Trong tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng, get là một động từ phổ biến xuất hiện trong hàng loạt các collocation như get ahead, get off, get worse, etc. Hiểu và sử dụng thuần thục các collocation with get không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng, mà còn giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu về các collocation thông dụng đi kèm với get, cùng với bí quyết để bạn có thể “get the hang of” chúng một cách dễ dàng. Let’s go!
1. Get là gì?
Get là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, chủ yếu dùng để chỉ việc nhận, đạt được, trở nên, hoặc hiểu. Khi kết hợp với các từ khác (collocation), get có thể tạo nên các ý nghĩa cụ thể và khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
E.g.:
- I need to get a new charger. (Tôi cần phải mua một cái sạc mới.)
- She got angry when she heard the news. (Cô ấy đã trở nên tức giận khi nghe tin tức đó.)
- Can you get the door? (Bạn có thể mở cửa giúp tôi không?)
Để làm chủ việc sử dụng get trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, bạn cần nắm vững các collocation thông dụng để đảm bảo dùng từ này một cách chính xác. Mình mời các bạn đọc thêm phần bên dưới để biết thêm chi tiết.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Các collocation with get theo chủ đề thường gặp trong tiếng Anh
Hiểu rõ các collocation with get theo từng chủ đề sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
2.1. Collocation với get trong học tập
Một vài collocation với get trong môi trường học tập như sau:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get the hang of | Hiểu rõ | It took him a few weeks, but he finally got the hang of the new software. (Mất vài tuần, nhưng cuối cùng anh ấy đã hiểu rõ cách sử dụng phần mềm mới.) |
Get through | Hoàn thành | She got through all her assignments before the deadline. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.) |
Get on top of | Làm chủ | After some initial struggles, he got on top of his workload. (Sau một số khó khăn ban đầu, anh ấy đã làm chủ được khối lượng công việc của mình.) |
Get a pass | Được đạt | Even though the course was difficult, she managed to get a pass. (Mặc dù khóa học khó, cô ấy vẫn đạt được.) |
Get a degree | Nhận bằng | Four years of hard work and he finally got his degree in engineering. (Bốn năm làm việc cật lực và cuối cùng anh ấy đã nhận được bằng kỹ sư.) |
Get to grips with | Nắm vững | She really needs to get to grips with the basics before moving on to more advanced topics. (Cô ấy thực sự cần nắm vững các kiến thức cơ bản trước khi tiếp tục với các chủ đề nâng cao hơn.) |
Get an extension | Được gia hạn | Due to his illness, he got an extension for the project submission. (Do ốm, anh ấy đã được gia hạn nộp dự án.) |
Get a scholarship | Nhận học bổng | Her excellent grades allowed her to get a scholarship for her university studies. (Những điểm số xuất sắc đã giúp cô ấy nhận được học bổng cho việc học đại học.) |
Get an A | Đạt điểm A | He studied all night and was rewarded by getting an A on the exam. (Anh ấy học suốt đêm và được đền đáp bằng điểm A trong kỳ thi.) |
Get behind | Bị chậm trễ | She got behind with her essay after she was sick for a week. (Cô ấy bị chậm tiến độ bài luận sau khi ốm một tuần.) |
Get extra help | Nhận giúp đỡ thêm | He decided to get extra help with his math homework to improve his grades. (Anh ấy quyết định nhận thêm sự giúp đỡ với bài tập toán để cải thiện điểm số.) |
Get your results | Nhận kết quả | He decided to get extra help with his math homework to improve his grades. (Anh ấy quyết định nhận thêm sự giúp đỡ với bài tập toán để cải thiện điểm số.) |
Get a tutor | Tìm gia sư | She got a tutor to help her prepare for the SATs. (Cô ấy tìm một gia sư để giúp chuẩn bị cho kỳ thi SAT.) |
Get the credits | Đạt số tín chỉ | He needs to get the credits from this course to graduate. (Anh ấy cần đạt số tín chỉ từ khóa học này để tốt nghiệp.) |
Get disqualified | Bị loại | He got disqualified from the competition for breaking the rules. (Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm quy tắc.) |
Xem thêm: Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh
2.2. Collocation với get trong công việc
Dưới đây là tổng hợp collocation with get trong công việc mà bạn cần biết:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get ahead | Tiến xa | She always stays late to finish her work and get ahead in her career. (Cô ấy luôn ở lại muộn để hoàn thành công việc và tiến xa trong sự nghiệp.) |
Get a promotion | Thăng chức | After years of hard work, he finally got a promotion to manager. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy đã được thăng chức làm quản lý.) |
Get a raise | Tăng lương | If you get a raise this year, we can start looking for a new house. (Nếu bạn được tăng lương năm nay, chúng ta có thể bắt đầu tìm một ngôi nhà mới.) |
Get fired | Bị sa thải | He got fired for constantly missing deadlines. (Anh ấy bị sa thải vì liên tục không hoàn thành công việc đúng hạn.) |
Get hired | Được tuyển dụng | She got hired immediately due to her impressive resume. (Cô ấy được tuyển dụng ngay lập tức nhờ có bản lý lịch ấn tượng.) |
Get the sack | Bị đuổi việc | He got the sack after the company discovered he had been embezzling funds. (Anh ấy bị đuổi việc sau khi công ty phát hiện ra anh ta đã biển thủ tiền.) |
Get to work | Bắt đầu làm việc | She gets to work the moment her computer boots up. (Cô ấy bắt đầu công việc ngay khi máy tính khởi động.) |
Get a job | Tìm việc | He got a job right out of college, which was lucky given the economy. (Anh ấy tìm được việc ngay sau khi tốt nghiệp đại học, điều đó may mắn trong bối cảnh kinh tế hiện tại.) |
Get the boot | Bị đuổi việc | She got the boot when the company restructured. (Cô ấy bị đuổi việc khi công ty tái cấu trúc.) |
Get experience | Có kinh nghiệm | Internships are a great way for students to get experience in their field. (Thực tập là cách tuyệt vời để sinh viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực của họ.) |
Get ahead of oneself | Vượt quá khả năng | He got ahead of himself by taking on too many projects at once. (Anh ấy đã vượt quá khả năng của mình bằng cách đảm nhận quá nhiều dự án cùng một lúc.) |
Get down to work | Bắt tay vào công việc | Let’s stop discussing and get down to work, or we’ll never meet the deadline. (Hãy ngừng thảo luận và bắt tay vào công việc, nếu không chúng ta sẽ không bao giờ kịp tiến độ.) |
Get a transfer | Chuyển công tác | He requested to get a transfer to the company’s branch in Europe. (Anh ấy đã yêu cầu chuyển công tác đến chi nhánh của công ty ở Châu Âu.) |
Get recognition | Được công nhận | The team finally got recognition for their innovative work. (Đội ngũ cuối cùng đã được công nhận cho công việc sáng tạo của họ.) |
Get a bonus | Nhận thưởng | She was thrilled to get a bonus after completing the project ahead of schedule. (Cô ấy rất vui mừng khi nhận được thưởng sau khi hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Xem thêm: Ghi nhớ những Collocations for IELTS Speaking phổ biến
2.3. Collocation với get trong mối quan hệ
Hơn 15 cụm từ với get trong mối quan hệ mà bạn cần nắm vững:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get along with | Hòa thuận | She gets along with her coworkers very well, which makes for a pleasant work environment. (Cô ấy hòa thuận rất tốt với đồng nghiệp, tạo nên một môi trường làm việc dễ chịu.) |
Get to know | Làm quen | When you move to a new city, it’s important to get to know your neighbors. (Khi bạn chuyển đến một thành phố mới, việc làm quen với hàng xóm là quan trọng.) |
Get together | Tụ hợp | Every year, we get together for a family reunion at my grandmother’s house. (Mỗi năm, chúng tôi tụ hợp cho một cuộc đoàn tụ gia đình ở nhà bà tôi.) |
Get over someone | Quên ai đó | It took him a long time to get over his first love. (Anh ấy mất rất nhiều thời gian để quên đi mối tình đầu.) |
Get through a breakup | Vượt qua sự chia tay | They helped each other get through their breakups by spending time together. (Họ đã giúp nhau vượt qua sự chia tay bằng cách dành thời gian bên nhau.) |
Get involved with | Tham gia cùng | He got involved with the community theater and met a lot of new friends. (Anh ấy đã tham gia vào rạp hát cộng đồng và gặp gỡ nhiều bạn mới.) |
Get engaged | Đính hôn | They got engaged on their fifth anniversary of dating. (Họ đã đính hôn vào kỷ niệm năm năm hẹn hò.) |
Get married | Kết hôn | After a year of engagement, the couple got married in a beach ceremony. (Sau một năm đính hôn, cặp đôi đã kết hôn trong một lễ cưới trên bãi biển.) |
Get a date | Hẹn hò | He finally got a date with someone he’s been interested in for a long time. (Anh ấy cuối cùng đã có một cuộc hẹn với người mà anh ấy đã quan tâm trong một thời gian dài.) |
Get close to | Trở nên thân thiết | She got close to her professor and became his research assistant. (Cô ấy đã trở nên thân thiết với giáo sư và trở thành trợ lý nghiên cứu của ông.) |
Get acquainted | Quen biết | During the first week of college, freshman students have many opportunities to get acquainted with each other. (Trong tuần đầu tiên của đại học, sinh viên năm nhất có nhiều cơ hội để quen biết lẫn nhau.) |
Get a friend | Kết bạn | On his first day at school, the young boy got a friend who shared his love for dinosaurs. (Ngày đầu tiên đi học, cậu bé đã kết bạn với một bạn cùng đam mê khủng long.) |
Get into a fight | Gây lộn | They got into a fight over something trivial and stopped talking for days. (Họ đã cãi nhau vì một chuyện nhỏ nhặt và không nói chuyện với nhau trong vài ngày.) |
Get back together | Quay lại với nhau | After several months apart, they realized their mistake and got back together. (Sau vài tháng xa cách, họ đã nhận ra lỗi lầm và quay lại với nhau.) |
Get a divorce | Ly hôn | After trying to work out their differences, they decided to get a divorce. (Sau khi cố gắng hòa giải những khác biệt, họ quyết định ly hôn.) |
2.4. Collocation với get liên quan đến sức khỏe và tinh thần
Một số collocation with get theo chủ đề sức khỏe và tinh thần:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get better | Hồi phục | After a week in bed, he finally started to get better from the flu. (Sau một tuần nằm trên giường, cuối cùng anh ấy bắt đầu hồi phục từ cúm.) |
Get sick | Bị ốm | She got sick after being caught in the rain without an umbrella. (Cô ấy bị ốm sau khi bị mắc mưa không có ô.) |
Get well | Khỏi bệnh | The children made cards for their grandmother to wish her to get well soon. (Bọn trẻ đã làm thiệp cho bà của chúng để chúc bà sớm khỏi bệnh.) |
Get fit | Trở nên khỏe mạnh | He joined a gym to get fit for the summer beach season. (Anh ấy tham gia phòng tập thể dục để trở nên khỏe mạnh cho mùa hè trên bãi biển.) |
Get rest | Nghỉ ngơi | You should get some rest; you’ve been working too hard lately. (Bạn nên nghỉ ngơi; bạn đã làm việc quá sức gần đây.) |
Get in shape | Có hình thể đẹp | She started cycling to get in shape before her wedding. (Cô ấy bắt đầu đi xe đạp để có được hình thể đẹp trước đám cưới.) |
Get a check-up | Khám sức khỏe | It’s time for you to get your annual check-up to ensure everything is alright. (Đã đến lúc cho việc kiểm tra sức khỏe hàng năm để đảm bảo mọi thứ đều ổn.) |
Get treatment | Điều trị | He had to get treatment for his sports injury. (Anh ấy phải điều trị chấn thương thể thao của mình.) |
Get a prescription | Lấy đơn thuốc | After seeing the doctor, she got a prescription for antibiotics. (Sau khi gặp bác sĩ, cô ấy đã lấy một đơn thuốc kháng sinh.) |
Get a diagnosis | Chẩn đoán bệnh | They were relieved to finally get a diagnosis after months of uncertainty. (Họ đã nhẹ nhõm khi cuối cùng nhận được chuẩn đoán sau nhiều tháng không chắc chắn.) |
Get healthy | Trở nên khỏe mạnh | He changed his diet to get healthy after the doctor’s advice. (Anh ấy đã thay đổi chế độ ăn uống để trở nên khỏe mạnh theo lời khuyên của bác sĩ.) |
Get vaccinated | Tiêm chủng | Everyone in the community was encouraged to get vaccinated against the flu. (Mọi người trong cộng đồng được khuyến khích tiêm chủng phòng cúm.) |
Get a cold | Bị cảm | She got a cold after spending the evening at a windy beach. (Cô ấy bị cảm sau một buổi tối trên bãi biển gió lớn.) |
Get symptoms | Có triệu chứng | E.g.: If you get symptoms of the illness, you should contact your doctor immediately. (Nếu bạn có triệu chứng của bệnh, bạn nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.) |
Get a headache | Bị đau đầu | He got a headache after staring at the computer screen for too long. (Anh ấy bị đau đầu sau khi nhìn vào màn hình máy tính quá lâu.) |
2.5. Collocation với get thông dụng khác
Một vài cụm từ đi kèm với get thường được sử dụng mà bạn cần biết:
Collocation với get | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Get a clue | Nhận manh mối | The detective got a clue that led to the suspect’s location. (Thám tử đã nhận được manh mối dẫn đến vị trí của nghi phạm.) |
Get a taste of | Thử nếm | Travelers often want to get a taste of local cuisine when they visit a new country. (Du khách thường muốn thử nếm ẩm thực địa phương khi họ đến thăm một quốc gia mới.) |
Get a sense of | Nhận thức về | I got a sense of urgency from her message and called her back immediately. (Tôi cảm nhận được sự khẩn cấp từ tin nhắn của cô ấy và gọi lại ngay lập tức.) |
Get a grip on | Nắm vững | You need to get a grip on your finances if you’re going to save for a house. (Bạn cần phải nắm vững tài chính của mình nếu bạn muốn tiết kiệm để mua nhà.) |
Get moving | Bắt đầu di chuyển | We need to get moving if we want to reach the summit before noon. (Chúng ta cần phải bắt đầu di chuyển nếu muốn đến đỉnh núi trước buổi trưa.) |
Get the drift | Hiểu ý | He didn’t explicitly state his objection, but we all got the drift. (Anh ấy không nói rõ sự phản đối của mình, nhưng tất cả chúng ta đều hiểu ý.) |
Get the message | Hiểu thông điệp | She didn’t respond to my texts, so I finally got the message that she wasn’t interested. (Cô ấy không trả lời tin nhắn của tôi, vì vậy cuối cùng tôi đã hiểu rằng cô ấy không hứng thú.) |
Get the picture | Hiểu rõ vấn đề | Once he started explaining the situation, I quickly got the picture. (Một khi anh ấy bắt đầu giải thích tình hình, tôi nhanh chóng hiểu rõ vấn đề.) |
Get the idea | Hiểu ý | After seeing the examples, I got the idea of how the software works. (Sau khi xem các ví dụ, tôi đã hiểu ý cách phần mềm hoạt động.) |
Get a hold of | Liên lạc với | I’m trying to get a hold of the plumber to fix our sink. (Tôi đang cố gắng liên lạc với thợ sửa ống nước để sửa chậu rửa của chúng tôi.) |
Get a shot | Chụp ảnh, hoặc tiêm | The doctor said it was time for me to get a shot of the vaccine. (Bác sĩ nói đã đến lúc tôi cần được tiêm vaccine.) |
Get a look | Nhìn ngắm | Everyone got a look at the comet through the telescope. (Mọi người đều nhìn ngắm sao chổi qua kính thiên văn.) |
Get a reaction | Nhận phản ứng | The comedian got a great reaction from the audience with his jokes. (Diễn viên hài nhận được phản ứng tuyệt vời từ khán giả với những mẩu chuyện cười của mình.) |
Get an impression | Có ấn tượng | He got a strong impression from the interview and felt confident about the job. (Anh ấy có một ấn tượng mạnh mẽ từ cuộc phỏng vấn và cảm thấy tự tin về công việc.) |
3. Bài tập collocation with get
Sau khi đã học xong các collocation đi kèm với get, mình sẽ cùng làm các dạng bài tập đề củng cố kiến thức gồm:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Dưới đây mình có thiết kế hình ảnh về collocation với get nhằm giúp bạn tổng hợp lại kiến thức một cách trực quan hơn.
Exercise 1: Fill in the blank with the suitable words
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống những từ thích hợp)
- After you ………. the instructions, please proceed with the task.
- It can be tough, but everyone must ………. their responsibilities at work.
- He really needs to ………. of the situation before it gets worse.
- She’s been studying hard to ………. her exam next week.
- Once the movie is over, it’s time to ………. the theater quickly because it can get crowded.
- When you move to a new city, it takes time to ………. the local customs.
- The athlete worked hard to ………. into shape for the upcoming marathon.
- If you’re feeling unwell, you should ………. a doctor’s appointment.
- During flu season, it’s wise to ………. vaccinated to protect yourself.
- She decided to ………. a break from her career to travel the world.
Exercise 2: Choose the correct answers
(Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng)
1. When you don’t know someone’s intentions, it’s important to ……….
- A. get a clue
- B. get sick
- C. get lost
- B. get engaged
2. If you want to be successful, you need to ……….
- A. get behind
- B. get a friend
- C. get ahead
- D. get a prescription
3. I have a headache, I should ……….
- A. get an impression
- B. get a diagnosis
- C. get a shot
- D. get a grip on
4. To maintain good health, one should ……….
- A. get a taste of
- B. get vaccinated
- C. get a divorce
- D. get the idea
5. After working at the company for five years, he is hoping to ……….
- A. get fired
- B. get recognition
- C. get a date
- D. get in shape
Exercise 3: Rewrite the following sentences using “get” in the indicated form. Pay attention to the meaning conveyed in each sentence
(Bài tập 3: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng “get” theo hình thức được chỉ định. Chú ý đến ý nghĩa được truyền đạt trong mỗi câu.)
- She began to understand the joke. (use “get” + preposition)
- They arrived at the station just in time for the last train. (use “get” + adverb)
- I finally received the package I had been waiting for. (use “get” in the past simple tense)
- He became angry after reading the email. (use “get” + adjective)
- They made new friends after moving to the new neighborhood. (use “get” + to + infinitive)
- The room became cold very quickly. (use “get” + adjective)
- I will pick up my suit from the dry cleaners. (use “get” in the future simple tense)
- She recovered from her illness in time for her trip. (use “get” + preposition + noun)
- They saved enough money to buy a new house. (use “get” + adjective)
- He started to invest in the stock market. (use “get” + into + gerund)
Các bạn nhớ kiểm tra lại bài tập sau khi hoàn thành để đảm bảo rằng tất cả các collocation đã được sử dụng đúng cách!
4. Kết luận
Như vậy, mình đã giới thiệu cho bạn các collocation with get theo từng chủ đề. Mình hy vọng thông qua việc học các cụm từ này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như trong văn viết.
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo học sau đây để học hiệu quả hơn:
- Thay vì học từng từ riêng lẻ, bạn hãy học theo cụm từ hoàn chỉnh. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và sử dụng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp.
- Bạn nhớ lưu ý đến cấu trúc câu của nó, một số collocation với get đòi hỏi cấu trúc câu cụ thể, ví dụ như get used to đòi hỏi một danh từ hoặc V-ing sau nó.
- Bạn cần phân biệt các collocation có ý nghĩa tương tự nhưng không thể thay thế lẫn nhau. Ví dụ, get married và get engaged đều liên quan đến mối quan hệ, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng khác nhau.
Các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều collocation khác thông qua các chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop English để mở rộng vốn từ của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới, mình sẽ hỗ trợ giải đáp ngay. Chúc bạn học tốt tiếng Anh và tiến bộ mỗi ngày nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Get: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get – Cập nhật ngày 19/03/2024
- Get: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/get?q=get – Cập nhật ngày 19/03/2024