Trong giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn bạn đã nghe người bản xứ nói “I’m done” hay “All done!”. Từ này xuất hiện khá thường xuyên trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Vậy done là gì và nó được dùng ra sao trong từng trường hợp?
Trong bài viết này, Vietop sẽ tìm hiểu về done, định nghĩa, và cách nó được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Done là quá khứ phân từ của động từ “do”, nghĩa là đã xong hoặc đã hoàn thành một công việc, một hành động nào đó. Nó thường được dùng để biểu thị sự hoàn tất của một việc gì đó hoặc trạng thái mà không cần phải làm thêm. *Những nghĩa khác của done trong tiếng Anh: – Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ. – Đã làm xong một hành động. – Đã đạt được trạng thái hoàn chỉnh hoặc kết thúc. – Thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản. – Làm cho ai đó thất bại hoặc đánh bại. – Không còn có sẵn hoặc hết. – Thể hiện sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận. – Được chế biến hoặc nấu chín. *Ví dụ: – I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.) – The chef has done an excellent job with this meal. (Đầu bếp đã hoàn thành xuất sắc bữa ăn này.) |
1. Done là gì?
Done là quá khứ phân từ của động từ “do”, nghĩa là đã xong hoặc đã hoàn thành một công việc, một hành động nào đó. Nó thường được dùng để biểu thị sự hoàn tất của một việc gì đó hoặc trạng thái mà không cần phải làm thêm.

Nguồn gốc:
Từ do bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (Old English) don, có nghĩa là hoàn thành hoặc đã làm xong. Từ này tiếp tục phát triển và thay đổi qua các thời kỳ lịch sử, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó vẫn được duy trì.
E.g:
- I have done my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
- She is done with her presentation. (Cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
- After a long day at work, I’m done. (Sau một ngày làm việc dài, tôi đã rất mệt mỏi.)
- The chef has done an excellent job with this meal. (Đầu bếp đã hoàn thành xuất sắc bữa ăn này.)
- The painting is finally done. (Cuối cùng bức tranh đã hoàn thành.)
- He’s done with his studies for today. (Anh ấy đã kết thúc việc học hôm nay.)
- We are almost done packing for the trip. (Chúng tôi gần như đã hoàn thành việc soạn đồ cho chuyến đi.)
- She’s done with that relationship; it’s over. (Cô ấy đã quá mệt mỏi với mối quan hệ đó; nó đã kết thúc.)
- The meeting is done, and now we can go home. (Cuộc họp đã kết thúc, và bây giờ chúng ta có thể về nhà.)
- I’m done worrying about things I can’t control. (Tôi đã dừng việc lo lắng về những điều tôi không thể kiểm soát được.)
2. Những nghĩa khác của done trong tiếng Anh
Done còn có một vài nghĩa khác như:
- Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.
- Đã làm xong một hành động.
- Đã đạt được trạng thái hoàn chỉnh hoặc kết thúc.
- Thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản.
- …
Cùng mình tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ done qua nội dung tiếp theo:

Nghĩa khác | Ví dụ |
Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ. | E.g: I’m done with my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) |
Đã làm xong một hành động. | E.g: I’ve done my best. (Tôi đã cố gắng hết sức.) |
Đã đạt được trạng thái hoàn chỉnh hoặc kết thúc. | E.g: The game is done. (Trò chơi đã kết thúc.) |
Thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản. | E.g: I’m so done with this job. (Tôi thật sự chán việc này.) |
Làm cho ai đó thất bại hoặc đánh bại. | E.g: He really did a number on her; she’s done. (Anh ta thật sự đã làm cho cô ta thất bại; cô ta thua rồi.) |
Không còn có sẵn hoặc hết. | E.g: I’m sorry, the pizza is done. Would you like something else? (Xin lỗi, pizza đã hết rồi. Bạn muốn món khác không?) |
Thể hiện sự hiểu biết hoặc sự chấp nhận. | E.g: Well, if that’s what you want, then it’s done. (Vậy thì, nếu đó là điều bạn muốn, thì đã xong.) |
Được chế biến hoặc nấu chín. | E.g: Is the steak done to your liking? (Bò-bít-tết đã nấu chín theo ý bạn chưa?) |
Xem thêm:
3. Done đi với giới từ gì?
Done thường đi kèm với một số giới từ để tạo thành cụm mang nghĩa khác nhau như: With, in, for,
Cụ thể:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Done with | Chỉ sự kết thúc hoặc không còn liên quan. | E.g: I’m done with this project; I can’t work on it anymore. (Tôi đã hoàn thành dự án này; tôi không thể làm việc với nó nữa.) |
Done in | Diễn đạt sự mệt mỏi, kiệt sức. | E.g: After a long hike, I was completely done in. (Sau một cuộc leo núi dài, tôi hoàn toàn mệt mỏi.) |
Done for | Mang nghĩa tiêu cực, “tiêu rồi”, “hỏng rồi”. | E.g: If we miss the train, we’re done for. (Nếu chúng ta bỏ lỡ chuyến tàu, thì chúng ta đã thất bại.) |
4. Những cụm từ thông dụng với done trong tiếng Anh
Từ done thường kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng như: Done deal, well done, get in done,…
Cùng mình khám phá thêm các cụm từ thông dụng với done khác qua bảng bên dưới:

Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Done deal | Một giao dịch đã hoàn tất và không còn gì để thảo luận thêm. | E.g: The contract is signed, it’s a done deal. (Hợp đồng đã được ký, đó là một thỏa thuận đã hoàn tất.) |
Well done | Thường sử dụng trong nấu ăn để mô tả thức ăn đã nấu chín hoàn toàn. | E.g: The steak is well done. (Bò-bít-tết đã nấu chín đều.) |
Get it done | Hoàn thành một công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. | E.g: We need to get this report done by tomorrow. (Chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.) |
All done and dusted | Tất cả đã được hoàn tất và kết thúc. | E.g: The wedding preparations are all done and dusted. (Công việc chuẩn bị cho đám cưới đã hoàn tất.) |
Done to a turn | Thức ăn đã nấu chín đúng mức, không quá nấu hay chưa đủ. | E.g: The pasta was done to a turn, perfectly cooked. (Mì đã nấu chín đúng mức, nấu hoàn hảo.) |
Done and dusted | Đã hoàn tất và không còn gì để làm thêm. | E.g: The renovation is done and dusted; the house looks amazing. (Sự cải tạo đã hoàn tất; ngôi nhà trông tuyệt vời.) |
What’s done is done | Đã không còn cách nào để thay đổi điều đã xảy ra trong quá khứ. | E.g: I can’t change the past. What’s done is done. (Tôi không thể thay đổi quá khứ. Đã không còn gì để làm.) |
A job well done | Một công việc hoàn thành một cách xuất sắc. | E.g: Congratulations on a job well done; the presentation was impressive. (Chúc mừng bạn đã hoàn thành công việc xuất sắc; bài thuyết trình rất ấn tượng.) |
Done up | 1. Mặc đẹp hoặc trang điểm đẹp. 2. Nhà bị trang trí hoặc sửa chữa lại. | E.g:She’s all done up for the party. (Cô ấy đã trang điểm đẹp cho buổi tiệc.)The house has been done up nicely. (Ngôi nhà đã được trang trí lại đẹp đẽ.) |
Done to death | Điều gì đó đã được trình bày hoặc lặp đi lặp lại quá nhiều lần. | E.g: I’m tired of hearing that joke; it’s been done to death. (Tôi chán ngấy việc nghe cái joke đó; nó đã được lặp đi lặp lại quá nhiều lần.) |
Have done with | Chấm dứt hoặc kết thúc một mối quan hệ hoặc tình huống. | E.g: I’ve had enough of his lies; I’m done with him. (Tôi đã chán đủ với những lời dối trá của anh ấy; tôi đã chấm dứt mối quan hệ với anh ấy.) |
Done and over with | Công việc đã hoàn tất và không còn phải lo lắng nữa. | E.g: Now that the exams are done and over with, I can relax. (Bây giờ khi các kỳ thi đã hoàn tất, tôi có thể thư giãn.) |
Done like a dinner | Thất bại hoặc đánh bại một cách dễ dàng. | E.g: In the competition, our team was done like a dinner. (Trong cuộc thi, đội của chúng tôi đã bị đánh bại một cách dễ dàng.) |
Xem thêm:
5. Từ đồng nghĩa với done là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và done cũng không ngoại lệ: Completed, finished, concluded, accomplished,…
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho done cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Completed: Đã hoàn thành. | E.g: The project is completed. (Dự án đã hoàn thành.) |
Finished: Đã hoàn thành. | E.g: The book is finished. (Cuốn sách đã hoàn thành.) |
Concluded: Đã kết thúc hoặc hoàn tất. | E.g: The meeting concluded with a final decision. (Cuộc họp đã kết thúc với một quyết định cuối cùng.) |
Accomplished: Đã hoàn thành một cách thành công. | E.g: She accomplished the task ahead of schedule. (Cô ấy hoàn thành công việc trước thời hạn.) |
Achieved: Đã đạt được. | E.g: They achieved their goals for the year. (Họ đã đạt được mục tiêu của họ trong năm.) |
Finalized: Đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng. | E.g: The contract was finalized today. (Hợp đồng đã được hoàn tất hôm nay.) |
Settled: Đã giải quyết hoặc hoàn tất. | E.g: The dispute was settled amicably. (Tranh chấp đã được giải quyết một cách thân thiện.) |
Wrap-up: Sự kết thúc hoặc hoàn tất. | E.g: Let’s do a wrap-up of the project. (Chúng ta hãy tổng kết dự án.) |
Finalized: Đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng. | E.g: The report was finalized today. (Báo cáo đã được hoàn tất hôm nay.) |
Resolved: Đã giải quyết hoặc hoàn thành. | E.g: The issue was resolved promptly. (Vấn đề đã được giải quyết một cách nhanh chóng.) |
Consummated: Đã hoàn tất hoặc điều chỉnh cuối cùng. | E.g: Their marriage was consummated with a beautiful ceremony. (Hôn lễ của họ đã được tổ chức với một buổi lễ tuyệt đẹp.) |
Culminated: Đã đạt đến đỉnh điểm hoặc cuối cùng. | E.g: His hard work culminated in a promotion. (Công việc chăm chỉ của anh ấy đã đạt đến cuối cùng với một lời thăng chức.) |
Closed: Đã đóng hoặc kết thúc. | E.g: The book is closed; there will be no more changes. (Cuốn sách đã kết thúc; sẽ không có thay đổi nữa.) |
Fulfilled: Đã thực hiện hoặc hoàn tất. | E.g: He fulfilled his promise to help. (Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình.) |
Executed: Đã thực hiện hoặc thực hiện một cách chính xác. | E.g: The plan was executed flawlessly. (Kế hoạch đã được thực hiện hoàn hảo.) |
Over and done with: Kết thúc và không còn phải lo lắng nữa. | E.g: The exams are over and done with; now we can relax. (Kỳ thi đã kết thúc và không còn gì phải lo lắng nữa; bây giờ chúng ta có thể thư giãn.) |
Dead and buried: Đã kết thúc và không còn quan trọng nữa. | E.g: The old dispute is dead and buried; we shouldn’t dwell on it. (Cuộc tranh chấp cũ đã kết thúc và không còn quan trọng nữa; chúng ta không nên nghiền ngẫm nó.) |
In the bag: Đã chắc chắn hoặc đã đạt được. | E.g: The victory is in the bag; we played exceptionally well. (Chiến thắng đã được định đoạt; chúng tôi đã chơi rất xuất sắc.) |
Tied up: Đã bận rộn hoặc hoàn thành một công việc. | E.g: I’m all tied up with meetings today. (Tôi đã bận rộn với cuộc họp hôm nay.) |
Polished off: Đã hoàn thành hoặc tiêu thụ hết. | E.g: He polished off the entire pizza by himself. (Anh ấy đã ăn hết cả chiếc pizza một mình.) |
Như vậy, qua việc tìm hiểu done là gì, chúng ta đã thêm vào vốn từ vựng của bản thân một từ vựng vô cùng hữu ích. Từ done không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang theo một số ý nghĩa và ứng dụng khá đa dạng.
Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn, đừng quên luyện tập thêm nhiều collocation, phrasal verb và cấu trúc ngữ pháp khác. Bạn có thể khám phá thêm trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để bổ sung kiến thức và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mỗi ngày.