Cuộc sống là một hành trình dài, để sống trọn vẹn, mỗi người chúng ta cần có một châm ngôn cuộc sống để lấy đó làm động lực, tự khích lệ bản thân mỗi lúc gặp khó khăn nhất. Trong bài viết này, Vietop English sẽ tổng hợp lại tất cả những châm ngôn cuộc sống phổ biến nhất về lòng tốt, tình yêu, tình bạn để truyền cảm hứng cho bạn phát triển và hoàn thiện bản thân hơn. Cùng tìm hiểu nhé!
Châm ngôn cuộc sống về lòng tốt
Lòng tốt là thứ luôn được trên trọng và đánh giá cao. Nếu mọi người trên thế giới đều có lòng tốt thì mọi thứ sẽ trở nên tốt đẹp hơn. Những câu châm ngôn về lòng tốt như lời nhắc nhở, động lực giúp chúng ta luôn giữ trong mình một trái tim ấm áp và yêu thương để sống hạnh phúc:
- “A good heart is worth gold.”
- Dịch nghĩa: Lòng tốt như vàng
- “Kindness is the language that the deaf can hear and the blind can see.”
- Dịch nghĩa: Tình cảm là ngôn ngữ mà người khiếm thính có thể nghe và người mù có thể nhìn thấy
- “No act of kindness, no matter how small, is ever wasted.”
- Dịch nghĩa: Không có hành động tốt nào là vô ích, cho dù nó nhỏ đến đâu
- “The greatest gift you can give someone is your kindness and attention.”
- Dịch nghĩa: Món quà tuyệt vời nhất mà bạn có thể tặng cho ai đó là sự tốt bụng và sự quan tâm của bạn
- “A kind heart is a fountain of gladness, making everything in its vicinity freshen into smiles.”
- Dịch nghĩa: Lòng tốt là một nguồn cảm xúc vui tươi, làm cho mọi thứ trong vùng lân cận trở nên tươi cười
- “Kindness is a passport that opens doors and fashions friends.”
- Dịch nghĩa: Tình cảm là một chiếc hộ chiếu mở cánh cửa và tạo nên bạn bè
- “The fragrance always stays in the hand that gives the rose.”
- Dịch nghĩa: Hương thơm luôn nồng nàn trên tay người cho hoa hồng
- “Be the reason someone smiles today.”
- Dịch nghĩa: Hãy là nguyên nhân khiến ai đó cười vào hôm nay
- “Spread love everywhere you go.”
- Dịch nghĩa: Hãy lan tỏa tình yêu bất cứ nơi nào bạn đi
- “It’s nice to be important, but it’s more important to be nice.”
- Dịch nghĩa: Thật tuyệt khi được quan trọng, nhưng điều quan trọng hơn cả là được đối xử tử tế
Xem thêm:
Châm ngôn cuộc sống truyền cảm hứng
Một lời khuyên hay một lời động viên đôi khi có thể là động lực lớn nhất giúp ta vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Những châm ngôn đầy ý nghĩa này sẽ giúp bạn tìm lại niềm tin vào bản thân, giúp bạn vượt ra khỏi giới hạn của mình để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
- “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt
- Dịch nghĩa: Hãy tin vào khả năng của mình, và bạn đã đi được một nửa đường đến thành công.
- “If you want to live a happy life, tie it to a goal, not to people or things.” – Albert Einstein
- Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn sống một cuộc đời hạnh phúc, hãy gắn kết nó với một mục tiêu, chứ không phải với người hoặc vật.
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs
- Dịch nghĩa: Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu thích những gì mình làm.
- “You miss 100% of the shots you don’t take.” – Wayne Gretzky
- Dịch nghĩa: Bạn sẽ không bao giờ thành công nếu bạn không dám bắt đầu.
- “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill
- Dịch nghĩa: Thành công không phải là điều cuối cùng, thất bại cũng không phải là điều chết người: Điều quan trọng là sự dũng cảm để tiếp tục.
- “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” – Christian D. Larson
- Dịch nghĩa: Hãy tin vào bản thân và tất cả những gì bạn có. Hãy biết rằng có một điều gì đó bên trong bạn mạnh mẽ hơn bất kỳ trở ngại nào.
- “The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams.” – Eleanor Roosevelt
- Dịch nghĩa: Tương lai thuộc về những người tin vào vẻ đẹp của giấc mơ của họ.
- “You are never too old to set another goal or to dream a new dream.” – C.S. Lewis
- Dịch nghĩa: Bạn không bao giờ quá già để đặt ra mục tiêu mới hoặc mơ ước một giấc mơ mới.
- “Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.” – Sam Levenson
- Dịch nghĩa: Đừng chỉ nhìn đồng hồ; hãy làm như nó làm. Tiếp tục đi đến phía trước.
- “I have not failed. I’ve just found 10,000 ways that won’t work.” – Thomas Edison
- Dịch nghĩa: Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm thấy 10.000 cách không hoạt động.
Xem thêm: Phrasal verb with of
Châm ngôn cuộc sống bằng tiếng Anh
Cuộc sống luôn có những khó khăn và thử thách, nhưng cũng không thiếu những niềm vui. Những câu châm ngôn về cuộc sống dưới đây là những lời khuyên để tạo động lực cho bạn trong việc đối mặt với những thử thách và khám phá những giá trị đích thực của cuộc sống.
- “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.” – Charles R. Swindoll
- Dịch nghĩa: Cuộc sống chỉ chiếm 10% những gì xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với nó.
- “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” – Albert Einstein
- Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.
- “The purpose of our lives is to be happy.” – Dalai Lama
- Dịch nghĩa: Mục đích của cuộc sống của chúng ta là để được hạnh phúc.
- “Life is too short to waste time hating anyone.” – Martin Luther King Jr.
- Dịch nghĩa: Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian ghét ai đó.
- “In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on.” – Robert Frost
- Dịch nghĩa: Trong ba từ, tôi có thể tóm tắt mọi thứ tôi đã học được về cuộc sống: nó tiếp tục đi.
- “Life is not a problem to be solved, but a reality to be experienced.” – Søren Kierkegaard
- Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải là một vấn đề để giải quyết, mà là một thực tế để trải nghiệm.
- “Life is 10% what you make it, and 90% how you take it.” – Irving Berlin
- Dịch nghĩa: Cuộc sống chiếm 10% những gì bạn tạo ra, và 90% là cách bạn tiếp cận nó.
- “The biggest adventure you can ever take is to live the life of your dreams.” – Oprah Winfrey
- Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời mơ ước của mình.
- “Life is a journey, and if you fall in love with the journey, you will be in love forever.” – Peter Hagerty
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là một cuộc hành trình, và nếu bạn yêu cuộc hành trình đó, bạn sẽ yêu mãi mãi.
- “The purpose of life is to live it, to taste experience to the utmost, to reach out eagerly and without fear for newer and richer experience.” – Eleanor Roosevelt
- Dịch nghĩa: Mục đích của cuộc sống là để sống nó, để thưởng thức trải nghiệm tối đa, để tìm kiếm một cách nhiệt tình và không sợ hãi những trải nghiệm mới và phong phú hơn.
Xem thêm: Tổng hợp những câu nói Tiếng Anh hay
Châm ngôn cuộc sống về tình bạn
- “A true friend is someone who knows all about you and still loves you.” – Elbert Hubbard
- Dịch nghĩa: Một người bạn thật sự là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.
- “Friendship is born at that moment when one person says to another: ‘What! You too? I thought I was the only one.” – C.S. Lewis
- Dịch nghĩa: Tình bạn được sinh ra vào khoảnh khắc khi một người nói với người khác: “Cái gì! Bạn cũng vậy sao? Tôi đã nghĩ rằng chỉ có mình tôi thôi.”
- “A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.” – Jim Morrison
- Dịch nghĩa: Một người bạn là người cho bạn tự do tuyệt đối để là chính bạn.
- “The only way to have a friend is to be one.” – Ralph Waldo Emerson
- Dịch nghĩa: Cách duy nhất để có một người bạn là trở thành một người bạn.
- “A friend is one who knows you and loves you just the same.” – Elbert Hubbard
- Dịch nghĩa: Một người bạn là người biết bạn và yêu bạn với tất cả những gì bạn có.
- “Friends are the family we choose for ourselves.” – Edna Buchanan
- Dịch nghĩa: Bạn bè là gia đình mà chúng ta lựa chọn cho chính mình.
- “The greatest gift of life is friendship, and I have received it.” – Hubert H. Humphrey
- Dịch nghĩa: Món quà tuyệt vời nhất của cuộc đời là tình bạn, và tôi đã nhận được nó.
- “Friends show their love in times of trouble, not in happiness.” – Euripides
- Dịch nghĩa: Bạn bè thể hiện tình yêu của mình trong những lúc khó khăn, không phải trong hạnh phúc.
- “A true friend is someone you can disagree with and still remain friends. For if not, they weren’t true friends in the first place.” – Sandy Ratliff
- Dịch nghĩa: Một người bạn thật sự là người bạn có thể không đồng ý với bạn nhưng vẫn giữ được tình bạn. Nếu không, họ không phải là người bạn thật sự từ đầu.
- “Friendship is not about whom you have known the longest… it’s about who came, and never left your side.” – Unknown
- Dịch nghĩa: Tình bạn không phải về người bạn biết lâu nhất… mà là về người đến và không bao giờ rời khỏi bên bạn.
Xem thêm:
Soulmate là gì? Định nghĩa, dấu hiệu và ví dụ của Soulmate trong tiếng Anh
Những câu chúc ngủ ngon tiếng Anh dễ thương, lãng mạn siêu hay
Châm ngôn cuộc sống về tình yêu
- “The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds.” – Nicholas Sparks
- Dịch nghĩa: Tình yêu tốt nhất là thứ tình yêu đánh thức linh hồn và khiến chúng ta khát khao hơn, gieo một ngọn lửa trong trái tim và mang lại sự bình yên cho tâm trí.
- “Love is not about possession. Love is about appreciation.” – Osho
- Dịch nghĩa: Tình yêu không phải để sở hữu. Tình yêu là để trân trọng.
- “To be brave is to love unconditionally without expecting anything in return.” – Margaret Mitchell
- Dịch nghĩa: Dũng cảm là yêu một cách vô điều kiện mà không mong đợi gì trả lại.
- “Love is a promise; love is a souvenir, once given never forgotten, never let it disappear.” – John Lennon
- Dịch nghĩa: Tình yêu là một lời hứa; tình yêu là một món quà lưu niệm, một khi đã được trao tặng sẽ không bao giờ quên, không bao giờ để nó biến mất.
- “The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” – Victor Hugo
- Dịch nghĩa: Niềm hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là niềm tin rằng chúng ta được yêu; được yêu vì chính chúng ta, hoặc chính là được yêu bất chấp bản thân mình.
- “Love is the voice under all silences, the hope which has no opposite in fear; the strength so strong mere force is feebleness: the truth more first than sun, more last than star.” – E.E. Cummings
- Dịch nghĩa: Tình yêu là giọng nói dưới mọi sự im lặng, hy vọng không có bất cứ sự đối lập nào với sợ hãi; sức mạnh mạnh mẽ đến mức chỉ cần một lực lượng yếu ớt là thất bại: sự thật đầu tiên hơn cả ánh nắng, cuối cùng hơn cả ngôi sao.
- “Love is the master key that opens the gates of happiness.” – Oliver Wendell Holmes Sr.
- Dịch nghĩa: Tình yêu là chìa khóa chủ đạo mở cánh cửa của hạnh phúc.
- “Love is the only force capable of transforming an enemy into a friend.” – Martin Luther King Jr.
- Dịch nghĩa: Tình yêu là lực lượng duy nhất có thể biến kẻ thù thành bạn.
- Love is not just a feeling of attraction, it’s also a willingness to commit and to take action to show that commitment.” – Unknown
- Dịch nghĩa: Tình yêu không chỉ là cảm giác hấp dẫn, nó còn là sự sẵn lòng cam kết và hành động để thể hiện hành động
Châm ngôn về cuộc sống thường ngày
- “Life is a journey, and if you fall in love with the journey, you will be in love forever.” – Peter Hagerty
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là một hành trình, và nếu bạn đắm mình trong hành trình đó, bạn sẽ mãi yêu cuộc đời.
- “The purpose of our lives is to be happy.” – Dalai Lama
- Dịch nghĩa: Mục đích cuộc sống của chúng ta là để hạnh phúc.
- “Life is like riding a bicycle. To keep your balance, you must keep moving.” – Albert Einstein
- Dịch nghĩa: Cuộc sống giống như đi xe đạp. Để giữ thăng bằng, bạn phải tiếp tục di chuyển.
- “Life is too short to waste time on things that don’t matter.” – Unknown
- Dịch nghĩa: Cuộc sống quá ngắn để lãng phí thời gian vào những thứ không quan trọng.
- “Life is not a problem to be solved, but a reality to be experienced.” – Søren Kierkegaard
- Dịch nghĩa: Cuộc sống không phải là một vấn đề cần phải giải quyết, mà là một thực tế cần được trải nghiệm.
- “The biggest adventure you can ever take is to live the life of your dreams.” – Oprah Winfrey
- Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu lớn nhất bạn có thể thực hiện bao giờ cũng là để sống cuộc đời mơ ước của mình.
- “Life is a gift, and it offers us the privilege, opportunity, and responsibility to give something back by becoming more.” – Tony Robbins
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là một món quà, và nó cung cấp cho chúng ta đặc quyền, cơ hội và trách nhiệm để trở nên tốt hơn bằng cách trở nên nhân đạo hơn.
- “Life is a mirror and will reflect back to the thinker what he thinks into it.” – Ernest Holmes
- Dịch nghĩa: Cuộc sống là một gương phản chiếu những gì bạn nghĩ.
Xem thêm:
1001+ STT chất bằng tiếng Anh cực ngầu, không thể bỏ qua
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
Tính từ chỉ tính cách: Cách dùng, các từ thông dụng trong tiếng Anh
Những câu châm ngôn cuộc sống bằng tiếng Anh ngắn gọn
- “Actions speak louder than words.” (Hành động tốt hơn hơn lời nói.)
- “If you can dream it, you can do it.” – Walt Disney (Dám ước mơ, dám thực hiện.)
- “Be the change you wish to see in the world.” – Mahatma Gandhi (Hãy trở thành sự thay đổi mà bạn muốn nhìn thấy trong thế giới.)
- “You miss 100% of the shots you don’t take.” – Wayne Gretzky (Bạn bỏ lỡ 100% cơ hội nếu bạn không dám thử.)
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm công việc tuyệt vời là yêu công việc mình đang làm.)
- “In the middle of every difficulty lies opportunity.” – Albert Einstein (Giữa những khó khăn luôn chứa đựng cơ hội.)
- “Life is what happens to you while you’re busy making other plans.” – John Lennon (Cuộc sống là những gì xảy ra với bạn trong khi bạn đang bận rộn với những kế hoạch khác.)
- “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt (Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được nửa chừng đường đến đó.)
- “Happiness is not something ready-made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama (Hạnh phúc không phải là điều đã sẵn sàng. Nó đến từ những hành động của chính bạn.)
- “The best way to predict your future is to create it.” – Abraham Lincoln. (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tự tạo nên nó.)
Châm ngôn cuộc sống gia đình
- Family is not an important thing. It’s everything. (Gia đình không phải là một thứ quan trọng, mà chính là tất cả.)
- In family life, love is the oil that eases friction, the cement that binds closer together, and the music that brings harmony. (Trong cuộc sống gia đình, tình yêu là loại dầu mỡ giúp giảm ma sát, là loại xi măng kết nối gắn kết, và là bản nhạc đem lại sự hòa hợp.)
- Family is like music, some high notes, some low notes, but always a beautiful song. (Gia đình giống như âm nhạc, có những nốt cao, có những nốt thấp, nhưng luôn là một bài hát đẹp.)
- A happy family is but an earlier heaven. (Một gia đình hạnh phúc giống như thiên đường trên đời.)
- The most important thing in the world is family and love. (Điều quan trọng nhất trên thế giới là gia đình và tình yêu.)
- A family doesn’t have to perfect; it just needs to be united. (Một gia đình không cần phải hoàn hảo; chỉ cần đoàn kết là đủ.)
- Family and friends are hidden treasures, seek them and enjoy their riches. (Gia đình và bạn bè là những kho báu ẩn giấu, hãy tìm kiếm và tận hưởng sự giàu có của chúng.)
- The bond that links your true family is not one of blood, but of respect and joy in each other’s life. (Mối liên kết giữa một gia đình thực sự không phải là dòng máu, mà là sự tôn trọng và niềm vui trong cuộc sống của nhau.)
- Family is the heart of a home. (Gia đình là trái tim của một ngôi nhà.)
- Family is the most important thing in the world. (Gia đình là thứ quan trọng nhất trên thế giới.)
Châm ngôn cuộc sống buồn
- Sometimes, the person you’d take a bullet for ends up being the one behind the gun. (Có lúc, người mà bạn sẵn sàng hy sinh tất cả vì lại là người cầm súng chĩa vào bạn.)
- The worst feeling is when you smile at your crush, but they don’t even acknowledge your existence. (Cảm giác tồi tệ nhất là khi bạn cười với người mình thầm mến, nhưng họ không hề để ý đến sự tồn tại của bạn.)
- The only thing more painful than saying goodbye is never having the chance to say it. (Chỉ có một điều đau đớn hơn là nói lời tạm biệt, đó là không có cơ hội để nói.)
- It’s hard to forget someone who gave you so much to remember. (Rất khó để quên đi một người đã cho bạn rất nhiều kỷ niệm.)
- Sometimes, you just have to accept the fact that some people only enter your life as temporary happiness. (Đôi khi, bạn chỉ có thể chấp nhận thực tế rằng một số người chỉ xuất hiện trong cuộc đời bạn như một hạnh phúc tạm thời.)
- It hurts when you realize you aren’t as important to someone as you thought you were. (Rất đau khi bạn nhận ra rằng bạn không quan trọng với ai như bạn đã nghĩ.)
- Sometimes, the people you want to get away from are the ones you can’t live without. (Đôi khi, những người mà bạn muốn tránh xa lại là những người mà bạn không thể sống thiếu.)
- Life is like a camera, focus on the good times, develop from the negatives, and if things don’t work out, take another shot. (Cuộc sống giống như một chiếc máy ảnh, hãy tập trung vào những khoảnh khắc tốt đẹp, phát triển từ những điều tiêu cực, và nếu mọi thứ không thành công, hãy chụp thêm một shot khác.)
- It’s sad when someone you know becomes someone you knew. (Rất buồn khi người mà bạn biết trở thành người mà bạn đã biết.)
- Don’t cry because it’s over, smile because it happened. (Đừng khóc vì đã kết thúc, hãy cười vì đã trải qua.)
Châm ngôn về cuộc sống vợ chồng
- A successful marriage requires falling in love many times, always with the same person. (Một cuộc hôn nhân thành công đòi hỏi yêu nhau nhiều lần, luôn với cùng một người.)
- In a strong and healthy marriage, both partners continuously give and receive love, support, and understanding. (Trong một cuộc hôn nhân mạnh mẽ và khỏe mạnh, cả hai vợ chồng liên tục trao đổi tình yêu, sự hỗ trợ và sự hiểu biết.)
- Marriage is not just about loving your partner when they’re easy to love; it’s about loving them when they’re difficult to love. (Hôn nhân không chỉ là yêu người bạn đời khi họ dễ yêu; mà nó còn là yêu họ khi họ khó yêu.)
- A strong marriage is built on a foundation of trust, respect, and communication. (Một hôn nhân mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng của sự tin tưởng, sự tôn trọng và sự giao tiếp.)
- Marriage is not just about finding the right person; it’s about working together to create the right relationship. (Hôn nhân không chỉ là tìm kiếm người đúng; nó còn là làm việc cùng nhau để tạo ra mối quan hệ đúng đắn.)
- In a healthy marriage, both partners recognize and appreciate the value of compromise. (Trong một hôn nhân khỏe mạnh, cả hai vợ chồng đều nhận ra và đánh giá cao giá trị của sự thoả hiệp.)
- The success of a marriage is determined by how willing both partners are to work through challenges together. (Thành công của một hôn nhân được xác định bởi sự sẵn sàng của cả hai vợ chồng để vượt qua các thử thách cùng nhau.)
- A happy marriage is a partnership in which both partners feel valued, appreciated, and loved. (Một hôn nhân hạnh phúc là một sự đối tác trong đó cả hai vợ chồng cảm thấy được đánh giá, đánh giá cao và được yêu thương.)
- Marriage is not a destination; it’s a journey that requires commitment, effort, and dedication from both partners. (Hôn nhân không phải là điểm đến; đó là một cuộc hành trình đòi hỏi sự cam kết, nỗ lực và tận tụy của cả hai vợ chồng.)
- A healthy marriage requires both partners to prioritize their relationship and make time for each other, even when life gets busy. (Một hôn nhân khỏe mạnh đòi hỏi cả hai vợ chồng ưu tiên mối quan hệ của mình và dành thời gian cho nhau
Xem thêm:
550 từ vựng tiếng Anh văn phòng phổ biến nhất
Cách giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh đầy đủ, ấn tượng
1999+ STT tâm trạng, cap buồn, tus buồn về tình yêu và cuộc sống
Câu châm ngôn cuộc sống tích cực
- “Happiness is not something ready made. It comes from your own actions.” – Dalai Lama (Hạnh phúc không phải là một thứ được tạo sẵn. Nó đến từ những hành động của chính bạn.)
- “Believe you can and you’re halfway there.” – Theodore Roosevelt (Hãy tin rằng bạn có thể và bạn đã đi được một nửa chặng đường.)
- “The only way to do great work is to love what you do.” – Steve Jobs (Cách duy nhất để làm việc tuyệt vời là yêu công việc của mình.)
- “In the middle of every difficulty lies opportunity.” – Albert Einstein (Trong những khó khăn luôn chứa đựng cơ hội.)
- “Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.” – Winston Churchill (Thành công không phải là điểm cuối cùng, thất bại cũng không phải là chết người. Quan trọng là dũng cảm tiếp tục tiến lên.)
- “Life is 10% what happens to us and 90% how we react to it.” – Charles R. Swindoll (Cuộc sống là 10% những điều xảy ra với chúng ta và 90% là cách chúng ta phản ứng với chúng.)
- “The best way to predict your future is to create it.” – Abraham Lincoln (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của bạn là tự tạo ra nó.)
- “The biggest adventure you can ever take is to live the life of your dreams.” – Oprah Winfrey (Cuộc phiêu lưu lớn nhất mà bạn có thể trải qua là sống cuộc đời của giấc mơ của mình.)
- “Don’t wait for opportunities, create them.” – Roy T. Bennett (Đừng chờ đợi cơ hội, hãy tự tạo ra chúng.)
- “Believe in yourself and all that you are. Know that there is something inside you that is greater than any obstacle.” – Christian D. Larson (Tin vào bản thân và tất cả những gì bạn là. Hãy biết rằng có một thứ gì đó bên trong bạn lớn hơn bất kỳ trở ngại nào.)
Tổng kết lại, châm ngôn cuộc sống có thể trở thành động lực và hướng dẫn bạn đi đúng hướng. Bằng cách chọn một châm ngôn phù hợp, bạn có thể phát triển một tinh thần mạnh mẽ và đạt được thành công như mong đợi. Hãy tự tìm và lựa chọn cho mình một châm ngôn cuộc sống để sống một cuộc đời đầy ý nghĩa và hạnh phúc nhé.
Bên cạnh đó, tại Vietop cũng đang có các chương trình khuyến mãi cho các khóa học IELTS. Vì vậy, nếu bạn muốn cải thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình thì có thể liên hệ cho Vietop English để nhận được tư vấn sớm nhất nhé!