Cấu trúc during thường được dùng để diễn đạt hành động trong khoảng thời gian nhất định nào đó. Tuy nhiên, khi làm bài tập, các bạn học sinh vẫn thường nhầm lẫn cấu trúc này với for, in, while và within. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như các cấu trúc liên quan, mình đã tổng hợp lại các nội dung sau:
- During là gì? Cách dùng during chi tiết.
- Cách phân biệt during với for, in, while và within.
Hãy cùng tìm hiểu ngay để vượt qua các bài kiểm tra “khó nhằn” nhé!
Nội dung quan trọng |
– During là 1 giới từ, thường được dùng với nghĩa trong thời gian, trong lúc, trong suốt (một khoảng thời gian nhất định). – Cấu trúc during dùng để diễn tả: + Một việc, một sự kiện xảy ra trong suốt một quãng thời gian hoặc. + Một việc, một sự kiện xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian. – Cấu trúc đứng đầu câu: During + N/ NP (danh từ/ cụm danh từ). – Cấu trúc đứng cuối câu: S + V during + N/ NP. |
1. During là gì?
Phiên âm: /ˈdjʊərɪŋ/
During có nghĩa là trong thời gian, trong lúc, trong suốt. During là một giới từ dùng để nói đến hành động trong khoảng thời gian nhất định nào đó.
E.g.:
- During the day, I go to work. (Ban ngày, tôi đi làm.)
- During the summer, I go swimming. (Mùa hè, tôi đi bơi.)
- During my vacation, I traveled to Europe. (Trong kỳ nghỉ của mình, tôi đã đi du lịch châu Âu.)
2. Cách dùng cấu trúc during trong tiếng Anh
Cấu trúc during thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để diễn tả:
- Một việc, một sự kiện xảy ra trong suốt một quãng thời gian.
- Một việc, một sự kiện xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian.
Cấu trúc during:
- Cấu trúc đứng đầu câu: During + N/ NP (danh từ/ cụm danh từ).
- Cấu trúc đứng cuối câu: S + V during + N/ NP.
E.g.:
- During the summer, I went to the beach every day. (Mùa hè, tôi đi biển mỗi ngày.)
- During the meeting, the boss announced the new project. (Trong cuộc họp, ông chủ đã công bố dự án mới.)
- I went to the beach every day during the summer. (Tôi đã đi bộ trên bãi biển mỗi ngày trong suốt mùa hè)
- The boss announced the new project during the meeting. (Sếp đã thông báo dự án mới trong suốt buổi họp)
Xem thêm:
- Cấu trúc song song là gì? Cách dùng và bài tập parallel structure chi tiết
- Waste time to V hay Ving? Cấu trúc waste time trong tiếng Anh
- Please là gì? Please + gì? Cấu trúc please trong tiếng Anh
3. Phân biệt during với for, in, while và within
During, for, in, while và within đều được dùng để nói đến nghĩa trong suốt nhưng tùy vào tình huống mà chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
3.1. During và for
During | For | |
Định nghĩa | Trong suốt, trong khoảng. | Trong khoảng thời gian cụ thể diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó. |
Cách dùng | Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Nhấn mạnh vào thời điểm xảy ra hành động. | Diễn tả thời gian kéo dài của hành động. Nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động diễn ra. |
Cấu trúc | During + N/ NP Sau during là một danh từ hoặc cụm danh từ. | For + 1 khoảng thời gian Sau for là một khoảng thời gian cụ thể. |
Vị trí | Đầu câu hoặc cuối câu. | Thường ở cuối câu. |
Ví dụ | During my childhood, I lived in a small town. (Tuổi thơ, tôi sống ở một thị trấn nhỏ.) | For two years, I studied English in London. (Trong hai năm, tôi học tiếng Anh ở London.) |
3.2. During và in
During | In | |
Định nghĩa | Trong suốt, trong khoảng. | Trong, ở bên trong. |
Cách dùng | Chỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định. Nhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó. | Chỉ thời gian và địa điểm. Nhấn mạnh vào khoảng thời gian mà hành động diễn ra. |
Cấu trúc | During + N/ NP | In + mốc thời gian In + N In + khoảng thời gian |
Ví dụ | During the summer, we go to the beach every weekend. (Trong suốt mùa hè, chúng tôi đi biển liên tục trong suốt mùa hè.) | In the summer, we go to the beach a few times. (Trong mùa hè, chúng tôi đi biển nhiều lần.) |
3.3. During và while
During | While | |
Cách dùng | During là một giới từ, theo sau là một cụm danh từ. | While là một liên từ, theo sau là một mệnh đề. |
Cấu trúc | During + N/ NP | While + mệnh đề |
Ví dụ | During the meeting, we discussed the project. (Trong cuộc họp, chúng tôi đã thảo luận về dự án.) | I met my friend while I was walking in the park. (Tôi gặp bạn mình khi đang đi dạo trong công viên.) |
3.4. During và within
During | Within | |
Định nghĩa | Trong suốt, trong khoảng. | Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể. |
Cách dùng | Nhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó. | Nhấn mạnh sự việc nào đó phải xảy ra trước khi đến thời hạn cuối cùng. |
Cấu trúc | During + N/ NP | Within + khoảng thời gian |
Ví dụ | During my military service, I had some strange experiences. (Trong thời gian phục vụ quân đội, tôi đã có một số trải nghiệm kỳ lạ.) | The company has grown significantly within the last decade. (Công ty đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.) |
3.5. During và throughout
During | Throughout | |
Định nghĩa | Trong suốt, trong khoảng. | Xuyên suốt, trong suốt toàn bộ thời gian nào đó. |
Cách dùng | Nhấn mạnh vào hành động diễn ra trong khoảng thời gian đó. | Nhấn mạnh tính xuyên suốt của hành động/ sự việc trong toàn bộ khoảng thời gian nhất định. |
Cấu trúc | During + N/ NP | Throughout + khoảng thời gian |
Ví dụ | During the day, I work as a software engineer. (Ban ngày, tôi làm kỹ sư phần mềm.) | Within a week, I will finish the project. (Trong vòng một tuần, tôi sẽ hoàn thành dự án.) |
Xem thêm:
- Hướng dẫn 20+ cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Now that là gì? Cấu trúc now that trong tiếng Anh
- Purpose là gì? Cấu trúc purpose trong tiếng Anh
4. Bài tập cấu trúc during
Để hiểu rõ và biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế, bạn cần phải làm nhiều bài tập cũng như nắm vững lý thuyết. Vì vậy, mình đã chuẩn bị cho bạn các dạng bài phổ biến nhất trong đề thi với cấu trúc during:
- Điền vào chỗ trống.
- Viết lại câu với cấu trúc cùng nghĩa.
- Khoanh tròn vào đáp án đúng.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I will finish the project ………. a week.
- ………. the meeting, the CEO announced the company’s new strategy.
- ………. the summer, I will travel to Europe.
- The company has grown significantly ………. the last decade.
- I saw you ………. the break.
- ………. my military service, I had some strange experiences.
- We will see significant changes in the way we live ………. the next few years.
- ………. the day, I work as a software engineer.
- I met my friend ………. the park.
- ………. the 1990s, the internet became widely available.
Exercise 2: Arrange words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
- During/ the/ out/ the/ storm/ the/ power/ went.
- Class/ ………./ there/ ………./ a/ was/ disturbance.
- Time/ the/ study/ to/ abroad/ she/ ………./ a lot/ learned.
- ………./ absence/ the/ children/ well-behaved/ the/ teacher’s/ were.
Exercise 3: Choose the best answer
(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất)
1. Sarah studied abroad ………. six months.
- A. during
- B. for
- C. in
- D. while
2. ………. the summer, the weather is usually hot.
- A. During
- B. For
- C. In
- D. While
3. I read a book ………. waiting for my friend.
- A. during
- B. for
- C. in
- D. while
4. We must finish the project ………. two weeks.
- A. during
- B. for
- C. in
- D. within
5. ………. her absence, the team managed to complete the task.
- A. During
- B. For
- C. In
- D. Within
5. Kết luận
Tóm lại, bài viết trên đây đã được mình tổng hợp chi tiết về cách sử dụng cũng như cách phân biệt cấu trúc during với các cấu trúc tương tự. Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên những lưu ý sau để không “mất điểm oan”
- During không được sử dụng với tính từ.
- During và within có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp.
- During không được sử dụng với khoảng thời gian ngắn như giây, phút.
- Within không được sử dụng với sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn vận dụng tốt kiến thức này vào các bài kiểm tra sắp tới nhé! Đừng quên follow trang Vietop English để nhận được nhiều kiến thức bổ ích hơn về phần Grammar nhé!
Tài liệu tham khảo
- During – Grammar: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/during – Truy cập ngày 24.03.2024
- During preposition: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/during
- How to use During, For and While: https://www.ecenglish.com/learnenglish/lessons/how-use-during-for-and-while – Truy cập ngày 24.03.2024