Cấu trúc Unless là một dạng cấu trúc ngữ pháp của câu điều kiện. Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Để giúp các bạn đạt điểm cao trong phần này, Vietop sẽ chia sẻ tất tần tật về công thức, cách dùng cấu trúc Unless và cung cấp các dạng bài tập thường gặp nhé!
1. Unless là gì?
Unless được sử dụng trong trường hợp câu mang ý nghĩa phủ định, có nghĩa là không hoặc trừ khi.
Cấu trúc Unless có ý nghĩa tương đương với cấu trúc If not trong dạng câu điều kiện. Do đó, hai từ này có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, dù unless đứng riêng mang ý nghĩa phủ định, cấu trúc này được sử dụng trong câu khẳng định.
E.g.:
- Unless you do your homework, you will be punished by your teacher. (Nếu bạn không làm bài tập, bạn sẽ bị phạt bởi giáo viên.)
- Please call me unless you come. (Làm ơn hãy gọi cho tôi nếu như bạn không đến.)
2. Vị trí của cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless không có vị trí cố định trong câu, có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính.
Nếu đứng trước mệnh đề chính, ta cần có dấu phẩy ngăn cách giữa cấu trúc Unless và mệnh đề chính. Không cần dấu phẩy nếu cấu trúc unless đứng sau.
E.g.:
- Unless you brush your teeth, you will have a toothache. (Nếu bạn không đánh răng, bạn sẽ bị đau răng.)
- We cannot have a driving license unless we pass the driving test. (Chúng tôi không thể có bằng lái xe nếu như chúng tôi không đậu kỳ thi lái xe.)
3. Công thức Unless và cách dùng
3.1. Câu điều kiện loại 1
Cấu trúc Unless được dùng để diễn tả một sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Cấu trúc Unless và If not có vai trò tương đương, có thể thay thế cho nhau.
Unless + S + V (simple present), S + will/ can/ shall + V
E.g.:
Unless you eat breakfast, you will be hungry.
= If you don’t eat breakfast, you will be hungry.
(Nếu bạn không ăn sáng, bạn sẽ thấy đói.)
3.2. Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc Unless được dùng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. Cấu trúc Unless và If not có vai trò tương đương, có thể thay thế cho nhau.
Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V
E.g.:
She would go to the meeting late unless she took a taxi.
= She would go to the meeting late if she didn’t take a taxi.
(Cô ấy có thể đã đến buổi gặp mặt muộn nếu như cô ấy không bắt taxi.)
3.3. Câu điều kiện loại 3
Cấu trúc Unless được dùng để diễn tả một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể thay thế Unless bằng If not và ngược lại.
Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3
E.g.:
Unless Lisa had walked in the rain, she wouldn’t have been ill.
= If Lisa hadn’t walked in the rain, she wouldn’t have been ill.
(Nếu Lisa không đi bộ dưới mưa, cô ấy đã không bị ốm.)
3.4. Đề xuất một ý kiến
Ngoài ra, cấu trúc Unless còn được sử dụng trong trường hợp bạn muốn đề xuất ý kiến. Tuy nhiên trong trường hợp này, If not không thể thay thế Unless. Có thể thêm dấu “-” sau khi thể hiện lại một suy nghĩ bạn muốn nghĩ lại.
E.g.:
- I will go to the party with you – unless I’m busy. (Tôi sẽ đi đến bữa tiệc với bạn – nếu như tôi không bận.)
- I will go to the cinema – unless I have any work to do. (Tôi sẽ đi xem phim – nếu như tôi không có việc gì để làm.)
3.5. Cảnh báo
Bên cạnh đó, cấu trúc Unless còn được sử dụng mang tính cảnh báo, nhấn mạnh hay thúc giục làm một hành động nào đó nếu không sẽ phải chịu hậu quả đáng tiếc.
Với trường hợp này, bạn có thể sử dụng If not, nhưng sắc thái biểu đạt sẽ không bằng cấu trúc Unless.
E.g.:
- Unless she is in a hurry, she will be late. (Nếu cô ấy không nhanh lên, cô ấy sẽ bị muộn.)
- You will fail the test unless you study hard. (Bạn sẽ trượt kỳ thi nếu bạn không học hành chăm chỉ.)
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Tăng band nhanh chóng
4. Viết lại câu với Unless
Viết lại câu với Unless là dạng bài tập thường xuất hiện nhiều và đa dạng trong tiếng Anh. Câu cho trước có thể là câu điều kiện có sẵn if/ dạng đảo ngữ câu điều kiện dùng liên từ khác có nghĩa tương đương với if hoặc dưới dạng câu điều kiện ẩn ý.
Cách để viết lại câu với Unless dù trường hợp câu cho sẵn ở dạng nào thì bạn có thể thực hiện thông qua 2 bước sau:
- Bước 1: Chuyển câu cho trước về dạng câu đi với if
- Bước 2: Chuyển về câu với Unless
E.g.:
Was Jenny here, Tom would be so happy. (Nếu Jenny ở đây, Tom sẽ rất vui.)
→ If Jenny was here, Tom would be so happy.
→ Unless Jenny is here, Tom will not be so happy.
5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless
5.1. Sử dụng cấu trúc Unless trong dạng câu hỏi
Trong câu hỏi, các bạn chỉ được sử dụng cấu trúc If not, không được sử dụng cấu trúc Unless.
E.g.: What will happen if I do not clean my house tomorrow? (Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi không dọn nhà ngày mai?)
NOT: What will happen unless I clean my house tomorrow?
5.2. Sử dụng will/ would trong mệnh đề có chứa cấu trúc Unless
Chỉ sử dụng will/ would trong mệnh đề chính. Tuyệt đối không được sử dụng will/ would trong mệnh đề có chứa cấu trúc Unless.
E.g.: Unless you go to the party, I will go with my best friend. (Nếu như anh không đến bữa tiệc, em sẽ đi với bạn thân em.)
NOT: Unless you will go to the party, I will go with my best friend.
5.3. Mệnh đề chứa Unless ở dạng câu phủ định
Một lỗi sai thường hay xuất hiện là các bạn học sẽ theo thói quen sử dụng Unless trong dạng câu phủ định.
Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng, mệnh đề chứa cấu trúc unless phải luôn ở dạng khẳng định. Nếu bạn muốn diễn đạt mệnh đề đó với ý nghĩa If ở dạng phủ định, thì không được sử dụng cấu trúc Unless.
E.g.: You will drive if you are not drunk. (Bạn sẽ lái xe nếu bạn không say.)
NOT: You will drive unless you are not drunk.
5.4. Nhầm lẫn với cấu trúc Not Unless
Cấu trúc Not Unless được sử dụng với ý nghĩa là chỉ khi, tương đương với cấu trúc Only If. Nhiều bạn bị nhầm lẫn cấu trúc Unless và cấu trúc Not Unless.
E.g.: Only if (Not unless) you tell me the truth, can I let you go. (Chỉ khi bạn nói cho tôi sự thật, tôi mới có thể để bạn đi.)
NOT: Unless you tell me the truth, can I let you go.
Xem thêm:
6. Bài tập cấu trúc Unless
6.1. Bài 1: Choose the correct answer
- (If/Unless) you help me, I cannot do it .
- (If/Unless) I meet him, I’ll give him this letter.
- Your health won’t get well (if/unless) you stop sleeping late.
- (If/Unless) you exercise regularly, you cannot lose weight.
- (If/Unless) you exercise regularly, you can lose weight.
- The teacher will be angry (if/unless) you don’t finish your homework.
- You can’t take a trip to Japan (if/unless) you don’t save money.
- You will have a flu (if/unless) you wear a warm jacket.
- She’ll arrive on time (if/unless) she hurries.
- Don’t call me (if/unless) it’s an emergency.
6.2. Bài 2: Rewrite the sentences by using “unless”
- I won’t forgive her if she doesn’t say anything to me.
- They will go on a picnic if it isn’t rainy tomorrow.
- You can’t travel to the US if you don’t have a visa.
- I have a stomach ache at work if I don’t have breakfast in the morning.
- You can’t graduate if you don’t pass the final test.
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
6.3. Bài 3: Rewrite the sentences by using “if”
- Don’t answer unless I call you.
- Unless you are tired, let’s ride a bike.
- Unless she works hard, she won’t get a job.
- Don’t sign the document unless you read it carefully.
- You mustn’t drive unless you have a driving license.
6.4. Đáp án
Bài 1: Choose the correct answer
- Unless
- If
- unless
- Unless
- If
- if
- if
- unless
- if
- unless
Bài 2: Rewrite the sentences by using “unless”
- I won’t forgive her unless she says anything to me.
- They will go on a picnic unless it is rainy tomorrow.
- You can’t travel to the US unless you have a visa.
- I have a stomach ache at work unless I have breakfast in the morning.
- You can’t graduate unless you pass the final test.
Bài 3: Rewrite the sentences by using “if”
- Don’t answer if I don’t call you.
- If you aren’t tired, let’s ride a bike.
- If she doesn’t work hard, she won’t get a job.
- Don’t sign the document if you don’t read it carefully.
- You mustn’t drive if you don’t have a driving license.
Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn nắm được thông tin chung, công thức, cách dùng và các lỗi thường gặp khi áp dụng cấu trúc Unless vào các dạng bài tập. Vietop English chúc bạn chinh phục môn tiếng Anh thành công!