Với bài viết hôm nay, Vietop English sẽ cùng các bạn tìm hiểu về far from là gì? Cấu trúc Far from – một trong những cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Hãy dành 5 phút nắm chắc cấu trúc Far from trong tiếng Anh bạn nhé!
Far from là gì?
Far from là một cụm từ tiếng Anh, trong đó far có nghĩa là “xa” và “from” có nghĩa là “từ”.
Khi được sử dụng như một cụm từ, far from mang nghĩa là “xa so với” (khoảng cách địa lý), “không gần, không giống như điều gì đó” hoặc “còn lâu mới…”
E.g.:
- My house is quite far from school. (Nhà tôi khá xa trường.)
- The weather today is far from what was forecasted. (Thời tiết hôm nay không giống như dự báo.)
- The project is still far from being done. (Dự án này còn lâu mới hoàn thành.)
Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.
Cấu trúc Far from và cách sử dụng chi tiết
Cấu trúc chung của Far from
Dưới đây là cấu trúc chung của Far from:
Far from + N/ V/ ADJ/ ADV
Như bạn thấy, far from có thể đi với cả 4 loại từ. Tuy nhiên, cách sử dụng sẽ khác nhau tùy mục đích.
Cách sử dụng Far from
Nói về khoảng cách địa lý
Khi nói về khoảng cách địa lý, ta có thể hiểu Far from nghĩa là xa so với, ví dụ như sau:
E.g.:
- The supermarket is far from here. (Siêu thị ở xa đây lắm.)
- My grandma lives quite far from me. (Bà tôi sống ở khá xa chỗ tôi.)
Nói về sự khác biệt rõ rệt
Khi nói về sự khác biệt rõ rệt, ta có thể hiểu Far from nghĩa là “không hề…”, “không… chút nào.” hoặc “còn lâu mới”. Cấu trúc Far from ở đây có thể đi cùng danh từ, tính từ, trạng từ hoặc being/ doing something.
E.g.:
- To be honest, this place is quite far from my imagination. (Thành thật mà nói, nơi này khác xa so với tưởng tượng của tôi.)
- I know my essay is far from perfect, but I did my best with the limited time I had to complete it. (Tôi biết bài luận của mình không hề hoàn hảo, nhưng tôi đã cố gắng hết sức với thời gian có hạn để hoàn thành nó.)
- Despite all the training I’ve received, I am far from being an expert in this field. (Bất chấp tất cả các khóa đào tạo tôi đã nhận được, tôi còn lâu mới trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.)
- I’m far from understanding the complexities of quantum mechanics, despite studying it for years. (Tôi không hiểu được sự phức tạp của cơ học lượng tử, mặc dù đã nghiên cứu nó trong nhiều năm.)
Xem thêm:
Các cụm từ đi cùng far thông dụng trong tiếng Anh
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
As/ so far as I know | Nói những gì bạn nghĩ là đúng, mặc dù bạn không biết tất cả các sự kiện hoặc kiến thức | As far as I know, the meeting is still scheduled for next Wednesday. (Theo như tôi biết, cuộc họp vẫn được lên kế hoạch vào thứ Tư tới.) |
As/ so far as I’m concerned | Ý kiến cá nhân của bạn về điều gì đó | So far as I’m concerned, we should go ahead with the plan as soon as possible. (Theo tôi được biết, chúng ta nên tiến hành kế hoạch càng sớm càng tốt.) |
As/so far as I can tell | Nói những gì mà bạn đã nhận thấy hoặc hiểu | So far as I can tell, the company is doing well financially. (Theo như tôi có thể nói, công ty đang hoạt động tốt về mặt tài chính.) |
Far be it from/for me to | Tôi chắc chắn sẽ không | Far be it from me to criticize your work, but I think there are some areas where you could improve. (Tôi chắc chắn không chỉ trích công việc của bạn, nhưng tôi nghĩ rằng có một số lĩnh vực mà bạn có thể cải thiện.) |
Go so far as to do something | Sẵn sàng làm điều gì đó cực đoan | I can’t believe she went so far as to sabotage her colleague’s project just to get ahead. (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã đi xa đến mức phá hoại dự án của đồng nghiệp chỉ để vượt lên trên.) |
Be a far cry from something | Hoàn toàn khác với một cái gì đó | This hotel is a far cry from the luxurious resort we stayed in last year. (Khách sạn này khác xa so với khu nghỉ dưỡng sang trọng mà chúng tôi ở năm ngoái.) |
So far so good | Một hoạt động đã diễn ra tốt đẹp cho đến nay | I just started my new job last week, and so far so good. My colleagues are friendly and the work is interesting. (Tôi mới bắt đầu công việc mới của mình vào tuần trước, và cho đến nay vẫn rất tốt. Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện và công việc rất thú vị.) |
From far and wide | Từ nhiều nơi, từ xa | Visitors came from far and wide to attend the music festival. (Du khách từ nhiều nơi đến tham dự lễ hội âm nhạc.) |
Xem thêm:
Cách phân biệt far from, a long way from, away from
Cả ba cụm từ far from, a long way from, và away from đều có nghĩa là không gần, không ở gần nhưng có những sự khác nhau như sau:
Far from thường được sử dụng để nói về khoảng cách về mặt tinh thần hoặc chất lượng. Nó cũng thường được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt lớn giữa hai vật hoặc hai khía cạnh khác nhau của một vật.
E.g.: “The temperature is far from comfortable” (Nhiệt độ không thoải mái.)
“A long way from” cũng chỉ khoảng cách vật lý, nhưng nó thường được sử dụng khi một khoảng cách lớn hơn được nhấn mạnh. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt lớn giữa hai vật hoặc hai khía cạnh khác nhau của một vật.
E.g.: “The nearest gas station is a long way from here” (Trạm xăng gần nhất cách đây một đoạn đường dài).
“Away from” thường chỉ khoảng cách về mặt vật lý, và được sử dụng khi một vật hoặc người không ở ở nơi nào đó.
E.g.: “I live far away from the city center.” (Tôi sống xa trung tâm thành phố.)
Tóm lại, “far from” và “a long way from” cũng được sử dụng để chỉ khoảng cách về mặt địa lý, tinh thần hoặc chất lượng, trong khi “away from” thường chỉ khoảng cách về mặt địa lý.
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
Bài tập cấu trúc Far from
Bài tập
- Can you give an example of “far from perfect” structure in a sentence?
- Use the phrase “far from it” in a sentence.
- Use the phrase “far from being” in a sentence.
- Use the phrase “far from doing something” in a sentence.
- Use the phrase “far from the truth” in a sentence.
- Can you explain the meaning of the phrase “far from home”?
- Use the phrase “far and wide” in a sentence.
- Use the phrase “by far” in a sentence.
- Use the phrase “so far as I know” in a sentence.
- Use the phrase “far-reaching” in a sentence.
Đáp án
- “The movie was far from perfect,but it still had some great moments.”
- “I thought he was guilty, but far from it, he was actually innocent.”
- “Far from being a beginner, she had been playing the piano for years.”
- “He is far from finishing the project, but he’s making progress.”
- “The news report was far from the truth, and many people were upset by the misinformation.”
- “After traveling for months, I was homesick and far from home.”
- “The festival attracted visitors from far and wide, including people from other countries.”
- “This restaurant is by far the best place to get sushi in the city.”
- “So far as I know, the party is still on for this weekend.”
- “The new policy will have far-reaching effects on the economy.”
Trên đây là bài viết giúp các bạn dành ra 5 phút nắm chắc far from là gì? Cấu trúc Far from trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức trong bài đã có ích cho các bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày. Chúc các bạn học và Vietop English hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!