Cấu trúc song song là dạng câu chứa hai hoặc nhiều thành phần hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau. Đây là phần kiến thức quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các đề kiểm tra. Vậy, để giúp bạn hiểu rõ hơn cấu trúc này, mình đã tổng hợp các nội dung chi tiết như sau:
- Cấu trúc song song là gì?
- Cách dùng cấu trúc song song.
- Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh.
Hãy cùng mình theo dõi và khám phá về cấu trúc này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Cấu trúc song song (parallel structure) là kỹ thuật sử dụng các thành phần trong câu có cấu trúc ngữ pháp giống nhau để tạo sự cân bằng và mạch lạc cho câu văn. – Các nội dung trong cấu trúc song song thường sẽ tương đồng, cùng cấp với nhau. – Cấu trúc song song được dùng trong các tình huống sau: + Sử dụng với liên từ kết hợp. + Sử dụng với những liên từ tương quan. + Sử dụng cấu trúc song song khi liệt kê theo một danh sách. + Sử dụng cấu trúc song song khi so sánh. + Sử dụng cấu trúc song song với động từ nối hoặc động từ to be. – Lưu ý các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc song song: + Nhầm lẫn thì với ngữ pháp. + Không đồng nhất các cấu trúc ngữ pháp. + Không sử dụng các yếu tố phù hợp. |
1. Cấu trúc song song là gì?
Cấu trúc song song (parallel structure) là cấu trúc có các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cấu trúc ngữ pháp giống nhau trong một câu hoặc một đoạn văn.
E.g.:
- She enjoys reading, cooking, and gardening. (Cô ấy thích đọc sách, nấu ăn và làm vườn.)
- The project requires creativity, dedication, and time management. (Dự án đòi hỏi sự sáng tạo, sự tận tụy và quản lý thời gian.)
- To succeed in life, you need determination, perseverance, and a positive attitude. (Để thành công trong cuộc sống, bạn cần quyết tâm, kiên trì và một thái độ tích cực.)
2. Đặc điểm cấu trúc song song
Dưới đây là một vài dấu hiệu để bạn có thể dễ dàng nhận biết cấu trúc song song trong câu:
Đặc điểm | Giải thích | Ví dụ |
Cấu trúc ngữ pháp giống nhau | Mỗi thành phần trong chuỗi từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng một cấu trúc ngữ pháp. | He likes to play basketball, swim in the pool, and ride his bike. (Anh ấy thích chơi bóng rổ, bơi trong hồ bơi và đạp xe.) |
Cấu trúc ngữ pháp giống nhau | Mỗi thành phần trong chuỗi từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng một cấu trúc ngữ pháp. | He likes to play basketball, swim in the pool, and ride his bike. (Anh ấy thích chơi bóng rổ, bơi trong hồ bơi và đạp xe.) |
Cấu trúc ngữ pháp giống nhau | Mỗi thành phần trong chuỗi từ, cụm từ hoặc mệnh đề có cùng một cấu trúc ngữ pháp. | She is responsible for managing the project, coordinating with the team, and reporting progress to the stakeholders. (Cô chịu trách nhiệm quản lý dự án, điều phối với nhóm và báo cáo tiến độ cho các bên liên quan.) |
Sức nặng như nhau | Các thành phần không phụ thuộc vào nhau và có độ quan trọng tương đương trong câu. | To succeed in life, you need determination, perseverance, and a positive attitude. (Để thành công trong cuộc sống, bạn cần có sự quyết tâm, kiên trì và thái độ tích cực.) |
3. Cách dùng cấu trúc song song
Cấu trúc song song được dùng nhiều trong cuộc sống. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy cùng mình tìm hiểu nhé.
3.1. Sử dụng cấu trúc song song với các liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp là những liên từ dùng để kết nối hai hoặc nhiều yếu tố song song trong một câu lại với nhau. Một vài liên từ phổ biến như and, or hoặc but.
E.g.:
- She enjoys reading novels, writing poetry, and painting landscapes. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, viết thơ và vẽ phong cảnh.)
- You can choose to study economics, history, or psychology. (Bạn có thể chọn học kinh tế, lịch sử hoặc tâm lý học.)
- He is talented but lazy. (Anh ấy có tài năng nhưng lười biếng.)
3.2. Sử dụng cấu trúc song song với những liên từ tương quan
Liên từ tương quan là các cặp từ được sử dụng cùng nhau để kết nối các thành phần của cấu trúc câu song song. Một số cặp liên từ tương quan phổ biến bao gồm both … and, either … or, neither … nor, not only … but also.
E.g.:
- She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
- You can either study now or go out with your friends. (Bạn có thể học ngay bây giời hoặc đi ra ngoài với bạn bè.)
- She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.)
3.3. Sử dụng cấu trúc song song khi liệt kê theo một danh sách
Trong các câu dùng để liệt kê, sử dụng cấu trúc song song để lần lượt nói đến các ý.
E.g.:
- For the picnic, we packed sandwiches, fruit, chips, and drinks. (Cho cuộc dã ngoại, chúng tôi đã chuẩn bị sandwich, hoa quả, khoai tây chiên, và nước uống.)
- In the presentation, he covered the company’s history, current projects, future plans, and financial outlook. (Trong bài thuyết trình, anh ấy đã đề cập đến lịch sử của công ty, các dự án hiện tại, kế hoạch tương lai, và triển vọng tài chính.)
- Her hobbies include photography, painting, hiking, and playing the piano. (Sở thích của cô ấy bao gồm chụp ảnh, vẽ tranh, leo núi, và chơi piano.)
3.4. Sử dụng cấu trúc song song khi so sánh
Ngoài những trường hợp trên, cấu trúc so sánh như so sánh bằng as … as hay so sánh hơn (comparative) đều thuộc cấu trúc song song.
E.g.:
- Reading books is more enjoyable than watching TV, but it requires more imagination. (Đọc sách thú vị hơn xem TV, nhưng nó đòi hỏi nhiều trí tưởng tượng hơn.)
- Running in the park is healthier than sitting at home, but it demands more physical effort. (Chạy bộ trong công viên là tốt hơn so với ngồi ở nhà, nhưng nó đòi hỏi nhiều nỗ lực về mặt thể chất hơn.)
- Cooking at home is cheaper than dining out, but it takes more time and effort. (Nấu ăn tại nhà rẻ hơn so với ăn ngoài, nhưng nó mất nhiều thời gian và công sức hơn.)
3.5. Sử dụng cấu trúc song song với động từ nối hoặc động từ to be
Trong trường hợp này, sử dụng cấu trúc song song để nêu một quan điểm hoặc một mối quan hệ tương đương giữa hai hoặc nhiều hành động, sự việc hoặc khái niệm. Ở dạng này, hai mệnh đề được kết hợp với nhau bằng một động từ nối hoặc to be.
E.g.:
- To forgive is to set yourself free. (Tha thứ là giải phóng bản thân.)
- To learn is to grow. (Học hỏi là để phát triển.)
- To risk is to live fully. (Liều lĩnh là để sống trọn vẹn.)
4. Một số chú ý khi sử dụng cấu trúc song song trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc song song, bạn cần lưu ý những điểm sau:
4.1. Sử dụng đồng nhất các thì, động từ trong câu
Đối với cấu trúc câu song song, bạn cần phải sử dụng động từ ở cùng một thì hoặc cùng dạng danh từ để diễn tả về mặt liệt kê nghĩa.
E.g.:
- I went to the store, bought some groceries, and came home. → Went, bought, came đều là động từ V2. (Tôi đã đến cửa hàng, mua một vài đồ dùng và trở về nhà.)
- I like apples, oranges, and bananas. → Apples, oranges, bananas đều là những danh từ số nhiều. (Tôi thích táo, cam và chuối.)
4.2. Xác định đúng động từ chính của câu
Khi sử dụng cấu trúc câu song song, bạn cần phải xác định đúng động từ chính của câu để chia thì và loại từ cho phù hợp.
Ví dụ trong câu sau: My friend likes reading books, listening to music and to watch TV. (Bạn của tôi thích đọc sách, nghe nhạc và xem TV.)
→ Động từ chính trong câu là read, listen và watch nên watch sẽ được chia là watching thay vì to watch.
Hoặc xét ví dụ sau: I prefer going by motorbike to bike. (Tôi thích đi xe máy hơn xe đạp.)
Đối với cấu trúc prefer, dạng từ trước và sau từ to phải luôn chia giống nhau. Trong câu, trước to là going by motorbike (V-ing + by + danh từ), vậy sau to phải là một cụm tương tự về cấu trúc nên sẽ là going to bike.
4.3. Số lượng danh từ không cân xứng
Đối với các danh từ, khi sử dụng để liệt kê trong cấu trúc song song, bạn cần chú ý sử dụng các danh từ có cùng dạng (đếm được số nhiều, đếm được số ít, hoặc không đếm được) và đảm bảo các chủ đề trong câu liên quan đến nhau.
Trong ví dụ sau: Fruits like oranges and a lemon can add a lot of vitamin C for us. (Trái cây như cam và chuối có thể giúp chúng ta có thêm nhiều vitamin C.)
→ Oranges và a lot of vitamin C đều là danh từ số nhiều, chỉ có a lemon là danh từ số ít. Vì vậy, bạn phải đổi lemon thành lemons.
4.4. Chủ đề/ đối tượng không cân xứng
Trong câu song song, các đối tượng phải cùng diễn ra một lúc và phù hợp với ngữ cảnh.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng mình tìm hiểu qua ví dụ dưới đây:
June decided to write a letter for her pen friend, and had spaghetti for dinner. (June quyết định viết thư cho bạn tâ của cô ấy và ăn spaghetty vào bữa tối.)
Trong câu trên, June không thể vừa viết thư, vừa ăn spaghetti được. Hơn nữa, hai hành động trên không liên quan hay phụ thuộc nhau về nghĩa, dễ gây nhầm lẫn trong cách truyền đạt. Vì vậy, câu trên sẽ phải là:
=>June decided to write a letter for her pen friend, and after that she had spaghetti for dinner. (June quyết định viết một lá thư cho bạn qua thư tín của cô ấy, và sau đó cô ấy đã dùng món mỳ Ý cho bữa tối.)
5. Công dụng của cấu trúc song song
Cấu trúc song song giúp bạn những điểm sau:
- Hạn chế việc lặp từ, giúp câu văn thêm mạch lạc hơn.
- Tăng tính thống nhất cho đoạn văn.
- Sắp xếp thông tin một cách logic và rõ ràng, giúp người đọc hiểu được ý định và tình hình một cách chính xác.
6. Ứng dụng parallelism vào IELTS
Cấu trúc parallelism thường được sử dụng trong IELTS để giúp bạn dễ lấy điểm hơn từ giám khảo. Dưới đây là một vài mẹo bạn có thể tận dụng.
6.1. Ứng dụng vào Writing
Trong phần viết của bài thi IELTS, bạn có thể sử dụng cấu trúc song song để tạo ra các ý tưởng và câu chuyện mạch lạc, dễ hiểu và thu hút sự chú ý của người đọc. Đây là một số cách bạn có thể áp dụng parallelism:
- Trong một đoạn văn chính: Sử dụng cấu trúc song song để liệt kê các ý chính hoặc các ví dụ để minh họa cho quan điểm của bạn.
- Trong các đoạn văn phụ: Sử dụng cấu trúc song song để mô tả chi tiết, minh họa hoặc so sánh.
- Trong các câu nối và câu chuyển tiếp: Sử dụng cấu trúc song song để tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các ý, từ đó giúp cho luồng ý của bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
Ví dụ đoạn văn Writing về cấu trúc song song:
Acquiring academic knowledge and developing soft skills are two parallel important factors for success in modern society. Firstly, academic knowledge provides us with subject-matter expertise and critical thinking skills to solve problems. Secondly, soft skills enable us to communicate effectively, collaborate well with others, and adapt to a dynamic work environment.
In terms of academic knowledge, it is essential to master the content and develop analytical thinking skills. Subject-matter expertise equips us with the competence to perform our jobs, while critical thinking skills enable us to analyze problems, make informed decisions, and solve problems effectively.
Regarding soft skills, some of the most important ones in modern society include communication, collaboration, problem-solving, time management, and leadership. Communication skills allow us to convey information effectively, collaboration skills enable us to work well in teams, problem-solving skills help us deal with arising situations, time management skills help us organize our work efficiently, and leadership skills enable us to guide and inspire others.
In conclusion, acquiring academic knowledge and concurrently developing soft skills are the keys to success in modern society. Both are crucial and complement each other, providing us with the necessary competence and qualities to become valuable individuals in society.
Dịch nghĩa:
Học tập kiến thức học thuật và rèn luyện kỹ năng mềm là hai yếu tố song song đóng vai trò quan trọng trong việc thành công trong xã hội hiện đại.
Thứ nhất, việc học tập cung cấp cho chúng ta kiến thức chuyên môn và nền tảng tư duy để giải quyết các vấn đề. Thứ hai, kỹ năng mềm giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả, hợp tác tốt với người khác và thích nghi với môi trường làm việc năng động.
Về việc học tập, việc nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng tư duy phản biện là điều cần thiết. Kiến thức chuyên môn giúp chúng ta có đủ năng lực để thực hiện công việc, còn kỹ năng tư duy phản biện giúp chúng ta phân tích vấn đề, đưa ra quyết định sáng suốt và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Về kỹ năng mềm, những kỹ năng quan trọng trong xã hội hiện đại bao gồm giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và lãnh đạo. Kỹ năng giao tiếp giúp chúng ta truyền đạt thông tin hiệu quả, kỹ năng hợp tác giúp chúng ta làm việc nhóm tốt, kỹ năng giải quyết vấn đề giúp chúng ta xử lý các tình huống phát sinh, kỹ năng quản lý thời gian giúp chúng ta sắp xếp công việc khoa học và kỹ năng lãnh đạo giúp chúng ta dẫn dắt và truyền cảm hứng cho người khác.
Kết luận, việc học tập và rèn luyện kỹ năng mềm song hành là chìa khóa giúp chúng ta thành công trong xã hội hiện đại. Cả hai yếu tố đều đóng vai trò quan trọng và bổ trợ cho nhau, giúp chúng ta có đủ năng lực và phẩm chất để trở thành những người có ích cho xã hội.
6.2. Ứng dụng vào reading
Trong phần đọc của bài thi IELTS, việc hiểu và nhận biết các cấu trúc song song có thể giúp bạn nắm bắt nội dung và ý định của tác giả một cách chính xác. Dưới đây là cách áp dụng parallelism vào phần đọc:
- Nhận diện cấu trúc song song: Khi đọc các đoạn văn, hãy chú ý đến các cấu trúc ngôn ngữ giống nhau hoặc các ý được liệt kê một cách song song.
- Hiểu ý nghĩa của cấu trúc song song: Đối với mỗi cấu trúc song song bạn nhận diện, cố gắng hiểu ý nghĩa của chúng và cách chúng đóng góp vào ý chính của đoạn văn.
- Phân tích cách tác giả sử dụng cấu trúc song song: Hãy xem xét cách mà tác giả sử dụng Parallelism để tăng tính thuyết phục hoặc hiệu quả của bài viết, và cố gắng áp dụng điều này vào việc làm bài thi của bạn.
Ví dụ bài Reading có sử dụng cấu trúc parallel:
The English language is a West Germanic language that was first spoken in early medieval England and is now the most widely used language in the world. It is spoken by the majority populations of several sovereign states, including the United Kingdom, the United States, Canada, Australia, New Zealand, and Ireland. It is also the third most common native language in the world, after Mandarin Chinese and Spanish.
The English language is thought to have originated from the Anglo-Frisian languages, which were brought to Britain by Germanic invaders in the 5th century AD. These languages were then influenced by Latin, the language of the Roman Empire, and by Old Norse, the language of the Vikings.
The English language has continued to evolve over time, and its current form is the result of centuries of borrowing from other languages. Today, English is a highly flexible language that is capable of expressing a wide range of ideas.
Dịch nghĩa:
Tiếng Anh là một ngôn ngữ Tây Đức được sử dụng lần đầu tiên ở Anh vào đầu thời Trung cổ và hiện là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Nó được sử dụng bởi phần lớn dân số của một số quốc gia có chủ quyền, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ, Canada, Úc, New Zealand và Ireland. Nó cũng là ngôn ngữ mẹ đẻ phổ biến thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha.
Tiếng Anh được cho là bắt nguồn từ các ngôn ngữ Anglo-Frisian, được những kẻ xâm lược Germanic mang đến Anh vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên. Những ngôn ngữ này sau đó chịu ảnh hưởng của tiếng Latinh, ngôn ngữ của Đế chế La Mã, và tiếng Norse cổ, ngôn ngữ của người Viking.
Tiếng Anh tiếp tục phát triển theo thời gian và dạng hiện tại của nó là kết quả của nhiều thế kỷ vay mượn từ các ngôn ngữ khác. Ngày nay, tiếng Anh là một ngôn ngữ linh hoạt cao, có khả năng thể hiện nhiều ý tưởng khác nhau.
7. Bài tập cấu trúc song song
Tất cả những nội dung trên là toàn bộ kiến thức về cấu trúc song song. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, mình đã tổng hợp lại các dạng bài tập thường gặp như:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
- Bài tập chọn từ sai và sửa.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- My best friend and I like ………. (go) hiking, ………. (take) photographs, and ………. (explore) new places together.
- We enjoy both………. (watch) movies and ………. (cook) together during family gatherings.
- She finds not only ………. (read) novels enjoyable, but also ………. (watch) movies, and listening to music in her free time.
- We can either ………. (dine) at the café, ………. (cook) at home, or ………. (order) takeaway for lunch.
- The company focuses on ………. (develop) new products, ………. (improve) customer service, and ………. (expand) into new markets.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. She not only ………. (excel) in academics, but also ………. (participate) actively in extracurricular activities.
- A. excels, participates
- B. excels, participated
- C. excelled, participates
- D. excelled, participated
2. The company is not only ………. (committed, to sustainability), but also ………. (invest) heavily in renewable energy.
- A. committed, invests
- B. commits, invests
- C. committed, invested
- D. commits, invested
3. They ………. (prefer) to travel by train, but she ………. (favor) flying.
- A. prefer, favors
- B. prefers, favors
- C. prefers, favor
- D. prefer, favor
4. Not only ………. (she, complete) her assignment ahead of schedule, but she also ………. (submit) it with meticulous attention to detail.
- A. she completed, submits
- B. did she complete, submitted
- C. she completes, submitted
- D. did she complete, submits
5. She neither ………. nor ………. alcohol.
- A. smoke, drinks
- B. smoking, drinking
- C. smoked, drinks
- D. smokes, drinks
Exercise 3: Rewrite the sentences
(Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại)
- She enjoys swimming, hiking, and reads books.
- My sister wants to visit Paris, London, and going to Rome.
- John bought a new car, a house, and furniture for his apartment.
- She likes to cook, bake cakes, and making cookies.
- My hobbies include painting, reading, and to play tennis.
8. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc song song. Để hiểu rõ các kiến thức này, bạn cần thường xuyên làm các bài tập, nắm chắc lý thuyết. Bên cạnh đó, cần phải lưu ý những điểm sau khi làm bài tập:
- Chia dạng động từ, danh từ theo đúng thì.
- Chú ý chủ từ khi chia các động từ theo sau.
Hy vọng những chia sẻ này có thể giúp bạn nắm vững và vận dụng vào bài tập nhé! Ngoài ra, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc gì về nội dung này, hãy comment ngay bên dưới để mình giải đáp tất tần tật nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Parallel structure: https://dictionary.cambridge.org/example/english/parallel-structure – Truy cập ngày 23.03.2024
- What is Parallelism in Grammar? https://www.grammarly.com/blog/parallelism/ – Truy cập ngày 23.03.2024