Mô tả về một món đồ, đặc biệt là quần áo, phụ kiện là một trong những dạng đề cơ bản, dễ gặp nhất ở phần thi IELTS Speaking. Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp gợi ý cho các bạn câu trả lời mẫu cho đề Describe a piece of clothing you wear most often IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 nhé!
1. Từ vựng chủ đề Describe a piece of clothing you wear most often
1.1. Từ vựng chủ đề quần áo
- Backpack – Ba lô
- Belt – Thắt lưng
- Blouse – Áo blouse
- Boots – Ủng, bốt
- Cap – Mũ lưỡi trai
- Cardigan – Áo len dài
- Clothing – Quần áo, áo quần
- Coat – Áo choàng, áo khoác
- Dress – Váy
- Gloves – Găng tay
- Handbag – Túi xách
- Hat – Mũ, nón
- Jacket – Áo khoác, áo gió
- Jeans – Quần jeans
- Jewelry – Trang sức
- Leggings – Quần dài tới mắt cá chân
- Pants – Quần dài
- Sandals – Dép, xăng đan
- Scarf – Khăn quàng cổ
- Shirt – Áo sơ mi, áo thun
- Shoes – Giày
- Shorts – Quần ngắn
- Skirt – Váy, áo váy
- Sneakers – Giày thể thao
- Socks – Tất, vớ
- Suit – Bộ đồ, bộ vest
- Sweater – Áo len, áo nịt
- Tie – Cà vạt
- T-shirt – Áo thun
- Watch – Đồng hồ
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Bài mẫu topic Transportation – IELTS Speaking part 1
- Bài mẫu The area that you live – IELTS Speaking Part 1
- Bài mẫu IELTS Speaking part 1: Topic Writing – Topic In Relationship – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
1.2. Verb – động từ topic Clothing
- Accessorize – Phụ kiện, trang trí
- Adjust – Điều chỉnh, chỉnh sửa
- Button up – Kéo nút
- Choose – Chọn lựa
- Drape – Trải, phủ
- Dry clean – Giặt khô
- Dye – Nhuộm
- Fasten – Buộc, cài
- Fit – Vừa vặn, vừa kích cỡ
- Fold – Gấp, xếp
- Hang – Treo
- Hang up – Treo lên
- Iron – Ủi, là
- Layer – Lớp, xếp lớp
- Match – Phối hợp, kết hợp
- Mend – Sửa chữa
- Organize – Sắp xếp, tổ chức
- Preserve – Bảo quản, bảo tồn
- Put on – Mặc, đội
- Remove – Gỡ bỏ, loại bỏ
- Replace – Thay thế
- Sew – May, khâu
- Store – Lưu trữ, cất giữ
- Stretch – Kéo dãn
- Style – Tạo kiểu, thiết kế
- Take off – Cởi, tháo ra
- Tuck in – Nhét vào, gấp vào
- Unbutton – Mở nút
- Wear – Mặc
- Zip up – Kéo khóa
1.3. Adjective – tính từ topic Clothing
- Breathable – thoáng khí
- Casual – bình thường, không trịnh trọng
- Chic – duyên dáng
- Classic – cổ điển
- Colorful – đầy màu sắc
- Comfortable – thoải mái
- Cool – mát mẻ
- Cozy – ấm áp, thoải mái
- Durable – bền, chắc chắn
- Elegant – thanh lịch, tao nhã
- Fashionable – thời trang
- Formal – trang trọng, nghiêm túc
- Lightweight – nhẹ nhàng
- Loose – rộng, thoải mái
- Modern – hiện đại
- Soft – mềm mại
- Sophisticated – tinh tế, tao nhã
- Stylish – phong cách
- Tight – chật, khắt khe
- Timeless – không lỗi thời
- Trendsetting – tạo xu hướng
- Trendy – thịnh hành
- Unique – độc đáo
- Versatile – linh hoạt, đa dụng
- Vibrant – sôi động, sặc sỡ
- Warm – ấm áp
Xem thêm bài mẫu Speaking:
- Talk about ways of communication now and in the future – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about your career choice – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3
- Talk about the advantages and disadvantages of online learning – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3
1.4. Adverb – trạng từ topic Clothing
- Breathably – thoáng khí
- Casually – thường ngày
- Chicly – duyên dáng
- Classically – cổ điển
- Colorfully – đầy màu sắc
- Comfortably – thoải mái
- Coolly – mát mẻ
- Cozily – ấm áp, thoải mái
- Durably – bền, chắc chắn
- Elegantly – thanh lịch, tao nhã
- Fashionably – thời trang
- Formally – trang trọng, nghiêm túc
- Lightly – nhẹ nhàng
- Loosely – rộng, thoải mái
- Modernly – hiện đại
- Softly – mềm mại
- Sophisticatedly – tinh tế, tao nhã
- Stylishly – phong cách, lịch sự
- Tightly – chật, khắt khe
- Timelessly – không lỗi thời
- Trendily – đang thịnh hành
- Trendsettinly – tạo xu hướng
- Uniquely – độc đáo
- Versatilely – linh hoạt, đa dụng
- Vibrantly – sôi động, sặc sỡ
- Warmly – ấm áp
1.5. Idiom & phrase topic Clothing
- A fashion statement – Thứ gì đó mà bạn mặc (hoặc sở hữu) mới hoặc khác thường và nhằm thu hút sự chú ý
- A feather in your cap – Một thành tích đáng tự hào
- A wolf in sheep’s clothing – Người giả dối, lừa dối người khác
- All dressed up and nowhere to go – Đã chuẩn bị sẵn sàng nhưng không có nơi để đi
- Dress for success – Mặc đẹp để thành công, thuận lợi
- Dress to kill – Mặc đẹp để gây ấn tượng
- Fit like a glove – Vừa vặn
- Go out in style – Ra đi một cách đáng nhớ
- Have a wardrobe malfunction – Xảy ra sự cố với trang phục
- Have something up your sleeve – Có một ý tưởng hay phương pháp bí mật
- In someone’s pocket – Bị ai đó kiểm soát
- In someone’s shoes – Trong tình huống/hoàn cảnh của ai đó
- In stitches – Cười đến nổi khó ngừng lại
- Keep under your hat – Giữ bí mật
- Kick up your heels – Vui chơi, thư giãn
- Lose the shirt off your back – Mất hết mọi thứ
- Off the rack – Hàng may sẵn
- Old hat – Quá cũ, quá nhàm chán
- On trend – Theo xu hướng
- Put on airs – Kiêu ngạo, tỏ ra quan trọng hơn thực tế
- Threadbare – Rách nát
- Wear many hats – Đảm nhận nhiều vai trò, công việc
- Wear the pants – Là người nắm quyền
- Wear thin – Trở nên kém hiệu quả hoặc không còn mới mẻ
- Wear your heart on your sleeve – Dễ hiểu rõ ràng cảm xúc
Xem thêm:
2. Bài mẫu Describe a piece of clothing you wear most often IELTS Speaking part 2
Describe a piece of clothing you wear most often. You should say:
- What it is
- How often you wear it
- What it is like
- And explain why you enjoy wearing it.
Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một món quần áo mà bạn thường mặc, với các gợi ý sau:
- Đó là gì
- Bạn thường mặc nó không (luôn luôn, thường,…)
- Nó trông như thế nào
- Giải thích vì sao bạn thích mặc nó.
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Như vậy, dựa trên gợi ý, ta sẽ có bài mẫu như sau:
One of the clothing items frequently wear is a plain black dress that was given to me by my aunt as a birthday gift when I turned 24. I put it on around twice a week, mainly for my work-related activities.
This black dress is a baby-doll style and has a loose and flowy silhouette that falls just above the knee. The dress is made of soft and lightweight fabric, making it very comfortable to wear, especially during long working hours. Its color is classic black, which adds a touch of elegance to its overall look.
What I particularly appreciate about this dress is its versatility. It is well-suited for professional settings, emitting an air of sophistication and professionalism. The dress’s modest length and absence of elaborate embellishments make it appropriate for work.
However, its versatility surpasses mere work attire. It can effortlessly be dressed up or down, thus fit for various occasions: it seamlessly transitions from a day at the office to a relaxed evening gathering or even a night out with friends. In addition, wearing this dress boosts my self-assurance. The way it gracefully drapes and accentuates my figure instills in me a sense of composure and femininity.
Moreover, the black color has a slenderizing effect, further bolstering my confidence. Whether I pair it with heels to achieve a more refined look or with flats for a casual touch, I constantly feel composed and fashionable in this dress.
In a word, I’d say that this black dress is my go-to option for work attire, offering both comfort and a touch of sophistication.
Bạn muốn chinh phục band điểm IELTS một cách tự tin? Khóa học IELTS 4.0 của Vietop English sẽ giúp bạn làm chủ chủ đề Describe a piece of clothing you wear most often kèm vốn từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí!
- Frequently (adv): Thường xuyên
- Plain (adj): Đơn giản, đơn thuần
- Silhouette (n): Hình dáng, bóng rổ
- Lightweight (adj): Nhẹ nhàng
- Fabric (n): Chất liệu, vải
- Versatility (n): Sự linh hoạt, đa dụng
- Well-suited (adj): Phù hợp, thích hợp
- Emit (v): Phát ra, tỏa ra
- Modest (adj): Kín đáo, khiêm tốn
- Embellishment (n): Sự trang trí, làm đẹp
- Surpass (v): Vượt qua, vượt trội hơn
- Effortlessly (adv): Một cách dễ dàng, tự nhiên
- Transition (v): Chuyển tiếp, điều chỉnh
- Composure (n): Sự bình tĩnh, điềm tĩnh
- Femininity (n): Nữ tính
- Slenderizing (adj): Làm gọn gàng, làm thon gọn
- Bolster (v): Tăng cường, củng cố
- Refined (adj): Tinh tế, tinh vi
- Go-to (adj): Lựa chọn hàng đầu, sự lựa chọn thường xuyên
- Attire (n): Trang phục, quần áo
- Offering (n): Món quà, sự cung cấp
- Sophistication (n): Sự tinh vi, sự phức tạp, tinh tế
Bản dịch:
Một trong những món đồ tôi thường mặc là chiếc váy đen trơn được dì tặng làm quà sinh nhật khi tôi bước sang tuổi 24. Tôi mặc nó khoảng hai lần một tuần, chủ yếu cho các hoạt động liên quan đến công việc của tôi.
Chiếc váy đen này mang phong cách baby-doll và có phom dáng rộng và bồng bềnh, dài đến đầu gối. Trang phục được làm từ chất liệu vải mềm và nhẹ nên rất thoải mái khi mặc, đặc biệt là trong những giờ làm việc dài. Màu của nó là màu đen cổ điển, làm tăng thêm vẻ sang trọng cho tổng thể.
Điều tôi đặc biệt đánh giá cao về chiếc váy này là tính linh hoạt của nó. Nó rất phù hợp cho các thiết lập chuyên nghiệp, tỏa ra một không khí tinh tế và chuyên nghiệp. Chiều dài vừa phải của chiếc váy và không có chi tiết trang trí cầu kỳ khiến nó phù hợp để đi làm.
Tuy nhiên, tính linh hoạt của nó vượt xa trang phục công sở đơn thuần. Nó có thể dễ dàng mặc lên hoặc xuống, do đó phù hợp với nhiều dịp khác nhau: nó chuyển đổi liền mạch từ một ngày ở văn phòng sang một buổi tối thư giãn hoặc thậm chí là một đêm đi chơi với bạn bè.
Ngoài ra, mặc chiếc váy này làm tăng sự tự tin của tôi. Cách nó xếp nếp một cách duyên dáng và làm nổi bật dáng người của tôi truyền cho tôi cảm giác điềm tĩnh và nữ tính. Hơn nữa, màu đen có tác dụng làm thon gọn, càng củng cố sự tự tin của tôi. Cho dù tôi kết hợp nó với giày cao gót để có vẻ ngoài tinh tế hơn hay với giày bệt để tạo cảm giác giản dị, tôi luôn cảm thấy điềm tĩnh và thời trang trong chiếc váy này.
Nói một cách ngắn gọn, tôi muốn nói rằng chiếc váy đen này là lựa chọn hàng đầu của tôi cho trang phục đi làm, mang lại sự thoải mái và nét tinh tế.
Xem thêm:
3. Bài mẫu Describe a piece of clothing you wear most often IELTS Speaking part 3
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:
3.1. Can we learn about someone’s personality based on the clothes they wear?
Yes, to some extent, we can gain insights into someone’s personality based on the clothes they wear. Clothing choices can reflect a person’s style preferences, level of confidence, and even cultural background. For example, someone who frequently wears bold and vibrant outfits might be seen as outgoing and extroverted.
However, it’s important to note that clothing is just one aspect of a person’s identity, and it’s essential to consider other factors such as behaviour and communication style to form a comprehensive understanding.
- Insights (n): Hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
- Reflect (v): Phản ánh, phản chiếu
- Preferences (n): Sở thích, ưu tiên
- Extroverted (adj): Hướng ngoại, cởi mở
- Aspect (n): Khía cạnh, mặt
- Identity (n): Bản sắc, danh tính
- Behaviour (n): Hành vi, cách cư xử
- Communication style (n): Phong cách giao tiếp
- Comprehensive (adj): Toàn diện, bao quát
Bản dịch: Vâng, ở một mức độ nào đó, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về tính cách của ai đó dựa trên quần áo họ mặc. Lựa chọn quần áo có thể phản ánh sở thích về phong cách, mức độ tự tin và thậm chí cả nền tảng văn hóa của một người. Ví dụ, một người thường xuyên mặc trang phục táo bạo và rực rỡ có thể được xem là người cởi mở và hướng ngoại.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là quần áo chỉ là một khía cạnh nhận dạng của một người và điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố khác như hành vi và phong cách giao tiếp để hình thành sự hiểu biết toàn diện.
3.2. What is the difference between clothes that young people and old people like to wear?
Based on my observation, younger individuals tend to embrace fashion trends and prefer vibrant colors, trendy patterns, and casual attire. On the other hand, older people often prefer classic and timeless styles. They prioritize comfort and opt for more neutral colors and elegant designs. But I must say that these are generalizations, and personal preferences can vary.
- Embrace (v): Chấp nhận, đón nhận
- Vibrant (adj): Sống động, rực rỡ
- Patterns (n): Mẫu, hoa văn
- Casual attire (n): Trang phục thường ngày, không chính thức
- Timeless (adj): Vĩnh cửu, bất hủ
- Prioritize (v): Ưu tiên
- Neutral colors (n): Màu sắc trung tính
- Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã
- Generalizations (n): Khái quát, tổng quát
Bản dịch: Theo quan sát của tôi, những người trẻ tuổi có xu hướng nắm bắt xu hướng thời trang và thích màu sắc rực rỡ, hoa văn hợp thời trang và trang phục giản dị. Mặt khác, những người lớn tuổi thường thích phong cách cổ điển và vượt thời gian. Họ ưu tiên sự thoải mái và lựa chọn màu sắc trung tính hơn và thiết kế thanh lịch. Nhưng tôi phải nói rằng đây chỉ là những khái quát và sở thích cá nhân có thể khác nhau.
3.3. Do you agree that expensive clothes are always better quality than cheap clothes?
I don’t think that expensive clothes are always better in terms of quality compared to cheap clothes. It’s important to consider the specific product, its intended use, and individual preferences when determining the quality-value relationship.
While it’s true that higher-priced garments often use premium materials and undergo meticulous craftsmanship, it doesn’t guarantee superior quality in every case. Affordable clothes can also be made with decent quality and serve their purpose effectively.
- Consider (v): Xem xét, cân nhắc
- Specific (adj): Cụ thể, riêng biệt
- Intended (adj): Dự định, dành cho
- Preference (n): Sở thích, ưu tiên
- Determine (v): Xác định, quyết định
- Relationship (n): Mối quan hệ
- Higher-priced (adj): Có giá cao hơn
- Garment (n): Quần áo
- Premium (adj): Cao cấp, chất lượng tốt
- Meticulous (adj): Tỉ mỉ, cẩn thận
- Craftsmanship (n): Sự khéo léo, nghệ thuật thủ công
- Guarantee (v): Bảo đảm, đảm bảo
- Superior (adj): Vượt trội
- Decent (adj): Tốt, đáng chấp nhận
- Serve (v): Phục vụ
- Purpose (n): Mục đích, mục tiêu
- Effectively (adv): Hiệu quả
Bản dịch: Tôi không nghĩ rằng quần áo đắt tiền luôn tốt hơn về chất lượng so với quần áo rẻ tiền. Điều quan trọng là phải xem xét sản phẩm cụ thể, mục đích sử dụng và sở thích cá nhân khi xác định mối quan hệ chất lượng-giá trị.
Mặc dù đúng là hàng may mặc giá cao hơn thường sử dụng chất liệu cao cấp và trải qua quá trình chế tác thủ công tỉ mỉ, nhưng điều đó không đảm bảo chất lượng vượt trội trong mọi trường hợp. Quần áo giá cả phải chăng cũng có thể được sản xuất với chất lượng tốt và phục vụ mục đích của chúng một cách hiệu quả.
3.4. Do you like buying clothes?
Personally, I have a mixed opinion when it comes to buying clothes. While I appreciate the opportunity to express my personal style and enjoy the process of selecting fashionable items, I am also mindful of the environmental impact and consumerism associated with the fashion industry.
- Appreciate (v): đánh giá cao
- Process (n): quá trình
- To be mindful of (v): lưu tâm đến, nghĩ đến
- Consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
Bản dịch: Cá nhân tôi có nhiều ý kiến trái chiều khi mua quần áo. Mặc dù tôi đánh giá cao cơ hội thể hiện phong cách cá nhân của mình và tận hưởng quá trình lựa chọn những món đồ thời trang, nhưng tôi cũng lưu tâm đến tác động môi trường và chủ nghĩa tiêu dùng liên quan đến ngành thời trang.
3.5. In what circumstances will people in your country wear formal clothes?
Vietnamese people typically wear formal clothes on special occasions and formal events. For instance, during weddings, both guests and the wedding party often dress in formal attire to display their respect and appreciation for the importance of the moment. Similarly, formal clothes are commonly worn during business meetings, conferences, and job interviews to convey professionalism and create a favorable impression.
- Occasion (n): dịp
- Formal attire (n): trang phục trang trọng
- Conference (n): hội nghị
- Convey (v): truyền đạt, truyền tải
- Professionalism (n): tính chuyên nghiệp
- Favourable (adj): thuận lợi, tốt
Bản dịch: Người Việt Nam thường mặc quần áo trang trọng vào những dịp đặc biệt và các sự kiện trang trọng. Ví dụ, trong đám cưới, cả khách và tiệc cưới thường mặc trang phục trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao tầm quan trọng của dịp này. Tương tự, quần áo trang trọng thường được mặc trong các cuộc họp kinh doanh, hội nghị và phỏng vấn xin việc để truyền tải tính chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt.
3.6. When do people in your country wear traditional clothes?
People in Vietnam often wear traditional clothes on cultural and festive occasions. For example, during traditional festivals like the Lunar New Year celebration, many individuals choose to don traditional attire to honor and uphold their cultural heritage.
Traditional clothes are also commonly worn during wedding ceremonies, particularly during ceremonial rituals that embrace customs and traditions, which hold a significant role in our cultural celebrations and events, serving as a symbol of Vietnamese’s rich heritage.
- Don (v): mặc, mừng
- Uphold (v): gìn giữ, duy trì
- Ceremonial rituals (noun phrase): những nghi lễ trang trọng
- Embrace (v): chấp nhận
- Customs and traditions (noun phrase): phong tục và truyền thống
- Hold a significant role (phrase): đóng vai trò quan trọng
- Cultural celebrations (noun phrase): các dịp kỷ niệm văn hóa
- Rich heritage (noun phrase): di sản phong phú
Bản dịch: Người dân Việt Nam thường mặc trang phục truyền thống vào các dịp văn hóa, lễ hội. Chẳng hạn, trong các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên đán, nhiều người chọn mặc trang phục truyền thống để tôn vinh và phát huy di sản văn hóa của mình.
Trang phục truyền thống cũng thường được mặc trong các đám cưới, đặc biệt là trong các nghi lễ mang tính phong tục và truyền thống, đóng vai trò quan trọng trong các lễ kỷ niệm và sự kiện văn hóa của chúng ta, đồng thời là biểu tượng cho di sản phong phú của người Việt.
Vietop English hy vọng đã có thể cung cấp đến các bạn tham khảo ý tưởng để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi IELTS của mình qua bài viết câu trả lời mẫu cho đề Describe a piece of clothing you wear most often IELTS Speaking Part 2, 3. Các bạn có nghĩ đến câu trả lời thú vị hơn cho các câu hỏi thuộc chủ đề này không? Hãy comment bên dưới để Vietop English và các bạn độc giả khác cùng tham khảo nhé!