Với các bạn học tiếng Anh, tính từ Familiar không còn là xa lạ với ý nghĩa rất quen thuộc. Familiar được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết, với nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên không phải ai cũng đã nhớ familiar đi với giới từ gì và còn hay nhầm lẫn cách sử dụng của các giới từ khác nhau. Trong bài viết dưới đây, Vietop English sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này nhé!
1. Familiar nghĩa là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi familiar đi với giới từ gì, một điều quan trọng mà bạn cần nắm được chính là ý nghĩa, loại từ và cách dùng của familiar trong câu.
Theo giải nghĩa của từ điển Oxford, Familiar được phát âm là /fəˈmɪl.i.ər/ (adj) với ý nghĩa là: easy to recognize because of being seen, met, heard, etc. Dịch ra tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu familiar chính là quen thuộc, dễ nhận biết vì đã gặp hoặc nghe thấy trước đó.
E.g: This was my uncle’s house. The house was familiar to me. (Căn nhà đó rất quen thuộc đối với tôi.)
Ngoài ý nghĩa là quen thuộc khi ở dạng tính từ, familiar còn được dùng dưới dạng danh từ, mang ý nghĩa là bạn thân, người quen, người thân cận.
E.g: All my familias were at my birthday party. (Tất cả những người thân của tôi đều ở bữa tiệc sinh nhật.)
2. Familiar đi với giới từ gì? Các giới từ theo sau tính từ Familiar
Thực tế trong tiếng Anh, ta thường bắt gặp Familiar đi với giới từ to và with. Đây là hai giới từ hay gặp và phổ biến nhất đi sau tính từ familiar. Dưới đây là cách dùng của familiar với hai giới từ này.
Familiar to
S + tobe + familiar to + Someone. (Cái gì trở nên thân thuộc với ai)
Trong trường hợp này, người cảm thấy thân thuộc sẽ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Còn đồ vật, sự việc quen thuộc sẽ là chủ ngữ.
E.g: This was my uncle’s house. The house was familiar to me. (Căn nhà đó rất quen thuộc đối với tôi.)
Familiar with
S + tobe + familiar with + Someone/ something. (Ai đó cảm thấy thân thuộc với cái gì)
Với cách sử dụng này, chủ ngữ sẽ là người cảm thấy thân thuộc, quen thuộc với cái gì đó, đóng vai trò làm tân ngữ.
E.g: She is familiar with the meal he cooks. (Cô ấy cảm thấy quen thuộc với bữa ăn mà anh ấy nấu.)
Như vậy, chỉ cùng một tính từ familiar, với hai cách sử dụng khác nhau với 2 tính từ khác nhau, chúng ta đã nhận được 2 ý nghĩa trái ngược với nhau. Vì vậy, khi sử dụng tính từ familiar, bạn cần xem mình muốn sử dụng với nghĩa thế nào để dùng đúng giới từ đi kèm.
Xem thêm:
Blame là gì? Blame đi với giới từ gì? Các cụm từ đồng nghĩa với blame
Arrive là gì? Arrive đi với giới từ gì? Phân biệt arrive, come và go
Angry là gì? Angry đi với giới từ gì? Tìm hiểu các từ đồng nghĩa với Angry
Familiar among
S + be familiar among + danh từ số nhiều. (Quen thuộc với nhóm người/ vật nào đó)
Bên cạnh familiar đi với giới từ to và with, tính từ này còn có thể sử dụng với giới từ among để diễn tả rằng vật hay người nào đó quen thuộc đối với một nhóm người hay vật.
E.g: The new student quickly became familiar among her classmates. (Học sinh mới nhanh chóng trở nên quen thuộc với các bạn học của cô ấy.)
Xem thêm:
Annoyed đi với giới từ gì? Tất tần tật cách sử dụng tính từ Annoyed
3. Các từ đồng nghĩa với familiar
Dưới đây là danh sách các từ vựng đồng nghĩa với tính từ familiar đi với giới từ gì thường được sử dụng trong tiếng Anh.
- Acquainted: thân quen, quen thuộc.
- Well-known: nổi tiếng.
- Conversant:, thông thạo, hiểu biết.
- Accustomed: làm quen với.
- Versed: thông thạo một lĩnh vực nào đó.
- Proficient: thành thạo..
- Intimate: thân thiết.
- Used to: đã quen với.
- Knowledgeable: có kiến thức.
- Chummy: thân thiết, gần gũi.
4. Phân biệt familiar và aware of
Trong tiếng Anh, familiar đi với giới từ with và aware of được sử dụng để nói về việc ai đó thành thạo, hiểu biết về một việc hay vấn đề gì đó. Tuy nhiên, hai từ này lại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.
- Familiar with thường được dùng để nói tới những kinh nghiệm do học hỏi hay làm nhiều, có sự tiếp xúc và trải nghiệm mà có được.
E.g: She is familiar with Bangkok because she has lived there many years. (Cô ấy đã quen với Băng Cốc vì cô ấy đã sống ở đó nhiều năm rồi.)
- Aware of thì thường được sử dụng mang nghĩa nhận thức điều gì đó, không cần đến sự tiếp xúc hay trải nghiệm.
E.g: He is aware of the new regulations about traveling to this country. (Anh ấy nhận thức được những quy định mới về việc đi du lịch đến đất nước đó.)
Xem thêm:
5. Bài tập familiar đi với giới từ gì
Bài 1: Điền giới từ/từ thích hợp vào chỗ trống
- Hoang is familiar … the way she takes care of him.
- His gallant behavior is familiar … me.
- I’m not familiar … Tan, but his face seems familiar … me,
- The old … were all there.
- The house looked strangely familiar …, though she knew she’d never been there before.
Bài 2: Chọn giới từ phù hợp
1. “I am very familiar _____ this neighborhood.”
- A. with
- B. among
- C. to
- D. at
2. “She is not very familiar _____ the local customs.”
- A. among
- B. with
- C. to
- D. in
3. “The new employee is already familiar _____ her co-workers.”
- A. with
- B. among
- C. to
- D. in
4. “I am not familiar _____ the procedure for applying for a visa.”
- A. among
- B. with
- C. to
- D. in
5. “He has become very familiar _____ the local music scene.”
- A. among
- B. with
- C. to
- D. at
Đáp án
Bài 1:
- with
- to
- with – to
- familiars
- N/A
Bài 2:
- A
- B
- B
- B
- B
Trên đây Vietop English đã hướng dẫn bạn đọc sử dụng familiar với các giới từ đi kèm. Để ghi nhớ chính xác familiar đi với giới từ gì, hãy ghi chép đầy đủ vào vở và làm bài tập thường xuyên nhé! Ngoài ra, cùng tham khảo thêm các bài viết trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop dưới đây để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!