Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn hỏi nhưng không biết bắt đầu thế nào chưa? Trong giao tiếp tiếng Anh, đặt câu hỏi đúng là chìa khóa để duy trì hội thoại và hiểu ý đối phương. May mắn thay, có một dạng câu hỏi cực kỳ đơn giản mà ai cũng có thể sử dụng – yes no question.
Chỉ cần nắm vững cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp. Vậy yes/ no question là gì, cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Câu hỏi yes/ no là dạng câu hỏi đóng, được dùng để xác nhận hoặc phủ định một thông tin, thay vì yêu cầu câu trả lời chi tiết. Loại câu này thường bắt đầu bằng một trợ động từ (do, does, did, is, are, was, were, can, will…) – Cấu trúc câu hỏi yes/ no trong tiếng Anh + Câu hỏi yes no với động từ tobe: Is + danh từ số ít/ đại từ số ít + …? Are + danh từ số nhiều/đại từ số nhiều + …? Am + “I” + …? Was + danh từ số ít/đại từ số ít + …? Were + danh từ số nhiều/đại từ số nhiều + …? + Câu hỏi yes/ no với trợ động từ Do/ Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? (Hiện tại đơn) Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? (Quá khứ đơn) Have/ Has + chủ ngữ + V3 + …? (Thì hiện tại hoàn thành) Had + chủ ngữ + V3 + …? (Thì quá khứ hoàn thành) Can/ Could/ Will/ Would/ Should/ Shall + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? + Câu hỏi yes/ no với is there/ are there Is there + danh từ số ít/danh từ không đếm được + …? Are there + danh từ số nhiều + …? |
1. Câu hỏi yes no là gì?
Câu hỏi yes/ no là dạng câu hỏi đóng, được dùng để xác nhận hoặc phủ định một thông tin, thay vì yêu cầu câu trả lời chi tiết. Loại câu này thường bắt đầu bằng một trợ động từ (do, does, did, is, are, was, were, can, will…) và có cấu trúc chung:
Trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (nếu có) + …? |

E.g.
- Do you like tea? (Bạn có thích trà không?) → Yes, I do. (Có, tôi thích.) / No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Is she at home? (Cô ấy có ở nhà không?) → Yes, she is. (Có, cô ấy ở nhà.) / No, she isn’t. (Không, cô ấy không ở nhà.)
- Can you swim? (Bạn có biết bơi không?) → Yes, I can. (Có, tôi biết bơi.) / No, I can’t. (Không, tôi không biết bơi.)
2. Cấu trúc câu hỏi yes no question trong tiếng Anh
Câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh là dạng câu hỏi đơn giản, yêu cầu câu trả lời là “Yes” hoặc “No”. Tùy vào loại động từ trong câu, ta có các cách đặt câu hỏi khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của câu hỏi yes no:

2.1. Câu hỏi yes no với động từ tobe
Động từ “to be” (is, am, are, was, were) được dùng trong câu hỏi yes/no để hỏi về trạng thái, đặc điểm, vị trí hoặc danh tính của người/vật.
2.1.1. Hiện tại đơn (Present Simple) – “is/ are/ am”
Is + danh từ số ít/đại từ số ít + …? |
Are + danh từ số nhiều/đại từ số nhiều + …? |
Am + “I” + …? |
E.g.
- Is she your aunt? (Cô ấy có phải dì của bạn không?) → Yes, she is. / No, she isn’t. (Vâng, cô ấy là dì của tôi. / Không, cô ấy không phải.)
- Are they your classmate? (Họ có phải là bạn cùng lớp của bạn không?) → Yes, they are. / No, they aren’t. (Vâng, họ là bạn cùng lớp của tôi. / Không, họ không phải.)
- Am I late? (Tôi có trễ không?)→ Yes, you are. / No, you aren’t. (Vâng, bạn trễ rồi. / Không, bạn không trễ.)
2.1.2. Quá khứ đơn (Past Simple) với “was/ were”
Was + danh từ số ít/đại từ số ít + …? |
Were + danh từ số nhiều/đại từ số nhiều + …? |
E.g.
- Was he at home yesterday? (Anh ấy có ở nhà hôm qua không?) → Yes, he was. / No, he wasn’t. (Vâng, anh ấy có ở nhà. / Không, anh ấy không ở nhà.)
- Were they agree with the results? (Họ có đồng ý với kết quả không?) → Yes, they were. / No, they weren’t. (Vâng, họ đồng ý. / Không, họ không đồng ý.)
2.2. Câu hỏi yes/ no – Trợ động từ
2.2.1. Câu hỏi Yes/ No với “Do/ Does/ Did” (Thì Hiện tại & Quá khứ đơn)
Ý nghĩa: Hỏi về hành động thường xuyên, thói quen hoặc hành động trong quá khứ.
Cấu trúc:
Do/ Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? (Hiện tại đơn) |
E.g.
- Do you play basketball on weekends? (Bạn có chơi bóng rổ vào cuối tuần không?)
→ Yes, I do./ No, I don’t. (Vâng, tôi có chơi./ Không, tôi không chơi.)
- Does she work at a library? (Cô ấy có làm việc ở thư viện không?)
→ Yes, she does./ No, she doesn’t. (Vâng, cô ấy có làm./ Không, cô ấy không làm.)
- Do they like spicy food? (Họ có thích đồ ăn cay không?)
→ Yes, they do./ No, they don’t. (Vâng, họ thích./ Không, họ không thích.)
Cấu trúc:
Did + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? (Quá khứ đơn) |
E.g.
- Did you watch the movie last weekend? (Bạn có xem bộ phim hồi tuần trước không?)
→ Yes, I did./ No, I didn’t. (Vâng, tôi có xem./ Không, tôi không xem.)
- Did she notify you yesterday? (Cô ấy có thông báo cho bạn hôm qua không?)
→ Yes, she did. / No, she didn’t. (Vâng, cô ấy có gọi./ Không, cô ấy không gọi.)
- Did they go to school? (Họ có đi đến trường không?)
→ Yes, they did. / No, they didn’t. (Vâng, họ có đi./ Không, họ không đi.)
2.2.2. Câu hỏi Yes/ No – “Have/ Has/ Had” (Thì Hoàn thành)
Ý nghĩa: Hỏi về những việc đã xảy ra hoặc hoàn thành.
Cấu trúc:
Have/ Has + chủ ngữ + V3 + …? (Thì hiện tại hoàn thành) |
E.g.
- Have you ever tried pizza? (Bạn đã bao giờ thử pizza chưa?)
→ Yes, I have./ No, I haven’t. (Vâng, tôi đã thử./ Không, tôi chưa thử.)
- Has she washed the dishes yet? (Cô ấy đã rửa chén chưa?)
→ Yes, she has./ No, she hasn’t. (Vâng, cô ấy đã rửa rồi./ Không, cô ấy chưa rửa.)
- Have they visited Paris before? (Họ đã từng đến Paris trước đây chưa?)
→ Yes, they have./ No, they haven’t. (Vâng, họ đã từng/ Không, họ chưa từng.)
Cấu trúc:
Had + chủ ngữ + V3 + …? (Thì quá khứ hoàn thành) |
E.g.
- Had you eaten before they arrived? (Bạn đã ăn trước khi họ đến chưa?)
→ Yes, I had./ No, I hadn’t. (Vâng, tôi đã ăn rồi./ Không, tôi chưa ăn.)
- Had she left when you called her? (Cô ấy đã rời đi khi bạn gọi cho cô ấy chưa?)
→ Yes, she had./ No, she hadn’t. (Vâng, cô ấy đã rời đi./ Không, cô ấy chưa rời đi.)
- Had they arrived on time? (Họ đã đến địa điểm đúng giờ chứ?)
→ Yes, they had./ No, they hadn’t. (Vâng, họ đã đến./ Không, họ chưa đến.)
2.2.3. Câu hỏi Yes/ No với “Can/ Could/ Will/ Would/ Should/ Shall” (Động từ khiếm khuyết – Modal Verbs)
Ý nghĩa: Hỏi về khả năng, đề nghị, dự đoán, hoặc lời khuyên.
Cấu trúc:
Can/ Could/ Will/ Would/ Should/ Shall + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? |
E.g.
- Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
→ Yes, I can./ No, I can’t. (Vâng, tôi biết bơi./ Không, tôi không biết.)
- Could he collaborate with us? (Anh ấy có thể hợp tác với chúng ta không?)
→ Yes, he could./ No, he couldn’t. (Vâng, anh ấy có thể./ Không, anh ấy không thể.)
- Will you come to the meeting? (Bạn sẽ đến cuộc họp chứ?)
→ Yes, I will. /No, I won’t. (Vâng, tôi sẽ đến./ Không, tôi sẽ không đến.)
2.3. Câu hỏi yes/ no – Is there/ are there
Ý nghĩa: Hỏi về sự hiện diện của một vật/người ở một nơi nào đó.
Cấu trúc:
Is there + danh từ số ít/ không đếm được + …? |
E.g.
- Is there any bookstore near here? (Có tiệm sách nào gần đây không?)
→ Yes, there is./ No, there isn’t. (Vâng, có./ Không, không có.)
- Is there any chocolate in the fridge? (Có sô-cô-la trong tủ lạnh không?)
→ Yes, there is./ No, there isn’t. (Vâng, có./ Không, không có.)
- Is there an airport in this town? (Có sân bay nào trong thị trấn này không?)
→ Yes, there is./ No, there isn’t.(Vâng, có./ Không, không có.)
Cấu trúc:
Are there + danh từ số nhiều + …? |
E.g.
- Are there any police stations in this area? (Có trạm cảnh sát nào trong khu vực này không?)
→ Yes, there are./ No, there aren’t. (Vâng, có./ Không, không có.)
- Are there many windows in the classroom? (Có nhiều cửa sổ trong lớp không?)
→ Yes, there are./ No, there aren’t. (Vâng, có./ Không, không có.)
- Are there any pencils on the table? (Có cây bút chì nào trên bàn không?)
→ Yes, there are./ No, there aren’t. (Vâng, có./ Không, không có.)
3. Một số cách trả lời lời câu hỏi yes/ no khác
Ngoài câu trả lời đơn giản Yes, … và No, …, bạn có thể sử dụng các cách trả lời khác để làm câu tự nhiên hơn:
Yes | No |
Yes, certainly. (Vâng, chắc chắn rồi.) | No, not really. (Không, không hẳn.) |
Yes, of course. (Vâng, tất nhiên rồi.) | No, I don’t think so. (Không, tôi không nghĩ vậy.) |
Yes, absolutely. (Vâng, chắc chắn luôn.) | No, unfortunately not. (Không, thật tiếc là không.) |
Yes, I think so. (Vâng, tôi nghĩ vậy.) | No, I’m afraid not. (Không, tôi e là không.) |
Yes, it seems so. (Vâng, có vẻ như vậy.) | No way! (Không đời nào!) |
Yes, that’s right. (Vâng, đúng vậy.) | No, not at all. (Không, hoàn toàn không.) |
Yes, why not? (Vâng, tại sao không?) | No, definitely not. (Không, chắc chắn là không.) |

E.g.
- Is there a park near your house? (Có công viên nào gần nhà bạn không?)
Yes, of course. It’s just a five-minute walk from here. (Vâng, tất nhiên rồi. Chỉ cách đây 5 phút đi bộ thôi.)
- Did the meeting go well? (Buổi họp có suôn sẻ không?)
No, not at all. It was a total mess. (Không, hoàn toàn không. Nó là một mớ hỗn độn.)
4. Câu hỏi yes/ no thể phủ định
Câu hỏi Yes/ No thể phủ định (Negative Yes/ No Questions) là dạng câu hỏi có chứa “not”, thường được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, xác nhận lại thông tin hoặc đưa ra lời đề nghị.

Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
Động từ to be | Isn’t/ Aren’t/ Wasn’t/ Weren’t + chủ ngữ + …? | Isn’t she your best friend? (Cô ấy không phải bạn thân của bạn sao?)→ Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.) / No, she isn’t. (Không, cô ấy không phải.) |
Trợ động từ | Don’t/ Doesn’t/ Didn’t + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? | Don’t you like chocolate? (Bạn không thích sô-cô-la sao?)→ Yes, I do. (Vâng, tôi thích.) / No, I don’t. (Không, tôi không thích.) |
Động từ khuyết thiếu | Can’t/ Shouldn’t/ Wouldn’t + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu + …? | Wouldn’t you like a cup of coffee? (Bạn không muốn một tách cà phê sao?)→ Yes, I would. (Vâng, tôi muốn.) / No, I wouldn’t. (Không, tôi không muốn.) |
Hiện tại hoàn thành | Haven’t/ Hasn’t + chủ ngữ + V3 + …? | Haven’t they finished the project yet? (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án à?)→ Yes, they have. (Vâng, họ đã hoàn thành.) / No, they haven’t. (Không, họ chưa hoàn thành.) |
5. Bài tập cấu trúc yes/ no question
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc yes/ no question được tổng hợp dựa trên các kiến thức được liệt kê phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. ……… you like to go to the concert tonight?
- A. Do
- B. Does
- C. Did
2. ……… there any butter in the fridge?
- A. Is
- B. Are
- C. Does
3. ……… she finished her to-do list yet?
- A. Has
- B. Have
- C. Had
4. ……… your parents at home now?
- A. Is
- B. Are
- C. Do
5. ……… he come to the meeting yesterday?
- A. Do
- B. Does
- C. Did
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- like/ you/ do/ coffee/ hot/ ?
=>……………………………………………………………………………
- been/ have/ to/ Germany/ you/ ever/ ?
=>……………………………………………………………………………
- at/ working/ her / is/ home/ sister/ ?
=>……………………………………………………………………………
- moms/ meet/ she/ your/ did/ ?
=>……………………………………………………………………………
- can/ open/ me/ the/ you/ door/ for ?
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Bạn có biết cách nấu món súp này không?
=>……………………………………………………………………………
- Anh ấy đã từng làm việc ở công ty đó chưa?
=>……………………………………………………………………………
- Cô ấy đang đợi xe buýt phải không?
=>……………………………………………………………………………
- Họ có thể tham gia bữa tiệc tối nay không?
=>……………………………………………………………………………
- Hôm qua, bạn đã mua quyển sách mà tôi giới thiệu chưa?
=>……………………………………………………………………………
6. Kết bài
Nhìn chung, cấu trúc Yes/ No Question là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp giao tiếp hiệu quả và chính xác. Khi sử dụng, bạn cần lưu ý chọn trợ động từ phù hợp với thì của câu và đặt đúng trật tự từ để tránh sai sót.
Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng sẽ giúp bạn nắm vững dạng câu hỏi này. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
Yes/ no question : https://learningenglish.voanews.com/a/forming-questions-part-2-yes-no-questions/4565799.html – Truy cập ngày 13.02.2025