Khi muốn động viên ai đó kiên nhẫn rồi thành công sẽ đến, hãy sử dụng câu thành ngữ Every dog has his day. Cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về câu thành ngữ này nhé!
1. Every dog has his day là gì?
Every dog has his day thường được sử dụng để ám chỉ rằng mọi người, dù có khó khăn hoặc thất bại, sẽ có cơ hội để thành công hoặc thể hiện tài năng của mình vào một lúc nào đó trong tương lai. Thành ngữ này dùng để động viên rằng dù trải qua nhiều thất bại và khó khăn trong cuộc đời, sẽ có cơ hội thành công trong tương lai nếu không bao giờ từ bỏ.
Eg 1:
- A: I can’t believe I failed that exam again. I’m never going to pass. Tôi không thể tin mình lại trượt môn thi đó nữa. Tôi sẽ không bao giờ đỗ được.
- B: Don’t worry, every dog has his day. Keep studying and you’ll succeed eventually. Đừng lo, tiếp tục nỗ lực sẽ có ngày chiến thắng. Hãy tiếp tục học tập và bạn sẽ thành công vào một ngày nào đó.
Eg 2:
- A: I’ve been trying to get a promotion at work for years, but I keep getting passed over. Tôi đã cố gắng để thăng chức ở công việc suốt nhiều năm, nhưng lúc nào tôi cũng bị bỏ qua.
- B: Hang in there. Every dog has his day, and your hard work will pay off someday. Chịu khó chờ đợi. Kiên trì rồi sẽ được thôi, và công sức của bạn sẽ được đền đáp một ngày nào đó.
Eg 3:
- A: I’ve been auditioning for acting roles for so long, and I still haven’t landed a big part. Tôi đã tham gia thử vai diễn suốt một thời gian dài, và vẫn chưa có cơ hội đóng vai lớn.
- B: Keep pursuing your dreams. Every dog has his day in the spotlight, and your talent will shine through. Tiếp tục theo đuổi ước mơ của bạn. Đến lúc nào đó bạn sẽ thành công, và tài năng của bạn sẽ tỏa sáng.
Eg 4:
- A: I’ve been trying to win the lottery for years, but I never get lucky. Tôi đã cố gắng mua vé số suốt nhiều năm, nhưng tôi không bao giờ thắng được.
- B: Remember, every dog has his day, but it’s not a reliable way to make a living. You should focus on other opportunities. Hãy nhớ, nỗ lực sẽ được đền đáp, nhưng đó không phải là một cách đáng tin cậy để kiếm sống. Bạn nên tìm cơ hội khác.
Eg 5:
- A: I’ve been single for so long, and I’m starting to lose hope of finding the right person. Tôi đã độc thân suốt một thời gian dài và bắt đầu mất hy vọng tìm được người phù hợp.
- B: Don’t give up on love. Every dog has his day, and you’ll meet the right person when the time is right. Đừng từ bỏ tình yêu. Hãy nỗ lực tìm kiếm, và bạn sẽ gặp đúng người vào đúng thời điểm.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Every dog has his day
Nguồn gốc của câu tục ngữ này có thể bắt nguồn cái chết của nhà viết kịch Hy Lạp cổ đại Euripides vào năm 405 trước Công nguyên khi ông bị chó của một đối thủ tấn công.
Câu tục ngữ này lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ thứ nhất bởi nhà sử học Hy Lạp Plutarch dưới dạng: “Even a dog gets his revenge.” Vào năm 1539, Richard Taverner dịch nó sang tiếng Anh là: “A dogge hath a day.” Sau đó, vào năm 1670, John Ray đã ghi vào tuyển tập các tục ngữ tiếng Anh của mình với câu: “Every dog has its day.”
3. Cách sử dụng Idiom Every dog has his day
3.1. Hy vọng về tương lai
Hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công.
Eg: Don’t give up on your dreams. Every dog has his day, and yours will come. Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ của bạn. Hãy hy vọng về tương lai tươi sáng, và lúc đó của bạn sẽ đến.
3.2. Bỗng thành công hoặc nổi tiếng
Khi nói về người hoặc thứ không nổi tiếng bỗng nổi danh hoặc thành công.
Eg: She was just an unknown artist, but her first painting sold for a million dollars. Every dog has his day. Cô ấy chỉ là một nghệ sĩ không nổi tiếng, nhưng bức tranh đầu tiên của cô ấy đã được bán với giá một triệu đô la. Ai cũng thỉnh thoảng có lúc tỏa sáng.
3.3. Khi nói về thời điểm hoặc cơ hội cho ai đó
Thời điểm hoặc cơ hội cho ai đó rồi sẽ có ngày bán.
Eg: I may not have succeeded this time, but I believe every dog has his day, and my time will come. Tôi có thể không thành công lần này, kiên trì rồi cơ hội sẽ đến, và lúc ấy của tôi sẽ đến.
3.4. Người đang khó khăn đột ngột thành công
Khi nói về việc những người trải qua khó khăn đột ngột thành công.
Eg: He struggled for years in his career, but then he got that big promotion out of nowhere. It just shows that every dog has his day. Anh ấy đã gian khổ trong sự nghiệp hàng năm, nhưng rồi anh ấy bỗng được thăng chức lớn. Điều đó chỉ chứng tỏ kiên trì rồi sẽ thành công.
3.5. Khi nói về cơ hội tỏa sáng trong tương lai
Khi nói về cơ hội tỏa sáng trong tương lai nếu tiếp tục kiên trì.
Eg: Even though I’ve faced rejection after rejection, I keep trying. I know that every dog has his day, and mine will arrive when I least expect it. Dù tôi đã đối diện với sự từ chối liên tục, tôi vẫn tiếp tục cố gắng. Tôi biết rằng lúc nào đó tôi sẽ tỏa sáng, và lúc ấy của tôi sẽ đến khi tôi không ngờ đến.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Every dog has his day
- A: I’ve been trying to make it in the music industry for years, but I’m still playing in small bars and struggling to get noticed. Tôi đã cố gắng làm bài hát trong ngành âm nhạc suốt nhiều năm, nhưng tôi vẫn biểu diễn ở các quán nhỏ và gặp khó khăn trong việc gây chú ý.
- B: I understand how frustrating that can be. But you know, every dog has his day. It might not happen overnight, but with your talent and determination, you’ll get your big break one day. Tôi hiểu được bạn thất vọng thế nào. Nhưng bạn biết đấy, kiên trì rồi lúc nào đó sẽ thành công. Có thể không xảy ra ngay lập tức, nhưng với tài năng và sự quyết tâm của bạn, bạn sẽ có cơ hội lớn một ngày nào đó.
- A: I appreciate your encouragement, but it’s tough to keep going when success seems so far away. Tôi đánh giá cao sự khích lệ của bạn, nhưng việc thành công dường như quá xa.
- B: I get it, and it’s not easy. But remember, even the most famous artists had their share of struggles before hitting it big. Your time will come if you keep pushing forward and honing your skills. Tôi hiểu, và điều đó không dễ dàng. Nhưng hãy nhớ, ngay cả những nghệ sĩ nổi tiếng nhất cũng phải trải qua những khó khăn trước khi nổi tiếng. Lúc ấy của bạn sẽ đến nếu bạn tiếp tục thực hiện và tập trung vào kỹ năng của mình.
- A: You’re right; I shouldn’t give up. I’ll keep working on my music and hope that someday, every dog has his day, including me. Bạn nói đúng, tôi không nên từ bỏ. Tôi sẽ tiếp tục công việc âm nhạc của mình và hy vọng rằng một ngày nào đó, cố gắng của tôi sẽ được đền đáp.
- B: That’s the spirit! Stay focused, keep creating, and eventually, your talent will shine through, and you’ll have your moment in the spotlight. Đúng vậy! Hãy duy trì tinh thần đó! Tiếp tục tập trung, sáng tạo, và cuối cùng, tài năng của bạn sẽ tỏa sáng, và bạn sẽ có khoảnh khắc nổi bật trong ánh đèn sân khấu.
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Every dog has his day
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Every dog has his day:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Everyone gets a chance | Mọi người đều có cơ hội | In this competition, everyone gets a chance to prove themselves. |
Everyone gets a chance eventually | Mọi người sẽ có cơ hội cuối cùng | Even if you haven’t succeeded yet, everyone gets a chance eventually. |
Everyone will be successful | Mọi người sẽ thành công | With hard work and determination, everyone will be successful. |
Everyone will have good luck at some point | Mọi người sẽ gặp may mắn vào một thời điểm nào đó | Luck might not be on your side right now, but everyone will have good luck at some point. |
The best is yet to be | Điều tốt nhất vẫn chưa đến | Don’t give up; the best is yet to be. |
Better luck next time | May mắn hơn lần sau | You didn’t win this time, but better luck next time. |
Even the least fortunate person will have success at some point | Ngay cả người ít may mắn nhất cũng sẽ thành công vào một thời điểm nào đó | No matter how unfortunate you might feel, even the least fortunate person will have success at some point. |
Our day will come | Ngày của chúng ta sẽ đến | We may face challenges now, but our day will come. |
Someone’s day will come | Ngày của ai đó sẽ đến | Even in the darkest times, someone’s day will come. |
Sun will shine on our side of the fence | Mặt trời sẽ chiếu sáng ở phía chúng ta của hàng rào | Don’t worry; the sun will shine on our side of the fence. |
The best is yet to come | Tốt nhất vẫn chưa đến | Don’t lose hope; the best is yet to come. |
There is a good time coming | Có một thời gian tốt đẹp sắp đến | Stay positive; there is a good time coming. |
We shall have our day | Chúng ta sẽ có ngày của mình | Keep working hard; we shall have our day. |
We will have our day | Chúng ta sẽ có ngày của mình | Despite the setbacks, we will have our day. |
After a storm comes a calm | Sau cơn bão là bình yên | It may be difficult now, but after a storm comes a calm. |
After clouds comes sunshine | Sau mây sẽ là nắng | Keep going; after clouds comes sunshine. |
After clouds there is sunshine | Sau mây sẽ là nắng | Even in the darkest days, remember that after clouds there is sunshine. |
After rain comes fair weather | Sau mưa sẽ là thời tiết đẹp | Don’t despair; after rain comes fair weather. |
Darkest hour is just before the dawn | Điểm đen nhất chỉ là trước bình minh | In your most challenging moments, remember that the darkest hour is just before the dawn. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Every dog has his day
Dưới đây là bảng với các từ/cụm từ trái nghĩa với Every dog has his day:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Always successful | Luôn thành công | He seems to be always successful in everything he does. |
Perpetual success | Thành công vĩnh viễn | Her hard work and talent have led to perpetual success in her career. |
Unwavering success | Thành công kiên định | His dedication and consistency have resulted in unwavering success in his business. |
Never a failure | Không bao giờ thất bại | She’s incredibly talented and dedicated, and she’s never a failure in any endeavor. |
Eternal success | Thành công vĩnh cửu | The company’s innovative products have led to eternal success in the market. |
Consistent triumph | Thắng lợi liên tục | His hard work and strategic thinking have resulted in consistent triumph in his endeavors. |
Invariable success | Thành công không đổi | Her commitment to excellence has led to invariable success in her professional life. |
Trên đây là ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ Every dog has his day. Vietop English hy vọng đã giúp bạn bổ sung thêm 1 thành ngữ thú vị nữa vào từ điển của mình.
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!