Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Cấu trúc Object và cách áp dụng trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cấu trúc object có vẻ đơn giản, nhưng thực tế lại chứa đựng nhiều “cạm bẫy” mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Từ việc nhầm lẫn các loại object, đến việc sử dụng sai vị trí, tất cả đều có thể khiến câu trở nên tối nghĩa. 

Bài viết này sẽ chỉ ra những lỗi sai phổ biến và cung cấp “bí kíp” để bạn tránh khỏi chúng, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách ngữ pháp.

Nội dung quan trọng
– Cấu trúc với object:
+ Object to + Noun
+ Object to + V-ing
+ Object Against + N/V-ing
+ Object That + Clause
+ Object to the idea + that + Clause
+ Object to the use + of
+ Object to the notion + that + Clause
– Cụm từ thường gặp với object:
+ The object of affection 
+ The object of desire  
+ The object of one’s attention 
+ The object of ridicule
+ The object of study  
– Thành ngữ thường gặp với object:
+ Make an object lesson of someone 
+ No object 
+ Object of pity
+ The object of the exercise
+ With no fixed object 

1. Cấu trúc object và cách sử dụng

Dưới đây là tổng hợp về cấu trúc object trong tiếng Anh bao gồm cách dùng và ví dụ.

Tổng hợp cấu trúc object trong tiếng Anh
Tổng hợp cấu trúc object trong tiếng Anh
Cấu trúc Công thứcCách dùngVí dụ
Object to + NounS + object to + NounPhản đối điều gì đóThe students objected to the increase in tuition fees.
(Sinh viên phản đối việc tăng học phí.)
Object to + V-ing S + object to + V-ingShe objects to working on weekends.
(Cô ấy phản đối việc làm việc vào cuối tuần.)
Object against + N/ V-ing S + object against + N/ V-ingThe teachers objected against the new grading system.
(Giáo viên phản đối hệ thống chấm điểm mới.)
Object that + ClauseS + object that + ClauseI object that he was not given a fair trial.
(Tôi phản đối rằng anh ấy đã không được xét xử công bằng).
Object to the idea + that + ClauseS + object to the idea + that + ClausePhản đối ý kiến của ai đóThey object to the idea that the project should be delayed.
(Họ phản đối ý kiến cho rằng dự án nên bị trì hoãn).
Object to the use + ofS + object to the use + of + N/ V-ingPhản đối một mục đích hoặc cách sử dụng nhất địnhMany parents object to the use of smartphones in classrooms.
(Nhiều phụ huynh phản đối việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học.)
Object to the notion + that ClauseS + object to the notion + that + Phản đối một quan điểmMany teachers object to the notion that intelligence is fixed from birth.
(Nhiều giáo viên phản đối quan niệm rằng trí thông minh là cố định từ khi sinh ra.)

Xem thêm:

2. Các giới từ đi với object

Dưới đây là các giới từ thường đi với object trong tiếng Anh:

Các giới từ đi với object
Các giới từ đi với object
Giới từCấu trúcCách dùngVí dụ
OfObject + of + noun + …Cấu trúc này dùng “of” để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng của cảm xúc, mong muốn hoặc sự quan tâm, bao gồm con người, sự vật hoặc sự kiện. Nó thường diễn tả điều mà ai đó khao khát, chú ý hoặc cần quan tâm.– The object of the meeting is to discuss the new strategy. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận về chiến lược mới.)
– His object of affection was a girl he’d known since childhood. (Đối tượng mà anh ấy yêu mến là một cô gái mà anh ấy quen từ thời thơ ấu.)
With the object of + V-ing


Sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục đích khi thực hiện một hành động.
Động từ đi sau cụm “With the object of” luôn ở dạng V-ing để chỉ hành động cụ thể.
Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc dự định.
– She studied abroad with the object of improving her language skills. (Cô ấy du học với mục đích nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.)
– The company launched a new campaign with the object of attracting more customers. (Công ty triển khai một chiến dịch mới với mục đích thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Object + of + danh từ/ cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + …

– Dùng để nói về mục tiêu hoặc mục đích chính của một hành động hay sự việc nào đó.
– Sau “Object of”, một danh từ hoặc cụm danh từ diễn tả sự việc sẽ giúp làm rõ ý nghĩa của câu.
– Cấu trúc “be + to + V” giúp nhấn mạnh định hướng hành động hoặc kết quả mong muốn.
– The object of the discussion is to find a solution to the problem. (Mục đích của cuộc thảo luận là tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
– The object of the new policy is to improve employee morale. (Mục đích của chính sách mới là cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên.)
ToObject to + V-ing + …


– Dùng để thể hiện sự không chấp nhận một hành động hoặc bày tỏ sự phản đối đối với điều gì đó.
– Động từ theo sau “object to” luôn chia ở dạng V-ing.
– Many students object to taking exams without prior notice. (Nhiều sinh viên phản đối việc thi mà không có thông báo trước.)
– Some employees object to working overtime without extra pay. (Một số nhân viên phản đối làm thêm giờ mà không được trả thêm lương.)
Object + to + O + V-ing + 
– Dùng để phản đối hoặc không đồng tình với hành động của một người khác.
– Chủ ngữ trong câu diễn tả sự phản đối đối với hành động của ai đó.
– We object to the company laying off employees without prior notice. (Chúng tôi phản đối việc công ty sa thải nhân viên mà không báo trước.)
– The students object to the teacher giving them so much homework. (Các học sinh phản đối việc giáo viên giao cho họ quá nhiều bài tập về nhà.)
Object to + danh từ/cụm danh từ + …

– Dùng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một vấn đề, quyết định hay đề xuất cụ thể.
– Cấu trúc này thường xuất hiện khi bày tỏ quan điểm tiêu cực về một sự việc đã hoặc sắp xảy ra.
The community objects to the proposed development plan. (Cộng đồng phản đối kế hoạch phát triển được đề xuất.)
– He objects to the high cost of living in the city. (Anh ấy phản đối chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.)
AgainstS + object against + Noun/V-ingPhản đối ai/cái gìThe employees object against the company’s decision to cut their benefits. (Các nhân viên phản đối quyết định cắt giảm phúc lợi của công ty.)

3. Các cụm từ thường gặp với object

Ngoài việc kết hợp với giới từ tạo nên nhiều cấu trúc đa dạng, object còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo nên nhiều cụm từ độc đáo trong tiếng Anh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
The object of affection Đối tượng của tình cảmEver since they met, she has been the object of his affection. (Kể từ khi họ gặp nhau, cô ấy đã trở thành đối tượng tình cảm của anh ấy.)
The object of desire   Điều ao ước, khao khátFor many collectors, this rare painting is the object of desire. (Đối với nhiều nhà sưu tập, bức tranh hiếm này là thứ mà họ khao khát.)
The object of one’s attention Tâm điểm chú ý của ai đóDuring the party, the celebrity became the object of everyone’s attention. (Trong suốt bữa tiệc, người nổi tiếng đó trở thành tâm điểm chú ý của mọi người.)
The object of ridiculeĐối tượng bị chế giễuHis strange outfit made him the object of ridicule at the event. (Bộ trang phục kỳ lạ của anh ấy khiến anh ấy trở thành đối tượng bị chế giễu tại sự kiện.)
The object of study  Đối tượng nghiên cứuThe scientist chose marine life as the object of his study. (Nhà khoa học đã chọn sinh vật biển làm đối tượng nghiên cứu của mình.)

4. Các thành ngữ thường gặp với object

Dưới đây là các thành ngữ với object trên thường xuất hiện trong văn nói và văn viết trang trọng, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên hơn.

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
Make an object lesson of someone 
Phạt hoặc đưa ra hình phạt đối với ai đó để làm gương cho người khác.The teacher made an object lesson of Tom by punishing him for cheating. (Giáo viên lấy Tom làm bài học cảnh tỉnh bằng cách phạt cậu ấy vì gian lận.)
No object Không phải vấn đề quan trọng (thường liên quan đến tiền bạc)Buy the best phone you can find – money is no object. (Hãy mua chiếc điện thoại tốt nhất bạn tìm thấy – tiền bạc không phải vấn đề.)
Object of pityĐối tượng bị thương hạiAfter losing his job, he became the object of pity among his friends. (Sau khi mất việc, anh ấy trở thành đối tượng thương hại trong mắt bạn bè.)
The object of the exerciseMục đích chính của việc gì đóThe object of the exercise is to improve communication skills. (Mục đích chính của bài tập này là cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
With no fixed object Không có mục tiêu cụ thểHe was wandering through the city with no fixed object in mind. (Anh ấy lang thang trong thành phố mà không có mục tiêu cụ thể nào trong đầu.)

5. Bài tập về cấu trúc của object

Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc của object được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.

Cùng ôn nhanh lại kiến thức trước khi thực hành các bài tập bên dưới bạn nhé:

Tổng hợp lý thuyết cấu trúc object
Tổng hợp lý thuyết cấu trúc object

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. She gave …….. a beautiful present for his birthday.

  • A. he
  • B. him
  • C. his

2. I really enjoy …….. books in my free time.

  • A. read
  • B. reading
  • C. to read

3. The teacher explained …….. to the students.

  • A. the lesson
  • B. teaching
  • C. teach

4. I object to …….. so much time on social media.

  • A. spend
  • B. spending
  • C. spent

5. He doesn’t understand …….. she is upset.

  • A. what
  • B. why
  • C. when

Đáp ánGiải thích
1. BShe gave him a beautiful present for his birthday. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà đẹp nhân dịp sinh nhật.)
=> Giải thích: “Him” là đại từ tân ngữ, phù hợp với vị trí làm tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”.
2. BI really enjoy reading books in my free time (Tôi thực sự thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
=> Giải thích: Sau “enjoy”, động từ phải ở dạng V-ing, nên “reading” là lựa chọn đúng.
3. AThe teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên đã giải thích bài học cho học sinh.)
=> Giải thích: “The lesson” là danh từ, phù hợp với vị trí làm tân ngữ trực tiếp của động từ “explained”.
4. BI object to spending so much time on social media. (Tôi phản đối việc dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.)
=> Giải thích: Sau “object to”, động từ phải ở dạng V-ing.
5. BHe doesn’t understand why she is upset. (Anh ấy không hiểu tại sao cô ấy lại buồn.)
=> Giải thích: “Why” đóng vai trò là mệnh đề danh từ làm tân ngữ cho động từ “understand”.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. bought/ a/ my/ jacket/ father/ new/ .

=>……………………………………………………………………………

2. to/ he/ traveling/ objects/ alone/ .

=>……………………………………………………………………………

3. the/ students/ explained/ teacher/ to/ the/ assignment/ .

=>……………………………………………………………………………

4. enjoy/ they/ watching/ movies/ at/ night/ .

=>……………………………………………………………………………

5. a/ sent/ her/ message/ he/ apology/ .

=>……………………………………………………………………………

1. My father bought a new jacket. (Bố tôi đã mua một chiếc áo khoác mới.)

⇒ Giải thích: “My father” là chủ ngữ, “bought” là động từ, “a new jacket” là tân ngữ trực tiếp.

2. He objects to traveling alone. (Anh ấy phản đối việc đi du lịch một mình.)

⇒ Giải thích: “Objects to” đi với động từ dạng V-ing, nên “traveling” là lựa chọn đúng.

3. The teacher explained the assignment to the students. (Giáo viên đã giải thích bài tập cho học sinh.)

⇒ Giải thích: “The problem” là tân ngữ trực tiếp của động từ “explained”, còn “to the students” là tân ngữ gián tiếp.

4. They enjoy watching movies at night. (Họ thích xem phim vào ban đêm.)

⇒ Giải thích: “Enjoy” đi với động từ dạng V-ing, nên “watching” là lựa chọn đúng.

5. He sent her an apology message. (Anh ấy đã gửi cho cô ấy một tin nhắn xin lỗi.)

⇒ Giải thích: “Her” là tân ngữ gián tiếp, “an apology message” là tân ngữ trực tiếp của động từ “sent”.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy coi chiếc nhẫn này là một vật kỷ niệm quý giá.

=>……………………………………………………………………………

2. Họ phản đối quyết định sa thải nhân viên.

=>……………………………………………………………………………

3. Anh ấy trở thành đối tượng chỉ trích sau vụ việc.

=>……………………………………………………………………………

4. Giáo sư đã trình bày về đối tượng nghiên cứu trong bài giảng.

=>……………………………………………………………………………

5. Cô ấy là đối tượng của sự ngưỡng mộ trong công ty.

=>……………………………………………………………………………

1. She considers this ring an object of precious memory. (Cô ấy coi chiếc nhẫn này là một vật kỷ niệm quý giá.)

⇒ Giải thích: “Object of precious memory” là bổ ngữ tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho “this ring”.

2. They objected to the decision to fire employees. (Họ phản đối quyết định sa thải nhân viên.)

⇒ Giải thích: “Object to” đi kèm với danh từ hoặc danh động từ, ở đây là “the decision to fire employees”.

3. He became the object of criticism after the incident. (Anh ấy trở thành đối tượng chỉ trích sau vụ việc.)

⇒ Giải thích: “The object of criticism” là tân ngữ của “became”, diễn tả việc bị chỉ trích.

4. The professor presented the object of study in the lecture. (Giáo sư đã trình bày về đối tượng nghiên cứu trong bài giảng.)

⇒ Giải thích: “The object of study” là tân ngữ trực tiếp của động từ “presented”.

5. She is the object of admiration in the company. (Cô ấy là đối tượng của sự ngưỡng mộ trong công ty.)

⇒ Giải thích: “The object of admiration” là bổ ngữ danh từ cho “she”.

6. Kết bài

Cấu trúc object đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến loại tân ngữ (trực tiếp, gián tiếp), dạng từ đi kèm (danh từ, đại từ, danh động từ, mệnh đề, v.v.), cũng như các cụm từ cố định như “object to” hay “object of” để tránh nhầm lẫn.

Để nắm vững hơn các điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English!

Tài liệu tham khảo:

Cấu trúc Object : https://promova.com/english-grammar/direct-and-indirect-objects  – Truy cập ngày 12.02.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h