Trong bài thi IELTS Speaking với chủ đề describe an item on which you spent more than expected , Part 2 và Part 3 đánh giá khả năng diễn đạt và phản biện của thí sinh. Part 2 có thời lượng khoảng 3 phút, còn Part 3 kéo dài 4 – 5 phút với các câu hỏi mở rộng, trừu tượng hơn.
Trong khuôn khổ bài viết, ta tập trung vào 2 tiêu chí chấm điểm chính:
- Vocabulary – khả năng sử dụng từ vựng, phrasal verbs linh hoạt, chính xác.
- Grammar – độ đa dạng và chuẩn xác của cấu trúc ngữ pháp.
1. Describe an item on which you spent more than expected – IELTS Speaking Part 2
Hãy cùng mình khám phá bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề describe an item on which you spent more than expected dưới đây để học thêm cách triển khai ý hay nhé !
1.1. Đề bài
Đề bài Part 2 về chủ đề describe an item on which you spent more than expected như sau:
| Describe an item on which you spent more than you expected. You should say: – What it is – How much you spent on it – Why you bought it – And explain why you spent more than expected on it |

Trong 1 phút chuẩn bị, bạn có thể ghi nhanh theo dàn ý:
- Item: A pair of wireless noise-cancelling headphones
- Price: More expensive than planned (~$300)
- Reason to buy: Needed for studying & working in noisy places
- Why over budget: Chose a premium brand after trying it
- Feeling: Satisfied though it cost more
- Reflection: Realized quality sometimes deserves the price
1.2. Bài mẫu band 8 (Part 2)
Last year, I bought a pair of wireless noise-cancelling headphones and honestly, I spent way more than I had planned. Initially, I just wanted something affordable for listening to music and attending online classes, but after trying a premium brand at the store, I couldn’t resist buying it.
The headphones cost around $300, which was almost twice my initial budget. However, the sound quality and comfort were absolutely worth the price. I use them almost every day—when I study at coffee shops or during long flights — and they’ve made my life much easier.
Looking back, even though I spent more than expected, I don’t regret it at all. It taught me that sometimes, investing in good-quality products can actually save you money and frustration in the long run.
Dịch: Năm ngoái, tôi mua một chiếc tai nghe chống ồn không dây, và thật lòng mà nói, tôi đã chi nhiều hơn dự định. Ban đầu, tôi chỉ định mua loại rẻ để nghe nhạc và học online, nhưng sau khi thử một thương hiệu cao cấp ở cửa hàng, tôi không thể cưỡng lại.
Chiếc tai nghe đó giá khoảng 300 đô, gần gấp đôi ngân sách ban đầu. Tuy nhiên, chất lượng âm thanh và sự thoải mái thật sự xứng đáng. Tôi dùng chúng gần như mỗi ngày – khi học ở quán cà phê hoặc đi máy bay – và chúng giúp tôi dễ tập trung hơn.
Nhìn lại, dù đã chi nhiều hơn dự tính, tôi hoàn toàn không hối hận. Tôi nhận ra rằng đôi khi, đầu tư vào sản phẩm chất lượng tốt có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức về lâu dài.
1.3. Phân tích band 8 (Part 2)
Vocabulary:
Cụm từ tự nhiên, linh hoạt: spent way more than I had planned, premium brand, worth it, save you frustration → Diễn đạt tự nhiên, mang tính đời sống, đạt tiêu chí từ vựng phong phú, phù hợp ngữ cảnh (band 8).
Grammar:
Dùng cấu trúc đa dạng: I couldn’t resist buying it (mệnh đề phụ), even though I spent more than expected (mệnh đề nhượng bộ) → Câu phức và câu điều kiện được sử dụng mạch lạc, chính xác.
Xem thêm:
- Describe an item of clothing that someone gave you – Bài mẫu IELTS Speaking part 2, part 3
- Bài mẫu topic Old Objects – IELTS Speaking part 2, 3
- Describe something you had to share with others – IELTS Speaking part 2, 3
2. Topic describe an item on which you spent more than expected IELTS Speaking Part 3
Sau khi bạn hoàn thành part 2, giám khảo thường sẽ mở rộng chủ đề với các câu hỏi mang tính khái quát hơn về chi tiêu, giá trị và hành vi tiêu dùng. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu.
- Why do people sometimes spend more money than they plan to?
- Do you think people nowadays are more materialistic than before?
- Is it better to buy expensive things or save money for experiences?
- How can advertising influence people’s spending habits?
- Do you think young people manage money well?

2.1. Why do people sometimes spend more money than they plan to?
People often spend more than expected because of impulsive buying. When they see discounts or limited offers, they tend to make emotional decisions rather than rational ones. For example, I’ve seen many friends buy expensive gadgets just because of marketing hype.
Dịch: Mọi người thường chi tiêu vượt kế hoạch vì thói quen mua sắm bốc đồng. Khi thấy giảm giá hoặc ưu đãi có thời hạn, họ dễ quyết định theo cảm xúc hơn là lý trí. Ví dụ, nhiều bạn tôi từng mua thiết bị đắt tiền chỉ vì quảng cáo hấp dẫn.
2.2. Do you think people nowadays are more materialistic than before?
Yes, people today are more materialistic because of social media and constant advertising. Many focus on owning things instead of valuing experiences, though some young people now prefer a simpler lifestyle.
Dịch: Đúng vậy, ngày nay con người chuộng vật chất hơn do mạng xã hội và quảng cáo liên tục. Nhiều người chú trọng sở hữu đồ vật hơn là trải nghiệm, dù một số bạn trẻ đang hướng đến lối sống giản dị hơn.
2.3. Is it better to buy expensive things or save money for experiences?
I believe it depends on personal priorities. Buying expensive items can bring comfort or convenience, but experiences like traveling or learning something new often create longer-lasting happiness.
Dịch: Theo tôi, điều này tùy vào ưu tiên cá nhân. Mua đồ đắt tiền có thể mang lại sự tiện lợi, nhưng những trải nghiệm như du lịch hay học điều mới lại tạo ra niềm vui lâu dài hơn.
2.4. How can advertising influence people’s spending habits?
Advertising plays a massive role. It often creates a sense of need for things we don’t actually require. Clever marketing makes products look essential, which easily triggers impulse purchases.
Dịch: Quảng cáo có ảnh hưởng rất lớn. Nó thường tạo cảm giác rằng ta “cần” những món đồ thực ra không cần thiết. Chiêu tiếp thị khéo léo khiến sản phẩm trông như vật dụng thiết yếu, dẫn đến hành vi mua sắm bốc đồng.
2.5. Do you think young people manage money well?
Not really. Many young people spend on trends and entertainment rather than saving, though some are becoming more careful with money.
Dịch: Không hẳn. Nhiều bạn trẻ chi tiêu theo xu hướng, giải trí hơn là tiết kiệm, dù một số đang dần quản lý tiền tốt hơn.
2.6. Phân tích Band điểm (Part 3)
Vocabulary:
- Sử dụng cụm từ học thuật: impulsive buying, marketing hype, sense of need, longer-lasting happiness → Rõ ràng, chính xác, phù hợp ngữ cảnh → Band 8 Lexical Resource.
Grammar:
- Có câu phức và cấu trúc điều kiện: it depends on personal priorities, things we don’t actually require → Ngữ pháp linh hoạt, tự nhiên, không lỗi chính tả hay cấu trúc
2.7. Cụm từ & cấu trúc nổi bật
Dưới đây là danh sách các cụm từ và cấu trúc câu hữu ích, được phân nhóm theo chức năng để bạn dễ tham khảo và luyện tập:
- Mở đầu:
- Well, to be honest…
- Actually, I’d say…
- From my point of view…
- Well, to be honest…
- Nhấn mạnh cảm xúc:
- I couldn’t resist buying it.
- It was totally worth it.
- I don’t regret it at all.
- I couldn’t resist buying it.
- Chuyển ý:
- On the other hand, …
- Having said that, …
- Compared to …, I think …
- On the other hand, …
- Đưa quan điểm:
- I believe it depends on…
- If I had more money, I’d probably…
- It really comes down to personal choice.
- I believe it depends on…
- Giả định / phản tư:
- Looking back, I realized that…
- It taught me that sometimes…
- In the long run, it was a good decision.
- Looking back, I realized that…
Xem thêm:
- Describe something you have bought recently – IELTS Speaking Part 2 & 3
- Describe an object that you think is beautiful – IELTS Speaking part 2, part 3
- Bài mẫu topic Describe a person – IELTS Speaking part 2
3. Kết luận
Topic describe an item on which you spent more than expected là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng kể chuyện tự nhiên, dùng từ linh hoạt và phản tư sâu sắc.
Hãy luyện tập Part 2 và Part 3 cùng lúc – bắt đầu từ trải nghiệm cá nhân rồi mở rộng sang câu hỏi trừu tượng hơn. Cách này giúp bạn nâng cao Vocabulary, Grammar và mạch nói tự nhiên. Khám phá thêm bài mẫu tại IELTS Speaking Sample của Vietop English!
