Trong giao tiếp tiếng Anh, nhiều người thường gặp khó khăn khi sử dụng cụm từ get along đúng cách. Vấn đề này không chỉ làm giảm hiệu quả giao tiếp mà còn gây hiểu lầm trong các mối quan hệ. Giải pháp nằm ở việc hiểu rõ cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng get along.
Bằng cách nắm vững ý nghĩa và cách áp dụng, bạn có thể cải thiện khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn. Hãy cùng tìm hiểu get along là gì và cách sử dụng “get along” hiệu quả trong mọi cuộc trò chuyện.
Nội dung quan trọng |
– Get along là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Ý nghĩa chung của get along là diễn tả sự hòa hợp, tiến triển, hoặc khả năng tự xoay sở trong các tình huống khác nhau. – Ý nghĩa: + Hòa thuận, có mối quan hệ tốt với ai đó + Tiến triển, tiến bộ + Xoay sở, tự quản lý |
1. Get along là gì?
Phiên âm: /ɡɛt/ /əˈlɔːŋ/
E.g.:
Get along là một cụm động từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Anh. Ý nghĩa chung của get along là diễn tả sự hòa hợp, tiến triển, hoặc khả năng tự xoay sở trong các tình huống khác nhau.
- My neighbors and I get along very well. (Hàng xóm của tôi và tôi hòa thuận rất tốt.)
- How are you getting along with your new job? (Công việc mới của bạn tiến triển thế nào?)
- Even though she’s new in the city, she gets along just fine. (Mặc dù cô ấy mới đến thành phố, cô ấy tự xoay sở rất tốt.)
2. Cách dùng get along
Cụm từ get along có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng cụm từ get along và trường hợp sử dụng cụ thể:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả việc có mối quan hệ tốt hoặc hòa hợp với ai đó. | She gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp của mình.) Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa hợp với hàng xóm của mình không?) |
Diễn tả việc tiến triển tốt hoặc làm tốt trong một tình huống cụ thể. | How is he getting along at school? (Anh ấy học hành thế nào ở trường?) They seem to be getting along quite well with the project. (Họ dường như tiến triển khá tốt với dự án này.) |
Diễn tả việc rời khỏi một nơi nào đó hoặc di chuyển đến nơi khác. | It’s getting late, I should get along now. (Đã muộn rồi, tôi nên rời đi bây giờ.) We need to get along if we want to catch the last bus. (Chúng ta cần rời đi nếu muốn bắt chuyến xe buýt cuối cùng.) |
Diễn tả khả năng tự xoay sở hoặc đối phó với một tình huống cụ thể. | I can get along without your help. (Tôi có thể xoay sở mà không cần sự giúp đỡ của bạn.) How are you getting along with your new job? (Bạn đang xoay sở thế nào với công việc mới?) |
Dùng để hỏi thăm hoặc trao đổi thông tin về tình trạng hoặc tiến độ của một việc gì đó. | Are you getting along with your studies? (Bạn có đang học hành tốt không?) He’s getting along just fine after the surgery. (Anh ấy đang hồi phục tốt sau phẫu thuật.) |
3. Cấu trúc get along
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của get along trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get along with someone | Diễn tả việc ai đó có mối quan hệ tốt, hòa thuận với người khác. | She gets along with her colleagues very well. (Cô ấy rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình.)Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa thuận với hàng xóm của mình không?) |
Get along (không cần tân ngữ) | Nói về việc mọi người hòa thuận với nhau mà không cần đề cập đến người cụ thể nào. Nó cũng có thể chỉ sự tiến bộ hoặc tiến triển tốt trong một tình huống nào đó. | They get along just fine. (Họ hòa thuận với nhau.)We don’t always get along, but we try to understand each other. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng hòa thuận, nhưng chúng tôi cố gắng hiểu nhau.) |
Get along with something (ít phổ biến hơn) | Diễn tả việc ai đó làm tốt hoặc tiến bộ trong công việc, học tập hoặc một hoạt động nào đó mặc dù có khó khăn. | He gets along with his work despite the challenges. (Anh ấy vẫn làm việc tốt mặc dù có những thách thức.)How are you getting along with your studies? (Bạn đang học hành thế nào?) |
4. Phân biệt get along và get along with
Get along và get along with là hai cụm từ liên quan nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa.
Get along | Get along with | |
Cách dùng | Diễn tả sự tiến triển, tiến bộ trong một công việc, dự án hoặc hoạt động.Diễn tả khả năng tự xoay sở hoặc tự quản lý mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. | Diễn tả việc có mối quan hệ tốt, hòa thuận với ai đó. |
Ví dụ | She is getting along well on her own. (Cô ấy tự xoay sở rất tốt.)Despite the challenges, we managed to get along quite well. (Dù có những khó khăn, chúng tôi đã xoay sở khá tốt.) | She gets along with her coworkers very well. (Cô ấy hòa thuận rất tốt với đồng nghiệp của mình.)Do you get along with your neighbors? (Bạn có hòa thuận với hàng xóm không?) |
5. Lưu ý khi sử dụng get along
- Get along thường được sử dụng với các chủ ngữ là người (I, you, he, she, they, we), đôi khi có thể là các danh từ chỉ nhóm người hoặc vật.
- Get along không cần giới từ đi kèm, nhưng khi muốn nhấn mạnh đối tượng hòa thuận, bạn có thể sử dụng get along with.
6. Các từ đồng nghĩa với get along
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get along trong các trường hợp sử dụng khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.
Các từ đồng nghĩa với get along | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get on | /ɡɛt ɒn/ | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt. | She gets on well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp của mình.) |
Get along with | /ɡɛt əˈlɒŋ wɪð/ | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt. | He gets along with everyone in the office. (Anh ấy hòa hợp với mọi người trong văn phòng.) |
Be friendly with | /bi ˈfrɛndli wɪð/ | Thân thiện với. | They are friendly with their new neighbors. (Họ thân thiện với hàng xóm mới của mình.) |
Progress | /prəˈɡrɛs/ | Tiến triển, tiến bộ. | How is he progressing at school? (Anh ấy học hành thế nào ở trường?) |
Advance | /ədˈvɑːns/ | Tiến bộ, phát triển. | They seem to be advancing quite well with the project. (Họ dường như tiến triển khá tốt với dự án này.) |
7. Các từ trái nghĩa với get along
Dưới đây là các từ trái nghĩa với get along, kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa
Các từ trái nghĩa với get along | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Argue | /ˈɑːrɡjuː/ | Cãi nhau, tranh cãi. | They always argue about money. (Họ luôn cãi nhau về tiền bạc.) |
Disagree | /ˌdɪsəˈɡriː/ | Không đồng ý, bất đồng. | We often disagree on political issues. (Chúng tôi thường không đồng ý về các vấn đề chính trị.) |
Fight | /faɪt/ | Đánh nhau, cãi nhau. | The two siblings fight constantly. (Hai anh em cãi nhau liên tục.) |
Clash | /klæʃ/ | Xung đột, mâu thuẫn. | Their personalities clash too much. (Tính cách của họ quá xung đột.) |
Struggle | /ˈstrʌɡl/ | Đấu tranh, gặp khó khăn. | He struggles with his math homework. (Anh ấy gặp khó khăn với bài tập toán.) |
7. Đoạn hội thoại sử dụng get along
Sau đây là một đoạn hội thoại minh họa cách áp dụng cụm get along trong giao tiếp:
John: Hi, Mary! How’s it going?
(Chào, Mary! Dạo này thế nào?)
Mary: Hi, John! I’m doing well, thanks. How about you?
(Chào, John! Mình ổn, cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
John: Not bad. Hey, how are you and your new roommate getting along?
(Không tệ. Này, bạn và bạn cùng phòng mới sống hòa thuận không?)
Mary: Actually, we’re getting along really well. At first, I was a bit worried because we have different schedules, but we manage to make it work.
(Thật ra, bọn mình rất hòa thuận. Ban đầu, mình hơi lo lắng vì bọn mình có lịch trình khác nhau, nhưng cuối cùng bọn mình đã xoay xở được.)
John: That’s great to hear! It’s always a relief when you get along with your roommate.
(Thật vui khi nghe vậy! Thật nhẹ nhõm khi bạn sống hòa thuận với bạn cùng phòng.)
Mary: Absolutely. We even started cooking together on weekends. It’s been fun.
(Chính xác. Bọn mình thậm chí đã bắt đầu nấu ăn cùng nhau vào cuối tuần. Rất vui.)
John: That sounds awesome. Do you have any tips for getting along with a new roommate?
(Nghe tuyệt đấy. Bạn có mẹo nào để sống hòa thuận với bạn cùng phòng mới không?)
Mary: I think communication is key. We set some ground rules and make sure to respect each other’s space and schedules. Also, having some common activities helps.
(Mình nghĩ giao tiếp chính là yếu tố cốt lõi. Bọn mình đã đặt ra một số quy tắc và đảm bảo tôn trọng không gian và lịch trình của nhau. Ngoài ra, khi hai bên có một số hoạt động chung cũng giúp ích trong quá trình tìm hiểu và phát triển mối quan hệ đó.)
John: Those are really good tips. I’ll keep them in mind. Thanks, Mary!
(Đó là những mẹo rất hay. Mình sẽ ghi nhớ. Cảm ơn, Mary!)
Mary: No problem, John. Good luck with everything!
(Không có gì, John. Chúc bạn may mắn với mọi thứ nha!)
8. Ứng dụng get along vào bài thi Speaking
Để ứng dụng cụm từ get along vào bài thi Speaking của IELTS, bạn có thể sử dụng nó để miêu tả mối quan hệ, sự hòa hợp hoặc khả năng giao tiếp của bạn. Dưới đây là một số cách bạn có thể áp dụng get along trong các câu nói:
Ứng dụng | Chi tiết |
Mô tả mối quan hệ | In my workplace, I get along well with my colleagues. We collaborate effectively on projects. (Ở nơi làm việc của tôi, tôi hòa hợp tốt với đồng nghiệp. Chúng tôi hợp tác hiệu quả trong các dự án.) |
Kể về trải nghiệm cá nhân | When I first moved to a new city, it took me some time to get along with my neighbors. Now, we have a friendly relationship. (Khi tôi đầu tiên chuyển đến một thành phố mới, mất một thời gian để hòa hợp với hàng xóm. Bây giờ, chúng tôi có mối quan hệ thân thiện.) |
Thảo luận về kỹ năng xã giao | Learning to get along with people from different cultural backgrounds has been a valuable skill I’ve developed. (Học cách hòa hợp với những người có nền văn hóa khác nhau đã là một kỹ năng quý báu mà tôi đã phát triển.) |
Bàn về mối quan hệ gia đình | My siblings and I didn’t always get along growing up, but as we’ve gotten older, we’ve become much closer. (Tôi và các anh chị em không luôn hòa hợp khi lớn lên, nhưng khi chúng tôi già đi, chúng tôi đã trở nên gần gũi hơn nhiều.) |
Đảm bảo rằng khi sử dụng get along trong bài thi Speaking, bạn cần phát âm rõ ràng và sử dụng một cách tự nhiên để tăng điểm phát âm và sự linh hoạt ngôn ngữ.
9. Bài tập về get along
Dưới đây là một số bài tập về câu bị động thì hiện tại tiếp diễn được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)
1. They need to ………with their classmates if they want to succeed.
- A. get along
- B. get by
- C. get over
2. How did you manage to ……… with your new roommate?
- A. get around
- B. get along
- C. get through
3. Despite their differences, they somehow ……….
- A. get along
- B. get away
- C. get in
4. It’s important to ……… with your team members to achieve common goals.
- A. get off
- B. get along
- C. get up
5. She finds it hard to ……… with her boss sometimes.
- A. get away
- B. get along
- C. get over
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. with/ his/ new/ colleague/ gets/ along/ well/John /
=> ……………………………………………………………………
2. how/ along/ do/ you/ your/ get/ boss/ with/?
=> ……………………………………………………………………
3. very/ well/ class/ gets/ along/ her/ with/ students/ the/ teacher/
=> ……………………………………………………………………
4. not/ the/ get/ along/ do/ neighbors/ very/ well/ with/ each/ other/
=> ……………………………………………………………………
5. to/ to/ children/ it’s/ important/ teach/ get/ along/ how/ with/ others/
=> ……………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Họ không hòa hợp với nhau.
=> ……………………………………………………………………………………….
2. Cô ấy dễ dàng hòa hợp với mọi người.
=> ……………………………………………………………………………………….
3. Làm thế nào để bạn hòa hợp với đồng nghiệp mới của bạn?
=> ……………………………………………………………………………………….
4. Đôi khi tôi thấy khó hòa hợp với sếp của mình.
=> ……………………………………………………………………………………….
5. Chúng tôi đã không hòa hợp lúc đầu nhưng giờ đã tốt hơn.
=> ……………………………………………………………………………………….
10. Kết bài
Việc hiểu ý nghĩa của cụm từ get along là gì và cách sử dụng thành thạo get along là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Get along thường được dùng để diễn tả mối quan hệ hòa hợp giữa người với người, và nó có thể thay đổi nghĩa khi thêm các từ khác vào. Lưu ý khi sử dụng get along bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu để đảm bảo ý nghĩa được truyền tải một cách chính xác và tự nhiên.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Get along: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/question-tags – Truy cập ngày 06.07.2024