Trong tiếng Anh, cụm động từ là một phần quan trọng giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú. Một trong những cụm động từ thường gặp nhưng lại có thể gây nhầm lẫn là get above.
Vậy, get above là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng của cụm từ này và xem xét các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Cùng học với chúng mình nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Get above có nghĩa là vượt qua, vượt lên trên một mức độ hoặc tình huống nào đó, đạt được một vị trí tốt hơn hoặc trạng thái tốt hơn. – Cấu trúc: S + get above + danh từ/ tính từ/ giới từ, … – Các từ đồng nghĩa: Overcome, surpass, exceed, … |
1. Get above là gì?
Cách phát âm: /ɡɛt əˈbʌv/
Cách đọc:
Động từ get có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Ví dụ get out có nghĩa là ra ngoài, get up là thức dậy, …
Cụm từ get above thường mang một số ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của get above:
Nghĩa | Ví dụ |
Vượt qua, vượt lên trên một mức độ hoặc tình huống nào đó | He managed to get above the difficulties and achieve his goals. (Anh ấy đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.) |
Đạt được một vị trí hoặc trạng thái tốt hơn | She worked hard to get above her colleagues in the company. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua các đồng nghiệp trong công ty.) |
2. Cách dùng cấu trúc get above trong tiếng Anh
Chúng ta có thể bắt gặp get above trong nhiều ngữ cảnh với các cấu trúc khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của cụm động từ này:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Get above + danh từ | Đạt được, vượt qua một điều gì đó | – He needs to get above his current situation to find a better job. (Anh ấy cần phải vượt qua tình trạng hiện tại để tìm một công việc tốt hơn.) – Despite the challenges, Sarah managed to get above her fears and speak confidently in front of the audience. (Bất chấp những thử thách, Sarah đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và nói chuyện tự tin trước khán giả.) |
Get above + oneself | Vượt lên chính mình | – She managed to get above herself. (Cô ấy đã cố gắng để vượt qua chính mình.) – She always tries to get above herself, which sometimes causes friction with her colleagues. (Cô ấy luôn cố gắng vượt qua vị trí của mình, điều này đôi khi gây ra xung đột với đồng nghiệp.) |
Get above + cụm từ chứa giới từ | Vượt qua một điều gì đó bằng cách đạt được trạng thái tốt hơn | – The company aims to get above the competition through innovation. (Công ty hướng đến việc vượt qua đối thủ thông qua đổi mới.) – It’s important for students to get above their mistakes and learn from them to improve. (Việc học sinh vượt qua sai lầm của mình và học hỏi từ chúng để cải thiện là rất quan trọng.) |
3. Các cụm từ đồng nghĩa với get above
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, get above có thể thay thế bằng các cụm từ hoặc từ đồng nghĩa sau:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Overcome | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua | He managed to overcome his fears. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình.) |
Surpass | /sərˈpæs/ | Vượt trội hơn | She has surpassed all expectations. (Cô ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng.) |
Exceed | /ɪkˈsiːd/ | Vượt quá | The sales have exceeded our projections. (Doanh số đã vượt quá dự báo của chúng tôi.) |
Rise above | /raɪz əˈbʌv/ | Vượt lên trên | She has the ability to rise above any situation. (Cô ấy có khả năng vượt lên trên bất kỳ tình huống nào.) |
Outperform | /ˌaʊtpərˈfɔrm/ | Vượt trội hơn | The new model outperforms the old one in every aspect. (Mẫu mới vượt trội hơn mẫu cũ ở mọi khía cạnh.) |
Get ahead | /ɡɛt əˈhɛd/ | Tiến bộ, vượt lên | She is determined to get ahead in her career. (Cô ấy quyết tâm tiến bộ trong sự nghiệp của mình.) |
Surmount | /sərˈmaʊnt/ | Vượt qua, khắc phục | They managed to surmount the obstacles. (Họ đã vượt qua các chướng ngại vật.) |
Triumph over | /ˈtraɪəmf ˈoʊvər/ | Chiến thắng, vượt qua | She triumphed over her difficulties. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn của mình.) |
Beat | /biːt/ | Đánh bại, vượt qua | He beat all the odds and succeeded. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn của mình.) |
Conquer | /ˈkɑŋkər/ | Chinh phục, vượt qua | They have conquered their fears. (Họ đã chinh phục nỗi sợ hãi của mình.) |
4. Các từ trái nghĩa với get above
Trái nghĩa với vượt lên, vượt qua là tụt lại phía sau, bỏ cuộc, đi lùi lại, … Thay vì sử dụng phủ định của get above là gì, chúng ta có thể thay bằng các từ trái nghĩa sau đây:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fall behind | /fɔːl bɪˈhaɪnd/ | Tụt lại phía sau | He fell behind in his studies. (Anh ấy đã tụt lại phía sau trong việc học.) |
Fail | /feɪl/ | Thất bại | She failed to achieve her goals. (Cô ấy đã thất bại trong việc đạt được mục tiêu của mình.) |
Lag | /læɡ/ | Tụt hậu, chậm trễ | The project is lagging behind schedule. (Dự án đang rất chậm trễ so với kế hoạch được đặt ra.) |
Struggle | /ˈstrʌɡəl/ | Đấu tranh, vật lộn | He struggled to keep up with the demands. (Anh ấy đã vật lộn để đáp ứng các yêu cầu.) |
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm, suy sụp | Her health has declined rapidly. (Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm nhanh chóng.) |
Regress | /rɪˈɡrɛs/ | Thụt lùi, suy thoái | The company has regressed in recent years. (Công ty đã thụt lùi trong những năm gần đây.) |
Surrender | /səˈrɛndər/ | Đầu hàng, từ bỏ | He surrendered to his circumstances. (Anh ấy đã đầu hàng trước hoàn cảnh của mình.) |
Give up | /ɡɪv ʌp/ | Bỏ cuộc | She decided to give up on her dreams. (Cô ấy quyết định từ bỏ ước mơ của mình.) |
Lose | /luːz/ | Thua, mất | They lost the game despite their efforts. (Họ đã thua trận mặc dù đã cố gắng.) |
Succumb | /səˈkʌm/ | Chịu thua, không chống cự nổi | He succumbed to his illness. (Anh ấy đã không chống cự nổi với bệnh tật.) |
5. Các cụm từ có liên quan với get above
Cụm từ get above cũng có thể liên quan đến một số cụm động từ khác. Dưới đây là các cụm từ có liên quan:
Cụm động từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
get over | /ɡɛt ˈoʊvər/ | vượt qua | She managed to get over her fear of flying. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ bay.) |
get around | /ɡɛt əˈraʊnd/ | đi vòng qua, tránh | We need to find a way to get around this problem. (Chúng ta cần tìm cách tránh vấn đề này.) |
get through | /ɡɛt ˈθruː/ | vượt qua, hoàn thành | He finally got through the difficult exam. (Anh ấy cuối cùng đã vượt qua kỳ thi khó khăn.) |
get across | /ɡɛt əˈkrɔs/ | truyền đạt, giải thích | She tried to get her point across during the meeting. (Cô ấy đã cố gắng giải thích quan điểm của mình trong cuộc họp.) |
get along | /ɡɛt əˈlɔːŋ/ | hòa thuận | My brothers seem to get along well with each other. (Mấy anh trai của tôi dường như hòa thuận với nhau.) |
get ahead | /ɡɛt əˈhɛd/ | tiến bộ, vượt lên trước | If you want to get ahead in life, you need to work hard. (Nếu bạn muốn tiến bộ trong cuộc sống, bạn cần phải làm việc chăm chỉ.) |
get by | /ɡɛt baɪ/ | xoay sở | We can get by with what we have for now. (Chúng ta có thể xoay sở với những gì hiện có.) |
get down | /ɡɛt daʊn/ | tập trung vào, ghi chép lại | Let’s get down to business. (Hãy bắt đầu công việc.) |
get in | /ɡɛt ɪn/ | vào, tham gia | He got in the car and drove off. (Anh ấy lên xe và lái đi.) |
get off | /ɡɛt ɔf/ | rời khỏi, xuống xe | We got off the bus at the next stop. (Chúng tôi xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng get above
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng get above, hãy áp dụng nó vào các trường hợp và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một ví dụ:
- John: Hey Sarah, how’s your new project going? (Này Sarah, dự án mới của bạn thế nào?)
- Sarah: It’s going well. I’ve managed to get above the initial challenges and now things are looking promising. (Nó đang diễn ra tốt. Tôi đã vượt qua những thách thức ban đầu và giờ mọi thứ đang có triển vọng.)
- John: That’s great to hear! I knew you could get above those issues. (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Tôi biết bạn có thể vượt qua những vấn đề đó.)
- Sarah: Thanks! It was tough, but staying focused helped me get above the obstacles. (Cảm ơn! Thật khó khăn, nhưng việc giữ tập trung đã giúp tôi vượt qua các chướng ngại vật.)
7. Sử dụng get above trong bài thi IELTS Speaking
Get above hoàn toàn có thể được sử dụng khi trả lời các câu hỏi trong bài thi Speaking của IELTS. Ngoài ra, bạn có thể thay get above bằng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để bài nói của mình được đa dạng hơn. Dưới đây là minh hoạ cho get above trong bài thi speaking.
7.1. IELTS Speaking Part 1
- Examiner: Can you describe a time when you overcame a challenge? (Bạn có thể mô tả một lần nào đó khi bạn vượt qua một thử thách?)
- Candidate: Certainly. Last year, I faced several difficulties at work. However, I managed to get above the challenges by working hard and staying positive. (Chắc chắn rồi. Năm ngoái, tôi đã gặp phải một số khó khăn trong công việc. Tuy nhiên, tôi đã vượt qua những thử thách bằng cách làm việc chăm chỉ và giữ thái độ tích cực.)
7.2. IELTS Speaking Part 2: Describe a situation where you felt you surpassed your own expectations
(Hãy miêu tả một tình huống khi bạn cảm thấy mình đã vượt qua mong đợi của chính mình.)
Trả lời 1 ý mẫu:
I felt I surpassed my own expectations when I completed a marathon. Despite my initial doubts, I was able to get above my own limits and finish the race successfully. (Tôi cảm thấy mình đã vượt qua mong đợi của chính mình khi hoàn thành một cuộc thi marathon. Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu, tôi đã có thể vượt qua giới hạn của chính mình và hoàn thành cuộc đua thành công.)
7.3. IELTS Speaking Part 3
Examiner: How important is it to set goals and achieve them? (Việc đặt mục tiêu và đạt được chúng quan trọng như thế nào?)
Candidate: Setting goals is crucial as it provides direction and motivation. Achieving these goals often means we get above our previous limitations and grow personally and professionally. (Việc đặt mục tiêu rất quan trọng vì nó cung cấp hướng đi và động lực. Việc đạt được những mục tiêu này thường có nghĩa là chúng ta vượt qua những hạn chế trước đó và phát triển bản thân cũng như nghề nghiệp.)
8. Bài tập với get above trong tiếng Anh có đáp án
Và để bạn nắm vững và ghi nhớ tốt hơn ý nghĩa cũng như cách sử dụng của get above là gì, hãy cùng chúng mình luyện tập với các bài tập sau đây nhé! Có 3 dạng bài tập chính xuất hiện:
- Chọn đáp án đúng.
- Hoàn thành câu với từ cho trước.
- Ghép các đáp án để thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
- After many struggles, she finally managed to ………. her difficulties.
A. get above
B. fall behind
C. lag
D. neglect
- The company aims to ………. the competition through innovation.
A. give up
B. get above
C. succumb
D. conceal
- He was determined to ………. his previous record.
A. get above
B. fail
C. ignore
D. abandon
- The team worked together to ………. their obstacles.
A. get above
B. surrender to
C. avoid
D. dismiss
- She needed to ………. her past mistakes to move forward.
A. get above
B. dwell on
C. overlook
D. repeat
Exercise 2: Complete the sentences with the given words
(Bài tập 2: Hoàn chỉnh câu với từ cho trước)
- She worked hard to ………. her previous performance. (get above)
- They tried to ………. their limitations and achieve success. (overcome)
- The athlete managed to ………. his old record. (surpass)
- He needed to ………. his fears to achieve his goals. (conquer)
- They aimed to ………. the expectations set by their predecessors. (exceed)
Exercise 3: Match the sentence halves
(Bài tập 3: Ghép nối các nửa câu)
- She worked hard to get above the limitations……….
- A. ……….and achieve her dreams,
- B. ……….of her previous performance.
- C. ……….and improve the overall performance.
- He managed to get above the problems……….
- A. ……….and improve the overall performance.
- B. ……….and find new solutions.
- C. ……….of his previous attempts.
- The company aims to get above the competition……….
- A. ……….and improve its market position.
- B. ……….through innovation and creativity.
- C. ……….and become the industry leader.
- She strives to get above her past failures……….
- A. ……….and reach new heights.
- B. ……….and prove herself.
- C. ……….with determination.
- They worked together to get above the obstacles……….
- A. ……….and achieve success.
- B. ……….and move forward.
- C. ……….and build a strong team.
9. Kết luận
Get above là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, với nghĩa là vượt qua một mức độ hoặc đạt được một trạng thái tốt hơn. Hiểu rõ cách sử dụng get above sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, get above có thể xuất hiện trong bài thi IELTS ở phần Reading, Listening hoặc Speaking. Vì vậy, hãy chú ý tới cụm động từ này nhiều hơn khi luyện thi IELTS nhé. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar từ Vietop. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
Get above – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/get-above-yourself?q=get+above – Truy cập ngày 10/07/2024.