Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

[Giải đáp] Chứng chỉ KET tương đương IELTS bao nhiêu?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

KET là chứng chỉ tiếng Anh được nhiều trường trung học phổ thông, cao đẳng và đại học tại Việt Nam yêu cầu đối với học sinh sinh viên.

KET giúp bạn đánh giá chính xác 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết ở mức độ cơ bản, từ đó xây dựng lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách bài bản. Vậy bạn đã biết rõ chứng chỉ KET là gì? Chứng chỉ KET tương đương IELTS bao nhiêu?

Sau đây là những thông tin sẽ được đề cập đến trong bài viết về chứng chỉ KET và để giải đáp câu hỏi cũng như làm rõ về bài thi KET:

  • Chứng chỉ KET là gì? 
  • Cấu trúc của bài thi KET.
  • Cách quy đổi điểm KET sang IELTS và TOEIC như thế nào?
  • Thời hạn của chứng chỉ KET là bao lâu?

Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để nắm những thông tin chi tiết về bài thi KET nhé.

Nội dung quan trọng
– Chứng chỉ KET (Key English Test) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức độ A2 theo Khung đánh giá năng lực của Cambridge.
– Bài thi KET được chia thành 3 phần chính: Đọc & viết, nghe và nói.
– Chứng chỉ KET tương đương với IELTS 3.0.
– Chứng chỉ KET sẽ tương đương với TOEIC 350 điểm.
– Tại Việt Nam thông thường chứng chỉ KET có thời hạn trong vòng 2 năm.

1. Chứng chỉ KET là gì? 

Chứng chỉ KET (Key English Test) là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh ở mức độ A2 theo Khung đánh giá năng lực của Cambridge.

Chứng chỉ KET là gì?
Chứng chỉ KET là gì?

Chứng chỉ KET do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English) tổ chức và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường học, tổ chức và doanh nghiệp. 

2. Cấu trúc bài thi KET

Cấu trúc bài thi A2 Cambridge được chia làm 3 phần với tổng thời gian 120 phút. Bài thi bao gồm các phần thi đánh giá toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách cơ bản. Giúp thí sinh có thể đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của bản thân và xác định được những điểm cần cải thiện để học tập tốt hơn. Dưới đây là cấu trúc của một bài thi KET.

Phần thiNội dungChi tiết% Tổng điểmMục đích
Đọc và viết(60 phút)Bao gồm 7 phần với 32 câu hỏi.Phần 1 – 5: Kỹ năng đọc 
– Part 1: 6 câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn.
– Part 2: 7 câu nối từ.
– Part 3: 5 câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn.
– Part 4: 6 câu chọn đáp án điền vào chỗ trống.
– Part 5: 6 câu điền vào chỗ trống.

Phần 6 – 7: Kỹ năng viết 
– Part 6: Viết một email hoặc bản ghi chú ngắn (tối thiểu 25 từ) dựa trên thông tin được cung cấp.
– Part 7: Viết một câu chuyện ngắn (tối thiểu 35 từ) dựa trên 3 bức tranh được cung cấp.
50%Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng các thông tin đơn giản từ các nguồn khác nhau như biển báo, tạp chí, bài báo, …
Nghe (30 phút)Bao gồm 5 phần với 25 câu hỏi.– Part 1: 5 câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn.
– Part 2: 5 câu điền vào chỗ trống.
– Part 3: 5 câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn.
– Part 4: 5 câu hỏi trắc nghiệm đa lựa chọn.
– Part 5: 5 câu nối từ.
25%Đánh giá khả năng hiểu các thông tin nghe với tốc độ vừa phải từ các ngữ cảnh khác nhau.
Nói (8–10 phút/ 2 thí sinh)Bao gồm 2 phần.Part 1: Trả lời câu hỏi 
– Thí sinh sẽ được máy tính đặt 4 câu hỏi đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
– Mỗi câu hỏi có thời gian chuẩn bị 10 giây và thời gian trả lời là 40 giây.

Part 2: Đưa ra ý kiến và giải thích lý do
– Thí sinh sẽ được máy tính đưa ra 1 chủ đề và yêu cầu trình bày ý kiến cá nhân trong 40 giây.
25%Đánh giá khả năng tham gia cuộc hội thoại tiếng Anh thông qua việc hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản.

Xem thêm:

3. Thang điểm của chứng chỉ KET và IELTS 

Bài thi KET được đánh giá dựa trên thang điểm từ 100 đến 150 điểm. Dựa vào điểm số đạt được, thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ KET cụ thể như sau:

  • 140 – 150 điểm: Grade A (Xuất sắc).
  • 133 – 139 điểm: Grade B (Tốt).
  • 120 – 132 điểm: Grade C (Trung bình).
  • 100 – 119 điểm: Không đạt A2 – Thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ A1 (trình độ tiếng Anh cơ bản).

Chứng chỉ IELTS sử dụng thang điểm từ 0.0 đến 9.0 cho mỗi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Điểm tổng 4 kỹ năng được tính bằng trung bình cộng điểm của 4 kỹ năng, làm tròn đến 0.5 điểm.

  • 8.0 – 9.0: Thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, tự tin và lưu loát trong hầu hết các tình huống.
  • 6.0 – 7.5: Thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong nhiều tình huống giao tiếp.
  • 4.0 – 5.5: Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp cơ bản trong một số tình huống quen thuộc.
  • 0.0 – 3.5: Thí sinh gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.

4. Quy đổi điểm chứng chỉ KET tương đương IELTS và TOEIC

Chứng chỉ KET có thể quy đổi sang IELTS và TOEIC như một số chứng chỉ khác. Chứng chỉ KET sẽ tương đương với TOEIC 350 điểm và KET cũng tương đương với IELTS 3.0. Dưới đây là bảng quy đổi điểm chứng chỉ KET sang IELTSTOEIC, mời bạn tham khảo.

4.1. Chứng chỉ KET tương đương IELTS bao nhiêu?

Theo bảng quy đổi, chứng chỉ KET tương đương với IELTS 3.0. Tuy nhiên, việc quy đổi điểm giữa các bài thi tiếng Anh chỉ mang tính chất ước tính, không chính xác tuyệt đối bởi mỗi bài thi có hệ thống đánh giá và mục đích sử dụng riêng.

Chứng chỉ KET tương đương IELTS
Chứng chỉ KET tương đương IELTS
IELTSCambridge 
0 – 1.0 –
1.0 – 1.5 –
3.5KET (IELTS 3.0)
PET (IELTS 3.5)
4.0PET
4.5 – 5.0PET (IELTS 4.5)
FCE (IELTS 5.0)
5.5 – 6.0FCE
6.5 – 7.0CAE 
7.5 – 9.0CPE 
9100

4.2. Chứng chỉ KET tương đương TOEIC bao nhiêu?

Chứng chỉ KET sẽ tương đương với TOEIC 350 điểm. Việc so sánh điểm số giữa các bài thi tiếng Anh chỉ mang tính chất tham khảo, do mỗi bài thi có hệ thống đánh giá và mục đích sử dụng riêng.

TOEICCambridge 
0-250 –
 –
255 – 400KET (IELTS 3.0)
PET (IELTS 3.5)
405 – 600PET
PET (IELTS 4.5)
FCE (IELTS 5.0)
605 – 780FCE
CAE 
785 – 990CPE 
990100
Xem thêm

5. Chứng chỉ KET có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ KET (Key English Test) do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Cambridge (Cambridge English Assessment) cấp có giá trị vĩnh viễn.

Tuy nhiên, tại Việt Nam thông thường chỉ chấp nhận chứng chỉ này trong thời hạn 2 năm.

6. Kết luận

Bài viết trên mình đã trả lời cho những câu hỏi như chứng chỉ KET là gì? Cấu trúc bài thi KET như thế nào? Và chứng chỉ KET tương đương IELTS mấy chấm? Mong rằng những thông tin trên có thể giúp bạn biết thêm về chứng chỉ KET.

Chứng chỉ KET không chỉ đơn thuần là thước đo trình độ tiếng Anh A2 mà còn mang đến cho bạn nhiều lợi ích thiết thực, giúp bạn mở rộng cánh cửa cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác liên quan. Bạn có thể xem qua chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp tất tần tật những câu hỏi xoay quanh chủ đề học tiếng Anh cho bạn.

Tài liệu tham khảo:

KET: https://www.cambridgeenglish.org/vn/exams-and-tests/key/ – Truy cập ngày 20 – 06 – 2024.

Banner launching Moore

Xuân Tú

Content Creator

Tôi hiện là Content Marketing tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop, một trung tâm Anh ngữ chuyên đào tạo và luyện thi IELTS. Trước khi trở thành một Content Marketing trong lĩnh vực tiếng Anh, IELTS. Tôi đã có hơn 5 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục …

 

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop