Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao trong một số câu tiếng Anh, từ that xuất hiện, nhưng đôi khi lại bị lược bỏ? Đây là một trong những điểm khiến nhiều người học bối rối, đặc biệt khi viết và nói một cách tự nhiên.
Hiểu rõ cách sử dụng that không chỉ giúp câu văn mạch lạc hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cấu trúc that, cách sử dụng đúng và khi nào có thể bỏ qua nó để làm cho câu văn trôi chảy hơn.
Cùng nhau khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– That là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò đại từ quan hệ, liên từ hoặc đại từ chỉ định, tùy vào ngữ cảnh. Nó thường được dùng để kết nối các mệnh đề, thay thế danh từ, hoặc nhấn mạnh một ý nhất định trong câu. – Cấu trúc: + That làm đại từ quan hệ (Relative Pronoun) + That làm liên từ (Conjunction) + That làm đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) + That làm tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) |
1. That là gì?
That là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò đại từ quan hệ, liên từ, đại từ chỉ định hoặc trạng từ tùy vào ngữ cảnh. Nó thường được dùng để kết nối các mệnh đề, thay thế danh từ, hoặc nhấn mạnh một ý nhất định trong câu.

Dưới đây là các nghĩa của that theo từng từ loại kèm ví dụ:
Từ loại | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Đại từ quan hệ | That thay thế cho người hoặc vật trong mệnh đề quan hệ xác định. | Dùng để thay thế danh từ, kết nối mệnh đề quan hệ. | The book that I borrowed is very old. (Cuốn sách mà tôi mượn thì khá là cũ rồi.) |
Liên từ | That dùng để nối mệnh đề danh từ với động từ chính trong câu. | Giới thiệu mệnh đề danh từ | She said that she would come with her mom. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đến với mẹ của mình.) |
Đại từ chỉ định | Chỉ một đối tượng cụ thể, đối lập với this. | Dùng để chỉ một người hoặc vật ở xa | That is my car over there. (Đó là xe của tôi ở đằng kia.) |
Tính từ chỉ định | Nhấn mạnh sự xác định. | Đứng trước danh từ để nhấn mạnh đối tượng | I don’t like that movie. (Tôi không thích bộ phim đó.) |
Trạng từ | Nhấn mạnh mức độ. | Dùng để nhấn mạnh mức độ | I didn’t know it was that interesting. (Tôi không biết nó lại thú vị đến vậy.) |
2. Cấu trúc that và cách dùng trong tiếng Anh
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến của that giúp cho diễn đạt của bạn trở nên tốt hơn.

Cấu trúc | Công thức | Ví dụ | Lưu ý |
That làm đại từ quan hệ (Relative Pronoun) | Danh từ + that + mệnh đề quan hệ | The movie that we watched last night was amazing. (Bộ phim mà chúng tôi xem tối qua rất tuyệt vời.)The person that helped me is my best friend. (Người đã giúp tôi là bạn thân nhất của tôi.) | Thay thế who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định.Không dùng that trong mệnh đề quan hệ không xác định (Có dấu phẩy).Không thể đứng sau giới từ. |
That làm liên từ (Conjunction) | S + V + that + S + V | I know that she will come. (Tôi biết rằng cô ấy sẽ đến.)He said that he was tired. (Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.) | Sau một số động từ như think, believe, say, know that có thể bị lược bỏ… |
That làm đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) | That + (động từ) | That is my bag. (Đó là túi của tôi.) That sounds like a good suggestion. (Điều đó nghe có vẻ là một lời đề nghị hay ho.) | That chỉ số ít và those chỉ số nhiều. |
That làm tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) | That + danh từ số ít | That book belongs to me. (Cuốn sách đó thuộc về tôi.)That problem needs to be discussed. (Vấn đề đó cần được thảo luận.) | Dùng those cho danh từ số nhiều. |
3. Phân biệt that và which
Trong mệnh đề quan hệ, that và which đều dùng để thay thế danh từ chỉ vật, nhưng có sự khác biệt quan trọng về cách sử dụng:
That – Dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
- Mệnh đề này cung cấp thông tin quan trọng, không thể bỏ đi mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu.
- That có thể thay thế cho cả danh từ chỉ vật và danh từ chỉ người (nhưng với người, “who” thường được ưu tiên hơn).
E.g.
The book that I borrowed is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn rất thú vị.)
⇒ Giải thích: Nếu bỏ đi mệnh đề “that I borrowed”, ta không biết đang nói về cuốn sách nào.
Which – Dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
- Mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ đi mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.
- Thường có dấu phẩy trước “which”.
E.g.
This book, which I bought yesterday, is very interesting. (Cuốn sách này, mà tôi mua hôm qua, rất thú vị.)
⇒ Giải thích: Nếu bỏ đi “which I bought yesterday”, câu vẫn có nghĩa: “This book is very interesting.”

Tóm tắt sự khác biệt:
Tiêu chí | That | Which |
Loại mệnh đề | Mệnh đề quan hệ xác định (bắt buộc) | Mệnh đề quan hệ không xác định (bổ sung) |
Có dấu phẩy không? | Không | Có |
Có thể bỏ đi không? | Không | Có |
Ví dụ | The phone that I bought is expensive. (Chiếc điện thoại mà tôi đã mua thì đắt.)“That I bought” là mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause).Mệnh đề này bắt buộc phải có để xác định rõ “the phone” nào đang được nhắc đến. | My phone, which is new, is expensive. (Chiếc điện thoại của tôi, cái mà mới mua, thì đắt.)“Which is new” là mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause).Thông tin “which is new” chỉ mang tính bổ sung, có thể bỏ đi mà câu vẫn có nghĩa: “My phone is expensive.”Có dấu phẩy trước “which”, vì đây là mệnh đề bổ sung. |
Lưu ý: Trong văn phong trang trọng, “which” thường được dùng thay cho “that” trong mệnh đề xác định, nhưng trong văn nói, “that” phổ biến hơn.
Xem thêm:
- Cấu trúc Be willing to và cách dùng chi tiết
- Cấu trúc yes no question trong tiếng Anh bạn nên biết
- Cấu trúc Object và cách áp dụng trong tiếng Anh
4. Phân biệt cách dùng this và that trong tiếng Anh
“This” và “that” đều là đại từ chỉ định dùng để chỉ người, vật hoặc ý tưởng, nhưng chúng có sự khác biệt về khoảng cách, ngữ cảnh và cách sử dụng.
This – Dùng để chỉ vật/ người gần hoặc thời điểm hiện tại
- Dùng khi nói về người, vật hoặc sự việc ở gần người nói.
- Dùng để chỉ thời gian hiện tại hoặc gần với hiện tại.
- Khi giới thiệu hoặc nhấn mạnh về một điều gì đó ngay trước mắt.
E.g.
- This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) ⇒ Giải thích: Cuốn sách đang ở gần người nói.
- This is my friend, Anna. (Đây là bạn tôi, Anna.) ⇒ Giải thích: Dùng khi giới thiệu người gần đó.
- I’m busy this week. (Tuần này tôi bận.) ⇒ Giải thích: Chỉ thời gian hiện tại.
That – Dùng để chỉ vật/ người xa hoặc thời điểm trong quá khứ
- Dùng khi nói về người, vật hoặc sự việc ở xa người nói.
- Dùng để chỉ thời gian trong quá khứ hoặc xa so với hiện tại.
- Khi đề cập đến điều gì đó đã được nhắc đến trước đó.
E.g.
- That house is very old. (Ngôi nhà kia rất cũ.) ⇒ Giải thích: Ngôi nhà ở xa người nói.
- That was a great movie! (Bộ phim đó thật tuyệt!) ⇒ Giải thích: Bộ phim đã xem trước đây.
- I met him last year, and that was an unforgettable day. (Tôi gặp anh ấy năm ngoái, và đó là một ngày không thể quên.) ⇒ Giải thích: Chỉ sự kiện trong quá khứ.

Tóm tắt sự khác biệt
This | That | |
Khoảng cách | Gần người nói | Xa người nói |
Thời gian | Hiện tại hoặc gần | Quá khứ hoặc xa |
Ngữ cảnh | Giới thiệu, nhấn mạnh điều gần | Nhắc lại điều đã đề cập, nói về điều xa |
5. Các cụm từ đi kèm với that thường gặp
Ngoài những cấu trúc được đề cập phía trên, that còn có một số cụm đặc biệt thường được dùng trong văn nói và văn viết:

Cụm đặc biệt | Ý nghĩa | Công thức | Ví dụ |
So that | Để mà | S + V + so that + S + V | I study hard so that I can become a better version of myself. (Tôi học chăm chỉ để có thể trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình.) |
Now that | Bây giờ thì | Now that + S + V, S + V | Now that we have finished our work, we can relax. (Bây giờ chúng ta đã hoàn thành công việc, chúng ta có thể thư giãn.) |
That is to say | Có nghĩa là | S + V. That is to say, S + V. | He is bilingual. That is to say, he can speak two languages fluently. (Anh ấy là người nói song ngữ. Có nghĩa là anh ấy có thể nói trôi chảy hai thứ tiếng.) |
6. Bài tập về cấu trúc của that
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc “that”, được tổng hợp dựa trên các kiến thức đã trình bày nhằm đảm bảo tính hệ thống và thực tiễn. Những bài tập này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng “that” trong các mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ và cấu trúc nhấn mạnh. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. I know …….. she is telling the truth.
- A. that
- B. what
- C. which
2. The book …….. I borrowed from Tim was very interesting.
- A. that
- B. what
- C. where
3. It was so cold …….. we couldn’t go outside.
- A. which
- B. that
- C. when
4. I have a feeling …….. something good is coming.
- A. which
- B. that
- C. what
5. The fact …….. he failed the exam surprised everyone.
- A. what
- B. which
- C. that
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. the reason/ that/ he/ late/ traffic/ the heavy/ was/ .
=>……………………………………………………………………………
2. I/ plan/ that/ was/ a good idea/ agreed/ .
=>……………………………………………………………………………
3. the news/ shocking/ that/ they/ were/ moving/ .
=>……………………………………………………………………………
4. so / tired / was / that / I / immediately / fell asleep
=>……………………………………………………………………………
5. I / believe / he / that / is / the best / candidate
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Lý do mà tôi không đến là tôi bị ốm.
=>……………………………………………………………………………
2. Tôi nghĩ rằng kế hoạch của chúng ta sẽ thành công.
=>……………………………………………………………………………
3. Anh ấy không biết rằng cuộc họp đã bị hoãn.
=>……………………………………………………………………………
4. Cô ấy đã quyết định rằng cô ấy sẽ tham gia khóa học này.
=>……………………………………………………………………………
5. Tôi cảm thấy rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.
=>……………………………………………………………………………
7. Kết bài
Tóm lại, that là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong mệnh đề quan hệ, mệnh đề danh từ và các cấu trúc nhấn mạnh. Khi sử dụng, cần lưu ý rằng that không đi kèm dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể được lược bỏ trong một số trường hợp và không thay thế được which trong mệnh đề không xác định.
Để hiểu rõ hơn và áp dụng chính xác trong bài thi IELTS, hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!
Tài liệu tham khảo:
Cấu trúc That : That-clauses in English Grammar | LanGeek – Truy cập ngày 17.02.2025