Describe a building that you have enjoyed spending time in là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề Building (Tòa nhà). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3: Describe a building that you have enjoyed spending time in.
1. Từ vựng về chủ đề Building
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Arcade | /ɑːˈkeɪd/ | dãy cuốn, đường có mái vòm |
Arrangement | /əˈreɪnʤmənt/ | sự sắp xếp |
Articulation | /ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/ | trục bản lề |
Attic | /ˈætɪk/ | gác xép |
Axis | /ˈæksɪs / | trục |
Balcony | /ˈbælkəni/ | ban công |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
Biomimicry | /ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/ | mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên |
Boat house | /bəʊt haʊs/ | nhà thuyền |
Bracket | /ˈbrækɪt/ | rầm chìa, côngxon |
Brick | /brɪk/ | gạch |
Brick | /brɪk/ | gạch |
Build | /bɪld/ | xây dựng |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
Building envelope | /ˈbɪldɪŋ ˈɛnvələʊp/ | bề mặt ngoài của kiến trúc tòa nhà |
Cabin | /ˈkæbɪn/ | buồng ngủ (ở tàu thủy / máy bay) |
Caravan | /ˈkærəvæn/ | nhà lưu động kéo theo xe |
Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | trần nhà |
Cellar | /ˈsɛlə/ | hầm |
Cladding | /ˈklædɪŋ/ | tấm ốp, lợp, bọc |
Clay | /kleɪ/ | đất sét |
Cloister | /ˈklɔɪstə/ | hành lang, hàng hiên |
Colossal | /kəˈlɒsl/ | khổng lồ |
Column | /ˈkɒləm/ | cột |
Composite | /ˈkɒmpəzɪt/ | hỗn hợp (vật liệu xây dựng) |
Concrete | /ˈkɒnkriːt/ | bê tông |
Construction | /kənˈstrʌkʃən/ | sự thi công |
Cornice | /ˈkɔːnɪs/ | phào, gờ; mái đua |
Cradling | /ˈkreɪdlɪŋ/ | khung (gỗ hoặc sắt) |
Curvilinear | /ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/ | thuộc đường cong |
Decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang hoàng, trang trí |
Demolish | /dɪˈmɒlɪʃ/ | phá hủy |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | phát triển, xây dựng |
Diagram | /ˈdaɪəgræm/ | biểu đồ |
Elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | phép chiếu thẳng góc |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | cổng vào |
Facade | /fəˈsɑːd/ | mặt tiền |
Fire alarm | /ˈfaɪər əˈlɑːm/ | chuông báo cháy |
Flamboyant | /flæmˈbɔɪənt/ | có những đường sóng như ngọn lửa |
Floor | /flɔː/ | sàn nhà |
Floor plan | /flɔː plæn/ | sơ đồ mặt bằng |
Fluting | /ˈfluːtɪŋ/ | sự làm rãnh máng |
Folly | /ˈfɒli/ | công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được |
Front elevation | /frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃən/ | hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước |
Glass | /glɑːs/ | thủy tinh |
Gravel | /ˈgrævəl/ | sỏi, đá dăm |
Ground plan | /graʊnd plæn/ | sơ đồ mặt bằng |
Hierarchy | /ˈhaɪərɑːki/ | sự phân cấp |
High-pitched | /ˈhaɪˈpɪʧt/ | dốc (mái nhà) |
Homogeneous | /ˌhəʊməˈʤiːniəs/ | đồng nhất |
Hut | /hʌt/ | túp lều |
Imbricate | /ˈɪmbrɪkeɪt/ | kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói |
Innovation | /ˌɪnəʊˈveɪʃən/ | sự đổi mới |
Invent | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh |
Juncture | /ˈʤʌŋkʧə/ | chỗ nối |
Juxtaposition | /ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/ | sự gần nhau, vị trí kề nhau |
Lancet | /ˈlɑːnsɪt/ | vòm đỉnh nhọn |
Landmark | /ˈlændmɑːk/ | điểm mốc |
Lintel | /ˈlɪntl/ | lanh tô, rầm đỡ |
Loggia | /ˈlɒʤɪə/ | hàng lang ngoài, lô gia |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
Merge | /mɜːʤ/ | hợp nhất |
Mezzanine | /ˈmɛtsəniːn/ | gác lửng |
Occupy | /ˈɒkjʊpaɪ/ | chiếm |
Orientation | /ˌɔːriɛnˈteɪʃən/ | sự định hướng |
Penthouse | /ˈpɛnthaʊs/ | căn hộ áp mái |
Pillar | /ˈpɪlə/ | cột nhà |
Plastic | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
Reconstruct | /ˌriːkənsˈtrʌkt/ | tái tạo |
Renovate | /ˈrɛnəʊveɪt/ | đổi mới |
Restroom | /ˈrɛstrʊm/ | phòng vệ sinh |
Ribbon development | /ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường |
Roof | /ruːf/ | mái nhà |
Rusticate | /ˈrʌstɪkeɪt/ | trát vữa nhám vào tường |
Sand | /sænd/ | cát |
Side elevation | /saɪd ˌɛlɪˈveɪʃən/ | mặt bên |
Site plan | /saɪt plæn/ | bản đồ vị trí (công trường) |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpə/ | nhà chọc trời |
Slum | /slʌm/ | khu ổ chuột |
Steel | /stiːl/ | thép |
Storey | /ˈstɔːri/ | tầng lầu |
Structure | /ˈstrʌkʧə/ | kết cấu |
Support | /səˈpɔːt/ | đỡ, nâng (vật) |
Texture | /ˈtɛksʧə/ | kết cấu |
Thatch | /θæʧ/ | ván bằng rạ ép |
Timber | /ˈtɪmbə/ | gỗ kiến trúc |
Toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | phòng vệ sinh |
Treehouse | /ˈtriː ˌhaʊs/ | nhà trên cây |
Uniformity | /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/ | tính đồng dạng |
Ventilation | /ˌvɛntɪˈleɪʃən/ | sự thông gió |
Wall | /wɔːl/ | tường |
Wings | /wɪŋz/ | cánh, chái nhà |
Wood | /wʊd/ | gỗ |
Xem thêm:
2. IELTS Speaking part 2: Describe a building that you have enjoyed spending time in
2.1. Đề bài
Describe a building that you have enjoyed spending time in. You should say: Where the building is What the building looks like How it feels to be inside the building And explain why you have enjoyed spending time in this building |
Mở đầu bài nói, bạn cần đi vào giới thiệu trực tiếp đó là tòa nhà nào, vị trí địa lý của nó ở đâu. Với phần này, bạn chỉ nên giới thiệu ngắn gọn trong 1-2 câu để giám khảo có thể hình dung được nội dung mà bạn đang nói tới.
Tiếp đó, bạn cần miêu tả từ tổng quan đến chi tiết tòa nhà như thế nào. Về mặt tổng quan, bạn có thể mô tả hình dáng, số tầng, màu sắc của tòa nhà. Về chi tiết, bạn cần đề cập một số đặc điểm nổi bật như các phòng, thiết bị, lợi ích và cảm nhận của bạn đối với từng phòng.
Cuối cùng, bạn cần giải thích lý do tại sao bạn thích dành thời gian trong tòa nhà này. Có thể là vì không gian yên tĩnh, phù hợp với học hành, hoặc nội thất hiện đại,…
2.2. Sample 1: Landmark 81
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
The tallest skyscraper in Vietnam, Landmark 81, is among the structures I have particularly enjoyed spending time in. It is situated in Ho Chi Minh City, close to the Saigon River, and is difficult to overlook because of its impressive height and cutting-edge style.
Located inside the 461-meter-tall structure known as Landmark 81 are a five-star hotel, offices, residences, and a mall. The skyscraper appears futuristic and sleek from the outside, with a silver and blue color scheme that gives it a high-tech appearance. A verdant garden that surrounds the building offers a relaxing respite from the city’s hectic streets.
The interior of Landmark 81 is as spectacular, with a roomy lobby that has marble floors and a big chandelier. The 79th floor observation deck may be reached by tourists in less than a minute because to the extraordinarily quick elevators. The panoramic view of the Saigon River and Ho Chi Minh City’s skyline from the summit is spectacular.
Inside Landmark 81, one feels as though they are at the top of the globe. The personnel is consistently courteous and helpful, and the setting is professional and attractive. There are many high-end boutiques and foreign labels in the lower levels of the mall, as well as a variety of eateries and coffee shops.
Because it offers a distinct perspective of the city, Landmark 81 has been a great place for me to spend time. The view of the city from the observation deck is breathtaking at various times of the day, and it is a memorable experience to be inside the highest structure in Vietnam. Landmark 81 is the ideal spot to go whether I want to unwind, shop, or just take in the scenery.
Overall, I would heartily suggest Landmark 81 to anyone traveling to Ho Chi Minh City. It is a true hallmark of the city because to its cutting-edge architecture, opulent setting, and unmatched views.
Hãy tưởng tượng bạn đang đứng trên đỉnh một tòa nhà cao tầng và ngắm nhìn thành phố. Cảm giác đó thật tuyệt vời phải không? Luyện thi IELTS 4.0 tại Vietop English sẽ giúp bạn miêu tả những hình ảnh sống động đó bằng tiếng Anh.
2.2.1. Bài dịch
Tòa nhà chọc trời cao nhất Việt Nam, Landmark 81, là một trong những công trình kiến trúc mà tôi đặc biệt yêu thích. Nó nằm ở Thành phố Hồ Chí Minh, gần sông Sài Gòn và rất khó để bỏ qua vì chiều cao ấn tượng và sự tiên tiến của nó đầy phong cách.
Nằm bên trong tòa nhà cao 461 mét mang tên Landmark 81 là khách sạn 5 sao, văn phòng, khu dân cư và trung tâm mua sắm. Tòa nhà chọc trời trông có vẻ tương lai và kiểu dáng đẹp từ bên ngoài, với tông màu bạc và xanh mang lại vẻ ngoài công nghệ cao. Một khu vườn xanh tươi bao quanh tòa nhà mang lại sự nghỉ ngơi thư giãn giữa những con phố sôi động của thành phố.
Nội thất của Landmark 81 cũng hoành tráng không kém, với sảnh rộng rãi có sàn lát đá cẩm thạch và đèn chùm lớn. Du khách có thể đến tầng quan sát tầng 79 trong vòng chưa đầy một phút nhờ thang máy cực kỳ nhanh. Toàn cảnh sông Sài Gòn và đường chân trời của Thành phố Hồ Chí Minh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
Bên trong Landmark 81, người ta có cảm giác như đang ở trên đỉnh địa cầu. Các nhân viên luôn lịch sự và hữu ích, và khung cảnh rất chuyên nghiệp và hấp dẫn. Tầng dưới của trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng cao cấp và nhãn hiệu nước ngoài, cũng như nhiều quán ăn và quán cà phê.
Bởi vì nó mang đến một góc nhìn khác biệt về thành phố, Landmark 81 là một nơi tuyệt vời để tôi dành thời gian. Khung cảnh thành phố từ đài quan sát thật ngoạn mục vào nhiều thời điểm khác nhau trong ngày và thật là một trải nghiệm đáng nhớ khi được ở bên trong công trình kiến trúc cao nhất Việt Nam. Landmark 81 là địa điểm lý tưởng để đến dù tôi muốn thư giãn, mua sắm hay chỉ ngắm cảnh.
Nhìn chung, tôi chân thành giới thiệu Landmark 81 cho bất kỳ ai đi du lịch đến Thành phố Hồ Chí Minh. Đây là dấu ấn thực sự của thành phố vì kiến trúc tiên tiến, khung cảnh sang trọng và tầm nhìn chưa từng có.
2.2.2. Vocabulary Highlights
- Cutting-edge (adj): tiên tiến
- Futuristic (adj): thuộc về tương lai
- Sleek (adj): kiểu dáng đẹp
- Respite (n): thời gian nghỉ ngơi
- Spectacular (adj): hùng vĩ
- Roomy (adj): rộng rãi
- Marble floors (n): Sàn đá cẩm thạch
- Chandelier (n): đèn treo
- Panoramic (adj): toàn cảnh
- Personnel (n): nhân viên
- Consistently (adv): một cách nhất quán
- Courteous (adj): lịch sự
- Boutiques (n): cửa hàng
- Eateries (n): quán ăn
- Heartily (adv): một cách chân thành
- Hallmark (n): dấu ấn
- Opulent (adj): sang trọng
- Unmatched (adj): vô đối
2.3. Sample 2: Lotte Tower
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Since you asked me about a contemporary structure, allow me to tell you about Lotte Tower, one of Vietnam’s most iconic structures.
This building, which has 65 stories overall, is, in my opinion, the second-highest skyscraper in Hanoi. Most likely, its distinctive design is what makes it stand out from the others. In a city like Hanoi that is awash in skyscrapers, Lotte Tower stands out because to its design, which was inspired by Vietnamese traditional clothing and closely resembles the curves of ao dai.
This is the ideal location for a variety of services because it is located in Hanoi’s central business sector. Lotte has actually been used for a variety of things. There are many large organizations, particularly international ones, who have set up shop there, and as a result, a steady stream of businessmen and businesswomen can be seen moving about Lotte on a daily basis.
In addition, there is a retail center where a wide variety of well-known national and international brands sell premium goods. I have to admit that any item for sale in this neighborhood is a visual feast whenever I pass by. In addition, this structure is undoubtedly a location for fun. The observation deck, which is the highest point, is on the 65th level. It gives us a panoramic perspective of the city with a beautiful skyline, enabling us to fully appreciate Hanoi’s beauty.
There are a ton of reasons why I like this wonderful structure, which I could list for you. First of all, I find it to be a really convenient place to shop on the weekends. It’s only a little over a kilometer from my place, so it won’t take me long to get there and start shopping. My favorite place to unwind from my everyday troubles is also here.
Whenever I’m mentally exhausted, I have the want to take the elevator to the observation deck and take in the breathtaking, unrestricted views of the nation’s capital. In conclusion, because of the advantages it provides for me, Lotte Tower will always have a particular place in my heart.
2.3.1. Bài dịch
Vì bạn hỏi tôi về cấu trúc hiện đại, cho phép tôi kể cho bạn nghe về Tháp Lotte, một trong những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng nhất của Việt Nam.
Tòa nhà này có tổng cộng 65 tầng, theo tôi là tòa nhà chọc trời cao thứ hai ở Hà Nội. Rất có thể, thiết kế đặc biệt của nó là điều khiến nó nổi bật so với những tòa nhà khác. Ở một thành phố tràn ngập những tòa nhà chọc trời như Hà Nội, Lotte Tower nổi bật bởi thiết kế lấy cảm hứng từ trang phục truyền thống Việt Nam và gần giống với những đường cong của áo dài.
Đây là vị trí lý tưởng cho nhiều loại hình dịch vụ vì nằm ngay khu vực trung tâm thương mại của Hà Nội. Lotte thực sự đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Có rất nhiều tổ chức lớn, đặc biệt là các tổ chức quốc tế, đã thành lập văn phòng ở đó, và kết quả là có thể thấy một lượng lớn nam nữ doanh nhân di chuyển về Lotte hàng ngày.
Ngoài ra, còn có một trung tâm bán lẻ, nơi bán nhiều loại hàng hóa cao cấp của các thương hiệu nổi tiếng trong nước và quốc tế. Tôi phải thừa nhận rằng bất kỳ món đồ nào bày bán ở khu phố này đều là bữa tiệc thị giác mỗi khi tôi đi ngang qua. Ngoài ra, cấu trúc này chắc chắn là một địa điểm vui chơi. Tầng quan sát là điểm cao nhất ở tầng 65. Nó cho chúng ta một góc nhìn toàn cảnh của thành phố với đường chân trời tuyệt đẹp, giúp chúng ta có thể chiêm ngưỡng trọn vẹn vẻ đẹp của Hà Nội.
Có rất nhiều lý do tại sao tôi thích cấu trúc tuyệt vời này mà tôi có thể liệt kê cho bạn. Trước hết mình thấy đây là nơi mua sắm thực sự thuận tiện vào cuối tuần. Nó chỉ cách chỗ tôi hơn một cây số nên tôi sẽ không mất nhiều thời gian để đến đó và bắt đầu mua sắm. Nơi yêu thích của tôi để thư giãn sau những rắc rối hàng ngày cũng chính là ở đây.
Bất cứ khi nào tinh thần kiệt sức, tôi lại muốn đi thang máy lên đài quan sát và chiêm ngưỡng khung cảnh ngoạn mục, không giới hạn của thủ đô đất nước. Tóm lại, vì những lợi ích mà nó mang lại cho tôi, Lotte Tower sẽ luôn có một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.
2.3.2. Vocabulary Highlights
- Contemporary structure (n): cấu trúc hiện đại
- Iconic (adj): mang tính biểu tượng
- Awash (adj): tràn ngập
- Curves (n): đường cong
- A retail center (n): một trung tâm bán lẻ
- Premium goods (n): hàng hóa cao cấp
- A visual feast (n): bữa tiệc thị giác
- Pass by (v): đi qua
- Unrestricted (adj): không hạn chế
Xem thêm:
3. IELTS Speaking part 3: Describe a building that you have enjoyed spending time in
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:
3.1. What is the most important for a public building: design, location, or facilities?
I contend that all three design, location, and facilities are crucial for a public structure, while the most crucial aspect could depend on the building’s particular use.
A hospital would emphasize facilities to offer the greatest treatment for patients, whereas a museum might focus on design to create a visually appealing and engaging experience for visitors. However, a public building’s location is equally important since it can affect users’ accessibility, comfort, and safety.
- Accessibility (n): sự tiếp cận
(Dịch: Tôi cho rằng cả ba thiết kế, vị trí và cơ sở vật chất đều quan trọng đối với cấu trúc công cộng, trong khi khía cạnh quan trọng nhất có thể phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của tòa nhà.
Bệnh viện sẽ chú trọng đến cơ sở vật chất để mang lại phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân, trong khi bảo tàng có thể tập trung vào thiết kế để tạo ra trải nghiệm hấp dẫn và hấp dẫn về mặt hình ảnh cho du khách. Tuy nhiên, vị trí của tòa nhà công cộng cũng quan trọng không kém vì nó có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận, sự thoải mái và an toàn của người dùng.)
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Outdoor activities – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Celebrities – IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Bài mẫu topic Culture – IELTS Speaking part 1, 2, 3
3.2. Do you think the appearance of a building is important?
Yes, I do think that looks are important. The way a building looks can have a big impact on the people around it and how they interact with it. The beauty of its surroundings can be enhanced by a well-designed building, which can also become a landmark or a national emblem.
Additionally, a building’s aesthetics can influence a person’s mood, productivity, and general well-being. For example, a physically appealing structure with natural light and vegetation might make its occupants feel more at ease and welcome.
- National emblem (n): biểu tượng quốc gia
- Aesthetics (n): tính thẩm mỹ
- Vegetation (n): thảm thực vật
- Occupants (n): người bên trong
- At ease: thoải mái
(Dịch: Vâng, tôi nghĩ vẻ ngoài rất quan trọng. Diện mạo của một tòa nhà có thể có tác động lớn đến những người xung quanh và cách họ tương tác với nó. Vẻ đẹp của môi trường xung quanh có thể được tôn lên nhờ một tòa nhà được thiết kế tốt, tòa nhà này cũng có thể trở thành một thắng cảnh hoặc biểu tượng quốc gia.
Ngoài ra, tính thẩm mỹ của tòa nhà có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, năng suất và sức khỏe chung của một người. Ví dụ, một cấu trúc hấp dẫn về mặt vật lý với ánh sáng tự nhiên và thảm thực vật có thể khiến người ở trong đó cảm thấy thoải mái và được chào đón hơn.)
3.3. How have buildings changed in the past few years?
Well, in terms of design, components, and functionality, I believe that buildings have undergone tremendous modifications. Buildings with sustainable and ecologically friendly characteristics are becoming more prevalent, with elements like energy-efficient lighting, rainwater harvesting systems, and green roofs becoming increasingly popular.
In order to provide tenants with a healthier and more comfortable atmosphere, modern buildings frequently incorporate natural elements like sunlight and fresh air. Modern structures now incorporate smart technology more frequently, including automatic lighting and climate control systems.
- Ecologically (adv): thân thiện với môi trường
- Energy-efficient lighting (n): chiếu sáng tiết kiệm năng lượng
- Rainwater harvesting systems (n): hệ thống thu nước mưa
- Tenants (n): người thuê
- Incorporate (v): kết hợp
(Dịch: Vâng, về mặt thiết kế, thành phần và chức năng, tôi tin rằng các tòa nhà đã trải qua những sửa đổi to lớn. Các tòa nhà có đặc điểm bền vững và thân thiện với môi trường đang ngày càng trở nên phổ biến, với các yếu tố như chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, hệ thống thu nước mưa và mái nhà xanh ngày càng trở nên phổ biến.
Để mang đến cho người thuê một bầu không khí trong lành và thoải mái hơn, các tòa nhà hiện đại thường xuyên kết hợp các yếu tố tự nhiên như ánh sáng mặt trời và không khí trong lành. Các công trình kiến trúc hiện đại hiện nay kết hợp công nghệ thông minh thường xuyên hơn, bao gồm hệ thống chiếu sáng và kiểm soát khí hậu tự động.)
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Describe a building that you have enjoyed spending time in. Bên cạnh về chủ đề Describe a building that you have enjoyed spending time in – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 ở Vietop English. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!