Chiều 29/06/2023, các sĩ tử của chúng ta bước tiếp vào môn thi Ngoại ngữ. Đây là cũng là môn thi cuối cùng của kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023. Thí sinh được chọn 1 trong các bài thi Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Nhật và Tiếng Hàn tùy theo đăng ký; trong đó số lượng thi Tiếng Anh chiếm đa số.
Đề thi môn tiếng Anh tốt nghiệp THPT năm 2023 gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 60 phút, bắt đầu từ 14h30.
Đáng chú ý, nhiều thí sinh có chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, TOFLE,… đã thực hiện quy đổi điểm thi tốt nghiệp, do đó các em không phải thi môn ngoại ngữ.
Ngay bên dưới là cập nhật đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 chính thức. Dưới đây là 24 mã đề thi THPT Quốc gia môn Anh năm 2023, đi kèm đó là đáp án và giải thích chi tiết! Cùng Vietop English tham khảo ngay để kiểm tra số câu đúng/ sai cũng như ước lượng được số điểm của bản thân bạn nhé!
Chính thức – Đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023
Đề thi môn Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2023 có các mã đề: 401, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424.
Dưới đây là các mã đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 được Vietop English sưu tầm và tổng hợp:
Xem thêm: Đề thi minh hoạ tốt nghiệp THPT 2024 môn tiếng Anh mới nhất
Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023
Dưới đây là đáp án đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 của toàn bộ 24 mã đề đã được Bộ GD&ĐT công bố. Kiểm tra lại số câu sai, số câu đúng và điểm số cuối cùng bạn nhé!
1. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 401
1. D | 2.A | 3.C | 4.A | 5.D | 6.D | 7.C | 8.C | 9.A | 10.C |
11.D | 12.A | 13.B | 14.C | 15.C | 16.D | 17.C | 18.D | 19.B | 20.A |
21.D | 22.B | 23.A | 24.D | 25.A | 26.D | 27.B | 28.A | 29.D | 30.C |
31.C | 32.C | 33.A | 34.B | 35.B | 36.D | 37.C | 38.C | 39.A | 40.C |
41.C | 42.B | 43.D | 44. B | 45.B | 46.D | 47.D | 48.B | 49.C | 50.C |
2. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 402
1.D | 2.B | 3.A | 4.C | 5.A | 6.C | 7.D | 8.A | 9.B | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.C | 15.A | 16.C | 17.D | 18.A | 19.B | 20.A |
21.C | 22.A | 23.C | 24.A | 25.D | 26.A | 27.A | 28.D | 29.D | 30.C |
31.C | 32.C | 33.D | 34.C | 35.D | 36.A | 37.A | 38.D | 39.C | 40.A |
41.A | 42.D | 43.C | 44.C | 45.D | 46.C | 47.C | 48.A | 49.D | 50.D |
3. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 403
1.C | 2.C | 3.B | 4.B | 5. A | 6. D | 7.B | 8.C | 9.D | 10.A |
11.D | 12.A | 13.B | 14.B | 15.B | 16.D | 17.C | 18.A | 19.C | 20.A |
21.B | 22.B | 23.A | 24.B | 25.C | 26.D | 27.A | 28.D | 29.A | 30.D |
31.A | 32.B | 33.C | 34.D | 35.B | 36.B | 37.B | 38.C | 39.A | 40.A |
41.D | 42.B | 43.C | 44. B | 45.A | 46.C | 47.A | 48.D | 49.D | 50.D |
4. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 404
1. C | 2. D | 3.B | 4.B | 5.D | 6.B | 7.C | 8.B | 9.C | 10.D |
11. D | 12.B | 13.A | 14.C | 15.C | 16.C | 17.B | 18.B | 19.B | 20.A |
21. C | 22.A | 23.D | 24.C | 25.C | 26.C | 27.A | 28.D | 29.B | 30.C |
31. B | 32.A | 33.B | 34.D | 35.D | 36.A | 37.D | 38.A | 39.C | 40.C |
41. A | 42.D | 43.D | 44. D | 45.A | 46.D | 47.C | 48.A | 49.D | 50.D |
5. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 405
1.C | 2.D | 3.D | 4.B | 5.B | 6.B | 7.C | 8.D | 9.C | 10.A |
11.A | 12.B | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.C | 18.D | 19.B | 20.A |
21.B | 22.C | 23.B | 24.A | 25.A | 26.A | 27.B | 28.A | 29.C | 30.A |
31.C | 32.A | 33.A | 34.A | 35.D | 36.C | 37.D | 38.C | 39.B | 40.B |
41.B | 42.D | 43.D | 44.D | 45.B | 46.C | 47.D | 48.A | 49.D | 50.B |
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
6. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 406
1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.C | 6.D | 7.A | 8.C | 9.A | 10.B |
11.D | 12.D | 13.D | 14.A | 15.C | 16.A | 17.D | 18.D | 19.C | 20.B |
21.C | 22.D | 23.A | 24.D | 25.C | 26.B | 27.A | 28.A | 29.A | 30.D |
31.A | 32.B | 33.B | 34.C | 35.A | 36.A | 37.D | 38.D | 39.B | 40.D |
41.C | 42.A | 43.B | 44. C | 45.C | 46.C | 47.D | 48.A | 49.C | 50.C |
7. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 407
1.B | 2.B | 3.A | 4.D | 5.B | 6.A | 7.B | 8.C | 9.A | 10.B |
11.A | 12.B | 13.C | 14.C | 15.B | 16.A | 17.D | 18.A | 19.A | 20.C |
21.B | 22.D | 23.B | 24.A | 25.B | 26.D | 27.C | 28.C | 29.B | 30.D |
31.B | 32.D | 33.B | 34.A | 35.B | 36.D | 37.C | 38.C | 39.B | 40.C |
41.D | 42.B | 43.D | 44. D | 45.C | 46.D | 47.A | 48.C | 49.D | 50.C |
8. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 408
1.D | 2.D | 3.B | 4.B | 5.A | 6.C | 7.B | 8.A | 9.B | 10.B |
11.D | 12.B | 13.A | 14.D | 15.D | 16.A | 17.C | 18.A | 19.C | 20.A |
21.C | 22.A | 23.A | 24.D | 25.D | 26.B | 27.A | 28.D | 29.A | 30.D |
31.A | 32.D | 33.D | 34.D | 35.C | 36.C | 37.C | 38.A | 39.C | 40.C |
41.A | 42.B | 43.A | 44. C | 45.C | 46.C | 47.B | 48.A | 49.C | 50.B |
9. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 409
1.A | 2.D | 3.B | 4.B | 5.B | 6.A | 7.C | 8.B | 9.C | 10.D |
11.A | 12.A | 13.C | 14.C | 15.C | 16.B | 17.D | 18.B | 19.C | 20.B |
21.D | 22.B | 23.D | 24.D | 25.C | 26.B | 27.C | 28.D | 29.C | 30.D |
31.C | 32.D | 33.B | 34.B | 35.B | 36.C | 37.B | 38.B | 39.B | 40.D |
41.D | 42.D | 43.D | 44.C | 45.D | 46.C | 47.D | 48.A | 49.C | 50.B |
10. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 410
1.D | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.D | 7.D | 8.C | 9.B | 10.A |
11.D | 12.C | 13.A | 14.D | 15.D | 16.B | 17.D | 18.D | 19.C | 20.D |
21.A | 22.D | 23.D | 24.A | 25.B | 26.B | 27.C | 28.C | 29.C | 30.A |
31.C | 32.C | 33.A | 34.A | 35.B | 36.C | 37.C | 38.B | 39.B | 40.A |
41.B | 42.A | 43.B | 44. B | 45.C | 46.A | 47.C | 48.B | 49.A | 50.B |
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
11. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 411
1.A | 2.A | 3.B | 4.C | 5.D | 6.C | 7.D | 8.B | 9.B | 10.C |
11.C | 12.C | 13.D | 14.B | 15.B | 16.A | 17.B | 18.C | 19.C | 20.C |
21.B | 22. C | 23.D | 24.B | 25.B | 26.C | 27.B | 28.C | 29.A | 30.D |
31.C | 32.D | 33.B | 34.A | 35.C | 36.B | 37.B | 38.D | 39.D | 40.D |
41.A | 42.D | 43.A | 44. A | 45.D | 46.A | 47.D | 48.C | 49.D | 50.D |
12. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 412
1.D | 2.D | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.D | 8.D | 9.A | 10.C |
11.B | 12.A | 13.C | 14.D | 15.B | 16.C | 17.D | 18.A | 19.D | 20.A |
21.A | 22.C | 23.D | 24.C | 25.B | 26.C | 27.D | 28.A | 29.A | 30.A |
31.C | 32.A | 33.C | 34.D | 35.D | 36.A | 37.A | 38.A | 39.C | 40.C |
41.C | 42.D | 43.A | 44. C | 45.D | 46.D | 47.D | 48.D | 49.C | 50.A |
13. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 413
1.C | 2.D | 3.B | 4.B | 5.A | 6.B | 7.C | 8.A | 9.A | 10.C |
11.B | 12.C | 13.D | 14.A | 15.D | 16.D | 17.B | 18.D | 19.C | 20.A |
21.C | 22. D | 23. B | 24. C | 25. A | 26. A | 27. C | 28. D | 29.D | 30.D |
31.B | 32.C | 33.B | 34.A | 35.D | 36.B | 37.A | 38.C | 39.D | 40.A |
41.B | 42.A | 43.B | 44.C | 45.B | 46.C | 47.B | 48.D | 49.C | 50.D |
14. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 414
1. | 2. | 3. | 4. | 5. | 6. | 7. | 8. | 9. | 10. |
12. | 12. | 13. | 14. | 15. | 16. | 17. | 18. | 19. | 20. |
21. | 22. | 23. | 24. | 25. | 26. | 27. | 28. | 29. | 30. |
31. | 32. | 33. | 34. | 35. | 36. | 37. | 38. | 39. | 40. |
41. | 42. | 43. | 44. | 45. | 46. | 47. | 48. | 49. | 5O. |
15. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 415
1. B | 2. D | 3. D | 4. C | 5. C | 6. D | 7. C | 8. B | 9. D | 10. D |
11. A | 12. A | 13. A | 14. C | 15. D | 16. D | 17. A | 18. A | 19. D | 20. B |
21. A | 22. B | 23. B | 24. C | 25. B | 26. D | 27. C | 28. B | 29. D | 30. C |
31. A | 32. A | 33. C | 34. C | 35. D | 36. C | 37. A | 38. B | 39. B | 40. B |
41. A | 42. C | 43. C | 44. A | 45. B | 46. A | 47. B | 48. C | 49. B | 5O. A |
16. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 416
1.C | 2.A | 3.C | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.C | 9.C | 10.A |
11.C | 12.D | 13.D | 14.D | 15.C | 16.B | 17.C | 18.C | 19.B | 20.D |
21.C | 22.C | 23.B | 24.B | 25.B | 26.C | 27.B | 28.B | 29.B | 30.B |
31.B | 32.B | 33.D | 34.D | 35.B | 36.D | 37.D | 38.C | 39.B | 40.B |
41.D | 42.B | 43.D | 44.D | 45.B | 46.D | 47.D | 48.C | 49.A | 50.C |
17. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 417
1.B | 2.D | 3. A | 4.C | 5.B | 6.C | 7.D | 8.A | 9.A | 10.A |
11.D | 12.A | 13.C | 14.C | 15.A | 16.A | 17.D | 18.D | 19.C | 20.D |
21.A | 22.A | 23.A | 24.C | 25.D | 26.B | 27.B | 28.B | 29.D | 30.A |
31.C | 32.A | 33.B | 34.B | 35.D | 36.C | 37.B | 38.D | 39.A | 40.D |
41.C | 42.A | 43.B | 44.C | 45.B | 46.C | 47.A | 48.D | 49.B | 50.A |
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
18. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 418
1.C | 2.B | 3.B | 4.C | 5.A | 6.D | 7.B | 8.C | 9.A | 10.D |
11.C | 12.D | 13.B | 14.B | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | 19.C | 20.B |
21.D | 22.A | 23.D | 24.C | 25.A | 26.A | 27.C | 28.D | 29.B | 30.B |
31.B | 32.D | 33.B | 34.C | 35.D | 36.D | 37.A | 38.C | 39.A | 40.C |
41.A | 42.D | 43.D | 44. A | 45.D | 46.D | 47.D | 48.A | 49.C | 50.C |
19. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 419
1.D | 2.A | 3.D | 4.C | 5.B | 6.B | 7.B | 8.A | 9.A | 10.B |
11.B | 12.A | 13.D | 14.B | 15.C | 16.D | 17.D | 18.C | 19.C | 20.B |
21.B | 22.A | 23.A | 24.D | 25.B | 26.A | 27.B | 28.B | 29.A | 30.D |
31.B | 32.A | 33.D | 34.A | 35.A | 36.A | 37.D | 38.D | 39.B | 40.B |
41.A | 42.D | 43.A | 44. D | 45.D | 46.C | 47.A | 48.D | 49.D | 50.D |
20. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 420
1.B | 2.A | 3.B | 4.B | 5.A | 6.A | 7.C | 8.A | 9.C | 10.A |
11.D | 12.A | 13.C | 14.A | 15.C | 16.D | 17.B | 18.C | 19.A | 20.D |
21.C | 22.D | 23.B | 24.C | 25.C | 26.A | 27.B | 28.B | 29.A | 30.D |
31.C | 32.B | 33.A | 34.B | 35.A | 36.B | 37.D | 38.D | 39.D | 40.B |
41.B | 42.C | 43B. | 44. D | 45.D | 46.D | 47.C | 48.A | 49.D | 50.D |
21. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 421
1.A | 2.B | 3.B | 4.A | 5.D | 6.D | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A |
11.D | 12.B | 13.B | 14.D | 15.D | 16.C | 17.C | 18.D | 19.C | 20.D |
21.D | 22.C | 23.D | 24.C | 25.C | 26.B | 27.D | 28.D | 29.C | 30.D |
31.B | 32.B | 33.D | 34.C | 35.C | 36.B | 37.D | 38.B | 39.B | 40.C |
41.B | 42.B | 43.C | 44. B | 45.C | 46.D | 47.A | 48.C | 49.C | 50.B |
22. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 422
1.D | 2.B | 3.C | 4.C | 5.D | 6.A | 7.A | 8.D | 9.A | 10.A |
11.C | 12.B | 13.A | 14.A | 15.C | 16.A | 17.B | 18.B | 19.C | 20.B |
21.D | 22.B | 23.B | 24.D | 25.C | 26.B | 27.C | 28.B | 29.B | 30.D |
31.D | 32.A | 33.B | 34.B | 35.B | 36.C | 37.D | 38.C | 39.D | 40.D |
41.D | 42.C | 43.D | 44. C | 45.A | 46D. | 47.D | 48.C | 49.D | 50.B |
23. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 423
1.D | 2.A | 3.D | 4.D | 5.C | 6.C | 7.A | 8.CA | 9.C | 10.C |
11.C | 12.C | 13.C | 14.A | 15.D | 16.C | 17.C | 18.B | 19.A | 20.C |
21.C | 22.A | 23.A | 24.B | 25.B | 26.D | 27.C | 28.D | 29.C | 30.A |
31.D | 32.B | 33.C | 34.B | 35.A | 36.A | 37.B | 38.A | 39.B | 40.A |
41.C | 42.D | 43.B | 44. B | 45.A | 46.C | 47.C | 48.C | 49.A | 50.A |
24. Đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 – Mã đề 424
1.C | 2.C | 3.D | 4.D | 5.A | 6.B | 7.D | 8.D | 9.B | 10.C |
11.C | 12.D | 13.C | 14.C | 15.A | 16.C | 17.C | 18.B | 19.D | 20.D |
21.A | 22.C | 23.B | 24.A | 25.B | 26.C | 27.D | 28.B | 29.B | 30.A |
31.C | 32.A | 33.B | 34.A | 35.D | 36.A | 37.C | 38.D | 39.A | 40.A |
41.B | 42.D | 43.B | 44. B | 45.A | 46.B | 47.B | 48.B | 49.C | 50.C |
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
HỌC 1 ĐƯỢC 4 – Trải nghiệm chỉ có tại Vietop English!
Vietop English – Địa chỉ uy tín, đồng hành cùng Quý phụ huynh, Quý học viên và các đối tác trong lĩnh vực chuyên đào tạo tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Với gần 10 năm chuyên về giảng dạy IELTS và Anh ngữ học thuật tại TPHCM, Vietop đã đồng hành cùng hơn 10.000 học viên chinh phục điểm IELTS 6.5+.
Đến với Vietop, bạn không còn phải hoài nghi về chất lượng giảng dạy tiếng Anh, vì tất cả các khoá học ở Vietop luôn đặt học viên ở vị trí trung tâm, được thiết kế chuyên biệt để giúp học viên đạt được điểm số IELTS đầu ra như mong muốn trong thời gian ngắn nhất.
Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh – IELTS, đảm bảo mọi thắc mắc của bạn sẽ được thầy cô giải đáp và chỉnh sửa ngay tại chỗ vì 100% thời gian trong lớp là của bạn.
Với phương châm “Học là phải dùng được”, đội ngũ Vietop luôn ngày càng hoàn thiện để mang đến cho học viên chương trình học vừa chất lượng về kiến thức, điểm số, vừa có khả năng ứng dụng thực tế vào học tập, công việc.
Đây được xem là “kim chỉ nam” hành động tạo nên sự khác biệt của Vietop so với các đối thủ mạnh khác trên thị trường, với mong muốn không chỉ giúp Quý học viên đạt điểm số IELTS như mong muốn, mà quan trọng là giúp học viên tự tin giao tiếp, sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày.
Vietop English chuyên cung cấp các khóa học IELTS chất lượng với nhiều ưu đãi học phí cực kì hấp dẫn!
Các khoá học tại Vietop English:
- Khoá học IELTS Cấp tốc
- Khoá học IELTS 1 kèm 1
- Khoá học IELTS General
- Khoá học IELTS Youth
- Khoá học IELTS Online
Nếu còn thắc mắc, bạn có thể liên hệ ngay với Vietop English qua:
- Hotline: 1800 646 746
- Fanpage: https://www.facebook.com/ieltsvietop
- Youtube: https://www.youtube.com/@IELTSVietop
Vietop English hiện đang có 4 chi nhánh ở TP.HCM:
- 68~70 Hoa Cúc, P7, Phú Nhuận.
- 664 Lê Quang Định, P1, Gò Vấp.
- 769 Lê Hồng Phong, P.12, Q.10.
- 53 Gò Dầu, Tân Quý, Tân Phú
Trên đây là toàn bộ đáp án đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia 2023. Bạn được bao nhiêu câu? Hãy thảo luận về đề thi và đáp án ngay dưới phần bình luận nhé.
Vietop English chúc bạn đạt được mục tiêu của bản thân và có kết quả tốt trong kỳ thì tốt nghiệp THPT Quốc gia!
Vietop English – Đồng hành cùng bạn trên chặn đường chinh phục giấc mơ IELTS