn nhé!
Nội dung quan trọng |
– Be willing to là một cấu trúc diễn tả sự sẵn sàng hoặc sẵn lòng làm điều gì đó một cách tự nguyện, không do ép buộc. Nó thể hiện thái độ tích cực hoặc thiện chí đối với một hành động. – Cấu trúc: S + be willing to + V (bare-infinitive) + … – Cách dùng: + Diễn tả sự sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm điều gì đó. + Thể hiện thái độ tích cực, không do dự khi làm gì. + Dùng trong câu hỏi để kiểm tra sự sẵn lòng của ai đó. + Diễn tả sự không sẵn lòng (dùng với “not”). – Cấu trúc tương đương với cấu trúc Be willing to + Be ready to + V + Be prepared to + V + Have no objection to + V-ing (không phản đối làm gì) + Be open to + N/ V-ing + Be eager to + V (háo hức, mong muốn làm gì) |
1. Be willing to là gì?
Be willing to là một cấu trúc diễn tả sự sẵn sàng hoặc sẵn lòng làm điều gì đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Nó thể hiện thái độ tích cực hoặc thiện chí đối với một hành động.

E.g.
- She is willing to help anyone in need. (Cô ấy sẵn sàng giúp đỡ bất cứ ai đang cần.)
- I’m willing to work extra hours to finish the project on time. (Tôi sẵn sàng làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- They were willing to travel long distances for the concert. (Họ sẵn lòng đi một quãng đường xa để tham dự buổi hòa nhạc.)
2. Cấu trúc Be willing to và cách dùng trong tiếng Anh
Công thức của cấu trúc Be willing:
S + be willing to + V (bare infinitive) + … |

Cấu trúc Be willing to có thể được sử dụng như sau:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả sự sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm điều gì đó | She is willing to help anyone who asks.(Cô ấy sẵn sàng giúp bất kỳ ai nhờ vả.) |
Thể hiện thái độ tích cực, không do dự khi làm gì | I’m willing to take on new challenges at work.(Tôi sẵn sàng đón nhận những thử thách mới trong công việc.) |
Dùng trong câu hỏi để xác định liệu ai đó có sẵn lòng làm gì không | Are you willing to work on weekends if necessary?(Bạn có sẵn sàng làm việc vào cuối tuần nếu cần thiết không?) |
Diễn tả sự không sẵn lòng (dùng với “not”) | He wasn’t willing to admit his mistake.(Anh ấy không sẵn lòng thừa nhận lỗi của mình.) |
Lưu ý: Để nhấn mạnh mức độ sẵn lòng, có thể dùng “perfectly willing to” (hoàn toàn sẵn lòng).
E.g. She is perfectly willing to help you if you ask. (Cô ấy hoàn toàn sẵn lòng giúp bạn nếu bạn nhờ.)
3. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Be willing to
Dưới đây là một số cấu trúc tương đương với be willing to, kèm theo ý nghĩa và ví dụ:

Cấu trúc tương đương với cấu trúc Be willing to | Ý nghĩa | Phân biệt với cấu trúc Be willing to | Ví dụ |
Be ready to + V | Diễn tả sự sẵn sàng về thể chất, tinh thần hoặc chuẩn bị để làm một việc gì đó. | “Be ready to” nhấn mạnh vào sự chuẩn bị hoặc trạng thái sẵn sàng.”Be willing to” nhấn mạnh vào thái độ thiện chí, không bị ép buộc. | She is ready to start a new job. (Cô ấy sẵn sàng bắt đầu một công việc mới.)Are you ready to take the test? (Bạn đã sẵn sàng làm bài kiểm tra chưa?) |
Be prepared to + V | Thể hiện rằng ai đó đã có sự chuẩn bị cần thiết để thực hiện một việc. | “Be prepared to” nhấn mạnh sự chuẩn bị trước đó.”Be willing to” chỉ đơn thuần thể hiện thái độ sẵn lòng, không cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng. | You should be prepared to answer difficult questions in the interview. (Bạn nên chuẩn bị sẵn sàng để trả lời những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.)He was well prepared to handle the situation. (Anh ấy đã chuẩn bị tốt để xử lý tình huống.) |
Have no objection to + V-ing (không phản đối làm gì) | Diễn tả việc ai đó không phản đối hoặc sẵn sàng chấp nhận làm gì đó. | “Have no objection to” nhấn mạnh việc không phản đối, có thể miễn cưỡng nhưng vẫn làm. | I have no objection to working overtime if necessary. (Tôi không phản đối việc làm thêm giờ nếu cần thiết.)She had no objection to helping them with the project. (Cô ấy không phản đối việc giúp họ trong dự án.) |
Be open to + N/ V-ing | Diễn tả sự sẵn lòng xem xét hoặc đón nhận ý tưởng, cơ hội hoặc thay đổi. | “Be open to” thường dùng khi nói về thái độ sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới, chứ không nhất thiết phải hành động ngay.”Be willing to” nhấn mạnh vào hành động và sự tự nguyện làm một việc gì đó. | I am open to trying new experiences. (Tôi sẵn sàng thử những trải nghiệm mới.)They are open to discussing different solutions. (Họ sẵn sàng thảo luận về các giải pháp khác nhau.) |
Be eager to + V (háo hức, mong muốn làm gì) | Diễn tả sự háo hức, mong muốn mạnh mẽ được làm gì. | “Be eager to” thể hiện mong muốn mạnh mẽ, hào hứng.”Be willing to” chỉ đơn giản thể hiện sự sẵn sàng mà không nhất thiết phải có sự háo hức. | She is eager to learn new skills. (Cô ấy háo hức học hỏi những kỹ năng mới.)They were eager to meet the famous author. (Họ rất mong chờ được gặp tác giả nổi tiếng.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc Get: Cách dùng chi tiết và bài tập có đáp án
- Cấu trúc Object và cách áp dụng trong tiếng Anh
- Cấu trúc yes no question trong tiếng Anh bạn nên biết
4. Phân biệt cấu trúc Be willing to và Want to
Trong tiếng Anh, “be willing to” và “want to” đều diễn tả mong muốn thực hiện một hành động, nhưng chúng có sắc thái và cách dùng khác nhau.
Tiêu chí | Be willing to | Want to |
Ý nghĩa | Sẵn sàng làm gì đó, không nhất thiết thích thú. | Mong muốn làm gì đó vì thích hoặc có ý định. |
Công thức | S + be willing to + V (bare-infinitive) | S + want to + V (bare-infinitive) |
Thái độ | Tự nguyện, chấp nhận nhưng có thể không thực sự thích. | Mong muốn thực sự từ cá nhân. |
Ngữ cảnh sử dụng | Khi ai đó chấp nhận làm một việc nhưng không nhất thiết yêu thích. | Khi ai đó thực sự có ý định và mong muốn làm gì đó. |
5. Ứng dụng cấu trúc be willing to trong IELTS
Trong bài thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, việc sử dụng cấu trúc “be willing to” giúp thể hiện thái độ tích cực, sự linh hoạt và khả năng diễn đạt tự nhiên. Dưới đây là một số cách áp dụng hiệu quả:
IELTS Speaking – Tăng tính tự nhiên và biểu đạt ý rõ ràng
Trong phần Speaking Part 1, 2, 3, bạn thường cần diễn đạt quan điểm về sở thích, trải nghiệm hoặc thái độ của mình đối với một vấn đề nào đó. “Be willing to” giúp bạn diễn đạt sự sẵn lòng hoặc thiện chí làm một việc mà không nhất thiết phải thích thú nó.
E.g.
Question: Do you like working in a team? (Bạn có thích làm việc nhóm không?)
Answer: Well, I am willing to collaborate with others, even though I sometimes prefer working independently. I believe teamwork is essential for problem-solving and learning from different perspectives. (À, tôi sẵn sàng hợp tác với người khác, mặc dù đôi khi tôi thích làm việc độc lập hơn. Tôi tin rằng làm việc nhóm rất quan trọng để giải quyết vấn đề và học hỏi từ nhiều góc nhìn khác nhau.)
Công dụng:
- Thể hiện thái độ linh hoạt, sẵn lòng thích nghi, điều mà giám khảo đánh giá cao.
- Giúp câu trả lời không bị cứng nhắc như khi chỉ dùng “Yes” hoặc “No”.
IELTS Writing – Tăng tính học thuật và lập luận logic
Trong bài Writing Task 2, khi bàn luận về quan điểm hoặc giải pháp cho một vấn đề, “be willing to” giúp thể hiện rõ ràng sự tự nguyện hoặc thái độ tích cực của một nhóm người.
E.g.
Topic: Some people believe that students should do unpaid community work as part of their education. Do you agree or disagree? (Một số người cho rằng học sinh nên tham gia công việc cộng đồng không lương như một phần của chương trình giáo dục của họ. Bạn đồng ý hay không?)
Sample sentence in an essay: If students are willing to participate in voluntary work, they can gain valuable real-life experiences while contributing to society. However, forcing them to do so might lead to resentment rather than genuine willingness to help. (Nếu học sinh sẵn sàng tham gia công việc tình nguyện, họ có thể có được những trải nghiệm thực tế quý giá đồng thời đóng góp cho xã hội. Tuy nhiên, ép buộc họ làm điều đó có thể dẫn đến sự bất mãn thay vì sự tự nguyện thực sự.)
5. Bài tập cấu trúc Be willing to
Bài tập với cấu trúc “be willing to” giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết luận. Thông qua các bài tập đa dạng, bạn sẽ cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên, nâng cao kỹ năng ngữ pháp và phản xạ ngôn ngữ, từ đó áp dụng hiệu quả vào thực tế. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She is always …….. help her classmates with their homework.
- A. refusing to
- B. willing to
- C. afraid to
2. John is …….. take on new challenges at work because he wants to grow professionally.
- A. willing to
- B. hesitant to
- C. refusing to
3. The teacher asked if anyone was ……..volunteer for the school event.
- A. willing to
- B. scared to
- C. opposed to
4. They are …….. pay extra for better service at the hotel.
- A. unwilling to
- B. willing to
- C. refusing to
5. Many employees are not …….. work overtime without extra pay.
- A. willing to
- B. eager to
- C. excited to
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. help/ is/ always/ willing/ my brother/ to/ me/ .
=>……………………………………………………………………………
2. they / to/ relocate/ willing/ for/ the job/ are/ .
=>……………………………………………………………………………
3. new experiences/ to/ she/ open-minded/ willing/ try/ and/ is/ .
=>……………………………………………………………………………
4. fix/ he/ to/ the car/ was/ willing/ despite/ the rain/ .
=>……………………………………………………………………………
5. you/ are/ extra hours/ to/ work/ willing/ if necessary?
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Tôi sẵn sàng chờ thêm nếu điều đó giúp ích cho bạn.
=>……………………………………………………………………………
2. Cô ấy không sẵn lòng thay đổi kế hoạch vào phút cuối.
=>……………………………………………………………………………
3. Họ có sẵn sàng hỗ trợ dự án này không?
=>……………………………………………………………………………
4. Chúng tôi sẵn sàng thử những phương pháp mới để cải thiện hiệu suất làm việc.
=>……………………………………………………………………………
5. Anh ấy sẵn sàng đi xa để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.
=>……………………………………………………………………………
6. Kết bài
Cấu trúc be willing to là một cách diễn đạt quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học thể hiện sự sẵn sàng làm điều gì đó một cách tự nhiên. Khi sử dụng, hãy lưu ý rằng nó luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu và có thể được dùng trong các thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh.
Để nắm vững ngữ pháp IELTS và áp dụng hiệu quả trong bài thi, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Tài liệu tham khảo:
Be willing to: https://learningenglish.voanews.com/a/what-are-you-willing-to-do-to-improve-your-english-/5265475.html – Truy cập ngày 15.02.2025