Có lẽ bạn đã từng gặp phải những từ tiếng Anh mang hai nghĩa đối lập nhau hoàn toàn, khiến bạn bối rối và thắc mắc. Đó chính là những hiện tượng contranym.
Mình cũng từng như bạn, từng loay hoay khi ghi nhớ những từ contranym. Chúng khiến mình bối rối, thắc mắc và thậm chí là nản lòng. Tuy nhiên, sau một thời gian tìm hiểu và khám phá, mình nhận ra rằng contranym không còn gây khó khăn trong việc học mà là công cụ học tiếng Anh hiệu quả.
Theo dõi bài viết của mình nếu bạn đang có hứng thú về contranym.
Nội dung quan trọng |
– Contranym là một hiện tượng từ vựng, trong đó một từ mang hai nét nghĩa đối lập nhau tùy vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. – Tại sao cần biết về Contranym: + Contranym gây khó khăn trong đọc hiểu văn bản. + Contranym khiến bài viết mơ hồ và không rõ ý. + Contranym giúp cải thiện vốn từ vựng. – Các contranym phổ biến là bill, cleave, consult, custom, fast, lease, left, literally, oversight, quite, sanction. |
1. Contranym là gì?
Contranym hay còn được gọi là contronym, auto-antonym, janus words và một vài cái tên khác. Đây là một hiện tượng từ vựng, trong đó một từ mang hai nét nghĩa đối lập nhau tùy vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện.
Ví dụ: Dust (bụi)
- Động từ: Dùng khăn để loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt của cái gì đó. Ví dụ: I haven’t dusted my bookshelf in months. (Tôi không phủi bụi giá sách đã nhiều tháng nay.)
- Động từ: Phủ cái gì đó bằng một lớp bột nhẹ. Ví dụ: Let’s dust the cookies with sugar. (Hãy rắc đường lên những chiếc bánh quy.)
Đặc điểm của phương pháp contranym:
- Hai nghĩa đối lập nhau.
- Không có quy luật về sự xuất hiện hay tần suất sử dụng.
- Một số contranym có một nghĩa trở nên phổ biến hơn nghĩa còn lại.
- Contranym ảnh hưởng đến khả năng viết và đọc hiểu tiếng Anh.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
Xem thêm:
- Comprehensible Input là gì? Cách ứng dụng trong việc học và dạy ngôn ngữ
- Code-switching là gì? Ưu, nhược điểm và cách ứng dụng học từ vựng
- Metaphor and Idioms trong IELTS
2. Tại sao cần biết về phương pháp học từ vựng contranym?
Dưới đây là một số lý do tại sao bạn cần phải nắm rõ về contranym:
2.1. Contranym gây khó khăn trong đọc hiểu văn bản
Đầu tiên, trong việc đọc hiểu, nếu xác định nhầm nghĩa của một contranym, người sử dụng ngôn ngữ có thể hiểu sai hoàn toàn một câu văn quan trọng, dẫn tới hiểu sai văn bản. Điều này đặc biệt dễ xảy ra với người học tiếng Anh thường chỉ quen với một nghĩa của từ, cũng như khả năng phán đoán dựa trên ngữ cảnh và nhận diện thái độ của người viết (chẳng hạn cố tình dùng từ ngược nghĩa để châm biếm) thấp hơn người bản xứ.
Thêm vào đó, trong các bài thi tiếng Anh, người học thường xuyên áp dụng các phương pháp Skimming (đọc lướt) hoặc Scanning (tìm thông tin theo từ khóa). Dù những phương pháp này hữu ích, khi được áp dụng vào các trường hợp có contranym, chúng có thể khiến người học bỏ qua các thông tin ngữ cảnh quan trọng và dẫn đến chọn sai đáp án.
2.2. Contranym khiến bài viết mơ hồ và không rõ ý
Contranym khiến bài viết mơ hồ và không rõ ý nếu sử dụng thiếu ngữ cảnh. Việc sử dụng contranym không chính xác trong bài viết có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
- Bài viết thiếu logic và nhất quán: Khi sử dụng contranym với nghĩa không phù hợp, thông tin trong bài viết trở nên mâu thuẫn và khó hiểu. Điều này khiến cho người đọc mất tập trung và không thể nắm bắt được ý chính.
- Mất điểm trong các kỳ thi tiếng Anh: Trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là bài thi IELTS Writing, việc sử dụng contranym sai cách có thể dẫn đến điểm thấp ở tiêu chí Coherence and Cohesion (sự mạch lạc và gắn kết).
- Gây hiểu lầm cho người đọc: Nếu không được giải thích rõ ràng, contranym có thể khiến người đọc hiểu sai ý nghĩa của cả câu hoặc đoạn văn.
2.3. Contranym giúp cải thiện vốn từ vựng
Bên cạnh những khó khăn, contranym còn cũng mang lại một lợi ích hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh. Cụ thể, do mang 2 nghĩa đối lập nhau, người học có thể tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách chỉ cần học một nghĩa mà bản thân thường gặp và tự suy đoán nghĩa còn lại khi gặp ngữ cảnh phù hợp.
Hầu hết các contranym đều được dùng phổ biến với tần suất dày đặc. Do đó việc học contranym sẽ giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kể.
Cách khai thác contranym để nâng cao vốn từ vựng:
- Sử dụng từ điển uy tín: Tra cứu từ điển tiếng Anh uy tín như Cambridge hoặc Oxford để nắm bắt đầy đủ các nghĩa của một từ.
- So sánh các định nghĩa: Phân tích và so sánh các định nghĩa được cung cấp để xác định nghĩa đối lập của từ.
- Chú ý từ loại và ngữ cảnh: Tham khảo thông tin về từ loại và ngữ cảnh sử dụng của từng nghĩa contranym để áp dụng chính xác trong giao tiếp.
Xem thêm:
- Gốc từ là gì? Tổng hợp các root word, prefix và suffix phổ biến
- Word family là gì? Word roots – Gốc từ trong tiếng Anh
- Semantic mapping là gì? Ứng dụng sơ đồ ngữ nghĩa để học từ vựng
3. Các contranym phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số contranym phổ biến trong tiếng Anh. Các từ này có cả 2 nét nghĩa đều được dùng thường xuyên trong cả tình huống thường ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!
Từ | Nghĩa 1 | Nghĩa 2 |
---|---|---|
Bill | (n): A list of expenses to be paid, or the total amount of costs or expenses (hóa đơn các loại chi phí cần trả) E.g.: I forgot to pay the electricity bill this month, so I expect a late fee. (Tôi quên trả tiền điện tháng này nên chắc chắn sẽ bị phạt tiền chậm nộp.) | (n): A piece of paper money (tiền giấy) E.g.: I need to go to the ATM to get some cash. I’m running low on bills. (Tôi cần đến ATM để lấy tiền mặt. Tôi sắp hết tiền giấy rồi.) |
Cleave | (v): To cut or break into two or more parts (chẻ, bổ, tách ra) E.g.: The knight cleaved the dragon in two with his sword. (Hiệp sĩ dùng kiếm chém đôi con rồng.) | (v): To stick or hold firmly onto something (bám chặt lấy, dính lấy) E.g.: Despite the storm, the climbers cleaved to the mountainside. (Bất chấp giông bão, những người leo núi vẫn bám chặt vào sườn núi.) |
Consult | (v): To get information or advice from a person (nhận lời khuyên từ ai đó) E.g.: If you’re not sure about which medication to take, it’s best to consult with a doctor. (Nếu bạn không chắc chắn nên dùng loại thuốc nào, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.) | (v): To inform someone about a situation (thông báo với ai về một tình huống) E.g.: The manager consulted with his employees about the new company policy. (Quản lý đã tham khảo ý kiến nhân viên về chính sách mới của công ty.) |
Custom | (n): A way of behaving or a belief that has been established for a long time among a group of people (một cách hành xử hoặc đức tin đã được xác lập từ lâu bởi một nhóm người) E.g.: The family followed the custom of having a large Christmas dinner every year. (Gia đình tuân theo phong tục ăn tối Giáng sinh thịnh soạn mỗi năm.) | (adj): Made for a particular person (được làm ra đặc biệt cho một người nào đó) E.g.: She had a custom-made dress made for her wedding. (Cô ấy đã may một chiếc váy riêng cho đám cưới của mình.) |
Fast | (adj, adv): Moving or happening quickly (di chuyển hoặc xảy ra nhanh) E.g.: The cheetah is the fastest land animal. (Chita là động vật trên cạn chạy nhanh nhất.) | (adj, adv): Firmly fixed (cố định) E.g.: The door was stuck fast. (Cánh cửa bị kẹt chặt.) |
Lease | (v): To agree to pay money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time (thuê đất, nhà, xe cộ, hoặc một dụng cụ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định) E.g.: We are leasing a new car instead of buying one. (Chúng tôi đang thuê một chiếc xe mới thay vì mua nó.) | (v): To make an agreement by which someone pays you money in order to use land, a building, a vehicle, or a piece of equipment for a particular period of time. (cho ai đó thuê và nhận lại tiền) E.g.: The car dealership leases cars to customers. (Hãng xe cho thuê xe cho khách hàng.) |
Left | (v, past participle): To go away from someone or something (rời đi) E.g.: The company has left many employees without jobs. (Công ty đã khiến nhiều nhân viên thất nghiệp.) | (adj): Remain to be used or dealt with (còn lại, ở lại) E.g.: There are a few leftover cookies on the counter. (Có một vài chiếc bánh quy còn sót lại trên quầy.) |
Literally | (adv): Using the real or original meaning of a word or phrase (dùng nghĩa gốc, nghĩa thật của một từ hay một câu) E.g.: She took the threat literally and was terrified. (Cô ấy đã hiểu lời đe dọa theo nghĩa đen và rất sợ hãi.) | (adv): Used to emphasize what you are saying (nhấn mạnh điều đang nói) E.g.: There were literally hundreds of people at the concert. (Có hàng trăm người tham dự buổi hòa nhạc.) |
Oversight | (n): A mistake made because of a failure to notice something (sai lầm do không phát hiện ra điều gì đó) E.g.: The company made a serious oversight when they failed to include the important document in the package. (Công ty đã mắc một sai lầm nghiêm trọng khi họ không đưa tài liệu quan trọng vào gói hàng.) | (n): Systems or actions to control an activity and make sure that it is done correctly and legally (hệ thống hay các hành động nhằm kiểm soát một hoạt động và đảm bảo rằng nó hoạt động một cách chính xác và hợp pháp). E.g.: The government’s oversight of the banking industry is intended to protect consumers. (Sự giám sát của chính phủ đối với ngành ngân hàng nhằm bảo vệ người tiêu dùng.) |
Quite | (adv): Completely (hoàn toàn) E.g.: The room was quite dark. (Căn phòng tối hoàn toàn.) | (adv): A little or a lot but not completely (một chút hoặc khá nhiều nhưng không phải toàn bộ) E.g.: She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.) |
Sanction | (v): To punish someone for not obeying a law or rule (trừng phạt vì không tuân thủ luật lệ) E.g.: The government sanctioned the company for violating environmental regulations. (Chính phủ đã trừng phạt công ty vì vi phạm quy định về môi trường.) | (v): To formally give permission for something (cho phép làm gì đó) E.g.: The government sanctioned the construction of a new power plant. (Chính phủ đã cho phép xây dựng nhà máy điện mới.) |
4. Bài tập vận dụng contranym trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về contranym, bạn hãy cùng mình luyện tập một số bài tập:
- Tìm từ đồng nghĩa với từ được in đậm trong câu.
- Tìm từ trái nghĩa với từ được in đậm trong câu.
- Dựa vào nghĩa đã cho, đoán nghĩa còn lại của các contranym đó.
Exercise 1: Find synonyms for the words in bold in the sentences below
(Bài tập 1: Tìm từ đồng nghĩa với từ được in đậm trong những câu dưới đây)
1. The children didn’t want to stay with the babysitter while their parents went out – the little girl was cleaving to her mothers leg to try and stop her from going.
- A. cling to
- B. separate from
2. The chef dusted the dessert with powdered sugar as her final touch.
- A. clean
- B. sprinkle
3. Her initial request to bring her thirteen cats into her office cube was sanctioned until it was discovered that the C.E.O. of her company was allergic.
- A. allowed
- B. punished
4. I was relieved to find an apartment in the city to lease that I could afford.
- A. pay money to use
- B. get money from
5. I make banh chung every Lunar New Year. It is a Vietnamese custom.
- A. national tradition
- B. exclusive right
Exercise 2: Find the antonym of the word in bold in the sentences below
(Bài tập 2: Tìm từ trái nghĩa với từ được in đậm trong những câu dưới đây)
1. Translations that are done too literally often don’t flow well or don’t sound natural.
- A. word by word
- B. figuratively
2. I enjoyed her new book though it’s not quite as good as her last one.
- A. completely
- B. a little bit
3. Because of a bank oversight, the money had not been credited to my account.
- A. careful control
- B. error
4. The glue had set and my hand was stuck fast.
- A. firmly in place
- B. can move quickly
5. Everybody has left but her.
- A. remained
- B. departed
Exercise 3: The left column is some common contranyms in English. The right column is one of their meanings. Based on the given meaning, guess the remaining meanings of those contranyms
(Bài tập 3: Cột bên trái là một số contranym phổ biến trong tiếng Anh. Cột bên phải là một trong các nghĩa của chúng. Dựa vào nghĩa đã cho, đoán nghĩa còn lại của các contranym đó.)
Contranym | Nghĩa đã cho | Nghĩa còn lại |
---|---|---|
Transparent | Invisible (vô hình, trong suốt) | See-through (có thể nhìn xuyên qua) |
Overlook | To look after, to supervise (để mắt, giám sát) | To ignore (bỏ qua) |
Hold up | To support (hỗ trợ, nâng đỡ) | To delay (trì hoãn) |
Bolt | To fasten something in position (giữ, gài chặt) | To run away (bỏ trốn) |
Scan | To look through a text quickly (nhìn lướt) | To examine closely (kiểm tra kỹ lưỡng) |
5. Kết luận
Contranym là một hiện tượng ngôn ngữ thú vị nhưng cũng đầy thử thách. Việc học và sử dụng contranym hiệu quả giúp nâng cao khả năng đọc hiểu, viết và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh.
Tuy nhiên, bạn cần biết cách dùng và hiểu contranym là gì một cách thông minh và sáng tạo để thể hiện rõ ý tưởng mà mình muốn đưa ra và tạo ấn tượng với người đọc/ người nghe.
Một số lưu ý khi sử dụng contranym:
- Hiểu rõ nghĩa của cả hai nghĩa: Trước khi sử dụng contranym, bạn cần đảm bảo hiểu rõ cả hai nghĩa của từ và có thể phân biệt được trong ngữ cảnh cụ thể.
- Cung cấp thông tin ngữ cảnh: Sử dụng các từ đồng nghĩa, ví dụ hoặc giải thích cụ thể để làm rõ nghĩa của contranym trong bài viết.
- Hạn chế sử dụng contranym: Nếu không thực sự cần thiết, hãy hạn chế sử dụng contranym trong bài viết để tránh gây hiểu lầm cho người đọc.
Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào ở bài học này, hãy comment bên dưới bài viết để mình chia sẻ. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Contronym Definition & Meaning – https://www.merriam-webster.com/dictionary/contronym – Truy cập ngày 26/5/2024.
- 11 Contronyms You’ve Been Using Without Realizing It – https://www.dictionary.com/e/s/contronyms/ – Truy cập ngày 26/5/2024.