Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

During là gì? Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc during thường được dùng để diễn đạt hành động trong khoảng thời gian nhất định nào đó. Tuy nhiên, khi làm bài tập, các bạn học sinh vẫn thường nhầm lẫn cấu trúc này với for, in, while và within. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như các cấu trúc liên quan, mình đã tổng hợp lại các nội dung sau:

  • During là gì? Cách dùng during chi tiết.
  • Cách phân biệt during với for, in, while và within.

Hãy cùng tìm hiểu ngay để vượt qua các bài kiểm tra “khó nhằn” nhé!

Nội dung quan trọng
– During là 1 giới từ, thường được dùng với nghĩa trong thời gian, trong lúc, trong suốt (một khoảng thời gian nhất định).
– Cấu trúc during dùng để diễn tả:
+ Một việc, một sự kiện xảy ra trong suốt một quãng thời gian hoặc. 
+ Một việc, một sự kiện xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian.
– Cấu trúc đứng đầu câu: During + N/ NP (danh từ/ cụm danh từ).
– Cấu trúc đứng cuối câu: S + V during + N/ NP.

1. During là gì?

Phiên âm: /ˈdjʊərɪŋ/

During có nghĩa là trong thời gian, trong lúc, trong suốt. During là một giới từ dùng để nói đến hành động trong khoảng thời gian nhất định nào đó.

E.g.:

  • During the day, I go to work. (Ban ngày, tôi đi làm.)
  • During the summer, I go swimming. (Mùa hè, tôi đi bơi.)
  • During my vacation, I traveled to Europe. (Trong kỳ nghỉ của mình, tôi đã đi du lịch châu Âu.)

2. Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh

Cấu trúc during thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả:

  • Một việc, một sự kiện xảy ra trong suốt một quãng thời gian.
  • Một việc, một sự kiện xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian.

Cấu trúc during:

  • Cấu trúc đứng đầu câu: During + N/ NP (danh từ/ cụm danh từ).
  • Cấu trúc đứng cuối câu: S + V during + N/ NP.
Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh

E.g.:

  • During the summer, I went to the beach every day. (Mùa hè, tôi đi biển mỗi ngày.)
  • During the meeting, the boss announced the new project. (Trong cuộc họp, ông chủ đã công bố dự án mới.)
  • I went to the beach every day during the summer. (Tôi đã đi bộ trên bãi biển mỗi ngày trong suốt mùa hè)
  • The boss announced the new project during the meeting. (Sếp đã thông báo dự án mới trong suốt buổi họp)

Xem thêm:

3. Phân biệt during với for, in, while và within

During, for, in, while và within đều được dùng để nói đến nghĩa trong suốt nhưng tùy vào tình huống mà chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:

Phân biệt during với for, in, while và within
Phân biệt during với for, in, while và within

3.1. During và for

DuringFor
Định nghĩaTrong suốt, trong khoảng.Trong khoảng thời gian cụ thể diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó.
Cách dùngDùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
Nhấn mạnh vào thời điểm xảy ra hành động.
Diễn tả thời gian kéo dài của hành động.
Nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động diễn ra.
Cấu trúcDuring + N/ NP
Sau during là một danh từ hoặc cụm danh từ.
For + 1 khoảng thời gian
Sau for là một khoảng thời gian cụ thể.
Vị tríĐầu câu hoặc cuối câu.Thường ở cuối câu.
Ví dụDuring my childhood, I lived in a small town. (Tuổi thơ, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)For two years, I studied English in London. (Trong hai năm, tôi học tiếng Anh ở London.)

3.2. During và in

DuringIn
Định nghĩaTrong suốt, trong khoảng.Trong, ở bên trong.
Cách dùngChỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
Nhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó.
Chỉ thời gian và địa điểm.
Nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động diễn ra.
Cấu trúcDuring + N/ NPIn + mốc thời gian
In + N
In + khoảng thời gian 
Ví dụDuring the summer, we go to the beach every weekend. (Trong suốt mùa hè, chúng tôi đi biển liên tục trong suốt mùa hè.)In the summer, we go to the beach a few times. (Trong mùa hè, chúng tôi đi biển nhiều lần.)

3.3. During và while

DuringWhile
Cách dùngDuring là một giới từ, theo sau là một cụm danh từ.While là một liên từ, theo sau là một mệnh đề.
Cấu trúcDuring + N/ NPWhile + mệnh đề
Ví dụDuring the meeting, we discussed the project. (Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận về dự án.)I met my friend while I was walking in the park. (Tôi gặp bạn mình khi đang đi dạo trong công viên.)

3.4. During và within

DuringWithin
Định nghĩaTrong suốt, trong khoảng.Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể.
Cách dùngNhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó.Nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng. 
Cấu trúcDuring + N/ NPWithin + khoảng thời gian
Ví dụDuring my military service, I had some strange experiences. (Trong thời gian phục vụ quân đội, tôi đã có một số trải nghiệm kỳ lạ.)The company has grown significantly within the last decade. (Công ty đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.)

3.5. During và throughout

DuringThroughout
Định nghĩaTrong suốt, trong khoảng.Xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian nào đó.
Cách dùngNhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó.Nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động/ sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định. 
Cấu trúcDuring + N/ NPThroughout + khoảng thời gian
Ví dụDuring the day, I work as a software engineer. (Ban ngày, tôi làm kỹ sư phần mềm.)Within a week, I will finish the project. (Trong vòng một tuần, tôi sẽ hoàn thành dự án.)

Xem thêm:

4. Bài tập cấu trúc during

Để hiểu rõ và biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế, bạn cần phải làm nhiều bài tập cũng như nắm vững lý thuyết. Vì vậy, mình đã chuẩn bị cho bạn các dạng bài phổ biến nhất trong đề thi với cấu trúc during:

  • Điền vào chỗ trống.
  • Viết lại câu với cấu trúc cùng nghĩa.
  • Khoanh tròn vào đáp án đúng.
Bài tập cấu trúc during
Bài tập cấu trúc during

Exercise 1: Fill in the blank

(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)

  1. I will finish the project ………. a week.
  2. ………. the meeting, the CEO announced the company’s new strategy.
  3. ………. the summer, I will travel to Europe.
  4. The company has grown significantly ………. the last decade.
  5. I saw you ………. the break.
  6. ………. my military service, I had some strange experiences.
  7. We will see significant changes in the way we live ………. the next few years.
  8. ………. the day, I work as a software engineer.
  9. I met my friend ………. the park.
  10. ………. the 1990s, the internet became widely available.

1. within

=> Giải thích: Câu này chỉ đơn giản nói về việc hoàn thành dự án trong khoảng thời gian một tuần. Nó không đề cập đến bất kỳ sự kiện hoặc hoạt động cụ thể nào diễn ra trong thời gian đó. Do đó, within là lựa chọn phù hợp hơn.

2. During

=> Giải thích: Sử dụng during vì nó tập trung vào sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian của cuộc họp.

3. During

=> Giải thích: Sử dụng during vì nó tập trung vào sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian của mùa hè.

4. within

=> Giải thích: Within được sử dụng vì nó tập trung vào khoảng thời gian của thập kỷ qua, trong đó sự kiện phát triển diễn ra.

5. during

=> Giải thích: During được sử dụng vì nó tập trung vào sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian của giờ giải lao.

6. during

=> Giải thích: During được sử dụng vì nó tập trung vào sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian phục vụ quân đội.

7. within

=> Giải thích: Within được sử dụng vì nó tập trung vào khoảng thời gian của vài năm tới, trong đó sự kiện thay đổi sẽ diễn ra. During không phù hợp vì nó tập trung vào sự kiện thay đổi, trong khi điểm nhấn của câu là khoảng thời gian mà sự kiện đó diễn ra.

8. During

=> Giải thích: During được sử dụng vì nó tập trung vào sự kiện làm việc như một kỹ sư phần mềm diễn ra trong khoảng thời gian của ban ngày. Within không phù hợp vì nó tập trung vào khoảng thời gian của ban ngày, trong khi điểm nhấn của câu là sự kiện làm việc như một kỹ sư phần mềm.

9. in

=> Giải thích: In được sử dụng vì nó tập trung vào vị trí cụ thể của công viên, nơi sự kiện gặp bạn diễn ra.

10. Within

=> Giải thích: Within được sử dụng vì nó tập trung vào khoảng thời gian của thập niên 90, trong đó sự kiện internet trở nên phổ biến rộng rãi diễn ra. During không phù hợp vì nó tập trung vào sự kiện internet trở nên phổ biến rộng rãi, trong khi điểm nhấn của câu là khoảng thời gian mà sự kiện đó diễn ra.

Exercise 2: Arrange words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)

  1. During/ the/ out/ the/ storm/ the/ power/ went.
  2. Class/ ………./ there/ ………./ a/ was/ disturbance.
  3. Time/ the/ study/ to/ abroad/ she/ ………./ a lot/ learned.
  4. ………./ absence/ the/ children/ well-behaved/ the/ teacher’s/ were.

1. During the storm, the power went out.

=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta bắt đầu bằng cụm từ “During the storm” để chỉ thời điểm, sau đó là chủ ngữ “the power” và động từ “went out” để diễn đạt hành động đã xảy ra.

2. During class, there was a disturbance.

=> Giải thích: Chúng ta bắt đầu với cụm từ “During her time studying abroad” để chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh, sau đó là “she learned a lot” để diễn đạt hành động học hỏi nhiều trong thời gian đó.

3. During her time studying abroad, she learned a lot.

=> Giải thích: Chúng ta bắt đầu bằng cụm từ “During the teacher’s absence” để chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh, sau đó là “the children were well-behaved” để diễn đạt hành vi tốt của trẻ em trong khi giáo viên vắng mặt.

4. During the teacher’s absence, the children were well-behaved.

=> Giải thích: Trong câu này, chúng ta sử dụng “During” để chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh, trong trường hợp này là thời gian giáo viên vắng mặt. Sau đó, “the children were well-behaved” diễn tả hành vi của trẻ em trong khoảng thời gian đó, là họ đã cư xử tốt khi giáo viên không có mặt.

Exercise 3: Choose the best answer

(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất)

1. Sarah studied abroad ……….  six months.

  • A. during
  • B. for
  • C. in
  • D. while

2. ……….  the summer, the weather is usually hot.

  • A. During
  • B. For
  • C. In
  • D. While

3. I read a book ……….  waiting for my friend.

  • A. during
  • B. for
  • C. in
  • D. while

4. We must finish the project ……….  two weeks.

  • A. during
  • B. for
  • C. in
  • D. within

5. ……….  her absence, the team managed to complete the task.

  • A. During
  • B. For
  • C. In
  • D. Within
Đáp ánGiải thích
1. B“For” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “for” để diễn đạt thời gian Sarah đã du học, là sáu tháng.
2. C“During” được sử dụng để chỉ thời gian trong khi một sự kiện diễn ra. Ở đây, chúng ta sử dụng “during” để diễn đạt thời gian mùa hè khi thời tiết thường nóng.
3. D“While” được sử dụng để chỉ thời gian trong khi hai sự kiện diễn ra đồng thời. Ở đây, chúng ta sử dụng “while” để diễn đạt thời gian đọc sách trong lúc đợi bạn.
4. D“Within” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tối đa để hoàn thành một nhiệm vụ. Ở đây, chúng ta sử dụng “within” để diễn đạt thời hạn là hai tuần.
5. A“During” được sử dụng để chỉ thời gian trong khi một sự kiện diễn ra. Ở đây, chúng ta sử dụng “during” để diễn đạt thời gian khi cô ấy vắng mặt.

5. Kết luận

Tóm lại, bài viết trên đây đã được mình tổng hợp chi tiết về cách sử dụng cũng như cách phân biệt cấu trúc during với các cấu trúc tương tự. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên những lưu ý sau để không “mất điểm oan”

  • During không được sử dụng với tính từ.
  • During và within có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp.
  • During không được sử dụng với khoảng thời gian ngắn như giây, phút.
  • Within không được sử dụng với sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn vận dụng tốt kiến thức này vào các bài kiểm tra sắp tới nhé! Đừng quên follow trang Vietop English để nhận được nhiều kiến thức bổ ích hơn về phần Grammar nhé!

Tài liệu tham khảo

  • During – Grammar: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/during – Truy cập ngày 24.03.2024
  • During preposition: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/during
  • How to use During, For and While: https://www.ecenglish.com/learnenglish/lessons/how-use-during-for-and-while – Truy cập ngày 24.03.2024
Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h