Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, không ít lần bạn bắt gặp những từ như “me”, “him”, “her” nhưng lại không hiểu rõ về vai trò và cách sử dụng của chúng, băn khoăn tại sao lúc này dùng “I”, lúc kia lại dùng “me”, hoặc “we” và “us” khác nhau như thế nào, …
Đó chính là đại từ tân ngữ, một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày lẫn các bài thi IELTS.
Vậy, đại từ tân ngữ là gì? Chúng khác gì so với các loại đại từ khác? Làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả?
Ở bài viết sau đây, mình sẽ cùng bạn giải đáp những thắc mắc trên, thông qua việc khám phá định nghĩa, chức năng, cách dùng và những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ tân ngữ, đồng thời luyện tập qua các ví dụ và bài tập thực hành.
Bài viết bao gồm:
- Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
- Bảng đại từ tân ngữ trong tiếng Anh
- Vị trí của đại từ tân ngữ
- …
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục đại từ tân ngữ thôi!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Đại từ tân ngữ là các từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ khi chúng đóng vai trò là tân ngữ trong câu. – Các đại từ tân ngữ trong tiếng Anh: Me, you (số ít), you (số nhiều), him, her, it, us, them. – Vị trí: Thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ. – Chức năng: Giúp tránh lặp từ, chỉ rõ đối tượng chịu tác động của hành động. |
1. Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là gì?
Trước tiên, chúng ta sẽ đến với định nghĩa của đại từ tân ngữ (object pronouns), đi cùng bảng những đại từ tân ngữ trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức cơ bản nhất nên các bạn hãy lưu ý nắm chắc.
1.1. Khái niệm đại từ tân ngữ
Một cách ngắn gọn, bạn có thể hiểu đại từ tân ngữ (object pronouns) là:
Đại từ tân ngữ dùng để thay thế cho danh từ/ cụm danh từ chỉ người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi hành động, thường đứng sau một động từ hoặc giới từ, giúp tránh lặp lại hoặc làm rõ đối tượng của hành động và khiến câu văn ngắn gọn hơn. |
E.g.: Một câu không dùng đại từ tân ngữ: Do you know Jim? I will go out with Jim today. (Bạn biết Jim chứ? Tôi sẽ đi chơi với Jim hôm nay.)
=> Tên Jim bị lặp lại khiến câu văn dài dòng không đặc sắc. Ứng dụng đại từ tân ngữ, chúng ta biết được Jim là một người con trai, nên sẽ dùng đại từ tân ngữ “him” thay thế:
Do you know Jim? I will go out with him today. (Bạn biết Jim chứ? Tôi sẽ đi chơi với anh ấy hôm nay.)
=> Không phải lặp từ, câu văn không chỉ ngắn gọn mà trở nên đa dạng hơn.
1.2. Bảng đại từ tân ngữ trong tiếng Anh
Mỗi đại từ chủ ngữ (subject pronouns) trong tiếng Anh sẽ có những đại từ tân ngữ (object pronouns) đi cùng, được tổng hợp dưới bảng dưới đây:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
I | me | tôi, mình | She gave me a gift.(Cô ấy tặng tôi một món quà.) |
you | you | bạn (số ít) | I will call you later.(Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) |
you | you | các bạn (số nhiều) | We will meet you at the airport.(Chúng tôi sẽ gặp các bạn ở sân bay.) |
he | him | anh ấy | I saw him at the store.(Tôi đã thấy anh ấy ở cửa hàng.) |
she | her | cô ấy | They helped her with her homework.(Họ đã giúp cô ấy làm bài tập.) |
it | it | nó, cái đó | Can you move it to the table?(Bạn có thể di chuyển nó lên bàn không?) |
we | us | chúng tôi, chúng ta | He told us a funny story.(Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện hài hước.) |
they | them | họ, chúng nó | I invited them to my party.(Tôi đã mời họ đến bữa tiệc của tôi.) |
2. Vị trí và chức năng của đại từ tân ngữ
Để các bạn hiểu rõ hơn, ở phần này mình sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về vị trí và chức năng của đại từ tân ngữ.
2.1. Vị trí của đại từ tân ngữ
Vị trí của đại từ tân ngữ trong câu thường được xác định bởi chức năng ngữ pháp mà chúng đảm nhận, vì có vai trò bổ nghĩa nên đại từ tân ngữ sẽ có hai vị trí:
- Sau động từ chính: Đại từ tân ngữ đứng ngay sau động từ chính trong câu và chịu tác động trực tiếp từ động từ đó.
E.g.: I will call him soon. (Tôi sẽ sớm gọi cho anh ta.)
They helped us. (Họ đã giúp chúng tôi.)
=> Trong 2 ví dụ này, “him” và “us” là các đại từ tân ngữ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của các động từ “will call” và “helped”.
- Sau giới từ: Đại từ tân ngữ cũng có thể đứng sau giới từ để tạo thành cụm giới từ, bổ nghĩa cho giới từ đó.
E.g.: Amy has a brother, she is talking about him. (Amy có một người anh trai, cô ấy đang nói về anh ta.)
They are waiting for us. (Họ đang đợi chúng tôi.)
=> Bạn có thể thấy, “him” và “us” là các đại từ tân ngữ, đứng sau các giới từ “about” và “for” để tạo thành các cụm giới từ “about him” và “for us”.
2.2. Chức năng của đại từ tân ngữ
Khi xuất hiện trong câu, đại từ tân ngữ sẽ có ba chức năng chính là:
Loại tân ngữ | Chức năng | Ví dụ |
Tân ngữ trực tiếp(đứng ngay sau động từ) | Nhận hành động trực tiếp từ động từ | She invited me to the party. (Cô ấy mời tôi đến bữa tiệc.)=> “Me” đứng ngay sau động từ “invited”. |
Tân ngữ gián tiếp(đứng trước tân ngữ trực tiếp hoặc đứng sau động từ) | Nhận hành động gián tiếp từ động từ | Alex sent her a letter. (Anh ấy gửi cho cô ấy một lá thư.)=> “Her” đứng trước tân ngữ trực tiếp “a letter”. |
Tân ngữ của giới từ(đứng sau giới từ) | Bổ nghĩa cho giới từ mà nó theo sau | This gift is from him (Món quà này là từ anh ấy.)=> “Him” bổ nghĩa cho giới từ “from” |
3. Những lưu ý khi dùng đại từ tân ngữ
Mặc dù có vẻ khá đơn giản nếu bạn đã nắm bắt được những thông tin cơ bản, nhưng khi dùng đại từ tân ngữ chúng ta sẽ cần phải lưu ý một số điểm, để tránh những sai sót không đáng có như sau:
3.1. Phân biệt đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ
Đại từ chủ ngữ (subject pronouns) làm chủ ngữ, còn đại từ tân ngữ (object pronouns) làm tân ngữ.
E.g.: Me like coffee. (sai) → I like coffee. (đúng)
She gave I a book. (sai) → She gave me a book. (đúng)
3.2. Nhầm lẫn giữa “I” và “me”
Chúng ta nhớ, “I” sẽ là chủ ngữ (thực hiện hành động), và “me” là tân ngữ (chịu tác động của hành động).
E.g.: John and me went to the store. (sai) → John and I went to the store. (đúng)
=> Câu trên dùng “me” sai vì “John và tôi” đều làm hành động đi tới cửa hàng, chứ không “tôi” không chịu tác động từ đối tượng nào cả.
3.4. Dùng đại từ tân ngữ trong câu bị động
Khi chuyển sang câu bị động, tân ngữ của câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ của câu bị động.
E.g.: Câu chủ động: She invited me to the party. (Cô ấy mời tôi tới bữa tiệc.)
Câu bị động: I was invited to the party. (Tôi được mời tới bữa tiệc.)
=> Tân ngữ “me” trong câu chủ động đã biến thành chủ ngữ “I” trong câu bị động.
3.5. Tránh nhầm lẫn với đại từ phản thân
Đại từ phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.
E.g.: She hurt me. (Cô ấy làm tôi bị thương.) => Chủ ngữ “she” và đại từ tân ngữ “me” khác nhau.
She hurt herself. (Cô ấy tự làm mình bị thương.) => Chủ ngữ “she” và đại từ phản thân “herself” đều chỉ chung một người.
Xem thêm:
- Các ngôi trong tiếng Anh là gì? Cách dùng các ngôi bạn nên biết
- Động từ chỉ nhận thức là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
- Động từ chỉ hành động (Action verb) là gì – Phân loại và cách dùng
4. Bài tập vận dụng đại từ tân ngữ
Để kiểm tra lại mức độ hiểu biết của chúng ta về đại từ tân ngữ trong tiếng Anh, mời các bạn cùng mình làm 2 bài tập nhỏ sau.
Hãy ghi nhớ những lưu ý của phần 3 để làm bài chính xác nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with the appropriate object pronoun
(Bài tập 1: Điền đại từ tân ngữ thích hợp vào chỗ trống)
- I saw Mary yesterday. I talked to ………….
- Peter and I are friends. He always helps ………….
- This is a beautiful painting. Do you like ………….?
- The manager will meet John and Sarah. He wants to see …………..
- We’ve been waiting for you. Why don’t you call ………….?
- Could you please call Anna and tell ………….. the news?
Exercise 2: Rewrite the sentence so that the meaning stays the same
(Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi)
1. I saw Tom and Hannah at the cinema yesterday evening.
=> ………………………………………… at the cinema yesterday evening.
2. Timmy invited me to his birthday party yesterday.
=> I ………………………………………… to Timmy’s birthday party yesterday.
3. Can you help my brother and me with the project?
=> Can you help ………………………………………… ?
4. Martha said that you didn’t call her.
=> Martha: “I’ve been waiting but he ………………………………………… !”
5. I love Kathy. I will give Mary a gift on Valentines.
=> I love Kathy. I will ……………………… on Valentines.
6. “Did you remember to text Andy?”
=> Andy asked me if you had remembered …………………………………………
5. Lời kết
Hy vọng với bài viết này, mình đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về đại từ tân ngữ – một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Để hiểu sâu hơn về các chủ điểm ngữ pháp khác, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết ở chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi hoặc góp ý ở phần bình luận dưới đây để được hỗ trợ trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- The Basics on Subject and Object Pronouns: https://www.grammarly.com/blog/parts-of-speech/the-basics-on-subject-and-object-pronouns-b/ – Truy cập ngày 13-02-2025
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 13-02-2025
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 13-02-2025
- Personal pronouns | LearnEnglish: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/personal-pronouns – Truy cập ngày 13-02-2025