Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner game bóc lì xì tết

Khám phá ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ get above là gì trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, cụm động từ là một phần quan trọng giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú. Một trong những cụm động từ thường gặp nhưng lại có thể gây nhầm lẫn là get above. 

Vậy, get above là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng của cụm từ này và xem xét các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Cùng học với chúng mình nhé! 

Nội dung quan trọng: 
– Get above có nghĩa là vượt qua, vượt lên trên một mức độ hoặc tình huống nào đó, đạt được một vị trí tốt hơn hoặc trạng thái tốt hơn. 
– Cấu trúc: S + get above + danh từ/ tính từ/ giới từ, … 
– Các từ đồng nghĩa: Overcome, surpass, exceed, …

1. Get above là gì?

Cách phát âm: /ɡɛt əˈbʌv/

Cách đọc:

Động từ get có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Ví dụ get out có nghĩa là ra ngoài, get up là thức dậy, … 

Cụm từ get above thường mang một số ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của get above:

NghĩaVí dụ
Vượt qua, vượt lên trên một mức độ hoặc tình huống nào đóHe managed to get above the difficulties and achieve his goals. (Anh ấy đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.)
Đạt được một vị trí hoặc trạng thái tốt hơnShe worked hard to get above her colleagues in the company. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua các đồng nghiệp trong công ty.)
Get above là gì?
Get above là gì?

2. Cách dùng cấu trúc get above trong tiếng Anh

Chúng ta có thể bắt gặp get above trong nhiều ngữ cảnh với các cấu trúc khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc thường gặp của cụm động từ này:

Cấu trúcCách dùngVí dụ
Get above + danh từĐạt được, vượt qua một điều gì đó– He needs to get above his current situation to find a better job. (Anh ấy cần phải vượt qua tình trạng hiện tại để tìm một công việc tốt hơn.)
Despite the challenges, Sarah managed to get above her fears and speak confidently in front of the audience. (Bất chấp những thử thách, Sarah đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình và nói chuyện tự tin trước khán giả.)
Get above + oneselfVượt lên chính mình– She managed to get above herself. (Cô ấy đã cố gắng để vượt qua chính mình.)
– She always tries to get above herself, which sometimes causes friction with her colleagues. (Cô ấy luôn cố gắng vượt qua vị trí của mình, điều này đôi khi gây ra xung đột với đồng nghiệp.)
Get above + cụm từ chứa giới từVượt qua một điều gì đó bằng cách đạt được trạng thái tốt hơn– The company aims to get above the competition through innovation. (Công ty hướng đến việc vượt qua đối thủ thông qua đổi mới.)
– It’s important for students to get above their mistakes and learn from them to improve. (Việc học sinh vượt qua sai lầm của mình và học hỏi từ chúng để cải thiện là rất quan trọng.)
Cấu trúc và cách dùng của get above
Cấu trúc và cách dùng của get above

3. Các cụm từ đồng nghĩa với get above

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, get above có thể thay thế bằng các cụm từ hoặc từ đồng nghĩa sau:

Từ đồng nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Overcome/ˌoʊvərˈkʌm/Vượt quaHe managed to overcome his fears. (Anh ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi của mình.)
Surpass/sərˈpæs/Vượt trội hơnShe has surpassed all expectations. (Cô ấy đã vượt qua mọi kỳ vọng.)
Exceed/ɪkˈsiːd/Vượt quáThe sales have exceeded our projections. (Doanh số đã vượt quá dự báo của chúng tôi.)
Rise above/raɪz əˈbʌv/Vượt lên trênShe has the ability to rise above any situation. (Cô ấy có khả năng vượt lên trên bất kỳ tình huống nào.)
Outperform/ˌaʊtpərˈfɔrm/Vượt trội hơnThe new model outperforms the old one in every aspect. (Mẫu mới vượt trội hơn mẫu cũ ở mọi khía cạnh.)
Get ahead/ɡɛt əˈhɛd/Tiến bộ, vượt lênShe is determined to get ahead in her career. (Cô ấy quyết tâm tiến bộ trong sự nghiệp của mình.)
Surmount/sərˈmaʊnt/Vượt qua, khắc phụcThey managed to surmount the obstacles. (Họ đã vượt qua các chướng ngại vật.)
Triumph over/ˈtraɪəmf ˈoʊvər/Chiến thắng, vượt quaShe triumphed over her difficulties. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn của mình.)
Beat/biːt/Đánh bại, vượt quaHe beat all the odds and succeeded. (Cô ấy đã vượt qua những khó khăn của mình.)
Conquer/ˈkɑŋkər/Chinh phục, vượt quaThey have conquered their fears. (Họ đã chinh phục nỗi sợ hãi của mình.)
Các từ đồng nghĩa với get above
Các từ đồng nghĩa với get above

4. Các từ trái nghĩa với get above

Trái nghĩa với vượt lên, vượt qua là tụt lại phía sau, bỏ cuộc, đi lùi lại, … Thay vì sử dụng phủ định của get above là gì, chúng ta có thể thay bằng các từ trái nghĩa sau đây:

Từ trái nghĩaPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Fall behind/fɔːl bɪˈhaɪnd/Tụt lại phía sauHe fell behind in his studies. (Anh ấy đã tụt lại phía sau trong việc học.)
Fail/feɪl/Thất bạiShe failed to achieve her goals. (Cô ấy đã thất bại trong việc đạt được mục tiêu của mình.)
Lag/læɡ/Tụt hậu, chậm trễThe project is lagging behind schedule. (Dự án đang rất chậm trễ so với kế hoạch được đặt ra.)
Struggle/ˈstrʌɡəl/Đấu tranh, vật lộnHe struggled to keep up with the demands. (Anh ấy đã vật lộn để đáp ứng các yêu cầu.)
Decline/dɪˈklaɪn/Suy giảm, suy sụpHer health has declined rapidly. (Sức khỏe của cô ấy đã suy giảm nhanh chóng.)
Regress/rɪˈɡrɛs/Thụt lùi, suy thoáiThe company has regressed in recent years. (Công ty đã thụt lùi trong những năm gần đây.)
Surrender/səˈrɛndər/Đầu hàng, từ bỏHe surrendered to his circumstances. (Anh ấy đã đầu hàng trước hoàn cảnh của mình.)
Give up/ɡɪv ʌp/Bỏ cuộcShe decided to give up on her dreams. (Cô ấy quyết định từ bỏ ước mơ của mình.)
Lose/luːz/Thua, mấtThey lost the game despite their efforts. (Họ đã thua trận mặc dù đã cố gắng.)
Succumb/səˈkʌm/Chịu thua, không chống cự nổiHe succumbed to his illness. (Anh ấy đã không chống cự nổi với bệnh tật.)

5. Các cụm từ có liên quan với get above

Cụm từ get above cũng có thể liên quan đến một số cụm động từ khác. Dưới đây là các cụm từ có liên quan:

Cụm động từ liên quan đến get above
Cụm động từ liên quan đến get above
Cụm động từPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
get over/ɡɛt ˈoʊvər/vượt quaShe managed to get over her fear of flying. (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ bay.)
get around/ɡɛt əˈraʊnd/đi vòng qua, tránhWe need to find a way to get around this problem. (Chúng ta cần tìm cách tránh vấn đề này.)
get through/ɡɛt ˈθruː/vượt qua, hoàn thànhHe finally got through the difficult exam. (Anh ấy cuối cùng đã vượt qua kỳ thi khó khăn.)
get across/ɡɛt əˈkrɔs/truyền đạt, giải thíchShe tried to get her point across during the meeting. (Cô ấy đã cố gắng giải thích quan điểm của mình trong cuộc họp.)
get along/ɡɛt əˈlɔːŋ/hòa thuậnMy brothers seem to get along well with each other. (Mấy anh trai của tôi dường như hòa thuận với nhau.)
get ahead/ɡɛt əˈhɛd/tiến bộ, vượt lên trướcIf you want to get ahead in life, you need to work hard. (Nếu bạn muốn tiến bộ trong cuộc sống, bạn cần phải làm việc chăm chỉ.)
get by/ɡɛt baɪ/xoay sởWe can get by with what we have for now. (Chúng ta có thể xoay sở với những gì hiện có.)
get down/ɡɛt daʊn/tập trung vào, ghi chép lạiLet’s get down to business. (Hãy bắt đầu công việc.)
get in/ɡɛt ɪn/vào, tham giaHe got in the car and drove off. (Anh ấy lên xe và lái đi.)
get off/ɡɛt ɔf/rời khỏi, xuống xeWe got off the bus at the next stop. (Chúng tôi xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.)

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng get above

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng get above, hãy áp dụng nó vào các trường hợp và ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một ví dụ:

  • John: Hey Sarah, how’s your new project going? (Này Sarah, dự án mới của bạn thế nào?)
  • Sarah: It’s going well. I’ve managed to get above the initial challenges and now things are looking promising. (Nó đang diễn ra tốt. Tôi đã vượt qua những thách thức ban đầu và giờ mọi thứ đang có triển vọng.)
  • John: That’s great to hear! I knew you could get above those issues. (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Tôi biết bạn có thể vượt qua những vấn đề đó.)
  • Sarah: Thanks! It was tough, but staying focused helped me get above the obstacles. (Cảm ơn! Thật khó khăn, nhưng việc giữ tập trung đã giúp tôi vượt qua các chướng ngại vật.)

7. Sử dụng get above trong bài thi IELTS Speaking

Get above hoàn toàn có thể được sử dụng khi trả lời các câu hỏi trong bài thi Speaking của IELTS. Ngoài ra, bạn có thể thay get above bằng các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để bài nói của mình được đa dạng hơn. Dưới đây là minh hoạ cho get above trong bài thi speaking.

7.1. IELTS Speaking Part 1

  • Examiner: Can you describe a time when you overcame a challenge? (Bạn có thể mô tả một lần nào đó khi bạn vượt qua một thử thách?)
  • Candidate: Certainly. Last year, I faced several difficulties at work. However, I managed to get above the challenges by working hard and staying positive. (Chắc chắn rồi. Năm ngoái, tôi đã gặp phải một số khó khăn trong công việc. Tuy nhiên, tôi đã vượt qua những thử thách bằng cách làm việc chăm chỉ và giữ thái độ tích cực.)

7.2. IELTS Speaking Part 2: Describe a situation where you felt you surpassed your own expectations 

(Hãy miêu tả một tình huống khi bạn cảm thấy mình đã vượt qua mong đợi của chính mình.)

Trả lời 1 ý mẫu: 

I felt I surpassed my own expectations when I completed a marathon. Despite my initial doubts, I was able to get above my own limits and finish the race successfully. (Tôi cảm thấy mình đã vượt qua mong đợi của chính mình khi hoàn thành một cuộc thi marathon. Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu, tôi đã có thể vượt qua giới hạn của chính mình và hoàn thành cuộc đua thành công.)

7.3. IELTS Speaking Part 3

Examiner: How important is it to set goals and achieve them? (Việc đặt mục tiêu và đạt được chúng quan trọng như thế nào?)

Candidate: Setting goals is crucial as it provides direction and motivation. Achieving these goals often means we get above our previous limitations and grow personally and professionally. (Việc đặt mục tiêu rất quan trọng vì nó cung cấp hướng đi và động lực. Việc đạt được những mục tiêu này thường có nghĩa là chúng ta vượt qua những hạn chế trước đó và phát triển bản thân cũng như nghề nghiệp.)

8. Bài tập với get above trong tiếng Anh có đáp án

Và để bạn nắm vững và ghi nhớ tốt hơn ý nghĩa cũng như cách sử dụng của get above là gì, hãy cùng chúng mình luyện tập với các bài tập sau đây nhé! Có 3 dạng bài tập chính xuất hiện: 

  • Chọn đáp án đúng.
  • Hoàn thành câu với từ cho trước.
  • Ghép các đáp án để thành câu hoàn chỉnh.
Get above trong tiếng Anh
Get above trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)

  1. After many struggles, she finally managed to ………. her difficulties.

A. get above

B. fall behind

C. lag

D. neglect

  1. The company aims to ………. the competition through innovation.

A. give up

B. get above

C. succumb

D. conceal

  1. He was determined to ………. his previous record.

A. get above

B. fail

C. ignore

D. abandon

  1. The team worked together to ………. their obstacles.

A. get above

B. surrender to

C. avoid

D. dismiss

  1. She needed to ………. her past mistakes to move forward.

A. get above

B. dwell on

C. overlook

D. repeat

Đáp ánGiải thích
1 – A. get aboveAfter many struggles, she finally managed to get above her difficulties. (Sau nhiều khó khăn, cô ấy cuối cùng đã vượt qua những khó khăn của mình.)
2 – B. get aboveThe company aims to get above the competition through innovation. (Công ty hướng đến việc vượt qua đối thủ thông qua đổi mới.)
3 – A. get aboveHe was determined to get above his previous record. (Anh ấy quyết tâm vượt qua kỷ lục trước đó của mình.)
4 – A. get aboveHe was determined to get above his previous record. (Anh ấy quyết tâm vượt qua kỷ lục trước đó của mình.)
5 – A. get aboveShe needed to get above her past mistakes to move forward. (Cô ấy cần vượt qua những sai lầm trong quá khứ để tiến lên phía trước.)

Exercise 2: Complete the sentences with the given words
(Bài tập 2: Hoàn chỉnh câu với từ cho trước)

  1. She worked hard to ………. her previous performance. (get above)
  2. They tried to ………. their limitations and achieve success. (overcome)
  3. The athlete managed to ………. his old record. (surpass)
  4. He needed to ………. his fears to achieve his goals. (conquer)
  5. They aimed to ………. the expectations set by their predecessors. (exceed)
  1. She worked hard to get above her previous performance.

=> Giải thích: She worked hard to get above her previous performance. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để vượt qua hiệu suất trước đó của mình.)

  1. They tried to overcome their limitations and achieve success.

=> Giải thích: They tried to overcome their limitations and achieve success. (Họ cố gắng vượt qua những hạn chế của mình và đạt được thành công.)

  1. The athlete managed to surpass his old record.

=> Giải thích: The athlete managed to surpass his old record. (Vận động viên đã vượt qua kỷ lục cũ của mình.)

  1. He needed to conquer his fears to achieve his goals.

=> Giải thích: He needed to conquer his fears to achieve his goals. (Anh ấy cần chinh phục nỗi sợ hãi của mình để đạt được mục tiêu.)

  1. They aimed to exceed the expectations set by their predecessors.

=> Giải thích: They aimed to exceed the expectations set by their predecessors. (Họ đặt mục tiêu vượt qua những kỳ vọng được đặt ra bởi những người đi trước.)

Exercise 3: Match the sentence halves

(Bài tập 3: Ghép nối các nửa câu)

  1. She worked hard to get above the limitations……….
  • A. ……….and achieve her dreams,
  • B. ……….of her previous performance.
  • C. ……….and improve the overall performance.
  1. He managed to get above the problems……….
  • A. ……….and improve the overall performance.
  • B. ……….and find new solutions.
  • C. ……….of his previous attempts.
  1. The company aims to get above the competition……….
  • A. ……….and improve its market position.
  • B. ……….through innovation and creativity.
  • C. ……….and become the industry leader.
  1. She strives to get above her past failures……….
  • A. ……….and reach new heights.
  • B. ……….and prove herself.
  • C. ……….with determination.
  1. They worked together to get above the obstacles……….
  • A. ……….and achieve success.
  • B. ……….and move forward.
  • C. ……….and build a strong team.
  1. B. of her previous performance.

=> Giải thích: She worked hard to get above the limitations of her previous performance and achieve her dreams. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để vượt qua những hạn chế của hiệu suất trước đó và đạt được ước mơ của mình.)

  1. A. and improve the overall performance.

=> Giải thích: He managed to get above the problems and improve the overall performance. (Anh ấy đã vượt qua những vấn đề và cải thiện hiệu suất tổng thể.)

  1. C. and become the industry leader.

=> Giải thích: The company aims to get above the competition and improve its market position. (Công ty hướng đến việc vượt qua đối thủ và cải thiện vị trí trên thị trường.)

  1. A. and reach new heights.

=> Giải thích: She strives to get above her past failures and reach new heights. (Cô ấy phấn đấu để vượt qua những thất bại trong quá khứ và đạt được những tầm cao mới.)

  1. B. and move forward.

=> Giải thích: They worked together to get above the obstacles and move forward. (Họ làm việc cùng nhau để vượt qua những trở ngại và tiến lên phía trước.)

9. Kết luận

Get above là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, với nghĩa là vượt qua một mức độ hoặc đạt được một trạng thái tốt hơn. Hiểu rõ cách sử dụng get above sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày. 

Ngoài ra, get above có thể xuất hiện trong bài thi IELTS ở phần Reading, Listening hoặc Speaking. Vì vậy, hãy chú ý tới cụm động từ này nhiều hơn khi luyện thi IELTS nhé. Đừng quên tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar từ Vietop. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu tham khảo:

Get above – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/get-above-yourself?q=get+above  – Truy cập ngày 10/07/2024.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup game bóc lì xì Tết

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h