Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Theme Happy Teachers' Day

Describe a positive change that you made in your life – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Cố vấn học thuật

GV. Đinh Huỳnh Quế Dung - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong bài thi IELTS Speaking, Part 2 đánh giá khả năng diễn đạt qua phần nói liên tục 2 phút, còn Part 3 là phần thảo luận chuyên sâu kéo dài 4 – 5 phút với các câu hỏi mở rộng từ chủ đề trước.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào Vocabulary và Grammar – hai tiêu chí quan trọng giúp nâng cao điểm số.

1. Describe a positive change that you made in your life – IELTS Speaking Part 2

Hãy cùng mình khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề describe a positive change that you made in your life dưới đây để học thêm cách triển khai ý hay nhé !

1.1. Đề bài 

Đề bài Part 2 về chủ đề Describe a positive change that you made in your life như sau:

Describe a positive change that you made in your life. You should say:
– What the change was

– When it happened

– How it happened

– And explain why it was a positive change
Describe a positive change that you made in your life - IELTS Speaking Part 2
Describe a positive change that you made in your life – IELTS Speaking Part 2

Trong 1 phút chuẩn bị, bạn có thể ghi nhanh theo dàn ý:

  • Change: Started waking up early and exercising
  • When: During the pandemic
  • How: Followed an online fitness program
  • Why: To stay healthy and productive
  • Result: Felt more energetic and confident

1.2.Bài mẫu band 8 (Part 2)

Sample answer:

Last year, I made a positive change in my life by developing the habit of waking up early and exercising every morning. During the pandemic, I realized that I was spending too much time indoors, feeling lazy and unmotivated.


One day, I decided to follow an online fitness program that helped me stay active. At first, it was quite difficult to stick to the schedule, but after a few weeks, it became part of my routine. I noticed that I was becoming more energetic and focused throughout the day.

This change has truly improved my lifestyle. I feel healthier, more confident, and better at managing my time. It made me understand that small habits can lead to big improvements in life.

Dịch nghĩa: Năm ngoái, em đã thay đổi tích cực bằng cách hình thành thói quen dậy sớm và tập thể dục mỗi sáng. Trong thời gian giãn cách, em nhận ra mình dành quá nhiều thời gian ở trong nhà và trở nên lười biếng.

Một ngày, em quyết định tham gia một chương trình thể dục trực tuyến để duy trì vận động. Ban đầu khá khó khăn, nhưng vài tuần sau, nó trở thành thói quen hàng ngày. Em thấy mình năng động và tập trung hơn suốt cả ngày.

Thói quen này giúp em sống lành mạnh hơn, tự tin hơn và quản lý thời gian tốt hơn. Em nhận ra rằng những thay đổi nhỏ có thể mang lại kết quả lớn.

1.3. Phân tích band 8 (Part 2)

  • Vocabulary: Sử dụng các từ vựng band 8 như motivated, routine, energetic, confident, improvement. Từ vựng đa dạng, diễn đạt tự nhiên.
  • Grammar: Dùng linh hoạt các thì (past, present perfect) và mệnh đề phụ. Câu phức thể hiện khả năng kết nối ý mạch lạc.

Xem thêm:

2. Describe a positive change that you made in your life – IELTS Speaking Part 3

Sau phần nói cá nhân ở Part 2, Part 3 sẽ mở rộng và thảo luận sâu hơn về các khía cạnh xã hội hoặc trừu tượng liên quan đến chủ đề Describe a positive change that you made in your life . Dưới đây là một số câu hỏi mẫu:

  1. What kinds of changes can improve people’s lives?
  2. Why do some people find it hard to make changes?
  3. How do social media influence people’s lifestyle changes?
  4. Do people change more when they are young or old?
  5. Is change always a good thing?
Topic a positive change that you made in your life - IELTS Speaking Part 3
Topic a positive change that you made in your life – IELTS Speaking Part 3

2.1. What kinds of changes can improve people’s lives?

I think changes related to health, education, or mindset can have a strong impact. For example, adopting a healthy diet or learning new skills can help people live more balanced and fulfilling lives.

Dịch: Em nghĩ những thay đổi về sức khỏe, giáo dục hay tư duy đều có ảnh hưởng tích cực, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh hoặc học kỹ năng mới giúp cuộc sống cân bằng hơn.

2.2. Why do some people find it hard to make changes?

Many people fear failure or feel comfortable with their routines. Change requires effort and consistency, which not everyone is willing to commit to.

Dịch: Nhiều người sợ thất bại hoặc quá quen với thói quen cũ. Việc thay đổi đòi hỏi nỗ lực và sự kiên trì mà không phải ai cũng có.

2.3. Do people change more when they are young or old?

Answer: Young people tend to change more because they’re open-minded and adaptable, while older people may resist change due to established lifestyles.

Dịch: Người trẻ thường thay đổi nhiều hơn vì họ cởi mở và linh hoạt, còn người lớn tuổi thường ngại thay đổi do đã quen với lối sống cố định.

2.4. Do people change more when they are young or old?

I think people change more when they are young because they’re still exploring who they are and adapting to new experiences. Older people, on the other hand, tend to have more stable routines and are less open to change.

Dịch: Tôi nghĩ con người thay đổi nhiều hơn khi còn trẻ vì họ vẫn đang khám phá bản thân và thích nghi với những trải nghiệm mới. Trong khi đó, người lớn tuổi thường có thói quen ổn định và ít cởi mở hơn với sự thay đổi.

2.5. Is change always a good thing?

Not necessarily. Change can be good if it helps people grow or improve their lives, but sometimes it can bring stress or uncertainty. What matters is how we adapt to it.

Dịch: Không hẳn vậy. Thay đổi có thể tốt nếu giúp con người phát triển hoặc cải thiện cuộc sống, nhưng đôi khi nó cũng mang lại căng thẳng hoặc sự bất ổn. Quan trọng là cách chúng ta thích nghi với nó.

2.6. Phân tích Band điểm (Part 3)

  • Vocabulary: Sử dụng cụm như open-minded, adaptable, balanced life, resist change.
  • Grammar: Câu phức, mệnh đề nguyên nhân – kết quả thể hiện khả năng lập luận.

2.7. Cụm từ & cấu trúc nổi bật

  • Mở đầu:
    • One of the best decisions I’ve ever made was…
    • A turning point in my life was when…
  • Nhấn mạnh cảm xúc:
    • It completely changed the way I think.
    • I felt a huge difference in my daily life.
  • Chuyển ý:
    • At first…, but later…
    • Another important thing is that…
    • In short, …
  • Đưa quan điểm:
    • From my perspective…
    • I firmly believe that…
  • Giả định / phản tư:
    • Looking back, I realize that…
    • It taught me an important lesson about…

Xem thêm:

3. Kết luận

Topic describe a positive change that you made in your life giúp bạn thể hiện khả năng kể chuyện tự nhiên, phản ánh suy nghĩ cá nhân và phân tích sâu hơn trong Part 3.

Hãy luyện tập Part 2 và Part 3 cùng lúc – bắt đầu từ việc kể lại một trải nghiệm cá nhân, rồi mở rộng sang các câu hỏi trừu tượng hơn.Việc này giúp bạn nâng cao Vocabulary, Grammar và sự tự tin khi nói.

Khám phá thêm bài mẫu tại IELTS Speaking Sample của Vietop English để đạt band 8 !

Nguyệt Anh

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup ưu đãi học phí tháng 11

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h