Trong tiếng Anh, now that là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này. Bài viết này Vietop sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về now that là gì và cấu trúc now that trong tiếng Anh nhé.
1. Now that là gì?
Theo từ điển Merriam-Webster, now that được định nghĩa là ngay khi bây giờ, giờ thì, bây giờ thì. Dùng để chỉ thời điểm hoặc điều kiện hiện tại trong quá khứ hoặc tương lai.
Now that thường được sử dụng để thiết lập mối quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Nó đặt ra một tình huống hiện tại hoặc sự kiện cơ bản, sau đó liên kết nó với một tình huống khác để tạo ra một liên hệ hoặc sự giải thích.
Cụm từ này thường được sử dụng để trình bày nguyên nhân hoặc lý do cho một sự việc nào đó dựa trên một sự thay đổi trong tình huống.
E.g.
- Now that I have a stable job, I can finally save money for a vacation. (Bây giờ tôi có một công việc ổn định, tôi có thể cuối cùng tiết kiệm tiền cho một chuyến du lịch.)
- Now that it’s raining, we should stay indoors. (Vì bây giờ đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.)
2. Cấu trúc now that và cách dùng trong câu
Cấu trúc: Now that + mệnh đề
E.g.
- I’ve finished my homework. Now that I have some free time, I can go out with my friends. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà. Bây giờ tôi có thời gian rảnh, tôi có thể đi chơi với bạn bè.)
- I’ve been working hard for this promotion. Now that I’ve finally got it, I’m so happy. (Tôi đã làm việc chăm chỉ cho vị trí thăng chức này. Bây giờ tôi cuối cùng cũng đạt được nó, tôi rất vui.)
Cách dùng now that:
Cấu trúc Now that có thể được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng hoặc một hành động mới, dựa trên một điều gì đó đã được đề cập trước đó.
E.g. I’ve decided to go to college. Now that I’ve made up my mind, I need to start looking for schools.
Trong ví dụ này, mệnh đề I’ve decided to go to college đã được đề cập trước đó. Cấu trúc Now that được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng mới, đó là việc bắt đầu tìm kiếm trường học.
Cấu trúc Now that cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh một sự kiện hoặc một kết quả.
E.g. I’m so glad I took that class. Now that I know how to code, I can get a better job.
Trong ví dụ này, mệnh đề I’m so glad I took that class nhấn mạnh sự kiện đã tham gia lớp học. Cấu trúc Now that được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của sự kiện đó, đó là việc có thể tìm được một công việc tốt hơn.
Lưu ý:
- Cấu trúc Now that không thể được sử dụng trong một câu đơn. Nó phải được sử dụng trong một câu ghép hoặc một câu phức.
- Cấu trúc Now that có thể được lược bỏ từ that trong văn nói, nhưng không được lược bỏ trong văn viết.
Xem thêm:
3. Những ví dụ có sử dụng now that
- Now that I’ve graduated, I can start looking for a job. (Bây giờ tôi đã tốt nghiệp, tôi có thể bắt đầu tìm việc làm.)
- I can relax now that the exams are over. (Tôi có thể thư giãn bây giờ khi kỳ thi đã kết thúc.)
- Now that we have a new manager, things are running more efficiently. (Bây giờ có một người quản lý mới, mọi thứ đang được điều hành hiệu quả hơn.)
- We can go for a walk now that the rain has stopped. (Chúng ta có thể đi dạo bây giờ khi mưa đã ngừng.)
- Now that she’s learned to drive, she can visit her family more often. (Bây giờ khi cô ấy đã biết lái xe, cô ấy có thể thăm gia đình cô ấy thường xuyên hơn.)
- Now that I have a stable income, I’m thinking about buying a house. (Bây giờ khi tôi có thu nhập ổn định, tôi đang nghĩ đến việc mua nhà.)
- Now that the kids are asleep, we can watch a movie in peace. (Bây giờ khi trẻ con đã ngủ, chúng ta có thể xem phim một cách yên bình.)
- Now that I understand the rules, I’m excited to play the game. (Bây giờ khi tôi hiểu rõ luật chơi, tôi rất háo hức để tham gia trò chơi.)
- Now that we’ve finished the project, let’s celebrate our success. (Bây giờ khi chúng ta đã hoàn thành dự án, hãy kỷ niệm thành công của chúng ta.)
- Now that they are married, they plan to start a family. (Bây giờ khi họ đã kết hôn, họ có kế hoạch bắt đầu một gia đình.)
4. Những nghĩa khác của now that trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của now that.
Giải thích | E.g. | |
Now that (Adv.) | Ngay sau khi, khi mà. | Now that the rain has stopped, we can go outside. (Bây giờ sau khi mưa ngừng, chúng ta có thể ra ngoài.) |
Now that (Conj.) | Bây giờ, do, vì. | Now that we have more time, we can focus on our hobbies. (Bây giờ chúng ta có nhiều thời gian hơn, chúng ta có thể tập trung vào sở thích của chúng ta.) |
Now that (Phr.) | Giờ đây, lúc này, hiện tại. | Now that you’re here, let’s get started. (Bây giờ khi bạn đã ở đây, chúng ta bắt đầu nhé.) |
Now that (Phr.) | Ngày nay, trong thời đại này. | Now that we have advanced technology, communication is easier than ever. (Ngày nay, khi chúng ta có công nghệ tiên tiến, giao tiếp dễ dàng hơn bao giờ hết.) |
Now that (Phr.) | Kể từ khi, kể từ thời điểm. | Now that she’s turned 18, she can vote in the elections. (Kể từ khi cô ấy đã tròn 18 tuổi, cô ấy có thể bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.) |
Now that (Phr.) | Điều này đã xảy ra, vì vậy. | Now that we have the data, we can make informed decisions. (Điều này đã xảy ra, vì vậy chúng ta có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin.) |
Now that (Phr.) | Khi mọi điều kiện đã đủ. | Now that all the ingredients are in, let’s start cooking. (Khi mọi nguyên liệu đã sẵn sàng, chúng ta bắt đầu nấu ăn.) |
Now that (Phr.) | Mục tiêu hoặc điểm cao nhất. | His dream is to become a professional athlete, and he’s at the top of his game now that he’s won the championship. (Ước mơ của anh ấy là trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, và anh ấy đang ở đỉnh cao khi anh ấy đã giành chức vô địch.) |
Now that (Phr.) | Sự tự do hoặc khả năng hành động. | He’s an adult, so he has a lot of freedom now that he’s living on his own. (Anh ấy đã trưởng thành, vì vậy anh ấy có rất nhiều sự tự do khi anh ấy sống một mình.) |
Now that (Phr.) | Sự thay đổi tích cực hoặc khám phá mới. | Now that she’s learned a new language, a world of opportunities has opened up for her. (Khi cô ấy đã học một ngôn ngữ mới, một thế giới của cơ hội đã mở ra trước mắt cô ấy.) |
Xem thêm:
5. Những cụm từ thông dụng với now that trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với now that và ý nghĩa của chúng:
Phrases | Giải thích | E.g. |
For now | Tạm thời, trong thời gian này. | For now, let’s focus on finishing this task. (Tạm thời, hãy tập trung vào việc hoàn thành công việc này.) |
Just for now | Chỉ tạm thời. | We’re using the old system just for now until the new one is ready. (Chúng tôi đang sử dụng hệ thống cũ chỉ tạm thời cho đến khi hệ thống mới sẵn sàng.) |
Now that you mention it | Khi bạn nhắc đến điều đó. | Now that you mention it, I do remember that incident. (Khi bạn nhắc đến điều đó, tôi nhớ đến sự việc đó.) |
Now and then | Đôi khi, thỉnh thoảng. | I like to treat myself to chocolate now and then. (Tôi thích tự thưởng cho bản thân một chút sô cô la đôi khi.) |
Now that’s what I call… | Đó là điều gọi là… | Now that’s what I call a perfect day at the beach! (Đó là điều gọi là một ngày hoàn hảo ở bãi biển!) |
Now that I think about it | Bây giờ khi tôi suy nghĩ về điều đó. | Now that I think about it, I probably should have taken the other route. (Bây giờ khi tôi suy nghĩ về điều đó, tôi có lẽ nên đã đi đường khác.) |
For the time being | Trong thời gian này, tạm thời. | For the time being, we’re using a temporary office space. (Trong thời gian này, chúng tôi đang sử dụng một văn phòng tạm thời.) |
Up to now | Cho đến hiện tại. | Up to now, we haven’t encountered any major issues. (Cho đến hiện tại, chúng tôi chưa gặp phải bất kỳ vấn đề lớn nào.) |
Right about now | Vào thời điểm này. | They should be arriving at the airport right about now. (Họ nên đang đến sân bay vào thời điểm này.) |
Now that I know | Bây giờ khi tôi biết. | Now that I know, I’ll be more careful next time. (Bây giờ khi tôi biết, tôi sẽ cẩn thận hơn lần tới.) |
Now and again | Đôi khi, không thường xuyên. | I like to indulge in some dessert now and again. (Tôi thích thưởng thức một chút món tráng miệng đôi khi.) |
Now that’s what I’m talking about | Đó là điều tôi đang muốn nói. | Now that’s what I’m talking about—excellent job, team! (Đó là điều tôi đang muốn nói—công việc xuất sắc, đội ngũ!) |
As for now | Hiện tại, tạm thời. | As for now, we’ll use the old system until the new one is ready. (Hiện tại, chúng ta sẽ sử dụng hệ thống cũ cho đến khi hệ thống mới sẵn sàng.) |
Now and forever | Ngay lập tức và mãi mãi. | You’re in my heart now and forever. (Bạn đã ở trong trái tim tôi ngay lập tức và mãi mãi.) |
Now that’s settled | Bây giờ khi đã thống nhất. | Now that’s settled, let’s move on to the next agenda item. (Bây giờ khi đã thống nhất, hãy chuyển sang mục tiếp theo.) |
Up until now | Cho đến hiện tại. | Up until now, we’ve had a smooth journey. (Cho đến hiện tại, chúng ta đã có một hành trình êm đẹp.) |
Now and forevermore | Ngay lập tức và mãi mãi. | Your love is with me now and forevermore. (Tình yêu của bạn ở bên tôi ngay lập tức và mãi mãi.) |
As of now | Kể từ bây giờ. | As of now, the new regulations are in effect. (Kể từ bây giờ, các quy định mới đang có hiệu lực.) |
From now on | Từ bây giờ trở đi. | From now on, I’ll be more punctual with my appointments. (Từ bây giờ trở đi, tôi sẽ đến đúng giờ hơn cho các cuộc hẹn.) |
Xem thêm:
6. Từ đồng nghĩa với now that là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và now that cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho now that cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
Phrases | Giải thích | E.g. |
Since | Kể từ khi, từ khi | Since the weather is nice, let’s go for a picnic. (Kể từ khi thời tiết đẹp, chúng ta hãy đi dã ngoại.) |
Seeing that | Bởi vì, xét đến việc | Seeing that it’s late, we should head home. (Bởi vì đã muộn, chúng ta nên về nhà.) |
In light of | Dựa vào, xem xét | In light of recent developments, we need to rethink our strategy. (Dựa vào những diễn biến gần đây, chúng ta cần xem xét lại chiến lược của chúng ta.) |
Owing to the fact that | Bởi vì thực tế là | Owing to the fact that we have limited time, we must work efficiently. (Bởi vì thực tế là chúng ta có thời gian hạn chế, chúng ta phải làm việc hiệu quả.) |
In view of | Xem xét, dựa trên sự hiểu biết | In view of the circumstances, we’ll delay the event. (Xem xét tình huống, chúng ta sẽ hoãn sự kiện.) |
Considering that | Xét đến việc rằng | Considering that it’s a holiday, many people are traveling. (Xét đến việc rằng đó là ngày nghỉ, nhiều người đang đi du lịch.) |
Due to the fact that | Do thực tế là | Due to the fact that we are short-staffed, we need to hire more employees. (Do thực tế là chúng ta thiếu nhân viên, chúng ta cần tuyển thêm nhân viên.) |
In the light of the fact that | Dựa vào thực tế là | In the light of the fact that the budget is limited, we have to make cost-effective decisions. (Dựa vào thực tế là ngân sách hạn chế, chúng ta phải đưa ra quyết định tiết kiệm chi phí.) |
Given that | Cho dù | Given that it’s a special occasion, we should celebrate. (Cho dù đó là dịp đặc biệt, chúng ta nên tổ chức.) |
In the event that | Trong trường hợp | In the event that it rains, we’ll move the party indoors. (Trong trường hợp mưa, chúng ta sẽ chuyển bữa tiệc vào trong nhà.) |
7. Phân biệt Now that và Now
Now that và now là hai cụm từ tiếng Anh có nghĩa và cách dùng khác nhau.
7.1. Now that
Now that là một cụm từ được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng hoặc một hành động mới, dựa trên một điều gì đó đã được đề cập trước đó. Cấu trúc now that là now that + mệnh đề.
E.g.
- I’ve finished my homework. Now that I have some free time, I can go out with my friends. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà. Bây giờ tôi có thời gian rảnh, tôi có thể đi chơi với bạn bè.)
- I’ve been working hard for this promotion. Now that I’ve finally got it, I’m so happy. (Tôi đã làm việc chăm chỉ cho vị trí thăng chức này. Bây giờ tôi cuối cùng cũng đạt được nó, tôi rất vui.)
7.2. Now
Now là một từ chỉ thời gian, có nghĩa là bây giờ. Cấu trúc now là now + động từ.
E.g.
- I’m going to the store now. (Tôi sẽ đi siêu thị ngay bây giờ.)
- The sun is shining now. (Mặt trời đang chiếu sáng bây giờ.)
Sự khác biệt giữa now that và now:
- Now that được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng hoặc một hành động mới, dựa trên một điều gì đó đã được đề cập trước đó.
- Now được sử dụng để chỉ thời gian, có nghĩa là bây giờ.
Ví dụ minh họa:
Now that I’ve finished my homework, I can go out with my friends. (Bây giờ tôi đã làm xong bài tập về nhà, tôi có thể đi chơi với bạn bè.)
Trong câu này, now that được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng mới, đó là việc đi chơi với bạn bè. Ý tưởng này dựa trên một điều gì đó đã được đề cập trước đó, đó là việc đã hoàn thành bài tập về nhà.
I’m going to the store now. (Tôi sẽ đi siêu thị ngay bây giờ.)
Trong câu này, now được sử dụng để chỉ thời gian, có nghĩa là bây giờ. Câu này chỉ đơn giản là thông báo về một hành động sẽ xảy ra ngay lập tức.
Lưu ý: Trong văn nói, now that có thể được lược bỏ từ that.
Eg: I’ve finished my homework. Now I can go out with my friends. → Tuy nhiên, trong văn viết, that không được lược bỏ.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về now that là gì và cấu trúc now that trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập và sử dụng tiếng Anh thành công!
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.