Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Cousin nghĩa là gì? Cấu trúc cousin và cách dùng trong tiếng Anh

Trong số các chủ đề từ vựng tiếng Anh, chủ đề về thành viên trong gia đình là chủ đề được rất nhiều bạn nhỏ quan tâm. Cousin nghĩa là gì, những từ vựng khác liên quan đến thành viên trong gia đình như thế nào? 

Hãy cùng Vietop English tham khảo trong bài viết dưới đây ngay!

Bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa: Cousin là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là anh/ chị/ em họ, hay anh/ chị/ em con chú con bác/ con cô con cậu,…

*Cách sử dụng từ cousin trong tiếng Anh:
– Cousin: Anh/ chị/ em họ
– Older cousin: Anh/ chị họ
– Younger cousin: Em họ

*Ví dụ:
– I have an elder cousin who lives in the city. (Tôi có một người anh/ chị họ sống ở thành phố.) 
– I have an elder cousin who lives in Hanoi. (Tôi có một người anh họ sống ở Hà Nội.)

1. Cousin nghĩa là gì?

Cousin là danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là anh/ chị/ em họ, hay anh/ chị/ em con chú con bác/ con cô con cậu,… 

Cousin nghĩa là gì?
Cousin nghĩa là gì?

Tóm lại “cousin” chỉ những người cùng thế hệ nhưng không chung cha mẹ ruột.

E.g: 

  • I have an elder cousin who lives in Hanoi. (Tôi có một người anh họ sống ở Hà Nội.)
  • I have an elder cousin who lives in the city. (Tôi có một người anh/ chị họ sống ở thành phố.) 

2. Chức năng và cách dùng cousin trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cousin là một danh từ chỉ mối quan hệ họ hàng. Tuy nhiên, tùy vào vị trí trong câu và ngữ cảnh sử dụng, từ này có thể mang sắc thái ý nghĩa khác nhau. 

Hãy cùng mình tìm hiểu chức năng và cách dùng cousin để hiểu rõ hơn cách vận dụng chính xác từ vựng này qua nội dung bên dưới.

2.1. Chức năng của cousin trong câu

Cousin là một danh từ, vì vậy ở trong câu, nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ

E.g: 

  • I will go to visit my cousin this weekend. (Tôi sẽ tới thăm anh họ của tôi vào cuối tuần này.) => Cousin là tân ngữ. 
  • My older cousin gave me a gift on my birthday. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.) => Cousin là chủ ngữ.

2.2. Cách sử dụng cousin trong tiếng Anh

Ta có các cách sử dụng với cousin như sau: Cousin, older cousin, younger cousin.

Cụ thể:

Cách sử dụngVí dụ
Cousin: Anh/ chị/  em họ.E.g: I will go to visit my cousin this weekend. (Tôi sẽ tới thăm anh họ của tôi vào cuối tuần này.)
Older cousin: Anh/ chị họ. E.g: My older cousin gave me a gift on my birthday. (Anh họ tôi đã tặng quà cho tôi vào ngày sinh nhật.)
Younger cousin: Em họ.E.g: My younger cousin lives in the city. (Em họ tôi sống ở thành phố.)

Ngoài ra, việc sử dụng cousin nghĩa là gì còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cho phù hợp nhất. 

Xem thêm:

3. Phân biệt cousin với các từ chỉ thành viên trong gia đình

Để diễn tả các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt giữa cousin và những từ vựng liên quan như relative, sibling, nephew/ niece, uncle/ aunt hoặc grandchild.

Dưới đây là bảng chi tiết về ví dụ và những từ vựng có liên quan đến cousin giúp bạn dễ dàng phân biệt:

TừVí dụ
Relative: Họ hàng, người quen.E.g: All my relatives came to our family reunion last weekend. (Tất cả họ hàng của tôi đều đến dự buổi họp mặt gia đình cuối tuần trước.)
Sibling: Anh/ chị/ em ruột.E.g: I have two siblings: one brother and one sister. (Tôi có hai anh/chị/em ruột: một anh trai và một chị gái.)
Nephew/ niece: Con trai hoặc con gái của anh chị em ruột.E.g: My nephew is learning to ride a bicycle. (Cháu trai của tôi đang học đi xe đạp.)
Uncle/ aunt: Anh chị em ruột của ba mẹ.E.g: I visit my aunt every summer. (Tôi đến thăm cô tôi mỗi mùa hè.)
Grandchild: Cháu gái hoặc cháu trai.E.g: They have one grandchild who lives abroad. (Họ có một đứa cháu đang sống ở nước ngoài.)

4. Từ vựng về thành viên trong gia đình trong tiếng Anh

Ngoài cousin, vẫn còn những từ vựng khác về các thành viên trong gia đình như: Mother, father, son, daughter,…

Từ vựng về thành viên trong gia đình trong tiếng Anh
Từ vựng về thành viên trong gia đình trong tiếng Anh

Cùng mình tìm hiểu thêm các từ vựng về các thành viên trong gia đình qua bảng chi tiết dưới đây:

Từ vựngNghĩa
Father (Dad/ Daddy) Bố
Mother (Mom/Mum)Mẹ
SonCon trai
DaughterCon gái
Parent Bố mẹ
Child (Children)Con cái
HusbandChồng
Wife Vợ
Brother Anh/Em trai
Sister Chị/ Em gái
Uncle Chú/ cậu/ bác trai
Aunt Cô/ dì/ bác gái
Nephew Cháu trai
Niece Cháu gái
Cousin Anh/ Chị em họ
Grandmother 
Grandfather Ông
Grandparents Ông bà
BoyfriendBạn trai
Girlfriend Bạn gái
PartnerVợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
GodfatherBố đỡ đầu
Godmother Mẹ đỡ đầu
GodsonCon trai đỡ đầu
Goddaughter Con gái đỡ đầu
Stepfather Dượng
Stepmother Mẹ kế
Half – sister Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
Half – brotherAnh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
Mother – in – law Mẹ chồng/ vợ
Father – in – law Bố chồng/ vợ
Son – in – lawCon rể
Daughter – in – law Chị/ em dâu
Brother – in – lawAnh/ Em rể

5. Các thành ngữ về chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có những thành ngữ về gia đình rất thú vị như:

  • To run in the family
  • Like father, like son
  • Like two peas in the same pot
Các thành ngữ về chủ đề gia đình trong tiếng Anh
Các thành ngữ về chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Khám phá thêm chi tiết về nghĩa và ví dụ minh họa về từng thành ngữ qua bảng bên dưới nhé:

Thành ngữNghĩaVí dụ
To run in the familyDi truyền trong gia đình.E.g: Good looks and musical talent run in the family. (Ngoại hình ưa nhìn và tài năng âm nhạc là đặc điểm di truyền trong gia đình tôi.)
Like father, like sonCha nào con nấy.E.g: He loves cars just like his dad — like father, like son! (Cậu ấy mê xe y hệt cha mình — đúng là “cha nào con nấy”!)
Like two peas in the same potHai người trông giống nhau như đúc, là anh em trong gia đình.E.g: The twins are like two peas in the same pod — it’s hard to tell them apart! (Hai chị em sinh đôi giống nhau như hai giọt nước — thật khó để phân biệt!)
To follow in someone’s footstepsNối dõi, diễn tả theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm.E.g: She decided to follow in her mother’s footsteps and become a doctor. (Cô ấy quyết định noi gương mẹ để trở thành bác sĩ.)
To be a chip off the old blockĐẽo từ cùng một khối gỗ, con giống cha như tạc.E.g: Tom is a chip off the old block — he’s just as hardworking as his father. (Tom đúng là con nhà tông — chăm chỉ chẳng kém gì cha mình.)

6. Các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề gia đình

Ta có các mẫu câu sau dùng để giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề Gia đình: 

Những câu nói hay Tiếng Anh hay về Gia đình
Các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh chủ đề Gia đình 

6.1. Hỏi về các thành viên trong gia đình

  • Have you got a big or small/ extended or nuclear family? (Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?)
  • Have you got any brothers or sisters/ siblings? (Bạn có anh/ chị/ em ruột nào không?)
  • How many people/ members are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu thành viên?)

6.2. Trả lời về số người trong gia đình

  • There are + … + people/ members in my family. (Gia đình tôi có … người.) 

6.3. Hỏi thăm sức khỏe

  • How is your family? (Gia đình bạn khỏe chứ?)
  • How is everybody doing? (Mọi người đều khỏe cả chứ?)

7. Bài tập tiếng Anh chủ đề gia đình 

Bài 1: Chọn từ thích hợp sau để điền vào chỗ trống: Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, father, table, nine mother, eggs map, ruler, yellow old, brother aunt, grandpa.

  1. __________ gia đình
  2. __________ anh, em trai
  3. __________ cái thước
  4. __________ cô, dì
  5. __________ số 9
  6. __________ bà
  7. __________ bố
  8. __________  mẹ
  9. __________  bản đồ
  10. __________ chú
  11. __________ ông
  12. __________  màu vàng
  1. Family   

⇒ Giải thích: “Family” có nghĩa là gia đình. Đây là từ chỉ chung các thành viên sống cùng nhau hoặc có quan hệ họ hàng.                            

  1. Brother

⇒ Giải thích: “Brother” có nghĩa là anh trai hoặc em trai. Nếu muốn nói chị/em gái, ta dùng “sister”.                                

  1. Ruler 

⇒ Giải thích: “Ruler” là cái thước, dụng cụ dùng để đo hoặc kẻ.                                   

  1. Aunt

⇒ Giải thích: “Aunt” nghĩa là cô, dì hoặc bác gái — chị/em của bố hoặc mẹ.                                   

  1. Nine

⇒ Giải thích: “Nine” là số 9 trong tiếng Anh.                                    

  1. Grandma

⇒ Giải thích: “Grandma” là cách nói thân mật của grandmother, nghĩa là bà.      

  1. Father

⇒ Giải thích: “Father” nghĩa là bố, cha. Trong giao tiếp hằng ngày, ta có thể dùng từ thân mật hơn là “Dad”.      

  1. Mother

⇒ Giải thích: “Mother” nghĩa là “mẹ”. Cách nói thân mật là “Mom” hoặc “Mum”.      

  1. Map

⇒ Giải thích: “Map” là “bản đồ”, chỉ hình ảnh mô phỏng vị trí của các vùng, quốc gia, hay địa điểm.

  1. Uncle

⇒ Giải thích: “Uncle” nghĩa là “chú, cậu hoặc bác trai”, tức là anh/em của bố hoặc mẹ.  

  1. Grandpa

⇒ Giải thích: “Grandpa” là cách nói thân mật của “grandfather”, nghĩa là “ông”.            

  1. Yellow

⇒ Giải thích: “Yellow” là “màu vàng”. Trong tiếng Anh, các màu sắc thường được dùng như tính từ để miêu tả sự vật.

Bài 2: Viết các câu sau thành câu hoàn chỉnh

  1. What ______ your name?
  2. My ______  is Quynh Anh.
  3. How ______  you?
  4. I ______ fine. Thank you.
  5. What ______ this?
  6. This is ______  mother.
  1. Is

⇒ Giải thích: Từ “is” được dùng trong câu hỏi về tên. Cấu trúc “What is your name?” nghĩa là “Tên bạn là gì?”.              

  1. Name

⇒ Giải thích: “Name” nghĩa là “tên”. Câu hoàn chỉnh có nghĩa là “Tên tôi là Quỳnh Anh.”          

  1. Are

⇒ Giải thích: “Are” dùng với chủ ngữ “you”. Câu “How are you?” có nghĩa là “Bạn khỏe không?”.              

  1. Am

⇒ Giải thích: “Am” là dạng của động từ “to be” dùng với “I”. Câu này nghĩa là “Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.”               

  1. Is

⇒ Giải thích: “Is” dùng với “this” (chủ ngữ số ít). Câu nghĩa là “Đây là cái gì?”.            

  1. My

⇒ Giải thích: “My” là tính từ sở hữu, nghĩa là “của tôi”. Câu này nghĩa là “Đây là mẹ tôi.” 

Trên đây, Vietop English đã giải thích cousin nghĩa là gì cũng như bổ sung thêm các kiến thức liên quan đến từ vựng, cụm từ và thành ngữ chủ đề gia đình dành cho bạn đọc. 

Nếu thấy bài viết hữu ích, đừng quên để lại bình luận cũng như tham khảo các bài viết khác tại chuyên mục IELTS Grammar cùng Vietop ngay hôm nay!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h