Trong tiếng Anh, có rất nhiều danh từ, tính từ và động từ được sử dụng để mô tả sự yêu thích. Trong đó ta có từ favorite được dùng dưới cả ba dạng. Vậy favorite nghĩa là gì? Cách dùng từ này như thế nào, và những từ nào có thể dùng thay thế cho nó?
Hãy cùng Vietop English khám phá trong bài viết dưới đây.
Bắt đầu ngay nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Trong tiếng Anh, favorite có nghĩa là yêu thích, ưa thích nhất. *Cách sử dụng favorite trong tiếng Anh: – Tính từ (yêu thích nhất). – Danh từ (người/vật yêu thích, ứng cử viên sáng giá). – Động từ (thể hiện sự yêu thích trên mạng xã hội). *Ví dụ: – It wasn’t long until their original post was favourited over 1200 times. (Đã rất lâu kể từ khi bài viết gốc của họ được hơn 1200 lượt thích.) – She loved all her grandchildren but Ann was her favorite. (Bà ấy yêu tất cả những đứa cháu của mình, nhưng Ann là đứa mà bà yêu nhất.) |
1. Favorite nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, favorite có nghĩa là yêu thích, ưa thích nhất.

E.g:
- It wasn’t long until their original post was favourited over 1200 times. (Đã rất lâu kể từ khi bài viết gốc của họ được hơn 1200 lượt thích.)
- She loved all her grandchildren but Ann was her favorite. (Bà ấy yêu tất cả những đứa cháu của mình, nhưng Ann là đứa mà bà yêu nhất.)
- Who is your favorite writer? (Ai là nhà văn yêu thích của cậu?)
Xem thêm:
2. Cách sử dụng favorite trong tiếng Anh
Favorite có thể dùng làm tính từ (yêu thích nhất), danh từ (người/vật yêu thích, ứng cử viên sáng giá) hoặc động từ (thể hiện sự yêu thích trên mạng xã hội).
Hãy cùng mình khám phá từng cách dùng của favorite ngay sau đây:

Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Tính từ | Bổ nghĩa cho danh từ đi sau nó. | E.g: January is my least favorite month. (Tháng Một là tháng yêu thích của tôi.) |
Danh từ | Favorite of somebody’s: là thứ/ đồ vật yêu thích của ai. Favorite with somebody: thứ yêu thích đối với ai. Favorite among somebody: đồ vật/ người được yêu thích giữa những cái khác. Favorite for something: người/ thứ/ đội được kì vọng chiến thắng cho cái gì. Favorite to do something: ứng cử viên sáng giá cho việc gì. | E.g: This song is a particular favorite of mine. (Bài hát này là bài hát yêu thích của tôi.) He is a favorite among his teammates. (Anh ấy là người được yêu thích nhất trong đội.) Her horse is the hot favorite for the race. (Con ngựa của cô ấy là con được kì vọng chiến thắng cho cuộc đua này.) |
Động từ | Ta có cấu trúc: S + favorite + something + … | E.g: Many people favorite my posts on Facebook. (Rất nhiều người thích bài viết của tôi ở trên Facebook.) |
Xem thêm:
- Take a rest là gì? Phân biệt take a rest với get some rest
- Envious là gì? Envious đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Cấu trúc Only if – Phân biệt if only và only if
3. Favourite hay favorite?
Trên thực tế, favorite nghĩa là gì và favourite là một.
Favourite được dùng trong tiếng Anh – Anh, còn favorite được dùng trong tiếng Anh – Mỹ.
Hai từ này không có sự khác biệt gì và có thể dùng thay thế nhau một cách hoàn toàn.
4. Fav nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, ta cũng thường hay gặp một từ viết tắt là Fav. Fav chính là viết tắt của Favorite, và Favorite nghĩa là gì thì Fav có ý nghĩa như vậy.
5. Những từ đồng nghĩa với favorite trong tiếng Anh
Bạn có thể dùng các từ có nghĩa tương tự với favorite để thay thế: Admire, adored, best-loved,…
Hãy khám phá thêm các từ đồng nghĩa với favorite qua bảng bên dưới:

Ta có các tính từ đồng nghĩa với Favorite nghĩa là gì trong tiếng Anh như sau:
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Admire: Ngưỡng mộ, yêu thích | E.g: I really admire her talent in music. (Tôi thật sự ngưỡng mộ tài năng âm nhạc của cô ấy.) |
Adored: Ngưỡng mộ, tôn trọng, yêu mến | E.g: The little puppy was adored by everyone in the family. (Chú chó con được cả gia đình yêu mến.) |
Best-loved: Yêu mến nhất | E.g: This is one of the best-loved songs of all time. (Đây là một trong những bài hát được yêu mến nhất mọi thời đại.) |
Cherished: Yêu quý, quý mến | E.g: She kept a cherished photo of her childhood in the album. (Cô ấy giữ gìn một bức ảnh thời thơ ấu quý mến trong cuốn album.) |
Darling: Thân yêu | E.g: He called his wife “darling” with a warm smile. (Anh ấy gọi vợ mình là “em yêu” với một nụ cười ấm áp.) |
Dearest: Thân yêu nhất | E.g: My dearest friend lives abroad now. (Người bạn thân yêu nhất của tôi hiện đang sống ở nước ngoài.) |
Sweetheart: Yêu thích, yêu mến | E.g: He bought flowers for his sweetheart on Valentine’s Day. (Anh ấy mua hoa cho người yêu vào ngày Valentine.) |
Treasured: Như báu vật | E.g: That ring is one of her most treasured possessions. (Chiếc nhẫn đó là một trong những tài sản quý như báu vật của cô ấy.) |
6. Những từ trái nghĩa với favorite trong tiếng Anh
Những từ trái nghĩa với favorite: Dislike, hate, hatred, peeve.
Hãy xem qua các ví dụ về những từ trái nghĩa với favorite dưới đây nhé:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Dislike: Không thích, ghét | E.g: I really dislike waking up early in the morning. (Tôi thật sự không thích dậy sớm vào buổi sáng.) |
Hate: Ghét | E.g: he hates waiting in long lines. (Cô ấy ghét phải xếp hàng dài.) |
Hatred: Sự ghét bỏ | E.g: His speech was full of hatred toward the enemy. (Bài phát biểu của anh ta đầy sự ghét bỏ đối với kẻ thù.) |
Peeve: Không ưa, không thích | E.g: One of my biggest peeves is people being late. (Một trong những điều tôi không ưa nhất là người ta đến muộn.) |
Trên đây là toàn bộ những thông tin về từ favorite nghĩa là gì, cách dùng cũng như cấu trúc của từ này, và các thông tin khác liên quan. Vietop English qua bài viết trên bạn đã nắm vững từ vựng favorite và ứng dụng hiệu quả trong bài thi và thực tế.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các điểm ngữ pháp quan trọng, hãy tiếp tục khám phá chuyên mục IELTS Grammar để bổ sung kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả.