Khi muốn nói ai đó có sức khỏe rất tốt, thành ngữ Fit as a fiddle rất phù hợp để diễn đạt. ùng Vietop English theo dõi bài viết dưới đây và tìm hiểu kỹ hơn về thành ngữ này nhé!
1. Fit as a fiddle là gì?
Fit as a fiddle thường được sử dụng để miêu tả tình trạng sức khỏe tốt hoặc tình trạng cơ thể khỏe mạnh của một người. Nó có nghĩa là ai đó đang rất khỏe mạnh và sẵn sàng để thực hiện các hoạt động một cách hiệu quả.
Eg 1:
- Tom: How’s your grandfather doing these days? Ông nội của bạn dạo này thế nào rồi?
- Mary: He’s doing great, thanks for asking! He’s as fit as a fiddle at 90 years old. Ông ấy đang rất khỏe, cảm ơn đã hỏi! Ông ấy 90 tuổi mà vẫn mạnh khỏe đấy.
Eg 2:
- Sarah: Did you see John at the gym today? Bạn thấy John ở phòng tập hôm nay chưa?
- Emma: Yeah, he’s always there. He’s as fit as a fiddle. Ừ, anh ấy luôn ở đó. Anh ấy khỏe như vâm.
Eg 3:
- Mark: How’s your new workout routine going? Mark: Bài tập mới của bạn thế nào rồi?
- Lisa: It’s going really well! I feel fit as a fiddle already. Rất tốt! Tôi cảm thấy mình đã rất khỏe mạnh.
Eg 4:
- Alex: I heard you’ve been eating healthier lately. Tôi nghe nói bạn đã ăn lành mạnh hơn gần đây.
- Laura: Yes, I’ve changed my diet, and now I’m as fit as a fiddle. Đúng vậy, tôi đã thay đổi chế độ ăn uống và bây giờ tôi rất khỏe.
Eg 5:
- James: My dad just retired, and he’s taking up tennis again. James: Bố tôi vừa nghỉ hưu và bắt đầu chơi tennis lại.
- Sophie: That’s great! He’ll be fit as a fiddle in no time. Tuyệt vời! Ông ấy sẽ sớm trở nên khỏe mạnh.
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Fit as a fiddle
Thuật ngữ “fiddle” ban đầu chỉ đề cập đến cây đàn vi ô lông, nhưng trong quá khứ, nó mang theo một hàm ý rất tích cực. Do đó, trong quá khứ, so sánh một điều gì đó với cây đàn vi ô lông được coi là một cách khen ngợi.
Thành ngữ Fit as a fiddle xuất hiện vào khoảng năm 1600 và được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó đúng hoặc thích hợp. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi đến nghĩa hiện tại.
Xem thêm:
- Play devil’s advocate là gì? Ý nghĩa và cách dùng giao tiếp
- Once in a blue moon là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp
- Look before you leap là gì? Áp dụng trong giao tiếp
3. Cách sử dụng Idiom Fit as a fiddle
3.1. Để miêu tả tình trạng sức khỏe tốt
Miêu tả trình trạng sức khỏe của ai đó đang rất tốt.
Eg: After his recovery, he’s now fit as a fiddle and ready to return to work. Sau khi hồi phục, anh ấy giờ đây khỏe như vâm và sẵn sàng trở lại làm việc.
3.2. Ca ngợi sức khỏe của ai đó
Để ca ngợi tình trạng sức khỏe hoặc sự khỏe mạnh của ai đó.
Eg: She’s been hitting the gym regularly, and she’s as fit as a fiddle. Cô ấy đã tập thể dục thường xuyên và cô ấy rất khỏe mạnh.
3.3. Khả năng vận động tốt
Để ám chỉ tình trạng vận động hoạt bát và năng động.
Eg: Even in his 60s, he’s more fit as a fiddle than most people half his age. He’s always hiking and biking. Ngay cả ở tuổi 60, anh ấy năng động hơn hầu hết người nửa tuổi của anh ấy. Anh ấy luôn leo núi và đi xe đạp.
3.4. Sẵn sàng cho hoạt động thể thao hoặc vận động
Để chỉ tình trạng cơ thể khỏe mạnh và sẵn sàng cho hoạt động thể thao hoặc vận động.
Eg: The team captain is fit as a fiddle and leading the team to victory on the field. Đội trưởng đội bóng đá rất khỏe và đang dẫn đầu đội đến chiến thắng trên sân cỏ.
3.5. Máy móc, đồ vật vẫn hoạt động tốt
Để miêu tả tình trạng công việc hoặc một máy móc/đồ vật hoạt động tốt.
Eg: After a complete overhaul, the old car runs like new. It’s now fit as a fiddle. Sau một cuộc cải tiến hoàn chỉnh, chiếc xe cũ hoạt động như mới. Nó bây giờ đã sẵn sàng và hoạt động tốt như lúc mới mua.
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Fit as a fiddle
- John: Hey, Sarah, I heard you’ve been training for a marathon. How’s your fitness journey going? Xin chào, Sarah, tôi nghe nói bạn đang tập luyện cho một cuộc marathon. Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào?
- Sarah: Hi, John! Yes, I’ve been hitting the gym regularly and sticking to a healthy diet. I’m feeling great, actually. I’m as fit as a fiddle. Chào, John! Vâng, tôi đã thường xuyên đến phòng tập và duy trì chế độ ăn lành mạnh. Tôi cảm thấy rất tốt đấy. Tôi cực kỳ khỏe.
- John: That’s fantastic to hear! How has it impacted your daily life? Thật tuyệt khi nghe như vậy! Nó đã ảnh hưởng ra sao đến cuộc sống hàng ngày của bạn?
- Sarah: It’s made a significant difference. I have more energy, I can concentrate better at work, and I’m even sleeping better at night. Plus, I’ve lost a few pounds. Nó đã tạo ra sự khác biệt đáng kể. Tôi có nhiều năng lượng hơn, tôi có thể tập trung tốt hơn ở công việc, và thậm chí tôi còn ngủ ngon hơn vào ban đêm. Ngoài ra, tôi đã giảm được vài ký.
- John: That’s amazing! You must be proud of your progress. Điều đó thật tuyệt! Bạn phải tự hào về tiến bộ của mình.
- Sarah: I really am. It’s incredible what regular exercise and a balanced diet can do. I’m ready for that marathon! Tôi thực sự tự hào về điều đó. Điều kỳ diệu là thường xuyên tập luyện và chế độ ăn cân đối là có thể làm được. Tôi đã sẵn sàng cho cuộc marathon đó!
- John: I have no doubt you’ll do great. Keep up the good work, Sarah! Tôi hoàn toàn tin rằng bạn sẽ làm tốt. Hãy tiếp tục nỗ lực, Sarah!
- Sarah: Thanks, John! Your support means a lot. Cảm ơn, John! Sự ủng hộ của bạn thật quan trọng đối với tôi.
Xem thêm:
- Live and learn là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong giao tiếp
- Let the cat out of the bag là gì? Cách dùng trong giao tiếp
- Kill two birds with one stone là gì? Cách dùng thế nào?
- Every dog has his day là gì?
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Fit as a fiddle
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với Fit as a fiddle:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Healthy | Khỏe mạnh | She maintains a healthy lifestyle. |
Strong | Mạnh mẽ | He’s been working out, and he’s strong. |
Sound | Sức khỏe tốt, vận động tốt | Her body and mind are sound. |
Blooming | Rực rỡ, tràn đầy sức sống | She looks positively blooming today. |
In good shape | Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh | He’s in good shape for the competition. |
In the pink | Rất khỏe mạnh | After her recovery, she’s in the pink. |
In good form | Trong tình trạng tốt (đặc biệt là về thể thao hoặc sức khỏe) | The athlete is in good form for the race. |
In fine fettle | Trong tình trạng tốt, đầy năng lượng | Despite his age, he’s in fine fettle. |
In rude health | Trong tình trạng khỏe mạnh | She’s always in rude health and never gets sick. |
Hale and hearty | Khỏe mạnh và tự tin | Despite the challenges, he remains hale and hearty. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Fit as a fiddle
Dưới đây là các từ, cụm từ trái nghĩa với Fit as a fiddle:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Infirm | Yếu đuối, yếu ớt | The elderly gentleman is infirm. |
Weak | Yếu, mệt mỏi | After the illness, she felt weak. |
Sick | Ốm, bệnh | Unfortunately, he’s still sick. |
Unhealthy | Không khỏe mạnh | Their lifestyle is very unhealthy. |
Inadequate | Thiếu, không đủ, không đủ tiêu chuẩn | The facilities here are inadequate. |
Poor | Kém, không tốt | Her diet is poor, and it’s affecting her health. |
Trên đây là nghĩa và cách dùng thành ngữ Fit as a fiddle. Cùng Vietop English khám phá thêm nhiều thành ngữ thú vị nữa để bổ sung vào từ điển giao tiếp của mình nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!