Tiếp nối chuỗi bài viết về cụm động từ với do, bài viết hôm nay sẽ đem đến cho bạn các thông tin hữu ích về cụm động từ do for trong tiếng Anh. Mặc dù được cấu thành từ hai từ đơn giản, song vẫn còn nhiều bạn học chưa nắm rõ được do for là gì và cấu trúc câu chứa do for được dùng ra sao.
Hiểu được vấn đề ấy, mình đã tổng hợp các kiến thức về do for trong bài viết hôm nay, giúp bạn giải đáp tất cả thắc mắc xoay quanh cụm động từ thú vị này. Qua bài viết, bạn sẽ hiểu sâu hơn về các nội dung sau:
- Do for là gì?
- Cách dùng cấu trúc chứa do for.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do for.
- …
Cùng khám phá ngay bài viết thôi nào!
Nội dung quan trọng |
– Do for có nghĩa là giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho ai, sắp xếp hoặc chuẩn bị và còn diễn đạt việc huỷ hoại hoặc gây ra cái chết. – Cấu trúc câu chứa do for: + Câu khẳng định: S + do (something) for + O + Câu phủ định: S + tobe + not + do (something) for + O + Câu nghi vấn: Tobe + S + do (something) for + O? – Từ đồng nghĩa với do for: Help, assist, aid, support, arrange, set up, ruin, … – Từ trái nghĩa với do for: Hinder, obstruct, neglect, ignore, disorganized, … |
1. Do for là gì?
Phiên âm: /duː fɔːr/
Theo từ điển Cambridge, do for là một cụm từ đa nghĩa và được sử dụng phổ biến nhất với ý nghĩa giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho ai đó.

E.g.:
- Could you do this for me? (Bạn có thể làm điều này giúp tôi không?)
- She always does the shopping for her elderly neighbor. (Cô ấy luôn đi mua sắm giúp hàng xóm lớn tuổi của mình.)
- I’ll do the dishes for you if you’re busy. (Tôi sẽ rửa chén giúp bạn nếu bạn bận.)
Ngoài ra, do for còn được dùng để miêu tả việc sắp xếp hoặc chuẩn bị, trang trí điều gì đó.
E.g.:
- He did the decorations for the wedding himself. (Anh ấy tự mình làm các trang trí cho đám cưới.)
- They did the room up for the guests. (Họ đã chuẩn bị căn phòng cho khách.)
- We did everything for the party, from invitations to catering. (Chúng tôi đã sắp xếp mọi thứ cho buổi tiệc, từ việc gửi thiệp mời đến phục vụ ăn uống.)
Bên cạnh đó, do for thường sử dụng trong văn phong không chính thức hoặc văn chương với ý nghĩa huỷ hoại hoặc gây ra cái chết cho ai đó.
E.g.:
- The stress nearly did for him. (Căng thẳng suýt nữa đã hủy hoại anh ta.)
- The intense competition did for many small businesses. (Sự cạnh tranh khốc liệt đã hủy hoại nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
- The severe winter almost did for the crops. (Mùa đông khắc nghiệt suýt nữa đã phá hủy mùa màng.)
2. Cách dùng cấu trúc do for
Mặc dù mang những trường nghĩa khác nhau, câu chứa do for lại có cấu trúc vô cùng dễ nhớ và đơn giản. Dưới đây là công thức câu thông thường:
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn | |
Cấu trúc | S + do (something) for + O | S + tobe + not + do (something) for + O | Tobe + S + do (something) for + O? |
Ví dụ | They did the room up for the party. (Họ đã sắp xếp căn phòng cho buổi tiệc.) | They did not do the room up for the party. (Họ đã không sắp xếp căn phòng cho buổi tiệc.) | Did they do the room up for the party? (Họ đã sắp xếp căn phòng cho buổi tiệc chứ?) |

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với do for
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của do for, giúp bạn có thêm nhiều cách diễn đạt phong phú và đa dạng hơn.
3.1. Từ đồng nghĩa
Với ý nghĩa tương tự, các bạn có thể thay do for bằng các từ trong bảng sau:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Help /help/ | Giúp đỡ | I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
Assist /əˈsɪst/ | Hỗ trợ | She assists her mother with the housework. (Cô ấy giúp mẹ làm việc nhà.) |
Aid /eɪd/ | Viện trợ, giúp đỡ | They aided the elderly woman in crossing the street. (Họ đã giúp đỡ bà cụ băng qua đường.) |
Support /səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ, giúp đỡ | He supports his friend in difficult times. (Anh ấy hỗ trợ bạn mình trong những lúc khó khăn.) |
Arrange /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp | They arranged the chairs for the event. (Họ đã sắp xếp ghế cho sự kiện.) |
Organize /ˈɔːrɡənaɪz/ | Tổ chức, sắp xếp | She organized the files neatly. (Cô ấy sắp xếp tài liệu gọn gàng.) |
Prepare /prɪˈper/ | Chuẩn bị | We prepared the room for the meeting. (Chúng tôi đã chuẩn bị phòng cho cuộc họp.) |
Set up /sɛt ʌp/ | Thiết lập, sắp xếp | They set up the stage for the concert. (Họ đã dựng sân khấu cho buổi hòa nhạc.) |
Ruin /ˈruːɪn/ | Làm hỏng, tàn phá | The rain ruined our picnic. (Cơn mưa đã làm hỏng buổi picnic của chúng tôi.) |
Destroy /dɪˈstrɔɪ/ | Phá hủy, tiêu diệt | The flood destroyed their home. (Lũ lụt đã phá hủy nhà của họ.) |
Do in /duː ɪn/ | Làm hại, gây ra cái chết | She did her knee in while playing soccer. (Cô ấy làm hỏng đầu gối khi chơi bóng đá.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa trái ngược, hãy tham khảo sử dụng các cụm từ phía dưới đây nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hinder /ˈhɪndər/ | Cản trở | His lack of experience hindered the project. (Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy đã cản trở dự án.) |
Obstruct /əbˈstrʌkt/ | Ngăn trở, cản trở | The fallen tree obstructed the road. (Cây đổ đã gây cản trở cho con đường.) |
Neglect /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ bê, không chú ý | She neglected her duties. (Cô ấy đã bỏ bê nhiệm vụ của mình.) |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ | He ignored her request for help. (Anh ấy đã phớt lờ yêu cầu giúp đỡ của cô ấy.) |
Disorganized /dɪsˈɔːrɡənaɪz/ | Làm mất trật tự | The sudden change disorganized their plans. (Sự thay đổi đột ngột đã làm xáo trộn kế hoạch của họ.) |
Disarrange /ˌdɪsəˈreɪndʒ/ | Làm xáo trộn | The wind disarranged the papers on the desk.(Gió đã làm xáo trộn các giấy tờ trên bàn. ) |
Neglect /nɪˈɡlɛkt/ | Bỏ bê, không chú ý | They neglected to prepare the venue. (Họ đã bỏ bê việc chuẩn bị địa điểm.) |
Save /seɪv/ | Cứu sống | The doctor saved the patient’s life. (Bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.) |
Protect /prəˈtɛkt/ | Bảo vệ | The bodyguards protected the VIP. (Những vệ sĩ đã bảo vệ khách VIP.) |
Rescue /ˈrɛskjuː/ | Giải cứu | The firefighters rescued the trapped victims. (Những người lính cứu hỏa đã cứu các nạn nhân bị mắc kẹt.) |
Fix /fɪks/ | Sửa chữa | The technician fixed the broken machine. (Kỹ thuật viên đã sửa chiếc máy bị hỏng.) |
4. Sự khác nhau giữa do for và do to
Do for và do to thường xuyên bị nhầm lẫn bởi cách dùng. Tuy nhiên, giữa hai cụm từ vẫn còn sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng hai cụm từ.

Do for | Do to | |
Ý nghĩa | Làm vì lợi ích của ai đó, giúp đỡ ai đó. | Hành động ảnh hưởng trực tiếp đến ai đó/ điều gì đó. |
Ví dụ | I’ll do the dishes for you. (Tôi sẽ rửa bát cho bạn.)Giải thích: Hành động được làm vì bạn. | What did you do to my book? (Bạn đã làm gì với cuốn sách của tôi?)Giải thích: Động từ tác động trực tiếp lên cuốn sách. |
Có thể thấy, tuy tương đương nhau về ý nghĩa, song cụm từ do to lại có sắc thái tiêu cực hơn so với do for. Do đó, các bạn cần lưu ý về ngữ cảnh trước khi áp dụng hai cụm từ trên.
5. Ứng dụng do for vào IELTS Speaking
Bởi tính không trang trọng, cụm từ do for chỉ nên được sử dụng trong phần thi nói thay vì thi viết. Việc sử dụng cụm từ trong phần thi speaking của IELTS sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách dùng của cụm từ.
Speaking part 1: Do you enjoy helping others? (Bạn có thích giúp đỡ người khác không?)
Sample Answer: Yes, I enjoy helping others because it gives me a sense of fulfillment. I believe that small acts of kindness can make a big difference in someone’s day. For example, I often do the grocery shopping for my elderly neighbor. She finds it difficult to carry heavy bags, so I always offer to help her out. It’s a simple thing to do, but it means a lot to her and makes me feel good as well. (Vâng, tôi thích giúp đỡ người khác vì điều đó mang lại cho tôi cảm giác thỏa mãn. Tôi tin rằng những hành động nhỏ của lòng tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong ngày của ai đó. Ví dụ, tôi thường đi mua sắm cho người hàng xóm lớn tuổi của mình. Bà ấy gặp khó khăn trong việc mang các túi nặng, vì vậy tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ. Đó là một việc đơn giản, nhưng nó có ý nghĩa rất lớn với bà và cũng khiến tôi cảm thấy vui.)
Speaking part 2: Describe a time when you helped someone. (Hãy mô tả một lần bạn đã giúp đỡ ai đó.)
Sample Answer: A few months ago, I helped a colleague who was struggling with a major project. She was new to the team and was feeling overwhelmed by the amount of work. I offered to do some tasks for her, such as organizing her files and setting up meetings. This assistance allowed her to focus on the critical parts of the project. By the end of the week, she felt much more confident and appreciated my support. It was rewarding to see how my help could make a significant difference in her performance. (Vài tháng trước, tôi đã giúp đỡ một đồng nghiệp đang gặp khó khăn với một dự án lớn. Cô ấy mới vào đội và cảm thấy choáng ngợp bởi khối lượng công việc. Tôi đã đề nghị làm một số nhiệm vụ cho cô ấy, như sắp xếp các tập tin và lên lịch các cuộc họp. Sự giúp đỡ này cho phép cô ấy tập trung vào những phần quan trọng của dự án. Đến cuối tuần, cô ấy cảm thấy tự tin hơn nhiều và rất trân trọng sự hỗ trợ của tôi. Thật bổ ích khi thấy sự giúp đỡ của mình có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong hiệu suất của cô ấy.)
Speaking part 3: Do you think it’s important for people to help others in their community? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng là quan trọng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
Sample Answer: Absolutely, I think it’s very important for people to help others in their community. When individuals contribute their time and effort to do things for others, it creates a stronger, more cohesive society. For instance, community clean-ups, volunteer tutoring, and helping out at local food banks are all ways people can make a positive impact. These activities not only improve the quality of life for those receiving help but also foster a sense of belonging and cooperation among community members. (Chắc chắn, tôi nghĩ rằng việc giúp đỡ người khác trong cộng đồng là rất quan trọng. Khi các cá nhân đóng góp thời gian và nỗ lực để làm việc cho người khác, nó tạo ra một xã hội mạnh mẽ và gắn kết hơn. Ví dụ, việc dọn dẹp cộng đồng, dạy kèm tình nguyện và giúp đỡ tại các ngân hàng thực phẩm địa phương là những cách mọi người có thể tạo ra tác động tích cực. Những hoạt động này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người nhận được sự giúp đỡ mà còn tạo ra cảm giác thuộc về và hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng.)
6. Bài tập với do for
Để hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm động từ do for, không chỉ cần lý thuyết mà còn phải thực hành. Trong phần này, chúng ta sẽ cung cấp một loạt các bài tập nhằm giúp bạn rèn luyện và nắm vững do for là gì cũng như cách áp dụng trong câu:
- Điền dạng đúng của do for.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Cùng thử thách bản thân qua các bài tập dưới đây nhé!

Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of do for
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của do for vào chỗ trống)
- I will ………. the dishes ………. you if you’re tired.
- She always ………. the shopping ………. her elderly neighbor.
- They ………. up the room ………. the party last week.
- Last year, his lack of preparation almost ………. his career.
- We decided to ………. everything ………. the surprise event.
Exercise 2: Rewrite the sentence with the same meaning, using do for
(Bài tập 2: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng do for)
1. She prepared the entire meal to help her friend.
=> ……….……….……….……….……….…
2. The long working hours ruined his health.
=> ……….……….……….……….……….…
3. They decorated the hall for the event.
=> ……….……….……….……….……….…
4. The sudden change in plans confused everyone.
=> ……….……….……….……….……….…
5. He ignored her plea for assistance.
=> ……….……….……….……….……….…
Exercise 3: Put words in order to complete a sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. the/ project / I/ will/ you/ do/ for
=> ……….……….……….……….……….…
2. he/ his/ for/ always/ shopping/ mother/ does
=> ……….……….……….……….……….…
3. the/ party/ arranged/ the/ for/ room/ they
=> ……….……….……….……….……….…
4. working/ his/ health/ did/ hours/ for
=> ……….……….……….……….……….…
5. her/ neglected/ she/ for/ duties
=> ……….……….……….……….……….…
7. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ hơn về cụm động từ do for và hiểu rõ do for là gì. Có thể thấy, do for là một cụm từ hữu ích và quan trọng trong tiếng Anh. Lưu ý, tránh sử dụng do for trong văn viết bởi cụm động từ này không mang tính trang trọng, chính thức.
Sau khi nắm chắc các kiến thức về do for, bạn hãy ghé qua chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé! Đừng quên để lại bình luận phía dưới cho chúng mình!
Tài liệu tham khảo:
Do for: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/do-for – Truy cập ngày 19/3/2025