Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cụm phân từ (Participle phrase): Định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Một trong những cấu trúc quan trọng, đặc biệt hữu ích trong viết học thuật và bài thi IELTS, chính là cụm phân từ (participle phrase) – đóng vai trò rút gọn mệnh đề, tránh lặp từ và tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý trong câu.

Với bài viết này, mình sẽ tổng hợp những kiến thức về cụm phân từ trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ về từ khái niệm, cách sử dụng đến những lỗi sai phổ biến khi dùng cụm phân từ mà người học thường mắc phải.

Bài viết bao gồm:

  • Cụm phân từ (participle phrase) là gì?
  • Vị trí của cụm phân từ trong câu
  • Chức năng của cụm phân từ
  • Các loại cụm phân từ thường gặp trong tiếng Anh
  • Cách rút gọn câu khi sử dụng cụm phân từ tiếng Anh
  • Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm phân từ
  • Ứng dụng cụm phân từ trong IELTS
  • Bài tập vận dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

Hãy cùng mình khám phá cụm phân từ để nâng cao khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, đồng thời đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS!

Nội dung quan trọng
Định nghĩa: Cụm phân từ là một nhóm từ chứa một phân từ đi cùng các thành phần liên quan để bổ nghĩa như đại từ hoặc danh từ, cụm danh từ.
Vị trí: Có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cả câu, tùy vào ngữ cảnh.
Chức năng: Đóng vai trò như tính từ hoặc trạng ngữ, giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc hơn bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc diễn tả nguyên nhân, kết quả, thời gian, …
Phân loại: Phân từ quá khứ, phân từ hiện tại, phân từ hoàn thành.
Rút gọn câu sử dụng cụm phân từ: Chuyển động từ trong mệnh đề phụ sang dạng V-ing (nếu chủ động) hoặc V-ed (nếu bị động), rồi lược đi chủ ngữ.
Lỗi thường gặp khi dùng cụm phân từ: Chủ ngữ chính không phù hợp với cụm phân từ, hoặc dùng sai dạng phân từ.

1. Cụm phân từ (participle phrase) là gì?

Trước hết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa của cụm phân từ – còn gọi là participle phrase trong tiếng Anh.

Cụm phân từ (participle phrase) được cấu thành từ một phân từ (participle) và các thành phần bổ nghĩa đi kèm như đại từ, danh từ, cụm danh từ. Cụm phân từ thường được dùng với mục đích rút gọn mệnh đề, giúp câu văn ngắn gọn và mạch lạc hơn.
Cụm phân từ là gì?
Cụm phân từ là gì?

E.g.: Discovered in the early 20th century, penicillin revolutionised modern medicine. (Được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, thuốc kháng sinh penicillin đã làm nên cuộc cách mạng trong nền y học hiện đại.)

Ở ví dụ trên, “Discovered in the early 20th century” chính là cụm phân từ dùng để mô tả “penicillin” – danh từ chỉ thuốc kháng sinh. Phân từ “discovered” là quá khứ phân từ của “discover”, chỉ hành động bị động “được phát hiện” bổ nghĩa cho danh từ “penicillin”.

=> Cụm phân từ trên hoạt động như một tính từ, dùng để cung cấp thông tin về nguồn gốc của thuốc kháng sinh penicillin.

Câu có thể được viết lại với mệnh đề đầy đủ như sau: 

Penicillin, which was discovered in the early 20th century, revolutionised modern medicine. (Thuốc kháng sinh penicillin, được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, đã làm nên cuộc cách mạng trong nền y học hiện đại.)

So sánh hai câu trên, bạn có thể thấy rõ, việc sử dụng cụm phân từ sẽ giúp câu văn của chúng ta ngắn gọn, súc tích hơn.

2. Vị trí và chức năng của cụm phân từ trong câu

Phần dưới đây, mình sẽ giới thiệu đến các bạn vị trí và chức năng của cụm phân từ trong câu tiếng Anh thường gặp, để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về chúng và từ đó sử dụng hiệu quả hơn:

Vị trí và chức năng của cụm phân từ
Vị trí và chức năng của cụm phân từ

2.1. Vị trí của cụm phân từ trong câu

Tính linh hoạt trong vị trí của cụm phân từ là một đặc điểm nổi bật, cho phép người viết thể hiện ý tưởng một cách phong phú và đa dạng. Các vị trí hay gặp của cụm phân từ thường là:

2.1.1. Cụm phân từ ở đầu câu

Với vị trí đầu câu, cụm phân từ đóng vai trò:

  • Diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trước hành động chính trong câu.
  • Nhấn mạnh bối cảnh, nguyên nhân hoặc trạng thái của chủ ngữ.

E.g.: 

  • Exhausted after the long trip, she went straight to bed. (Kiệt sức sau chuyến đi dài, cô ấy đi ngủ ngay.)
  • Walking down the street, I saw an old friend. (Khi đang đi trên đường, tôi gặp một người bạn cũ.)

2.1.2. Cụm phân từ ở giữa câu

Khi được đặt ở giữa câu, cụm phân từ sẽ:

  • Bổ nghĩa cho danh từ ngay trước nó, lưu ý chúng ta không dùng dấu phẩy để ngăn cách.
  • Thường được đặt sau chủ ngữ hoặc tân ngữ mà nó bổ nghĩa.

E.g.: 

  • The girl wearing a red dress is my sister. (Cô gái mặc váy đỏ là em gái tôi.)
  • I saw a cat running across the street. (Tôi nhìn thấy một con mèo chạy qua đường.)

2.1.2. Cụm phân từ ở cuối câu

Cụm phân từ nằm ở cuối câu có những đặc điểm sau:

  • Bổ sung thông tin cho động từ hoặc cả câu.
  • Hay được dùng để diễn tả kết quả, mục đích hoặc cách thức của hành động.

E.g.: 

  • She walked out of the room, crying bitterly. (Cô ấy bước ra khỏi phòng, khóc nức nở.)
  • He studied hard, hoping to pass the exam. (Cậu ấy học hành chăm chỉ, với hy vọng thi đậu.)

2.2. Chức năng của cụm phân từ

Về chức năng trong câu, cụm phân từ có những chức năng phổ biến như:

2.2.1. Cụm phân từ bổ nghĩa như tính từ (adjective function)

Cụm phân từ bổ nghĩa như tính từ (adjective function) giúp bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ gần nhất, do đó câu sẽ ngắn gọn hơn thay vì dùng mệnh đề, đại từ quan hệ.

E.g.: The man who is wearing a blue shirt is my father. (Người đàn ông mà mặc áo sơ mi xanh là bố tôi.)

Có thể lược đi đại từ quan hệ “who” và dùng cụm phân từ wearing a blue shirt (mặc áo xanh) bổ nghĩa cho the man (người đàn ông)

=> The man wearing a blue shirt is my father. (Người đàn ông mặc áo xanh là bố tôi.)

2.2.3. Cụm phân từ bổ nghĩa như trạng ngữ (adverbial function)

Cụm phân từ bổ nghĩa như một trạng ngữ (adverbial function) cho động từ trong câu chính, thể hiện thời gian, nguyên nhân, cách thức hoặc điều kiện.

E.g.: Feeling tired, she went to bed early. (Cảm thấy mệt, cô ấy đã đi ngủ sớm.)

=> Cụm phân từ “feeling tired” chỉ nguyên nhân vì sao cô ấy đã đi ngủ sớm.

He walked into the room, smiling confidently. (Cậu ấy bước vào phòng, cười tự tin.) 

=> Cụm phân từ “smiling confidently” chỉ cách thức mà cậu ấy bước vào phòng.

3. Các loại cụm phân từ thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại cụm phân từ khác nhau, mỗi loại mang một ý nghĩa và chức năng riêng. 

Hai cấu trúc chung của các loại cụm phân từ là: 

Cấu trúc 1: Participle Phrase + Object (tân ngữ)

=> Dùng khi động từ trong cụm phân từ là ngoại động từ (transitive verb) và cần tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.

Cấu trúc 2: Participle Phrase + Object (tân ngữ)

=> Dùng khi cụm phân từ có thêm thông tin bổ sung về thời gian, nguyên nhân, cách thức, hoặc nơi chốn.

Dưới đây mình tổng hợp các loại cụm phân từ mà chúng ta thường gặp:

3.1. Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrase)

Cụm phân từ hiện tại, hay còn gọi là hiện tại phân từ, bổ nghĩa cho đại từ hoặc danh từ trong câu, nói về hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tồn tại, thói quen của chủ ngữ.

Cụm phân từ hiện tại luôn diễn tả hành động đang xảy ra hoặc mang tính chủ động trong câu.

Cấu trúc 1: Present participle – V-ing + Object (tân ngữ)

E.g.: Carrying a heavy bag, he walked slowly. (Mang theo một chiếc túi nặng, anh ấy đi chậm rãi.)

=> Carrying (hiện tại phân từ) + a heavy bag (tân ngữ)

Cấu trúc 2: Present participle – V-ing + Modifier (trạng từ/ trạng ngữ/ mệnh đề bổ sung)

E.g.: Driving too fast, he lost control of his car. (Lái xe quá nhanh, anh ấy mất kiểm soát.)

→ Driving (hiện tại phân từ) + too fast (trạng từ chỉ cách thức)

3.2. Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrase)

Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrase) dùng để diễn tả hành động bị động hoặc trạng thái hoàn thành của danh từ được bổ nghĩa.

Cụm phân từ quá khứ luôn mang nghĩa bị động hoặc đã hoàn thành.

Cấu trúc 1: Past participle V3/ -ed + Object (tân ngữ)

E.g.: Shocked by the bad news, she burst into tears. (Bị sốc bởi tin xấu, cô ấy bật khóc.)

=> Shocked (quá khứ phân từ) + by the bad news (tân ngữ)

Cấu trúc 2: Past participle V3/ -ed + Modifier (trạng từ/ trạng ngữ/ mệnh đề bổ sung)

E.g.: Built in the 18th century, this church is a historical landmark. (Được xây dựng vào thế kỷ 18, nhà thờ này là một địa danh lịch sử.)

=> Built (quá khứ phân từ) + in the 18th century (trạng ngữ chỉ thời gian)

3.3. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase)

Cụm phân từ hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính trong câu.

Nếu chủ ngữ bị động, bạn sẽ dùng Having been + V3/ -ed.

Cấu trúc 1: Perfect participle having + V3/ -ed + Object (tân ngữ)

E.g.: Having read the book, she was able to discuss it in detail. (Sau khi đọc xong cuốn sách, cô ấy có thể thảo luận chi tiết về nó.)

=> Having read (cụm phân từ hoàn thành) + the book (tân ngữ)

Cấu trúc 2: Perfect participle having + V3/ -ed + Modifier (trạng từ/ trạng ngữ/ mệnh đề bổ sung)

E.g.: Having spent years training, he finally became a professional athlete. (Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy cuối cùng đã trở thành một vận động viên chuyên nghiệp.)

→ Having spent (cụm phân từ hoàn thành) + years training (trạng ngữ chỉ thời gian)

4. Cách rút gọn câu khi sử dụng cụm phân từ tiếng Anh

Như đã nói ở trên về phần chức năng, cụm phân từ (participle phrase) sẽ giúp chúng ta rút gọn mệnh đề trạng ngữ hoặc mệnh đề quan hệ, làm cho câu ngắn gọn và tự nhiên hơn. Một số cách rút gọn câu khi sử dụng cụm phân từ tiếng Anh mà bạn cần lưu ý là:

4.1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Nếu hai hành động trong câu có cùng chung một chủ ngữ, bạn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ bằng cụm phân từ hiện tại (V-ing) hoặc cụm phân từ hoàn thành (having + V3/ ed).

E.g.: Because she felt tired, she went to bed early. (Vì cảm thấy mệt mỏi nên cô ấy đi ngủ sớm.)

=> Feeling tired, she went to bed early. (Cảm thấy mệt, cô ấy đi ngủ sớm.)

Because he had finished his work, he went home. (Vì đã hoàn thành công việc, anh ấy về nhà.)

=> Having finished his work, he went home. (Đã hoàn thành công việc, anh ấy về nhà.)

4.2. Rút gọn mệnh đề quan hệ

Với các mệnh đề quan hệ có who/ which/ that + be + V-ing/ V3, bạn có thể rút gọn bằng V-ing hoặc V3/ed.

E.g.: The girl who is sitting next to me is my best friend. (Cô gái mà ngồi cạnh tôi là bạn thân nhất của tôi.)

=> The girl sitting next to me is my best friend. (Cô gái ngồi cạnh tôi là bạn thân nhất của tôi.)

E.g.: The book which was written by J.K. Rowling is very popular. (Cuốn sách mà được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng.)

=> The book written by J.K. Rowling is very popular. (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng.)

Xem thêm: Tìm hiểu về mệnh đề quan hệ rút gọn và bài tập vận dụng

4.3. Rút gọn mệnh đề chỉ kết quả hoặc lý do

Để rút gọn mệnh đề chỉ kết quả hoặc lý do, bạn có thể dùng cụm phân từ hiện tại (V-ing) khi hai hành động xảy ra gần như đồng thời.

E.g.:

  • She opened the door and saw a stranger. (Cô ấy mở cửa ra và thấy một người lạ.)
    • => Opening the door, she saw a stranger. (Mở cửa ra, cô ấy thấy một người lạ.)
  • He heard the news and was shocked. (Anh ấy nghe tin tức và bị sốc.)
    • => Hearing the news, he was shocked. (Nghe tin tức, anh ấy bị sốc.)

5. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm phân từ

Cụm phân từ cũng thường có một số lưu ý cần phải nắm rõ khi sử dụng để tránh những lỗi sai khiến câu của chúng ta trở nên không rõ nghĩa. Dưới đây là hai lỗi sai mà người học thường mắc phải:

Lỗi sử dụng cụm phân từ thường gặp
Lỗi sử dụng cụm phân từ thường gặp

5.1. Lỗi dangling participle

Cần đúng chủ ngữ để tránh lỗi dangling participle, tạm dịch là “cụm phân từ lơ lửng”, lỗi này xảy ra khi cụm phân từ không có chủ ngữ rõ ràng hoặc không liên kết đúng với chủ ngữ chính, khiến câu khó hiểu hoặc sai nghĩa.

E.g.:

  • Driving on the street, a bird was seen. (Khi đang lái xe trên phố, một con chim được nhìn thấy.)
    • => Sai – vì “a bird” không thể “driving on the street”.
  • Driving on the street, I saw a bird. (Khi lái xe trên phố, tôi nhìn thấy một con chim.)
    • => Đúng – chủ ngữ “I” phù hợp với hành động “driving on the street”.

5.2. Lỗi dư hoặc thiếu dấu phẩy

Dấu phẩy (,) cần dùng khi cụm phân từ bổ nghĩa cho cả câu, nhưng không dùng nếu bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ. Tương tự lỗi “Dangling Participle”, việc dùng dư hoặc thiếu dấu phẩy sẽ khiến câu không rõ hoặc sai nghĩa. Bạn lưu ý như sau:

  • Dùng dấu phẩy khi cụm phân từ là thông tin phụ (non-essential participle phrase) hoặc đứng đầu câu.

E.g.: The old castle, built in the 18th century, is now a museum. (Lâu đài cổ, được xây vào thế kỷ 18, hiện là một bảo tàng.)

=> Cụm “built in the 18th century” chỉ thêm thông tin, nên cần dấu phẩy.

Walking through the park, I saw a beautiful fountain. (Khi đi dạo qua công viên, tôi thấy một đài phun nước đẹp.)

=> Cụm “walking through the park” đứng đầu câu, nên cần dấu phẩy.

  • Không dùng dấu phẩy khi cụm phân từ là thông tin thiết yếu (essential participle phrase).

Students preparing for the exam should study hard. (Những học sinh đang ôn thi nên học chăm chỉ.)

=> Cụm “preparing for the exam” là thông tin quan trọng, nên không có dấu phẩy.

6. Ứng dụng cụm phân từ trong IELTS

Trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing các task 1 và 2, cụm phân từ sẽ giúp câu văn của thí sinh trở nên tự nhiên, mạch lạc và mang tính nâng cao, học thuật hơn, từ đó gây ấn tượng tốt với giám khảo.

Để dùng cụm phân từ trong IELTS một cách hiệu quả, chúng ta có một số điểm cần nhớ như sau:

6.1. Dùng cụm phân từ trong câu phức và rút gọn mệnh đề

Trong IELTS Writing task 1, khi mô tả biểu đồ, bạn có thể sử dụng cụm phân từ để rút gọn các mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề trạng ngữ, giúp câu văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.

E.g.: The number of students who graduated increased significantly. (Số lượng sinh viên mà đã tốt nghiệp tăng đáng kể.)

=> The number of students graduating increased significantly. (Số lượng sinh viên tốt nghiệp tăng đáng kể.)

Hoặc ở IELTS Writing task 2, chúng ta sử dụng cụm phân từ để diễn đạt ý kiến một cách ngắn gọn và súc tích, đồng thời thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc câu.

E.g.: Because technology is advancing rapidly, many traditional jobs are disappearing. (Do công nghệ đang tiến bộ nhanh chóng nên nhiều công việc truyền thống đang biến mất.)

=> Advancing rapidly, technology is causing many traditional jobs to disappear. (Công nghệ phát triển nhanh chóng đang khiến nhiều công việc truyền thống biến mất.)

6.2. Dùng cụm phân từ để diễn đạt nguyên nhân – kết quả

Bạn có thể ứng dụng cụm phân từ hoàn thành để diễn đạt nguyên nhân trước một hành động khác.

E.g.: Because people have relied too much on cars, air pollution has worsened. (Vì con người đã quá phụ thuộc vào ô tô, ô nhiễm không khí đã trở nên nghiêm trọng hơn.)

Having relied too much on cars, people have worsened air pollution. (Do quá phụ thuộc vào ô tô, con người đã khiến tình trạng ô nhiễm không khí trở nên trầm trọng hơn.)

6.3. Dùng cụm phân từ trong IELTS Speaking (band 6.0+)

Không chỉ ở phần IELTS Writing, thí sinh cũng có thể ứng dụng các cụm phân từ trong IELTS Speaking để thể hiện sự linh hoạt ngữ pháp, đạt điểm tốt ở tiêu chí grammatical range and accuracy

Khi trả lời câu hỏi IELTS Speaking, nếu câu có “because”, “since”, “when”, bạn hãy thử thay thế bằng cụm phân từ để câu “mượt mà” và học thuật hơn

E.g.: Since I have been practising yoga for years, I feel much healthier and more relaxed. (Vì đã tập yoga trong nhiều năm nên tôi cảm thấy khỏe mạnh và thư thái hơn nhiều.)

=> Having practised yoga for years, I feel much healthier and more relaxed. (Tập yoga trong nhiều năm, tôi cảm thấy khỏe mạnh và thư giãn hơn nhiều.)

6.4. Lưu ý khi dùng cụm phân từ trong IELTS 

Ngoài những lưu ý về ngữ pháp, bạn cũng cần tránh những lỗi sau khi dùng cụm phân từ trong IELTS:

  • Sử dụng đúng dạng phân từ: Nắm được lý thuyết các dạng phân từ để ứng dụng chính xác cụm phân từ, tránh nhầm lẫn.
  • Đảm bảo sự thống nhất về chủ ngữ: Chủ ngữ của cụm phân từ phải trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính. Tránh lỗi dangling participle và lỗi dư, thiếu dấu phẩy.
  • Không lạm dụng cụm phân từ: Sử dụng cụm phân từ một cách hợp lý để tránh làm câu văn trở nên quá cầu kỳ, khó hiểu.

7. Bài tập vận dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn áp dụng những kiến thức vừa học về cụm phân từ. Hãy cùng mình làm bài để hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này nhé!

Tổng hợp lý thuyết về cụm phân từ
Tổng hợp lý thuyết về cụm phân từ

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác)

1. …………………… the instructions carefully, she was able to assemble the bookshelf quickly.

  • A. Read
  • B. Reading
  • C. To read
  • D. Reads

2. …………………… all the necessary documents, he submitted his application.

  • A. Prepare
  • B. Preparing
  • C. Prepared
  • D. To prepare

3. …………………… in the park, they decided to have a picnic.

  • A. Walk
  • B. Walking
  • C. Walked
  • D. To walk

4. The cake, …………………… by my mother, was delicious.

  • A. Bake
  • B. Baking
  • C. Baked
  • D. To bake

5. …………………… the movie, they went out for dinner.

  • A. Finished
  • B. Finishing
  • C. Finish
  • D. To finish

Đáp ánGiải thích
1. BCụm phân từ hiện tại: “Reading the instructions carefully” diễn tả cách thức giúp cô ấy lắp ráp giá sách nhanh chóng.
Reading (V-ing) chỉ hành động đang diễn ra cùng lúc với hành động chính.
Các đáp án khác:
A. Read (V-bare) → Không phù hợp về ngữ pháp.
C. To read (động từ nguyên mẫu) → Không dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
D. Reads (chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít) → Không phù hợp trong cấu trúc này.
2. CCụm phân từ quá khứ: “Prepared all the necessary documents” được dùng để mô tả tình trạng của tài liệu khi nộp đơn.
Past participle (V3) dùng khi câu mang nghĩa bị động hoặc trạng thái hoàn thành.
Các đáp án khác:
A. Prepare (V-bare) → Sai ngữ pháp.
B. Preparing (V-ing) → Không hợp lý vì nhấn mạnh trạng thái bị động của tài liệu.
D. To prepare (động từ nguyên mẫu) → Không phù hợp trong cấu trúc này.
3. BCụm phân từ hiện tại “Walking in the park” diễn tả nguyên nhân dẫn đến hành động tiếp theo (họ quyết định đi dã ngoại).
Present participle (V-ing) mô tả một hành động song song hoặc có liên hệ với hành động chính.
Các đáp án khác:
A. Walk (V-bare) → Không phù hợp ngữ pháp.
C. Walked (V3) → Không hợp lý vì không có nghĩa bị động trong trường hợp này.
D. To walk (động từ nguyên mẫu) → Không phù hợp khi mô tả nguyên nhân.
4. CCụm phân từ quá khứ “Baked by my mother” mô tả trạng thái của chiếc bánh (được làm bởi mẹ).
V3 (past participle) dùng trong câu bị động hoặc mô tả trạng thái của danh từ.
Các đáp án khác:
A. Bake (V-bare) → Sai ngữ pháp.
B. Baking (V-ing) → Nếu dùng “baking” thì câu sẽ có nghĩa “Chiếc bánh đang nướng bởi mẹ tôi”, không hợp lý.
D. To bake (động từ nguyên mẫu) → Không phù hợp.
5. ACụm phân từ hoàn thành “Having finished the movie” sẽ là cách dùng chính xác nhất, nhưng khi nói đơn giản hơn, ta có thể dùng “Finished the movie” để diễn tả hành động hoàn thành trước hành động khác.
V3 (past participle) thường dùng để chỉ hành động đã kết thúc trước hành động chính trong câu.
Các đáp án khác:
B. Finishing (V-ing) → Không phù hợp vì không diễn tả hành động hoàn tất trước.
C. Finish (V-bare) → Sai ngữ pháp.
D. To finish (động từ nguyên mẫu) → Không dùng để chỉ hành động hoàn tất trước.

Exercise 2: Rewrite the sentences using participle phrases

(Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm phân từ)

1. Because he knew the truth, he remained silent.

=> …………………………………………, he remained silent.

2. Amy had finished her chores, so she went out with her friends.

=> …………………………………………, Amy went out with her friends.

3. The car that was parked outside belongs to my uncle.

=> ………………………………………… outside belongs to my uncle.

4. Because I didn’t set an alarm, I woke up late.

=> …………………………………………, I woke up late.

5. She slammed the door as she left the room.

=> She left the room, …………………………………………

1. Knowing the truth, he remained silent.

=> Giải thích: Câu gốc có “because he knew the truth”, đây là một mệnh đề chỉ nguyên nhân. Khi rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại, chúng ta chuyển động từ “knew” về dạng V-ing → knowing để diễn tả nguyên nhân.

2. Having finished her chores, Amy went out with her friends.

=> Giải thích: Câu gốc “since she had finished her homework” → một mệnh đề chỉ nguyên nhân với thì quá khứ hoàn thành (had finished). Khi rút gọn, bạn dùng cụm phân từ hoàn thành : “Having + V3” → having finished chỉ hành động hoàn tất trước hành động “went out”.

3. The car parked outside belongs to my uncle.

=> Giải thích: Câu gốc có mệnh đề quan hệ “that was parked outside” mô tả danh từ “the car”. Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, dùng cụm phân từ quá khứ vì “the car” là tân ngữ bị động, rồi bỏ “that was” và chỉ giữ lại V3 → parked.

4. Not setting an alarm, I woke up late.

=> Giải thích: Câu gốc “because I didn’t set an alarm” là mệnh đề chỉ nguyên nhân. Bạn rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại, chuyển động từ “set” sang V-ing → setting. Vì câu có dạng phủ định, sẽ thêm “not” trước cụm phân từ → not setting an alarm.

5. Knowing the truth, he remained silent.

=> Giải thích: Câu gốc là “as she left the room”, thể hiện hành động xảy ra cùng lúc với hành động chính. Khi rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại, động từ “slam” chuyển thành V-ing → slamming để diễn tả một hành động đi kèm, bổ nghĩa cho động từ chính “left” xảy ra đồng thời.

8. Lời kết

Việc hiểu rõ quy tắc dùng cụm phân từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và truyền đạt ý tưởng khi viết một cách hiệu quả. Hy vọng qua bài viết trên, mình đã cung cấp đến các bạn kiến thức bổ ích, đồng thời gợi ý được những cách sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh hằng ngày và cả trong bài thi IELTS quan trọng. 

Hãy để lại câu hỏi hoặc góp ý ở phần bình luận dưới đây nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. Đội ngũ học thuật tại Vietop English luôn sẵn sàng giải đáp và hỗ trợ bạn học tốt hơn.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Participial Phrases: How They Work, With Examples: https://www.grammarly.com/blog/grammar/participial-phrases/ – Truy cập ngày 12-02-2025
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 12-02-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 12-02-2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h