Trong 4 kỹ năng trọng yếu của kì thi IELTS thì kĩ năng Writing (Viết) được đánh giá là kĩ năng khó học và khó kiếm được điểm cao nhất. Để giúp cho các sĩ tử hạn chế tối đa sai, Vietop sẽ chia sẻ với các bạn 5 cụm từ cần tránh trong IELTS Writing phổ biến nhất.
1. Last but not least
Câu này được dịch ra tiếng Việt với nghĩa là “cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng” và là một cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong văn phong Nói (Spoken English) thường dùng cho các cuộc nói chuyện nhóm 3-4 người.
Khi trong văn nói dùng cụm này để nhấn mạnh và gây ấn tượng với người nghe. Tuy nhiên trong văn viết chỉ cần dùng những cụm đơn giản hơn như “ Finally”, “Lastly” hay chỉ là “Last”.
Xem thêm:
Top 60 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất
Top 52 Chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp nhất trong bài thi
2. In a nutshell – Cụm từ cần tránh trong IELTS Writing
Với nghĩa tiếng Việt là “Kết luận”. Đa phần các sĩ tử khi luyện thi hay bị mắc lỗi sử dụng Idioms-Thành ngữ trong văn Viết vì thấy có vẻ hay hoặc sang chảnh.
Tuy nhiên, cụm từ này chỉ hay và tốt khi được sử dụng văn phong Nói hay Viết khác mà thôi. Trong IELTS Writing thì các bạn chỉ cần dùng những cụm từ như “In conclusion” hay “To conclude”.
3. It cannot be denied that (không thể phủ nhận là)
Các sĩ tử nhắm đến việc ghi điểm cao trong văn Viết dễ dàng lạm dùng cụm từ này vì nó đáp ứng được phần nào yêu cầu dùng Bị động trong văn Viết. Nhưng bản chất của câu này chính là chỉ một SỰ THẬT KHÔNG THỂ CHỐI CÃI.
Các bài viết của các thí sinh cũng như các giáo viên chỉ đơn thuần đến từ QUAN ĐIỂM CÁ NHÂN nên việc dùng cụm từ này là không cần thiết cũng như không hoàn toàn thể hiện được đúng bản chất của quan điểm.
Xem thêm:
Cách viết IELTS Writing Task 1 từ A – Z cho người mới bắt đầu
Cách luyện IELTS Writing Task 2 ăn trọn điểm trong vòng 1 tháng
4. This is a highly controversial issue (đây là một vấn đề gây tranh cãi)
Các vấn đề gây tranh cãi được hiểu là những vấn đề dấy lên làn sóng dư luận rất gay gắt từ nhiều phía và thu hút sự quan tâm cực kì lớn từ mọi người.
Thường các vấn đề và chủ điểm trong IELTS không đến mức dữ dội như vậy nên chúng ta không nên sử dụng cụm từ này trong bài viết. Lạm dụng cụm từ này có thể khiến thí sinh rơi vào lỗi “cliché” – sáo ngữ.
5. In the modern era,… since the dawn of time
Cụm từ này thường bị các bạn thí sinh lạm dụng trong việc viết Introduction (Mở bài). Tuy nhiên các đề thi Viết IELTS là những vấn đề mang tính THỜI SỰ. Nên việc đưa cụm từ thời gian như trên vào là dư thừa và không hợp lý.
Các bạn chỉ nên dùng cụm từ chỉ thời gian khi so sánh các dữ kiện giữa quá khứ và hiện tại mà thôi. Tương tự như trên, lạm dụng cụm từ này có thể khiến thí sinh rơi vào lỗi “cliché” – sáo ngữ.
Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 qua từng năm
6. “…broaden my horizons…”
Đây là cách viết đã vô cùng quen thuộc với giám khảo. Vì nó xuất hiện với mật độ thường xuyên trong nhiều bài viết đến mức trở nên rập khuôn. Có những cách bạn có thể dùng để làm bài viết tự nhiên hơn là thay thế bởi các từ như: “learning more”, “opening their mind to something…”, “developing deeper understanding of something…” để bài viết nhìn có vẻ ít “học thuộc hơn”
7. And so on; etc.; eg.; i.e.;
Ví dụ:
- Overpopulation causes a variety of environmental problems such as air pollution, water contamination and so on.
- The student can take part in dance, music, painting etc.
- For all churches decorous dress is required, i.e. no shorts, bare shoulders, etc.
Những cụm từ trong câu như and so on, etc., eg., và i.e. đều là các cụm từ mang nghĩa để liệt kê. Tuy vậy, đây là cách viết “lười” khi người viết không muốn liệt kê thêm. Bạn nên tránh dùng cách viết này trong IELTS Writing. Có thể dùng cách khác để thay thế như:
Từ/cụm từ thay thế | Nghĩa |
for example, | Ví dụ, |
such as | chẳng hạn như |
for instance, | Ví dụ, |
namely | cụ thể là |
to illustrate this, | để minh họa cho điều này |
include | bao gồm |
Ví dụ:
- Overpopulation causes a variety of environmental problems such as air pollution and water contamination
- The student can take part in a variety of activities including dance, music, and painting.
- For all churches decorous dress is required, for example, no shorts, and bare shoulders.
Việc tránh những cụm từ sai ngữ pháp và không phù hợp là rất quan trọng. Tuy nhiên, để đạt được band điểm cao, bạn cần làm được nhiều hơn thế. Hãy tham gia khóa ôn thi ielts cấp tốc của Vietop để được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.
8. A couple of / A lot of/ Lots of => several/ many/ much
Những cụm từ như “A couple of / A lot of/ Lots of” mang nghĩa không trang trọng, bạn có thể sử dụng chúng trong Speaking nhưng không nên dùng trong văn viết, luận văn.
9. Những từ không cụ thể
Những ngôn ngữ khi dùng trong bài viết học thuật cần phải có độ chính xác cao, cụ thể trong từng ngữ cảnh để người đọc có thể hiểu nội dung mà người viết muốn truyền đạt một cách rõ ràng. Chính vì vậy, người viết cần tránh dùng những từ ngữ mơ hồ, chung chung mà thay vào đó hãy sử dụng những từ cụ thể hơn. Một số từ nên tránh như:
- Tính từ: Bad, good, nice, wrong… (những tính từ này không mang tính cụ thể vì chúng có thể được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác)
- Danh từ chỉ đối tượng: thing, stuff … (Những từ này khiến người đọc khó khăn trong việc hình dung những đối tượng cụ thể được nhắc đến)
Ví dụ:
- It is true that video games can be bad to the players in many aspects. (Người đọc chưa hiểu được những tác động xấu đến người chơi mà video games mang lại)
→ Sửa lại: It is true that video games can be harmful/ dangerous to the players in many aspects (Người đọc hiểu được video games gây hại/nguy hiểm cho người chơi) - Studying abroad can bring many things to students. (Người đọc chưa thấy cụ thể lợi ích lẫn tác hại của việc đi du học đem lại cho học sinh là gì.)
→ Sửa lại: Studying abroad can bring many benefits to students. (Người đọc nhận thấy được những lợi ích mà đi du học đem lại cho học sinh.)
10. Những từ chỉ rõ giới tính
Trong các bài viết học thuật ở một số trường hợp có nội dung tập trung vào đối tượng nam hoặc nữ hay so sánh giữa hai nhóm với nhau, việc dùng ngôn ngữ giới tính là không thể tránh khỏi.
Một số từ chỉ giới tính có thể kể đến như: Man, Woman, Male, Female, Boy, Girl và các từ có hậu tố chỉ giới như -man, -ess,-er và -or.
Ví dụ: Men and women are basically like when it comes to personality, thinking ability and leadership. (Đàn ông và phụ nữ về cơ bản giống nhau về tính cách, khả năng tư duy và khả năng lãnh đạo.)
→ Đối với ví dụ trên, người viết muốn nhấn mạnh về sự giống nhau giữa giới nam và nữ, vì vậy việc sử dụng các từ chỉ giới tính là rất cần thiết.
Nhưng trong một vài bài viết học thuật mang tính trung lập, không chỉ một đối tượng cụ thể nào, người viết cần tránh dùng các từ mang tính phân chia giới tính mà thay vào đó là dùng các từ thể hiện sự bao quát chung như: people, person, individual, they, human beings.
Ví dụ: Over the next two years, we might see the average man’s weight increase by 20%. (Trong hai năm tới, ta có thể thấy cân nặng trung bình của con người tăng lên 20%).
→ Trong ví dụ trên có thể thấy dù người viết muốn nói đến cân nặng chung của con người nhưng lại dùng một từ thiên về giới tính nam, vì vậy đã vô tình sử dụng ngôn ngữ phân biệt giới. Người viết có thể dùng các từ khái quát chung để sửa câu trên thành:
Over the next two years we might see the average person’s weight increase by 20%. (Câu văn này mang tính chất trung lập và không nhấn mạnh đến yếu tố giới tính.)
Hãy chia sẽ bài viết 10 cụm từ cần tránh trong IELTS Writing này nếu bạn thấy hữu ích nhé. Và chúc bạn thi IELTS thành công!
Trong quá trình luyện thi IELTS nếu có bất kỳ thắc mắc gì bạn có thể ĐẶT HẸN để được Vietop tư vấn chi tiết hơn nhé!