Trong cuộc sống, ai cũng từng trải qua những sai lầm và cảm thấy cần phải làm lại từ đầu. Vậy làm thế nào để diễn đạt điều này một cách hiệu quả trong tiếng Anh? Câu trả lời chính là cụm động từ do over. Do over không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa làm lại, mà còn ẩn chứa tinh thần kiên trì và quyết tâm sửa chữa sai lầm.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá do over là gì và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng và vượt qua những trở ngại ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung quan trọng |
– Do over là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lại từ đầu một công việc hoặc nhiệm vụ, thường với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện kết quả trước đó. Nó thường được sử dụng khi kết quả ban đầu không đạt yêu cầu hoặc không hài lòng, và có nhu cầu phải làm lại để đạt được kết quả tốt hơn. – Ý nghĩa: + Làm lại từ đầu. + Sửa chữa hoặc cải thiện. + Trang trí lại hoặc làm mới. + Tấn công hoặc đánh bại. – Cấu trúc: + Do someone over. + Do something over. + Do over something. |
1. Do over là gì?
Phiên âm: /duː ˈoʊvər/
Do over là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lại từ đầu một công việc hoặc nhiệm vụ, thường với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện kết quả trước đó. Nó thường được sử dụng khi kết quả ban đầu không đạt yêu cầu hoặc không hài lòng, và có nhu cầu phải làm lại để đạt được kết quả tốt hơn.
E.g.:
- I didn’t like my first draft of the essay, so I decided to do it over. (Tôi không thích bản thảo đầu tiên của bài luận, vì vậy tôi quyết định làm lại từ đầu.)
- The teacher told him to do the assignment over because it was full of mistakes. (Giáo viên bảo anh ấy làm lại bài tập vì nó đầy lỗi sai.)
- We had to do the project over after realizing we misunderstood the instructions. (Chúng tôi phải làm lại dự án sau khi nhận ra rằng chúng tôi đã hiểu sai hướng dẫn.)
Dưới đây là các ý nghĩa của cụm do over. Các ý nghĩa của do over cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng cụm động từ này, từ làm lại nhiệm vụ cho đến cải thiện và thậm chí là trong ngữ cảnh không chính thức.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trang trí lại hoặc làm mới | We’re planning to do over the living room with new furniture and paint. (Chúng tôi dự định trang trí lại phòng khách với đồ nội thất và sơn mới.) |
Tấn công hoặc đánh bại | The gang threatened to do him over if he didn’t pay them back. (Băng nhóm đe dọa sẽ đánh anh ta nếu anh ta không trả tiền lại cho họ.) |
2. Cách dùng cấu trúc do over
Dưới đây là các cấu trúc của do over trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Do someone over | Tấn công hoặc đánh bại ai đó (thường trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính bạo lực). | – The gang threatened to do him over if he didn’t pay them back. (Băng nhóm đe dọa sẽ đánh anh ta nếu anh ta không trả tiền lại cho họ.) – They did him over pretty badly after the argument. (Họ đã đánh anh ta khá nặng sau cuộc cãi vã.) |
Do something over | Làm lại từ đầu, sửa chữa hoặc cải thiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. | – I didn’t like my first draft of the essay, so I decided to do it over. (Tôi không thích bản thảo đầu tiên của bài luận, vì vậy tôi quyết định làm lại từ đầu.) – After realizing the mistakes in my report, I had to do it over to ensure accuracy. (Sau khi nhận ra những sai sót trong báo cáo của mình, tôi đã phải làm lại từ đầu để đảm bảo tính chính xác.) |
Do over something | Trang trí lại hoặc làm mới một không gian nào đó. | – We’re planning to do over the living room with new furniture and paint. (Chúng tôi dự định trang trí lại phòng khách với đồ nội thất và sơn mới.) – She wants to do over her bedroom in a modern style. (Cô ấy muốn trang trí lại phòng ngủ của mình theo phong cách hiện đại.) |
3. Các từ đồng nghĩa với do over
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của do over trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với do over | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Redo | /ˌriːˈduː/ | Làm lại một việc gì đó từ đầu, thường là để cải thiện hoặc sửa chữa. | – I need to redo my homework because I made too many mistakes. (Tôi cần làm lại bài tập về nhà vì tôi đã mắc quá nhiều lỗi.) – The website design was not satisfactory, so they decided to redo it. (Thiết kế trang web không đạt yêu cầu, nên họ quyết định làm lại.) |
Revise | /rɪˈvaɪz/ | Xem xét và sửa đổi để cải thiện hoặc hoàn thiện. | – You should revise your essay to correct any grammatical errors. (Bạn nên sửa lại bài luận để chỉnh sửa các lỗi ngữ pháp.) – The company revised their policies to make them more efficient. (Công ty đã sửa đổi các chính sách của họ để làm cho chúng hiệu quả hơn.) |
Rework | /ˌriːˈwɜːrk/ | Làm lại hoặc sửa chữa để cải thiện hoặc hoàn thiện. | – The prototype didn’t meet the requirements, so the engineers had to rework it. (Mẫu thử không đạt yêu cầu, nên các kỹ sư phải làm lại.) – She reworked the recipe to make it healthier. (Cô ấy đã làm lại công thức để nó lành mạnh hơn.) |
Remake | /ˌriːˈmeɪk/ | Làm lại một cái gì đó, thường là với sự cải thiện hoặc thay đổi. | – The director decided to remake the classic movie with a modern twist. (Đạo diễn quyết định làm lại bộ phim kinh điển với một sự thay đổi hiện đại.) – They remade the old dress into a stylish new outfit. (Họ đã làm lại chiếc váy cũ thành một bộ trang phục mới phong cách.) |
Renovate | /ˈrɛnəˌveɪt/ | Cải tạo, nâng cấp hoặc làm mới một công trình, không gian hoặc vật dụng. | – They decided to renovate the old house to increase its value. (Họ quyết định cải tạo ngôi nhà cũ để tăng giá trị của nó.) – The hotel was renovated to provide better services to the guests. (Khách sạn được cải tạo để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách.) |
4. Đoạn hội thoại sử dụng do over
Đoạn hội thoại này minh họa cách sử dụng do over trong ngữ cảnh hàng ngày, giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp thực tế.
Anna: I just got my essay back, and it’s full of red marks. (Tôi vừa nhận lại bài luận của mình, và nó đầy những dấu đỏ.)
Mark: Oh no, what are you going to do? (Ôi không, bạn định làm gì?)
Anna: I guess I’ll have to do it over. The teacher wants me to improve my arguments and fix the grammar mistakes. (Tôi đoán tôi sẽ phải làm lại. Giáo viên muốn tôi cải thiện các lập luận của mình và sửa các lỗi ngữ pháp.)
Mark: That sounds tough, but at least you get another chance to make it better. (Điều đó nghe có vẻ khó khăn, nhưng ít nhất bạn có cơ hội khác để làm cho nó tốt hơn.)
Anna: Yeah, I suppose so. Have you ever had to do an assignment over? (Ừ, tôi nghĩ vậy. Bạn đã từng phải làm lại một bài tập bao giờ chưa?)
Mark: Yes, once in my biology class. I had to redo a lab report because I made some major errors in my data analysis. (Có, một lần trong lớp sinh học của tôi. Tôi đã phải làm lại báo cáo thí nghiệm vì tôi đã mắc một số lỗi lớn trong phân tích dữ liệu.)
Anna: How did it go? (Nó thế nào?)
Mark: It was a lot of work, but I ended up with a much better grade. Just take your time and do it over carefully. (Đó là rất nhiều việc, nhưng cuối cùng tôi đã có một điểm số tốt hơn nhiều. Cứ từ từ và làm lại cẩn thận.)
Anna: Thanks, Mark. I’ll start working on it tonight. (Cảm ơn, Mark. Tôi sẽ bắt đầu làm lại tối nay.)
5. Ứng dụng của do over vào bài thi IELTS trong Speaking
Trong phần thi Speaking của IELTS, việc sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) như do over có thể giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Đây là cách bạn có thể áp dụng do over trong phần thi Speaking:
- Part 1: Introduction and Interview (Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn)
- Examiner: Tell me about a time when you had to redo something. (Hãy kể về một lần bạn phải làm lại một việc gì đó.)
- Candidate: Last year, I had to do over my final project for my English class because my initial submission had many errors. It was quite frustrating, but I learned a lot from the process. (Năm ngoái, tôi phải làm lại dự án cuối kỳ cho lớp tiếng Anh của mình vì bài nộp ban đầu có nhiều lỗi. Điều đó khá là bực bội, nhưng tôi đã học được rất nhiều từ quá trình đó.)
- Part 2: Long turn (Phần 2: Nói dài)
- Task: Describe a time when you had to do something again. (Hãy miêu tả một lần bạn phải làm lại một việc gì đó.)
- When did this event happen?
- What was happen?
- How did you feel after this event?
- Candidate: I remember a time during my university studies when I had to do over an entire research paper. My first draft was not up to the mark, and my professor gave me detailed feedback on what to improve. Although it was challenging to start from scratch, redoing the paper helped me understand the subject better and improve my writing skills significantly. (Tôi nhớ một lần trong quá trình học đại học, tôi phải làm lại toàn bộ bài nghiên cứu. Bản thảo đầu tiên của tôi không đạt yêu cầu, và giáo sư đã cho tôi phản hồi chi tiết về những gì cần cải thiện. Mặc dù việc bắt đầu lại từ đầu rất khó khăn, nhưng làm lại bài nghiên cứu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề và cải thiện kỹ năng viết của mình đáng kể.)
- Task: Describe a time when you had to do something again. (Hãy miêu tả một lần bạn phải làm lại một việc gì đó.)
- Part 3: Discussion(Phần 3: Thảo luận)
- Examiner: Do you think it’s beneficial to redo work sometimes? (Bạn có nghĩ rằng việc làm lại công việc đôi khi là có lợi không?)
- Candidate: Yes, I believe redoing work can be very beneficial. It allows you to correct mistakes and produce a higher quality outcome. For instance, when I had to do over my research paper, I was able to address the weaknesses in my arguments and refine my analysis, which ultimately led to a much better grade. (Vâng, tôi tin rằng làm lại công việc có thể rất có lợi. Nó cho phép bạn sửa chữa sai lầm và tạo ra kết quả chất lượng cao hơn. Chẳng hạn, khi tôi phải làm lại bài nghiên cứu của mình, tôi đã có thể khắc phục các điểm yếu trong lập luận của mình và tinh chỉnh phân tích, điều này cuối cùng dẫn đến một điểm số tốt hơn nhiều.)
6. Bài tập về do over
Dưới đây là một số bài tập về do over được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The teacher asked him to ……… his homework because it was incomplete.
- A. start over
- B. do over
- C. finish up
2. After realizing the errors, they decided to ……… the entire project.
- A. give up
- B. look over
- C. do over
3. She didn’t like how the painting turned out, so she decided to ……… it ……….
- A. do/ over
- B. look/ after
- C. bring/ out
4. The company had to ……… the advertisement campaign due to negative feedback.
- A. bring over
- B. do over
- C. turn up
5. John made so many mistakes in his report that his boss told him to ……… it ……….
- A. turn/ on
- B. do/ over
- C. give/ away
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. project/ decided/ they/ the/ do/ to/ over/
=>……………………………………………………………………………………………….
2. kitchen/ over/ her/ painted/ she/ do/ to/ decided/
=>……………………………………………………………………………………………….
3. had/ the/ boss/ do/ over/ entire/ report/ to/ the/ John/
=>……………………………………………………………………………………………….
4. science/ the/ teacher/ to/ experiment/ over/ do/ the/ asked/ students/
=>……………………………………………………………………………………………….
5. after / he / had / to / presentation / over / his / feedback / the / do/
=>……………………………………………………………………………………………….
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy phải làm lại bài luận của mình vì nó không đạt yêu cầu.
=>…………………………………………………………………………………………………..
2. Họ đã quyết định làm lại toàn bộ kế hoạch sau khi nhận được phản hồi.
=>…………………………………………………………………………………………………..
3. Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm lại bài tập về nhà.
=>…………………………………………………………………………………………………..
4. Anh ấy phải làm lại bài thuyết trình vì nó có quá nhiều lỗi.
=>…………………………………………………………………………………………………..
5. Chúng tôi đã phải làm lại dự án vì các phép tính sai.
=>…………………………………………………………………………………………………..
7. Kết bài
Trong tiếng Anh, do over là một cụm động từ hữu ích dùng để diễn tả việc làm lại một công việc hoặc nhiệm vụ từ đầu. Khi sử dụng do over, hãy chú ý đến ngữ cảnh và đảm bảo rằng nó phù hợp với tình huống cần lặp lại hoặc sửa chữa. Việc sử dụng đúng cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
Để học thêm về cách sử dụng do over và nhiều cụm động từ khác trong tiếng Anh, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để được cung cấp những bài học và bài tập phong phú để giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo:
Do over: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do-over – Truy cập ngày 17.07.2024