Cấu trúc object có vẻ đơn giản, nhưng thực tế lại chứa đựng nhiều “cạm bẫy” mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Từ việc nhầm lẫn các loại object, đến việc sử dụng sai vị trí, tất cả đều có thể khiến câu trở nên tối nghĩa.
Bài viết này sẽ chỉ ra những lỗi sai phổ biến và cung cấp “bí kíp” để bạn tránh khỏi chúng, giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách ngữ pháp.
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc với object: + Object to + Noun + Object to + V-ing + Object Against + N/V-ing + Object That + Clause + Object to the idea + that + Clause + Object to the use + of + Object to the notion + that + Clause – Cụm từ thường gặp với object: + The object of affection + The object of desire + The object of one’s attention + The object of ridicule + The object of study – Thành ngữ thường gặp với object: + Make an object lesson of someone + No object + Object of pity + The object of the exercise + With no fixed object |
1. Cấu trúc object và cách sử dụng
Dưới đây là tổng hợp về cấu trúc object trong tiếng Anh bao gồm cách dùng và ví dụ.
Cấu trúc | Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
Object to + Noun | S + object to + Noun | Phản đối điều gì đó | The students objected to the increase in tuition fees. (Sinh viên phản đối việc tăng học phí.) |
Object to + V-ing | S + object to + V-ing | She objects to working on weekends. (Cô ấy phản đối việc làm việc vào cuối tuần.) | |
Object against + N/ V-ing | S + object against + N/ V-ing | The teachers objected against the new grading system. (Giáo viên phản đối hệ thống chấm điểm mới.) | |
Object that + Clause | S + object that + Clause | I object that he was not given a fair trial. (Tôi phản đối rằng anh ấy đã không được xét xử công bằng). | |
Object to the idea + that + Clause | S + object to the idea + that + Clause | Phản đối ý kiến của ai đó | They object to the idea that the project should be delayed. (Họ phản đối ý kiến cho rằng dự án nên bị trì hoãn). |
Object to the use + of | S + object to the use + of + N/ V-ing | Phản đối một mục đích hoặc cách sử dụng nhất định | Many parents object to the use of smartphones in classrooms. (Nhiều phụ huynh phản đối việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học.) |
Object to the notion + that Clause | S + object to the notion + that + | Phản đối một quan điểm | Many teachers object to the notion that intelligence is fixed from birth. (Nhiều giáo viên phản đối quan niệm rằng trí thông minh là cố định từ khi sinh ra.) |
Xem thêm:
2. Các giới từ đi với object
Dưới đây là các giới từ thường đi với object trong tiếng Anh:
Giới từ | Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Of | Object + of + noun + … | Cấu trúc này dùng “of” để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng của cảm xúc, mong muốn hoặc sự quan tâm, bao gồm con người, sự vật hoặc sự kiện. Nó thường diễn tả điều mà ai đó khao khát, chú ý hoặc cần quan tâm. | – The object of the meeting is to discuss the new strategy. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận về chiến lược mới.) – His object of affection was a girl he’d known since childhood. (Đối tượng mà anh ấy yêu mến là một cô gái mà anh ấy quen từ thời thơ ấu.) |
With the object of + V-ing | Sử dụng để diễn đạt ý định hoặc mục đích khi thực hiện một hành động. Động từ đi sau cụm “With the object of” luôn ở dạng V-ing để chỉ hành động cụ thể. Dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc dự định. | – She studied abroad with the object of improving her language skills. (Cô ấy du học với mục đích nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.) – The company launched a new campaign with the object of attracting more customers. (Công ty triển khai một chiến dịch mới với mục đích thu hút nhiều khách hàng hơn.) | |
Object + of + danh từ/ cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + … | – Dùng để nói về mục tiêu hoặc mục đích chính của một hành động hay sự việc nào đó. – Sau “Object of”, một danh từ hoặc cụm danh từ diễn tả sự việc sẽ giúp làm rõ ý nghĩa của câu. – Cấu trúc “be + to + V” giúp nhấn mạnh định hướng hành động hoặc kết quả mong muốn. | – The object of the discussion is to find a solution to the problem. (Mục đích của cuộc thảo luận là tìm ra giải pháp cho vấn đề.) – The object of the new policy is to improve employee morale. (Mục đích của chính sách mới là cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên.) | |
To | Object to + V-ing + … | – Dùng để thể hiện sự không chấp nhận một hành động hoặc bày tỏ sự phản đối đối với điều gì đó. – Động từ theo sau “object to” luôn chia ở dạng V-ing. | – Many students object to taking exams without prior notice. (Nhiều sinh viên phản đối việc thi mà không có thông báo trước.) – Some employees object to working overtime without extra pay. (Một số nhân viên phản đối làm thêm giờ mà không được trả thêm lương.) |
Object + to + O + V-ing + | – Dùng để phản đối hoặc không đồng tình với hành động của một người khác. – Chủ ngữ trong câu diễn tả sự phản đối đối với hành động của ai đó. | – We object to the company laying off employees without prior notice. (Chúng tôi phản đối việc công ty sa thải nhân viên mà không báo trước.) – The students object to the teacher giving them so much homework. (Các học sinh phản đối việc giáo viên giao cho họ quá nhiều bài tập về nhà.) | |
Object to + danh từ/cụm danh từ + … | – Dùng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một vấn đề, quyết định hay đề xuất cụ thể. – Cấu trúc này thường xuất hiện khi bày tỏ quan điểm tiêu cực về một sự việc đã hoặc sắp xảy ra. | The community objects to the proposed development plan. (Cộng đồng phản đối kế hoạch phát triển được đề xuất.) – He objects to the high cost of living in the city. (Anh ấy phản đối chi phí sinh hoạt cao ở thành phố.) | |
Against | S + object against + Noun/V-ing | Phản đối ai/cái gì | The employees object against the company’s decision to cut their benefits. (Các nhân viên phản đối quyết định cắt giảm phúc lợi của công ty.) |
3. Các cụm từ thường gặp với object
Ngoài việc kết hợp với giới từ tạo nên nhiều cấu trúc đa dạng, object còn kết hợp với nhiều danh từ để tạo nên nhiều cụm từ độc đáo trong tiếng Anh.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
The object of affection | Đối tượng của tình cảm | Ever since they met, she has been the object of his affection. (Kể từ khi họ gặp nhau, cô ấy đã trở thành đối tượng tình cảm của anh ấy.) |
The object of desire | Điều ao ước, khao khát | For many collectors, this rare painting is the object of desire. (Đối với nhiều nhà sưu tập, bức tranh hiếm này là thứ mà họ khao khát.) |
The object of one’s attention | Tâm điểm chú ý của ai đó | During the party, the celebrity became the object of everyone’s attention. (Trong suốt bữa tiệc, người nổi tiếng đó trở thành tâm điểm chú ý của mọi người.) |
The object of ridicule | Đối tượng bị chế giễu | His strange outfit made him the object of ridicule at the event. (Bộ trang phục kỳ lạ của anh ấy khiến anh ấy trở thành đối tượng bị chế giễu tại sự kiện.) |
The object of study | Đối tượng nghiên cứu | The scientist chose marine life as the object of his study. (Nhà khoa học đã chọn sinh vật biển làm đối tượng nghiên cứu của mình.) |
4. Các thành ngữ thường gặp với object
Dưới đây là các thành ngữ với object trên thường xuất hiện trong văn nói và văn viết trang trọng, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên hơn.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make an object lesson of someone | Phạt hoặc đưa ra hình phạt đối với ai đó để làm gương cho người khác. | The teacher made an object lesson of Tom by punishing him for cheating. (Giáo viên lấy Tom làm bài học cảnh tỉnh bằng cách phạt cậu ấy vì gian lận.) |
No object | Không phải vấn đề quan trọng (thường liên quan đến tiền bạc) | Buy the best phone you can find – money is no object. (Hãy mua chiếc điện thoại tốt nhất bạn tìm thấy – tiền bạc không phải vấn đề.) |
Object of pity | Đối tượng bị thương hại | After losing his job, he became the object of pity among his friends. (Sau khi mất việc, anh ấy trở thành đối tượng thương hại trong mắt bạn bè.) |
The object of the exercise | Mục đích chính của việc gì đó | The object of the exercise is to improve communication skills. (Mục đích chính của bài tập này là cải thiện kỹ năng giao tiếp.) |
With no fixed object | Không có mục tiêu cụ thể | He was wandering through the city with no fixed object in mind. (Anh ấy lang thang trong thành phố mà không có mục tiêu cụ thể nào trong đầu.) |
5. Bài tập về cấu trúc của object
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc của object được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn nhanh lại kiến thức trước khi thực hành các bài tập bên dưới bạn nhé:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. She gave …….. a beautiful present for his birthday.
- A. he
- B. him
- C. his
2. I really enjoy …….. books in my free time.
- A. read
- B. reading
- C. to read
3. The teacher explained …….. to the students.
- A. the lesson
- B. teaching
- C. teach
4. I object to …….. so much time on social media.
- A. spend
- B. spending
- C. spent
5. He doesn’t understand …….. she is upset.
- A. what
- B. why
- C. when
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. bought/ a/ my/ jacket/ father/ new/ .
=>……………………………………………………………………………
2. to/ he/ traveling/ objects/ alone/ .
=>……………………………………………………………………………
3. the/ students/ explained/ teacher/ to/ the/ assignment/ .
=>……………………………………………………………………………
4. enjoy/ they/ watching/ movies/ at/ night/ .
=>……………………………………………………………………………
5. a/ sent/ her/ message/ he/ apology/ .
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy coi chiếc nhẫn này là một vật kỷ niệm quý giá.
=>……………………………………………………………………………
2. Họ phản đối quyết định sa thải nhân viên.
=>……………………………………………………………………………
3. Anh ấy trở thành đối tượng chỉ trích sau vụ việc.
=>……………………………………………………………………………
4. Giáo sư đã trình bày về đối tượng nghiên cứu trong bài giảng.
=>……………………………………………………………………………
5. Cô ấy là đối tượng của sự ngưỡng mộ trong công ty.
=>……………………………………………………………………………
6. Kết bài
Cấu trúc object đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn rõ ràng và dễ hiểu hơn. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến loại tân ngữ (trực tiếp, gián tiếp), dạng từ đi kèm (danh từ, đại từ, danh động từ, mệnh đề, v.v.), cũng như các cụm từ cố định như “object to” hay “object of” để tránh nhầm lẫn.
Để nắm vững hơn các điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English!
Tài liệu tham khảo:
Cấu trúc Object : https://promova.com/english-grammar/direct-and-indirect-objects – Truy cập ngày 12.02.2025