Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Đại từ quan hệ (relative pronouns): Cách dùng và bài tập có đáp án

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn có bao giờ gặp khó khăn trong việc viết những câu tiếng Anh dài và phức tạp? Hay bạn cảm thấy lúng túng khi phải diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng, súc tích? Nếu câu trả lời là có, thì việc học và nắm vững kiến thức đại từ quan hệ chính là giải pháp dành cho bạn.

Ở bài viết dưới đây, mình gửi đến các bạn “tất tần tật” thông tin về đại từ quan hệ trong tiếng Anh: Từ định nghĩa, phân loại, chức năng và cách sử dụng của từng đại từ quan hệ. Ngoài ra, ở phần cuối chúng ta sẽ thực hành làm bài tập để luyện tập và củng cố kiến thức.

Bài viết bao gồm:

  • Tổng quan về đại từ quan hệ trong tiếng Anh.
  • Cấu trúc và cách sử dụng các đại từ quan hệ.
  • Các loại mệnh đề quan hệ.
  • Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ tiếng Anh.
  • Bài tập đại từ quan hệ có đáp án chi tiết.

Cùng bắt đầu thôi!

Nội dung quan trọng
– Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ được sử dụng để liên kết hai mệnh đề và tạo thành một câu hoàn chỉnh. Chúng thay thế cho danh từ hoặc đại từ đã được đề cập trước đó trong câu, giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn mạch lạc hơn.
– Chức năng của đại từ quan hệ:
+ Làm chủ ngữ
+ Làm tân ngữ
+ Làm bổ ngữ
+ Làm giới từ
+ Làm tính từ
+ Dùng để thay thế cho danh từ ở ngay trước đại từ đó
+ Dùng để liên kết giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ)
– 9 đại từ quan hệ phổ biến: Who, whom, which, that, whose, where, when, why, how.

1. Tổng quan về đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Sau đây, chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu về những khái niệm cơ bản của đại từ quan hệ trong tiếng Anh, đi cùng đặc điểm chung và thông tin về các đại từ quan hệ phổ biến.

1.1. Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ được sử dụng để liên kết hai mệnh đề và tạo thành một câu hoàn chỉnh. Chúng thay thế cho danh từ hoặc đại từ đã được đề cập trước đó trong câu, giúp tránh lặp từ và làm cho câu văn mạch lạc hơn.

Một số đại từ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh là: Who (chỉ người), when (thời gian), where (nơi chốn), whom (người làm tân ngữ), why (chỉ lý do), which (chỉ vật), how (cách thức), … Bạn sẽ được tìm hiểu về các đại từ này ở mục cấu trúc và cách sử dụng các loại đại từ quan hệ bên dưới.

Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ là gì?

E.g.: Chúng ta có câu gốc: I’m reading a novel. The novel is interesting. (Tôi đang đọc một quyển tiểu thuyết. Quyển tiểu thuyết thật thú vị.)

Để không lặp lại từ “a novel” và liên kết 2 câu này lại với nhau, bạn sẽ dùng đại từ quan hệ “which” hoặc “that”, kết quả như sau:

=> The novel which/ that I’m reading is very interesting. (Quyển tiểu thuyết mà tôi đang đọc thật thú vị.)

1.2. Đặc điểm của đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đối với đặc điểm chung của đại từ quan hệ, mình chia ra làm 2 đặc điểm là vị trí và chức năng như sau:

1.2.1. Vị trí của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ luôn đứng đầu mệnh đề quan hệ, trước danh từ hoặc đại từ mà nó thay thế.

E.g.: This is my friend, who moved to New York last year. (Đây là bạn tôi, người đã chuyển đến New York vào năm ngoái.)

=> Đại từ quan hệ “who” thay thế cho danh từ “my friend” (bạn tôi), đứng sau dấu phẩy và trước mệnh đề quan hệ “moved to New York last year”.

1.2.2. Chức năng của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ có thể đóng nhiều vai trò trong mệnh đề quan hệ, bao gồm:

  • Làm chủ ngữ: Đại từ quan hệ có thể đứng đầu mệnh đề quan hệ và đóng vai trò chủ ngữ cho mệnh đề đó.

E.g.: The man who is standing next to me is my colleague. (Người đàn ông đang đứng bên cạnh tôi là đồng nghiệp của tôi.)

=> “Who” là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ “the man”.

=> “Who” đứng đầu mệnh đề quan hệ “who is standing next to me”.

=> “Who” là chủ ngữ của động từ “is standing”.

  • Làm tân ngữ: Đại từ quan hệ có thể đứng sau động từ hoặc giới từ và đóng vai trò tân ngữ cho động từ hoặc giới từ đó.

E.g.: I know the person whom you met yesterday. (Tôi biết người mà bạn gặp ngày hôm qua.)

=> “Whom” là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ “the woman”.

=> “Whom” đứng sau động từ “know”.

=> “Whom” là tân ngữ trực tiếp của động từ “know”.

  • Làm bổ ngữ: Đại từ quan hệ có thể đứng sau danh từ hoặc tính từ và đóng vai trò bổ ngữ cho danh từ hoặc tính từ đó.

E.g.: This is the place where I was born. (Đây là nơi tôi sinh ra.)

=> “Where” là đại từ quan hệ, thay thế cho cụm danh từ “the house”.

=> “Where” đứng sau danh từ “place”.

=> “Where” là bổ ngữ cho danh từ “place”.

  • Làm giới từ: Đại từ quan hệ có thể đứng trước một cụm danh từ và đóng vai trò giới từ, dẫn dắt cụm danh từ đó.

E.g.: The company for which I work is very large. (Công ty mà tôi làm việc rất lớn.)

=> “Which” là đại từ quan hệ, thay thế cho cụm danh từ “the company”.

=> “Which” đứng trước cụm danh từ “the company”.

=> “Which” là giới từ, dẫn dắt cụm danh từ “the company”.

  • Làm tính từ: Đại từ quan hệ có thể đứng trước danh từ và đóng vai trò tính từ, sở hữu cho danh từ đó.

E.g.: This is the man whose wallet was stolen. (Đây là người đàn ông bị ăn trộm ví.)

=> “Whose” là đại từ quan hệ, thay thế cho cụm danh từ “the man’s wallet”.

=> “Whose” đứng trước danh từ “wallet”.

=> “Whose” là tính từ, sở hữu cho danh từ “wallet”.

  • Dùng để thay thế cho danh từ ở ngay trước đại từ đó.

E.g.: I read a book that was fascinating. (Tôi đã đọc một cuốn sách rất hấp dẫn.)

=> Danh từ đứng trước đại từ quan hệ: “a book”.

=> Đại từ quan hệ: “that”.

=> Mệnh đề quan hệ: “that was fascinating”.

=> Mệnh đề chính: “I read a book”.

  • Dùng để liên kết giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ).

E.g.: The girl who sits next to me in class is very friendly. (Cô gái ngồi cạnh tôi trong lớp rất thân thiện.)

=> Mệnh đề chính: “The girl is very friendly”.

=> Mệnh đề phụ: “who sits next to me in class”.

=> Đại từ quan hệ: “who”.

1.3. Cấu trúc và cách sử dụng các loại đại từ quan hệ

Trong tiếng Anh có 9 đại từ quan hệ phổ biến, mỗi loại có cách sử dụng và chức năng riêng. Mình liệt kê theo như bảng bên dưới:

Phân loại các đại từ quan hệ
Phân loại các đại từ quan hệ
Đại từ quan hệCách sử dụngCấu trúcVí dụ
WhoChỉ người, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, hoặc bổ ngữ cho giới từS + who + VThe teacher who teaches English is very kind. (Giáo viên dạy tiếng Anh rất tử tế.)
WhomTương tự who, chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thường xuất hiện trong văn viết hoặc trang trọngS + whom + S + VThe man whom I met yesterday is a famous actor. (Người đàn ông tôi đã gặp hôm qua là một diễn viên nổi tiếng.)
WhichChỉ vật hoặc sự việc, làm chủ ngữ/ tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, hoặc bổ ngữ cho mệnh đềS + which + V S + which + S + VThe book which is on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)
The movie which we watched last night was thrilling. (Bộ phim chúng tôi đã xem đêm qua rất hồi hộp.)
ThatChỉ cả người và vật, thường trong mệnh đề quan hệ xác địnhS + that + V S + that + S + VThe car that he bought was very expensive. (Chiếc xe mà anh ấy mua rất đắt tiền.)
The girl that won the contest is my sister. (Cô gái thắng cuộc thi là chị tôi.)
WhoseChỉ sự sở hữu của người hoặc vật, trong tiếng Việt chúng ta không có cấu trúc này, vì thế không nên dịch hay hiểu một cách máy móc mà phải linh hoạt theo nghĩa của câuS + whose + danh từ + VThe student whose pen is missing is John. (Học sinh bị mất cây bút là John.)
The house whose roof is red belongs to my friend. (Ngôi nhà có mái ngói đỏ là của bạn tôi.)
WhereChỉ nơi chốnS + where + S + VThis is the place where we first met. (Đây là nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.)
WhenChỉ thời gianS + when + S + VDo you remember the day when we graduated? (Bạn có nhớ ngày chúng ta tốt nghiệp không?)
WhyChỉ lý doS + why + S + VI don’t know the reason why she left. (Tôi không biết lý do cô ấy rời đi.)
HowChỉ cách thức hoặc phương pháp mà một hành động được thực hiện.S + V + how + S + VI remember how he solved the problem. (Tôi nhớ cách anh ấy giải quyết vấn đề.)
She explained how she completed the project. (Cô ấy giải thích cách cô ấy hoàn thành dự án.)

Việc sử dụng đại từ quan hệ tiếng Anh đúng cách đòi hỏi tuân thủ quy tắc ngữ pháp. Để có thể hiểu và ứng dụng hiệu quả, chúng ta sẽ có một số lưu ý sau:

  • Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp, dựa theo chức năng, cấu trúc và ý tưởng bạn muốn thể hiện trong câu.
  • “Whom” thường được dùng trong văn viết trang trọng và khi nó làm tân ngữ trong câu. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày, “who” thường được sử dụng thay cho “whom”.
  • Đại từ quan hệ that thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật đã được xác định trong câu, có thể được lược bỏ trong một số trường hợp, đặc biệt khi nó là chủ ngữ hoặc tân ngữ và không gây hiểu lầm.
  • Có thể dùng of which thay thế cho whose để chỉ sở hữu trong mệnh đề quan hệ, tuy nhiên of which thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng và học thuật.
  • “What” không phải là đại từ quan hệ. Thay vào đó, “what” được sử dụng như một đại từ bất định, thường để nói về một thứ không xác định hoặc để đặt câu hỏi.

1.4. Cách lược bỏ đại từ quan hệ trong câu

Trong tiếng Anh, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong một số trường hợp khi đại từ đó làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ xác định, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. 

E.g.: Câu có đại từ quan hệ: The book that I am reading is interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

Lược bỏ đại từ quan hệ: The book I am reading is interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.)

=> Danh từ: “The book”.

=> Đại từ quan hệ: “that” làm tân ngữ của mệnh đề phụ “I am reading”.

=> Mệnh đề chính: “The book is interesting”.

=> Mệnh đề phụ: “I am reading”.

Trong câu này, “that” là đại từ quan hệ làm tân ngữ của động từ “am reading”, nên có thể lược bỏ mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu.

Chúng ta không lược bỏ đại từ quan hệ trong câu khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, do đại từ quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mệnh đề phụ với danh từ mà nó bổ sung thông tin. Nếu lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, câu sẽ mất đi sự mạch lạc và cấu trúc ngữ pháp của câu sẽ bị sai.

E.g.: The car that is parked outside belongs to my brother. (Chiếc xe đỗ bên ngoài là của anh trai tôi.)

=> Không thể lược bỏ thành “The car is parked outside belongs to my brother.”

Trong câu này, “that” là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ “that is parked outside”. Nếu lược bỏ “that”, mệnh đề phụ sẽ không có chủ ngữ và câu trở nên không rõ nghĩa.

Xem thêm các đại từ khác:

2. Các loại mệnh đề quan hệ

Ngoài đại từ quan hệ, thì trong tiếng Anh cũng có mệnh đề quan hệ (relative clause)

Mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ.

Tiếng Anh có hai loại mệnh đề quan hệ chính:

Loại mệnh đềCấu trúcVí dụ
Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
Cung cấp thông tin cần thiết để hiểu rõ danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa.
Làm chủ ngữ: N + đại từ quan hệ + V + …
Làm tân ngữ: N + đại từ quan hệ + S + V + …
The man who is standing there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng ở đó là chú tôi.)
The book which she gave me is very interesting. (Cuốn sách mà cô ấy đưa cho tôi rất thú vị.)
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
Cung cấp thông tin bổ sung về danh từ hoặc đại từ nhưng có thể không cần thiết để hiểu rõ ý nghĩa của câu.
Làm chủ ngữ: N, đại từ quan hệ + V + …
Làm tân ngữ: N, đại từ quan hệ + S + V + …
My brother, who lives in New York, is a doctor. (Anh trai tôi, người sống ở New York, là một bác sĩ.)
This book, which I read last week, is very informative. (Cuốn sách này, mà tôi đã đọc tuần trước, chứa rất nhiều thông tin.)

Một số lưu ý khác của mệnh đề quan hệ:

  • Mệnh đề quan hệ xác định là loại mệnh đề bắt buộc phải có để câu có nghĩa, vì thế không cần dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định cần dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Thông tin trong mệnh đề này chỉ là bổ sung và không cần thiết để hiểu rõ danh từ hoặc đại từ.
  • Khi đại từ quan hệ làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định, nó có thể được bỏ đi mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không nên dùng “that” mà nên dùng “which” hoặc “who”.

3. Ứng dụng đại từ quan hệ vào IELTS

Đại từ quan hệ là một công cụ ngữ pháp quan trọng có thể nâng cao chất lượng bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, khi sử dụng đại từ quan hệ giúp tạo ra các câu phức mạch lạc và chi tiết hơn.

Qua đó giúp các bạn tăng cơ hội đạt band điểm cao trong các tiêu chí chấm điểm như Coherence and CohesionGrammatical Range and Accuracy.

3.1. Sử dụng đại từ quan hệ để tạo câu phức

Chúng ta có thể ứng dụng các đại từ quan hệ như “who”, “whom”, “whose”, “which”, và “that” để kết nối các mệnh đề và cung cấp thêm thông tin chi tiết.

Bạn xét những ví dụ sau:

  • Task 2 – Argumentative Essay

Câu đơn: Education is essential. It helps individuals develop critical thinking skills. (Giáo dục là điều cần thiết. Nó giúp cá nhân phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

Câu phức: Education, which helps individuals develop critical thinking skills, is essential. (Giáo dục, điều giúp cá nhân phát triển kỹ năng tư duy phản biện, là điều cần thiết.)

  • Task 1 – Report Writing (describing a process, graph, chart, etc.)

Câu đơn: The graph shows the number of visitors. The visitors came to the museum between 2000 and 2020. (Biểu đồ cho thấy số lượng khách tham quan. Khách tham quan đã đến bảo tàng từ năm 2000 đến năm 2020.)

Câu phức: The graph shows the number of visitors who came to the museum between 2000 and 2020. (Biểu đồ cho thấy số lượng khách tham quan đã đến bảo tàng từ năm 2000 đến năm 2020.)

3.2. Sử dụng đại từ quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung

Dùng mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses) để thêm thông tin mà không thay đổi nghĩa chính của câu.

Ví dụ:

Task 2 – Advantages and Disadvantages Essay

Câu đơn: The Internet has many benefits. It is a vital tool for education. (Internet có nhiều lợi ích. Đây là một công cụ quan trọng cho giáo dục.)

Câu phức: The Internet, which is a vital tool for education, has many benefits. (Internet, một công cụ quan trọng cho giáo dục, có nhiều lợi ích.)

3.2. Sử dụng đại từ quan hệ để thêm chi tiết và làm phong phú câu trả lời

Trong phần thi Speaking, bạn có thể sử dụng đại từ quan hệ để mở rộng câu trả lời, thêm chi tiết và làm cho câu trả lời của bạn trở nên phong phú và mạch lạc hơn. Mời bạn xem ví dụ như sau:

  • Task: Describe a person who has influenced you. (Hãy miêu tả một người có ảnh hưởng đến bạn.)

Câu trả lời quá ngắn: My mother has influenced me a lot. (Mẹ tôi đã ảnh hưởng rất nhiều đến tôi.)

Câu trả lời chi tiết hơn: My mother, who is a very determined and hardworking person, has influenced me a lot. She taught me the importance of perseverance and dedication. (Mẹ tôi, một người rất quyết tâm và chăm chỉ, đã ảnh hưởng đến tôi rất nhiều. Bà dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên trì và cống hiến.)

3.3. Sử dụng đại từ quan hệ để tạo liên kết giữa các ý tưởng

Các bạn có thể sử dụng đại từ quan hệ để liên kết các ý tưởng, giúp câu trả lời trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Ví dụ như sau ở phần IELTS Writing:

  • Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of living in a big city? (Ưu điểm và nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là gì?)

Câu trả lời chi tiết: Living in a big city, which offers numerous job opportunities and cultural experiences, can be very exciting. However, it also has its disadvantages, such as high living costs and traffic congestion, which can be quite stressful. (Sống ở một thành phố lớn, nơi cung cấp nhiều cơ hội việc làm và trải nghiệm văn hóa, có thể rất thú vị. Tuy nhiên, nó cũng có những bất lợi, chẳng hạn như chi phí sinh hoạt cao và tắc nghẽn giao thông, có thể khá căng thẳng.)

4. Bài tập đại từ quan hệ có đáp án chi tiết

Bên dưới mình tổng hợp 5 bài tập đại từ quan hệ trong tiếng Anh với đáp án và giải thích chi tiết. Hãy thực hành ngay để “test” lại kiến thức vừa học bạn nhé!

Các bài tập bao gồm:

  • Chọn đáp án đúng A, B hay C.
  • Điền vào chỗ trống, dùng các đại từ quan hệ cho trước.
  • Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ.
  • Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
  • Viết lại câu ứng dụng đại từ quan hệ.

Exercise 1: Choose the correct answer A, B or C

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng A, B hay C)

1. The girl ………. won the singing competition is my friend.

  • A. who
  • B. whom
  • C. which

2. The book, ………. cover is torn, needs to be replaced.

  • A. who
  • B. whom
  • C. whose

3. The movie ………. we watched yesterday was very entertaining.

  • A. who
  • B. whom
  • C. which

4. The reason ………. she couldn’t come to the party is because she was too busy.

  • A. when
  • B. where
  • C. why

5. The car ………. they bought is brand new.

  • A. who
  • B. when
  • C. that

6. The day ………. they got married was a beautiful sunny day.

  • A. when
  • B. where
  • C. how

7. The person ………. she was talking to was her boss.

  • A. who
  • B. whom
  • C. which

8. The reason ………. the man was missing is still unclear.

  • A. why
  • B. when
  • C. how

Đáp ánGiải thích
1. AWho để chỉ người và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
=> Cô gái thắng cuộc thi hát là bạn của tôi.
2. CWhose để chỉ sở hữu và có thể dùng cho người hoặc vật.
=> Cuốn sách, mà bìa bị rách, cần được thay thế.
3. CWhich để chỉ vật hoặc sự việc.
=> Bộ phim mà chúng tôi xem hôm qua rất thú vị.
4. CWhy để chỉ lý do.
=> Lý do tại sao cô ấy không thể đến buổi tiệc là vì cô ấy quá bận.
5. CThat để chỉ vật hoặc sự việc và có thể dùng thay cho “which”.
=> Chiếc xe mà họ mua là hoàn toàn mới.)
6. AWhen để chỉ thời gian.
=> Ngày họ kết hôn là một ngày nắng đẹp.
7. BWhom để chỉ người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
=> Người mà cô ấy đang nói chuyện là sếp của cô ấy.
8. AWhy để chỉ lý do.
=> Lý do tại sao người đàn ông mất tích vẫn chưa rõ.

Exercise 2: Fill in the blanks, using the relative pronouns given

(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống, dùng các đại từ quan hệ cho trước)

whowhosewhichwhen
wherewhyhowwhom
  1. The lady ………. I met yesterday was very friendly.
  2. The car ………. they bought is red.
  3. The restaurant ………. they had dinner last night was fantastic.
  4. This is the reason ………. I couldn’t attend the party.
  5. The day ………. we went to the beach was sunny.
  6. The book ………. I borrowed from the library is very interesting.
  7. The girl ………. brother is my classmate is very talented.
  8. The way ………. she solved the problem was impressive.

Đáp ánGiải thích
1. whomWhom để chỉ người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
=> Người phụ nữ mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.
2. whichWhich để chỉ vật hoặc sự việc.
=> Chiếc xe mà họ mua có màu đỏ.
3. whereWhere để chỉ nơi chốn.
=> Nhà hàng nơi họ ăn tối qua thật tuyệt vời.
4. whyWhy để chỉ lý do.
=> Đây là lý do tại sao tôi không thể tham dự buổi tiệc.
5. whenWhen để chỉ thời gian.
=> Ngày mà chúng tôi đi biển thì trời nắng.
6. whichWhich để chỉ vật hoặc sự việc.
=> Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.
7. whoseWhose để chỉ sở hữu.
=> Cô gái có anh trai là bạn cùng lớp với tôi rất tài năng.
8. howHow để chỉ cách thức
=> Cách mà cô ấy giải quyết vấn đề thật ấn tượng.

Exercise 3: Fill in the blanks using relative pronouns

(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống sử dụng đại từ quan hệ)

  1. She is the doctor to ………. I went for my check-up.
  2. The person ………. won the contest will receive a cash prize.
  3. The school ………. I studied at is known for its excellent academic programs.
  4. Can you explain ………. you made that decision?
  5. I remember the day ………. we first met.
  6. He explained to me ………. to solve the math problem.
  7. The car ………. tire was flat has been repaired.
  8. The book, ………. was written by a famous author, became a bestseller.

Đáp ánGiải thích
1. whomWhom chỉ người và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
=> Cô ấy là bác sĩ mà tôi đã đi khám bệnh.
2. whoWho chỉ người và làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
=> Người thắng cuộc thi sẽ nhận được giải thưởng tiền mặt.
3. whereWhere chỉ nơi chốn.
=> Trường mà tôi học nổi tiếng với các chương trình học xuất sắc.
4. whyWhy chỉ lý do.
=> Bạn có thể giải thích tại sao bạn đã đưa ra quyết định đó không?
5. whenWhen chỉ thời gian.
=> Tôi nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.
6. howHow chỉ cách thức.
=> Anh ấy đã giải thích cho tôi cách giải bài toán.
7. whoseWhose chỉ sở hữu.
=> Chiếc xe có lốp bị xẹp đã được sửa chữa.
8. whichWhich chỉ vật hoặc sự việc.
=> Cuốn sách, được viết bởi một tác giả nổi tiếng, đã trở thành sách bán chạy nhất.

Exercise 4: Rearrange the words to form complete sentences

(Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. artist./ talking/ sister/ a/ woman/ my/ The/ who/ is/ famous

=> ……………………………………………………………………………

2. helpful./ person/ very/ was/ I/ whom/ called/ The/ yesterday

=> ……………………………………………………………………………

3. neighbor./ is/ my/ parked/ outside/ car/ The/ whose/ man

=> ……………………………………………………………………………

4. beautiful/ parks./ for/ known/ is/ up/ city/ its/ where/ I/ grew/ The

=> ……………………………………………………………………………

5. let/ reason/ me/ know/ you/ early?/ Can/ the/ why/ she/ left

=> ……………………………………………………………………………

6. this/ how/ machine/ My/ colleague/ understand/ doesn’t/ the/ way/ how/ works.

=> ……………………………………………………………………………

7. mystery/ a/ is/ book/ novel./ The/ you/ I/ told/ about/ which

=> ……………………………………………………………………………

8. him?/ remember/ time/ first/ we/ when/ Do/ you/ saw/ the

=> ……………………………………………………………………………

1. The woman who is talking to my sister is a famous artist.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “who” để chỉ người (woman) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: The + danh từ + who + động từ + … + động từ chính + danh từ.

2. The person whom I called yesterday was very helpful.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “whom” để chỉ người (person) và làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: The + danh từ + whom + chủ ngữ + động từ + … + động từ chính + tính từ.

3. The man whose car is parked outside is my neighbor.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “whose” để chỉ sự sở hữu (car) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: The + danh từ + whose + danh từ + động từ + … + động từ chính + danh từ.

4. The city where I grew up is known for its beautiful parks.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “where” để chỉ nơi chốn (city) và làm trạng ngữ chỉ nơi chốn trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: The + danh từ + where + chủ ngữ + động từ + … + động từ chính + giới từ + danh từ.

5. Can you let me know the reason why she left early?

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “why” để chỉ lý do (reason) và làm trạng ngữ chỉ lý do trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + danh từ + why + chủ ngữ + động từ + trạng ngữ chỉ thời gian.

6. My colleague doesn’t understand how this machine works.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “how” để chỉ cách thức (works) và làm trạng ngữ chỉ cách thức trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + how + chủ ngữ + động từ + tân ngữ.

7. The book which I told you about is a mystery novel.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “which” để chỉ vật (book) và làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: The + danh từ + which + chủ ngữ + động từ + tân ngữ + … + động từ chính + danh từ.

8. Do you remember the time when we first saw him?

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “when” để chỉ thời gian (time) và làm trạng ngữ chỉ thời gian trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + danh từ + when + chủ ngữ + trạng từ + động từ + tân ngữ.

Exercise 5: Rewrite the sentence using relative pronouns

(Bài tập 5: Viết lại câu ứng dụng đại từ quan hệ)

1. Mr Smith is my favorite barber. He’s 37 today. (who)

=> ……………………………………………………………………………

2. The building will be the head office. It is being built. (which)

=> ……………………………………………………………………………

3. James’s bicycle broke down. He had to take a bus to school. (whose)

=> ……………………………………………………………………………

4. We stayed in the New World hotel. It was our vacation. (when)

=> ……………………………………………………………………………

5. Give me the scissors. That scissors is on the desk.

=> ……………………………………………………………………………

6. Dr. Jung is the best doctor in this hospital. His wife works as a teacher.

=> ……………………………………………………………………………

7. All the students passed. They studied hard for the exam.

=> ……………………………………………………………………………

8. Elephants are the largest land mammals. They live in herds of 10 or more adults.

=> ……………………………………………………………………………

1. Mr. Smith, who is 37 today, is my favorite barber.

Mr. Smith, who is my favorite barber, is 37 today.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “who” được dùng để chỉ người (Mr. Smith) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + who + động từ + trạng ngữ chỉ thời gian + mệnh đề chính.

2. The building, which is being built, will be the head office.

The building, which will be the head office, is being built.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được dùng để chỉ vật (building) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + which + động từ + … + mệnh đề chính.

3. James, whose bicycle broke down, had to take a bus to school.

James’s bicycle, which broke down, made him take a bus to school.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “whose” được dùng để chỉ sự sở hữu (xe đạp của James) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ + … + mệnh đề chính.

Đại từ quan hệ “which” được dùng để chỉ vật (bicycle) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + which + động từ + … + mệnh đề chính.

4. We stayed in the New World Hotel, which was our vacation spot.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được dùng để chỉ nơi chốn (New World Hotel) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + which + động từ + … + mệnh đề chính.

5. Give me the scissors that are on the desk.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “that” được dùng để chỉ vật (scissors) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + that + động từ + … + mệnh đề chính.

6. Dr. Jung, whose wife works as a teacher, is the best doctor in this hospital.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “whose” được dùng để chỉ sở hữu (wife) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ + … + mệnh đề chính.

7. All the students who studied hard for the exam passed.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “who” được dùng để chỉ người (students) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + who + động từ + … + mệnh đề chính.

8. Elephants, which live in herds of 10 or more adults, are the largest land mammals.

=> Giải thích: Đại từ quan hệ “which” được dùng để chỉ vật (elephants) và làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ. Cấu trúc: Danh từ + which + động từ + … + mệnh đề chính.

4. Lời kết

Với bài viết vừa rồi, mình đã giúp các bạn củng cố lại kiến thức về đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Hy vọng sau khi tìm hiểu, các bạn đều có thể thành công thể hiện ý tưởng và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.

Bên cạnh việc nắm vững cách sử dụng đại từ quan hệ, chúng ta còn cần chú ý đến các trường hợp đặc biệt và những quy tắc ngữ pháp liên quan. Việc luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và ví dụ thực tế sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng đại từ quan hệ một cách thành thạo và tự tin trong giao tiếp.

Trong quá trình ôn luyện ngữ pháp, hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào. Đội ngũ học thuật từ Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn giải đáp mọi câu hỏi và nâng cao khả năng tiếng Anh.

Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

  • What is a relative pronoun, and how does it work?: https://www.grammarly.com/blog/relative-pronouns/ – Truy cập ngày 14-07-2024
  • Relative pronouns – Grammar – Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/relative-pronouns – Truy cập ngày 14-07-2024
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 14-07-2024
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 14-07-2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h