Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

Do over là gì? Cách sử dụng do over trong tiếng Anh hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong cuộc sống, ai cũng từng trải qua những sai lầm và cảm thấy cần phải làm lại từ đầu. Vậy làm thế nào để diễn đạt điều này một cách hiệu quả trong tiếng Anh? Câu trả lời chính là cụm động từ do over. Do over không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa làm lại, mà còn ẩn chứa tinh thần kiên trì và quyết tâm sửa chữa sai lầm. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá do over là gì và cách sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Giúp bạn tự tin hơn trong việc diễn đạt ý tưởng và vượt qua những trở ngại ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Nội dung quan trọng
– Do over là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lại từ đầu một công việc hoặc nhiệm vụ, thường với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện kết quả trước đó. Nó thường được sử dụng khi kết quả ban đầu không đạt yêu cầu hoặc không hài lòng, và có nhu cầu phải làm lại để đạt được kết quả tốt hơn.
– Ý nghĩa:
+ Làm lại từ đầu.
+ Sửa chữa hoặc cải thiện.
+ Trang trí lại hoặc làm mới.
+ Tấn công hoặc đánh bại.
– Cấu trúc: 
+ Do someone over.
+ Do something over.
+ Do over something.

1. Do over là gì? 

Phiên âm: /duː ˈoʊvər/

Do over là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm lại từ đầu một công việc hoặc nhiệm vụ, thường với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện kết quả trước đó. Nó thường được sử dụng khi kết quả ban đầu không đạt yêu cầu hoặc không hài lòng, và có nhu cầu phải làm lại để đạt được kết quả tốt hơn.

E.g.:

  • I didn’t like my first draft of the essay, so I decided to do it over. (Tôi không thích bản thảo đầu tiên của bài luận, vì vậy tôi quyết định làm lại từ đầu.)
  • The teacher told him to do the assignment over because it was full of mistakes. (Giáo viên bảo anh ấy làm lại bài tập vì nó đầy lỗi sai.)
  • We had to do the project over after realizing we misunderstood the instructions. (Chúng tôi phải làm lại dự án sau khi nhận ra rằng chúng tôi đã hiểu sai hướng dẫn.)
Do over là gì?
Do over là gì?

Dưới đây là các ý nghĩa của cụm do over. Các ý nghĩa của do over cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng cụm động từ này, từ làm lại nhiệm vụ cho đến cải thiện và thậm chí là trong ngữ cảnh không chính thức.

Ý nghĩaVí dụ
Trang trí lại hoặc làm mớiWe’re planning to do over the living room with new furniture and paint. (Chúng tôi dự định trang trí lại phòng khách với đồ nội thất và sơn mới.)
Tấn công hoặc đánh bại The gang threatened to do him over if he didn’t pay them back. (Băng nhóm đe dọa sẽ đánh anh ta nếu anh ta không trả tiền lại cho họ.)

2. Cách dùng cấu trúc do over

Dưới đây là các cấu trúc của do over trong tiếng Anh:

Cấu trúc Ý nghĩaVí dụ
Do someone overTấn công hoặc đánh bại ai đó (thường trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính bạo lực).– The gang threatened to do him over if he didn’t pay them back. (Băng nhóm đe dọa sẽ đánh anh ta nếu anh ta không trả tiền lại cho họ.)
– They did him over pretty badly after the argument. (Họ đã đánh anh ta khá nặng sau cuộc cãi vã.)
Do something overLàm lại từ đầu, sửa chữa hoặc cải thiện một công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.– I didn’t like my first draft of the essay, so I decided to do it over. (Tôi không thích bản thảo đầu tiên của bài luận, vì vậy tôi quyết định làm lại từ đầu.)
– After realizing the mistakes in my report, I had to do it over to ensure accuracy. (Sau khi nhận ra những sai sót trong báo cáo của mình, tôi đã phải làm lại từ đầu để đảm bảo tính chính xác.)
Do over somethingTrang trí lại hoặc làm mới một không gian nào đó.– We’re planning to do over the living room with new furniture and paint. (Chúng tôi dự định trang trí lại phòng khách với đồ nội thất và sơn mới.)
– She wants to do over her bedroom in a modern style. (Cô ấy muốn trang trí lại phòng ngủ của mình theo phong cách hiện đại.)
Cấu trúc của do over
Cấu trúc của do over

3. Các từ đồng nghĩa với do over

Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của do over trong tiếng Anh:

Các từ đồng nghĩa với do overPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Redo/ˌriːˈduː/Làm lại một việc gì đó từ đầu, thường là để cải thiện hoặc sửa chữa.– I need to redo my homework because I made too many mistakes. (Tôi cần làm lại bài tập về nhà vì tôi đã mắc quá nhiều lỗi.)
– The website design was not satisfactory, so they decided to redo it. (Thiết kế trang web không đạt yêu cầu, nên họ quyết định làm lại.)
Revise/rɪˈvaɪz/Xem xét và sửa đổi để cải thiện hoặc hoàn thiện.– You should revise your essay to correct any grammatical errors. (Bạn nên sửa lại bài luận để chỉnh sửa các lỗi ngữ pháp.)
– The company revised their policies to make them more efficient. (Công ty đã sửa đổi các chính sách của họ để làm cho chúng hiệu quả hơn.)
Rework/ˌriːˈwɜːrk/Làm lại hoặc sửa chữa để cải thiện hoặc hoàn thiện.– The prototype didn’t meet the requirements, so the engineers had to rework it. (Mẫu thử không đạt yêu cầu, nên các kỹ sư phải làm lại.)
– She reworked the recipe to make it healthier. (Cô ấy đã làm lại công thức để nó lành mạnh hơn.)
Remake/ˌriːˈmeɪk/Làm lại một cái gì đó, thường là với sự cải thiện hoặc thay đổi.– The director decided to remake the classic movie with a modern twist. (Đạo diễn quyết định làm lại bộ phim kinh điển với một sự thay đổi hiện đại.)
– They remade the old dress into a stylish new outfit. (Họ đã làm lại chiếc váy cũ thành một bộ trang phục mới phong cách.)
Renovate/ˈrɛnəˌveɪt/Cải tạo, nâng cấp hoặc làm mới một công trình, không gian hoặc vật dụng.– They decided to renovate the old house to increase its value. (Họ quyết định cải tạo ngôi nhà cũ để tăng giá trị của nó.)
– The hotel was renovated to provide better services to the guests. (Khách sạn được cải tạo để cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách.)
Các từ đồng nghĩa với do over
Các từ đồng nghĩa với do over

4. Đoạn hội thoại sử dụng do over

Đoạn hội thoại này minh họa cách sử dụng do over trong ngữ cảnh hàng ngày, giúp người học hiểu rõ hơn về cách áp dụng cụm từ này trong giao tiếp thực tế.

Anna: I just got my essay back, and it’s full of red marks. (Tôi vừa nhận lại bài luận của mình, và nó đầy những dấu đỏ.)

Mark: Oh no, what are you going to do? (Ôi không, bạn định làm gì?)

Anna: I guess I’ll have to do it over. The teacher wants me to improve my arguments and fix the grammar mistakes. (Tôi đoán tôi sẽ phải làm lại. Giáo viên muốn tôi cải thiện các lập luận của mình và sửa các lỗi ngữ pháp.)

Mark: That sounds tough, but at least you get another chance to make it better. (Điều đó nghe có vẻ khó khăn, nhưng ít nhất bạn có cơ hội khác để làm cho nó tốt hơn.)

Anna: Yeah, I suppose so. Have you ever had to do an assignment over? (Ừ, tôi nghĩ vậy. Bạn đã từng phải làm lại một bài tập bao giờ chưa?)

Mark: Yes, once in my biology class. I had to redo a lab report because I made some major errors in my data analysis. (Có, một lần trong lớp sinh học của tôi. Tôi đã phải làm lại báo cáo thí nghiệm vì tôi đã mắc một số lỗi lớn trong phân tích dữ liệu.)

Anna: How did it go? (Nó thế nào?)

Mark: It was a lot of work, but I ended up with a much better grade. Just take your time and do it over carefully. (Đó là rất nhiều việc, nhưng cuối cùng tôi đã có một điểm số tốt hơn nhiều. Cứ từ từ và làm lại cẩn thận.)

Anna: Thanks, Mark. I’ll start working on it tonight. (Cảm ơn, Mark. Tôi sẽ bắt đầu làm lại tối nay.)

5. Ứng dụng của do over vào bài thi IELTS trong Speaking

Trong phần thi Speaking của IELTS, việc sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) như do over có thể giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Đây là cách bạn có thể áp dụng do over trong phần thi Speaking:

  1. Part 1: Introduction and Interview (Phần 1: Giới thiệu và phỏng vấn)
    • Examiner: Tell me about a time when you had to redo something. (Hãy kể về một lần bạn phải làm lại một việc gì đó.)
    • Candidate: Last year, I had to do over my final project for my English class because my initial submission had many errors. It was quite frustrating, but I learned a lot from the process. (Năm ngoái, tôi phải làm lại dự án cuối kỳ cho lớp tiếng Anh của mình vì bài nộp ban đầu có nhiều lỗi. Điều đó khá là bực bội, nhưng tôi đã học được rất nhiều từ quá trình đó.)
  2. Part 2: Long turn (Phần 2: Nói dài)
    • Task: Describe a time when you had to do something again. (Hãy miêu tả một lần bạn phải làm lại một việc gì đó.)
      • When did this event happen?
      • What was happen? 
      • How did you feel after this event?
    • Candidate: I remember a time during my university studies when I had to do over an entire research paper. My first draft was not up to the mark, and my professor gave me detailed feedback on what to improve. Although it was challenging to start from scratch, redoing the paper helped me understand the subject better and improve my writing skills significantly. (Tôi nhớ một lần trong quá trình học đại học, tôi phải làm lại toàn bộ bài nghiên cứu. Bản thảo đầu tiên của tôi không đạt yêu cầu, và giáo sư đã cho tôi phản hồi chi tiết về những gì cần cải thiện. Mặc dù việc bắt đầu lại từ đầu rất khó khăn, nhưng làm lại bài nghiên cứu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề và cải thiện kỹ năng viết của mình đáng kể.)
  1. Part 3: Discussion(Phần 3: Thảo luận)
    • Examiner: Do you think it’s beneficial to redo work sometimes? (Bạn có nghĩ rằng việc làm lại công việc đôi khi là có lợi không?)
    • Candidate: Yes, I believe redoing work can be very beneficial. It allows you to correct mistakes and produce a higher quality outcome. For instance, when I had to do over my research paper, I was able to address the weaknesses in my arguments and refine my analysis, which ultimately led to a much better grade. (Vâng, tôi tin rằng làm lại công việc có thể rất có lợi. Nó cho phép bạn sửa chữa sai lầm và tạo ra kết quả chất lượng cao hơn. Chẳng hạn, khi tôi phải làm lại bài nghiên cứu của mình, tôi đã có thể khắc phục các điểm yếu trong lập luận của mình và tinh chỉnh phân tích, điều này cuối cùng dẫn đến một điểm số tốt hơn nhiều.)

6. Bài tập về do over

Dưới đây là một số bài tập về do over được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.
Do over trong tiếng Anh
Do over trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. The teacher asked him to ……… his homework because it was incomplete.

  • A. start over
  • B. do over
  • C. finish up

2. After realizing the errors, they decided to ……… the entire project.

  • A. give up
  • B. look over
  • C. do over

3. She didn’t like how the painting turned out, so she decided to ……… it ……….

  • A. do/ over
  • B. look/ after
  • C. bring/ out

4. The company had to ……… the advertisement campaign due to negative feedback.

  • A. bring over
  • B. do over
  • C. turn up

5. John made so many mistakes in his report that his boss told him to ……… it ……….

  • A. turn/ on
  • B. do/ over
  • C. give/ away
Đáp ánGiải thích
1. BThe teacher asked him to do over his homework because it was incomplete. (Giáo viên yêu cầu anh ấy làm lại bài tập về nhà vì nó chưa hoàn thành.)
=> Giải thích: Do over có nghĩa là làm lại từ đầu, phù hợp với ngữ cảnh làm lại bài tập chưa hoàn thành.
2. CDịch nghĩa: After realizing the errors, they decided to do over the entire project. (Sau khi nhận ra các lỗi, họ quyết định làm lại toàn bộ dự án.)
=> Giải thích: Do over có nghĩa là làm lại từ đầu, phù hợp với ngữ cảnh làm lại dự án do lỗi.
3. AShe didn’t like how the painting turned out, so she decided to do it over. (Cô ấy không thích bức tranh đã hoàn thành, vì vậy cô ấy quyết định làm lại nó.)
=> Giải thích: Do over được chia làm hai phần để phù hợp với cấu trúc câu, nghĩa là làm lại từ đầu.
4. BThe company had to do over the advertisement campaign due to negative feedback. (Công ty phải làm lại chiến dịch quảng cáo do phản hồi tiêu cực.)
=> Giải thích: Do over có nghĩa là làm lại từ đầu, phù hợp với ngữ cảnh làm lại chiến dịch quảng cáo.
5. BJohn made so many mistakes in his report that his boss told him to do it over. (John đã mắc quá nhiều lỗi trong báo cáo của mình đến nỗi sếp của anh ấy bảo anh ấy làm lại từ đầu.)
=> Giải thích: Do over được chia làm hai phần để phù hợp với cấu trúc câu, nghĩa là làm lại từ đầu.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. project/ decided/ they/ the/ do/ to/ over/ 

=>……………………………………………………………………………………………….

2. kitchen/ over/ her/ painted/ she/ do/ to/ decided/ 

=>……………………………………………………………………………………………….

3. had/ the/ boss/ do/ over/ entire/ report/ to/ the/ John/ 

=>……………………………………………………………………………………………….

4. science/ the/ teacher/ to/ experiment/ over/ do/ the/ asked/ students/ 

=>……………………………………………………………………………………………….

5. after / he / had / to / presentation / over / his / feedback / the / do/ 

=>……………………………………………………………………………………………….

1. They decided to do the project over. (Họ đã quyết định làm lại dự án.)

⇒ Giải thích: They là chủ ngữ (S), decided là động từ chính (V), to do the project over là cụm từ chỉ hành động và đối tượng hành động. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc S + V.

2. She decided to do over her painted kitchen. (Cô ấy đã quyết định sơn lại nhà bếp của mình.)

⇒ Giải thích: She là chủ ngữ (S), decided là động từ chính (V), to do over her painted kitchen là cụm từ chỉ hành động và đối tượng hành động. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc S + V.

3. The boss had John do the entire report over. (Ông chủ yêu cầu John làm lại toàn bộ báo cáo.)

⇒ Giải thích: The boss là chủ ngữ (S), had là động từ chính (V), John là tân ngữ (O) và do the entire report over là cụm từ chỉ hành động được yêu cầu. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc S + V.

4. The teacher asked the students to do the science experiment over. (Giáo viên yêu cầu các học sinh làm lại thí nghiệm khoa học.)

⇒ Giải thích: The teacher là chủ ngữ (S), asked là động từ chính (V), the students là tân ngữ (O) và to do the science experiment over là cụm từ chỉ hành động được yêu cầu. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc S + V + O.

5. He had to do his presentation over after the feedback. (Anh ấy phải làm lại bài thuyết trình sau khi nhận được phản hồi.)

⇒ Giải thích: He là chủ ngữ (S), had to do là động từ chính (V), his presentation là tân ngữ (O), over là cụm từ chỉ hành động lặp lại và after the feedback là cụm từ chỉ thời gian/hoàn cảnh. Câu hoàn chỉnh tuân theo cấu trúc S + V + O.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy phải làm lại bài luận của mình vì nó không đạt yêu cầu.

=>…………………………………………………………………………………………………..

2. Họ đã quyết định làm lại toàn bộ kế hoạch sau khi nhận được phản hồi.

=>…………………………………………………………………………………………………..

3. Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm lại bài tập về nhà.

=>…………………………………………………………………………………………………..

4. Anh ấy phải làm lại bài thuyết trình vì nó có quá nhiều lỗi.

=>…………………………………………………………………………………………………..

5. Chúng tôi đã phải làm lại dự án vì các phép tính sai.

=>…………………………………………………………………………………………………..

1. She had to do her essay over because it didn’t meet the requirements. (Cô ấy phải làm lại bài luận của mình vì nó không đạt yêu cầu.)

⇒ Giải thích: Do over được sử dụng để diễn tả việc làm lại bài luận, phù hợp với ngữ cảnh.

2. They decided to do the entire plan over after receiving feedback. (Họ đã quyết định làm lại toàn bộ kế hoạch sau khi nhận được phản hồi.)

⇒ Giải thích: Do over diễn tả việc làm lại kế hoạch từ đầu, phù hợp với ngữ cảnh nhận được phản hồi.

3. The teacher asked us to do the homework over. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi làm lại bài tập về nhà.)

⇒ Giải thích: Do over diễn tả việc làm lại bài tập về nhà, phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu của giáo viên.

4. He had to do his presentation over because it had too many mistakes. (Anh ấy phải làm lại bài thuyết trình vì nó có quá nhiều lỗi.)

⇒ Giải thích: Do over diễn tả việc làm lại bài thuyết trình, phù hợp với ngữ cảnh có nhiều lỗi.

5. We had to do the project over because of the miscalculations. (Chúng tôi đã phải làm lại dự án vì các phép tính sai.)

⇒ Giải thích: Do over diễn tả việc làm lại dự án từ đầu, phù hợp với ngữ cảnh có các phép tính sai.

7. Kết bài

Trong tiếng Anh, do over là một cụm động từ hữu ích dùng để diễn tả việc làm lại một công việc hoặc nhiệm vụ từ đầu. Khi sử dụng do over, hãy chú ý đến ngữ cảnh và đảm bảo rằng nó phù hợp với tình huống cần lặp lại hoặc sửa chữa. Việc sử dụng đúng cụm động từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Để học thêm về cách sử dụng do over và nhiều cụm động từ khác trong tiếng Anh, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để được cung cấp những bài học và bài tập phong phú để giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Tài liệu tham khảo:

Do over: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/do-over – Truy cập ngày 17.07.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h