Trong số các chủ đề từ vựng tiếng Anh, chủ đề về thành viên trong gia đình là chủ đề được rất nhiều bạn nhỏ quan tâm. Cousin nghĩa là gì, những từ vựng khác liên quan đến thành viên trong gia đình như thế nào?
Hãy cùng Vietop English tham khảo trong bài viết dưới đây ngay!
Bắt đầu nào!
| Nội dung trọng tâm |
| *Định nghĩa: Cousin là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là anh/ chị/ em họ, hay anh/ chị/ em con chú con bác/ con cô con cậu,… *Cách sử dụng từ cousin trong tiếng Anh: – Cousin: Anh/ chị/ em họ – Older cousin: Anh/ chị họ – Younger cousin: Em họ *Ví dụ: – I have an elder cousin who lives in the city. (Tôi có một người anh/ chị họ sống ở thành phố.) – I have an elder cousin who lives in Hanoi. (Tôi có một người anh họ sống ở Hà Nội.) |
1. Cousin nghĩa là gì?
Cousin là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là anh/ chị/ em họ, hay anh/ chị/ em con chú con bác/ con cô con cậu,…

Tóm lại “cousin” chỉ những người cùng thế hệ nhưng không chung cha mẹ ruột.
E.g:
- I have an elder cousin who lives in Hanoi. (Tôi có một người anh họ sống ở Hà Nội.)
- I have an elder cousin who lives in the city. (Tôi có một người anh/ chị họ sống ở thành phố.)
2. Chức năng và cách dùng cousin trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cousin là một danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng. Tuy nhiên, tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Hãy cùng mình tìm hiểu chức năng và cách dùng cousin để hiểu rõ hơn cách vận dụng chính xác từ vựng này qua nội dung bên dưới.
2.1. Chức năng của cousin trong câu
Cousin là một danh từ, vì vậy ở trong câu, nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
E.g:
- I will go to visit my cousin this weekend. (Tôi sẽ tới thăm anh họ của tôi vào cuối tuần này.) => Cousin là tân ngữ.
- My older cousin gave me a gift on my birthday. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.) => Cousin là chủ ngữ.
2.2. Cách sử dụng cousin trong tiếng Anh
Ta có các cách sử dụng với cousin như sau: Cousin, older cousin, younger cousin.
Cụ thể:
| Cách sử dụng | Ví dụ |
| Cousin: Anh/ chị/ em họ. | E.g: I will go to visit my cousin this weekend. (Tôi sẽ tới thăm anh họ của tôi vào cuối tuần này.) |
| Older cousin: Anh/ chị họ. | E.g: My older cousin gave me a gift on my birthday. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.) |
| Younger cousin: Em họ. | E.g: My younger cousin lives in the city. (Em họ tôi sống ở thành phố.) |
Ngoài ra, việc sử dụng cousin nghĩa là gì còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cho phù hợp nhất.
Xem thêm:
3. Phân biệt cousin với các từ chỉ thành viên trong gia đình
Để diễn tả các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa cousin và những từ vựng liên quan như relative, sibling, nephew/ niece, uncle/ aunt hoặc grandchild.
Dưới đây là bảng chi tiết về ví dụ và những từ vựng có liên quan đến cousin giúp bạn dễ dàng phân biệt:
| Từ | Ví dụ |
| Relative: Họ hàng, người quen. | E.g: All my relatives came to our family reunion last weekend. (Tất cả họ hàng của tôi đều đến dự buổi họp mặt gia đình cuối tuần trước.) |
| Sibling: Anh/ chị/ em ruột. | E.g: I have two siblings: one brother and one sister. (Tôi có hai anh/chị/em ruột: một anh trai và một chị gái.) |
| Nephew/ niece: Con trai hoặc con gái của anh chị em ruột. | E.g: My nephew is learning to ride a bicycle. (Cháu trai của tôi đang học đi xe đạp.) |
| Uncle/ aunt: Anh chị em ruột của ba mẹ. | E.g: I visit my aunt every summer. (Tôi đến thăm cô tôi mỗi mùa hè.) |
| Grandchild: Cháu gái hoặc cháu trai. | E.g: They have one grandchild who lives abroad. (Họ có một đứa cháu đang sống ở nước ngoài.) |
4. Từ vựng về thành viên trong gia đình trong tiếng Anh
Ngoài cousin, vẫn còn những từ vựng khác về các thành viên trong gia đình như: Mother, father, son, daughter,…

Cùng mình tìm hiểu thêm các từ vựng về các thành viên trong gia đình qua bảng chi tiết dưới đây:
| Từ vựng | Nghĩa |
| Father (Dad/ Daddy) | Bố |
| Mother (Mom/Mum) | Mẹ |
| Son | Con trai |
| Daughter | Con gái |
| Parent | Bố mẹ |
| Child (Children) | Con cái |
| Husband | Chồng |
| Wife | Vợ |
| Brother | Anh/Em trai |
| Sister | Chị/ Em gái |
| Uncle | Chú/ cậu/ bác trai |
| Aunt | Cô/ dì/ bác gái |
| Nephew | Cháu trai |
| Niece | Cháu gái |
| Cousin | Anh/ Chị em họ |
| Grandmother | Bà |
| Grandfather | Ông |
| Grandparents | Ông bà |
| Boyfriend | Bạn trai |
| Girlfriend | Bạn gái |
| Partner | Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái |
| Godfather | Bố đỡ đầu |
| Godmother | Mẹ đỡ đầu |
| Godson | Con trai đỡ đầu |
| Goddaughter | Con gái đỡ đầu |
| Stepfather | Dượng |
| Stepmother | Mẹ kế |
| Half – sister | Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
| Half – brother | Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
| Mother – in – law | Mẹ chồng/ vợ |
| Father – in – law | Bố chồng/ vợ |
| Son – in – law | Con rể |
| Daughter – in – law | Chị/ em dâu |
| Brother – in – law | Anh/ Em rể |
5. Các thành ngữ về chủ đề gia đình trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có những thành ngữ về gia đình rất thú vị như:
- To run in the family
- Like father, like son
- Like two peas in the same pot
- …

Khám phá thêm chi tiết về nghĩa và ví dụ minh họa về từng thành ngữ qua bảng bên dưới nhé:
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
| To run in the family | Di truyền trong gia đình. | E.g: Good looks and musical talent run in the family. (Ngoại hình ưa nhìn và tài năng âm nhạc là đặc điểm di truyền trong gia đình tôi.) |
| Like father, like son | Cha nào con nấy. | E.g: He loves cars just like his dad — like father, like son! (Cậu ấy mê xe y hệt cha mình — đúng là “cha nào con nấy”!) |
| Like two peas in the same pot | Hai người trông giống nhau như đúc, là anh em trong gia đình. | E.g: The twins are like two peas in the same pod — it’s hard to tell them apart! (Hai chị em sinh đôi giống nhau như hai giọt nước — thật khó để phân biệt!) |
| To follow in someone’s footsteps | Nối dõi, diễn tả theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm. | E.g: She decided to follow in her mother’s footsteps and become a doctor. (Cô ấy quyết định noi gương mẹ để trở thành bác sĩ.) |
| To be a chip off the old block | Đẽo từ cùng một khối gỗ, con giống cha như tạc. | E.g: Tom is a chip off the old block — he’s just as hardworking as his father. (Tom đúng là con nhà tông — chăm chỉ chẳng kém gì cha mình.) |
6. Các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề gia đình
Ta có các mẫu câu sau dùng để giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề Gia đình:

6.1. Hỏi về các thành viên trong gia đình
- Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?)
- Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh/ chị/ em ruột nào không?)
- How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)
6.2. Trả lời về số người trong gia đình
- There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.)
6.3. Hỏi thăm sức khỏe
- How is your family? (Gia đình bạn khỏe chứ?)
- How is everybody doing? (Mọi người đều khỏe cả chứ?)
7. Bài tập tiếng Anh chủ đề gia đình
Bài 1: Chọn từ thích hợp sau để điền vào chỗ trống: Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, father, table, nine mother, eggs map, ruler, yellow old, brother aunt, grandpa.
- __________ gia đình
- __________ anh, em trai
- __________ cái thước
- __________ cô, dì
- __________ số 9
- __________ bà
- __________ bố
- __________ mẹ
- __________ bản đồ
- __________ chú
- __________ ông
- __________ màu vàng
Bài 2: Viết các câu sau thành câu hoàn chỉnh
- What ______ your name?
- My ______ is Quynh Anh.
- How ______ you?
- I ______ fine. Thank you.
- What ______ this?
- This is ______ mother.
Trên đây, Vietop English đã giải thích cousin nghĩa là gì cũng như bổ sung thêm các kiến thức liên quan đến từ vựng, cụm từ và thành ngữ chủ đề gia đình dành cho bạn đọc.
Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên để lại bình luận cũng như tham khảo các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar cùng Vietop ngay hôm nay!
