Manage là một động từ phổ biến người học có thể thường xuyên bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên để sử dụng đúng động từ này lại không hề đơn giản, bởi manage có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy vào từng tình huống. Bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách dùng cũng như các cấu trúc Manage trong tiếng Anh nhé!
Manage là gì?
Manage /ˈmæn.ədʒ/ là động từ phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là kiểm soát, quản lý, giải quyết, lãnh đạo…
Eg:
- Luka’s lawyer manages all his legal money. (Luật sư của Luka Quản lý các vấn đề về tiền bạc của anh ấy.)
- James manages the local football team. (James lãnh đạo đội bóng đá địa phương.)
Cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Cấu trúc Manage to V là cấu trúc thông dụng nhất khi sử dụng động từ Manage.
Công thức:
S + manage + to V(inf) + O |
Ý nghĩa: Cấu trúc Manage to V dùng để biểu đạt chủ thể xoay sở để làm việc gì đó.
Eg:
- Mark managed to finish all his homework before the holiday. (Mark đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà của anh ấy trước kỳ nghỉ.)
- I managed to catch the bus because I woke up late this morning. (Tôi cố gắng bắt được xe buýt vì tôi thức dậy muộn vào sáng nay.)
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Các cấu trúc Manage thông dụng khác
Cấu trúc Manage mang ý nghĩa là quản lý, phụ trách, kiểm soát
Manage mang ý nghĩa là quản lý, kiểm soát phụ trách một tổ chức, một doanh nghiệp, một nhóm, đất đai… Trường hợp này Manage vừa là nội động từ và ngoại động từ.
Eg:
- Sarah experience of managing a hotel. (Sarah không có kinh nghiệm quản lý một khách sạn.)
- The shop is managed by John. (Cửa hàng được quản lý bởi John.)
Cấu trúc Manage something
Cấu trúc Manage something mang nghĩa là thành công đạt được, sản xuất được. Đóng vai trò là một ngoại động từ.
S + manage + something |
Eg:
- Jenny managed a laugh despite her disappointment. (Jenny đã cố gắng cười bất chấp sự thất vọng của mình.)
- Hanah manages light humor without seeming silly. (Hanah quản lý sự hài hước nhẹ nhàng mà không có vẻ ngớ ngẩn.)
Cấu trúc manage with somebody/ something
Cấu trúc này mang nghĩa là giải quyết một vấn đề, tình huống khó khăn. Lúc này, Manage sẽ là nội động từ.
S + manage with/ without + somebody/ something |
Eg:
- How does she manage without a car? (Làm thế nào để cô ấy xoay sở nếu không có một chiếc xe ô tô?)
- Rora can manage without a dishwasher. (Rora có thể xoay sở mà không cần máy rửa bát.)
Cấu trúc Manage dùng với thông tin, tiền bạc, thời gian
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa là để có thể sống và tồn tại mà không cần có nhiều tiền bạc, thời gian…
Công thức 1:
S + manage on + something |
Eg:
- Peter has to manage on less than £40 a week. (Peter phải xoay sở với mức lương dưới 40 bảng một tuần.)
- Tuan generally managed on five hours’ sleep a night to have more time for his final essay. (Tuấn thường cố gắng ngủ 5 tiếng mỗi đêm để có nhiều thời gian hơn cho bài luận cuối cùng của anh ấy.)
Công thức 2:
S + manage with + something |
Eg: Anna’s parents will have to manage with less time and more pressure. (Bố mẹ của Anna’s sẽ phải xoay sở với ít thời gian hơn và nhiều áp lực hơn.)
Cấu trúc Manage khi mang nghĩa sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin một cách hợp lý
Công thức:
S + manage + something |
Eg: She needs to learn to manage her time more effectively. (Cô ấy cần học để quản lý thời gian của mình hiệu quả hơn.)
Xem thêm:
Một số lưu ý khi của cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Manage đi cùng với từ loại nào?
Cấu trúc | Ví dụ |
Manage + danh từ | She managed this project for a full year.(Cô ấy đã quản lý dự án này trong cả năm.) |
Manage + động từ (Manage có thể đi kèm với các động từ như learn to, be difficult to, be easy to, have to, can…) | Can you manage another glass of wine?(Bạn có thể uống thêm một ly rượu vang nữa không?) |
Manage + trạng từ (Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các trạng từ như properly, efficiently, effectively, perfectly well… | The restaurant is managed effectively by Peter. (Nhà hàng được quản lý hiệu quả bởi Peter.) |
Manage + giới từ (on, without) | Kelly can manage the project on her own. (Kelly có thể tự quản lý dự án.) |
Các từ loại của Manage
Từ loại | Từ vựng | Ý nghĩa |
Danh từ | Management | sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
Manager | người chỉ đạo, người quản lý, giám đốc | |
Managership | chức quản lý, chức quản đốc, chức giám đốc | |
Manageability | tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể điều khiển | |
Tính từ | Manageable | có thể điều khiển, có thể quản lý; dễ dùng, dễ sử dụng |
Managerial | thuộc về giám đốc, thuộc về quản lý, thuộc ban quản trị | |
Managing | trông nom, quản lý; kinh doanh giỏi, quản lý giỏi; cẩn thận, tiết kiệm | |
Unmanageable | không thể đối phó, kiểm soát |
Một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Manage
Để có thể sử dụng từ linh hoạt hơn, bạn học hãy cùng tham khảo một vài từ vựng, cấu trúc có nghĩa tương tự với Manage nhé.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Be able to do sth | Có đủ điều kiện hoặc cơ hội để làm một việc gì đó | Will she be able to cope with this difficult task? (Liệu cô ấy có thể đương đầu với nhiệm vụ khó khăn này không?) |
Obtain | Có được, đạt được một cái gì đó bằng một nỗ lực có kế hoạch | Jack was finally able to obtain legal title to a car. (Cuối cùng, Jack đã có thể có được quyền sở hữu hợp pháp đối với chiếc xe ô tô.) |
Achieve | Thành công khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều nỗ lực | After 4 years, Jennie finally achieved success on the big screen and became famous. (Sau 4 năm, cuối cùng Jennie cũng đạt được thành công trên màn ảnh rộng và trở nên nổi tiếng.) |
Attain | Đạt được hoặc thành công được việc gì đó | Mark needs to clearly define the best ways of attaining his objectives ahead. (Mark cần xác định rõ những cách tốt nhất để đạt được các mục tiêu của anh ấy.) |
Grasp | Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó | Anna’s losing her grasp on judging what is real and what is not. (Anna đang mất dần khả năng đánh giá đâu là thật và đâu là giả.) |
Reach | Giới hạn mà ai đó có thể đạt được | Such a luxurious ngôi nhà would be completely out of her reach. (Một ngôi nhà xa xỉ như vậy sẽ hoàn toàn nằm ngoài tầm với của cô ấy.) |
Be capable of sth/doing sth | Có khả năng để làm điều gì đó | When Harry’s drunk, he’s capable of saying impolite things. (Khi Harry say, anh ấy có khả năng nói những điều bất lịch sự.) |
Know how to do sth | Có thể làm điều gì đó nếu có kiến thức cần thiết | Do John know how to solve this exercise? (John có biết cách giải bài tập này không?) |
Xem thêm:
Câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh
Bài tập managed + gì? Manage là gì?
Bài tập 1: Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: managing, managed, manage on, manage, management, managed to
1. The teams in some companies are poorly maintained and badly_________.
2. A volunteer group is _________ the nature reserve.
3. The restaurant is now under new _________.
4. Some people found it difficult to _________ their weekly income during the outbreak of the pandemic.
5. The new law helps the company enable pension funds to _________ risks.
6. Kathy _________ go to work on time despite bad weather.
Bài tập 2: Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống cho những câu sau
management- manager – managership – managerial
manageability – manageable – managing – manage
1. There is a Portuguese proverb which states that good________is better than good income.
2. Many companies did not__________to ride out the recession.
3. The__________agents say that animals are banned from the building.
4. A product____________is responsible for product profitability.
5. We divided the students into two___________groups.
6. Does he have any___________experience?
7. After five years, she is offered the__________of a branch in China.
8. A shorter style would give our hair more___________.
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
Đáp án
Bài tập 1:
1. The teams in some companies are poorly maintained and badly managed.
2. A volunteer group is managing the nature reserve.
3. The restaurant is now under new management.
4. Many people found it difficult to manage on their weekly income during the pandemic outbreak.
5. The new law helps the company enable pension funds to manage risks.
6. Kathy managed to go to work on time despite the bad weather.
Bài tập 2:
1. Management
2. Manage
3. Managing
4. Manager
5. Manageable
6. Managerial
7. Managership
8. Manageability
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Manage trong tiếng Anh chi tiết nhất kèm theo các ví dụ cụ thể, bài tập có đáp án. Hy vọng bài viết trên sẽ là nguồn tài liệu học vô cùng hữu ích dành cho bạn trong học tập nhé.