Get at là gì? Đây là một cụm động từ trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Get at có thể mang nghĩa chỉ trích ai đó liên tục, tác động đến người khác một cách bất hợp pháp, hoặc đạt được và hiểu ra điều gì đó khó khăn.
Để nắm vững cụm động từ này, bạn cần hiểu rõ từng ý nghĩa cụ thể và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các nội dung sau:
- Get at là gì?
- Cấu trúc câu chứa get at.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get at.
- …
Cùng mình chinh phục get at trong tiếng Anh ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Get at diễn đạt sự chỉ trích liên tục hoặc tác động bất hợp pháp. Ngoài ra, cụm từ còn miêu tả sự đạt, hiểu được và diễn đạt điều gì một cách không rõ ràng. – Cấu trúc với get at: Get at somebody/ something – Từ đồng nghĩa với get at: Criticize, influence, obtain, reach, suggest, hint, … – Từ trái nghĩa với get at: Compliment, lose, miss, express clearly, … – Thành ngữ với get at: Get at the root of, get at the truth, get at what someone is saying, get at the heart of the matter, … |
1. Get at là gì?
Phiên âm:/ɡɛt æt/
Tùy thuộc vào cách sử dụng, get at có thể mang nhiều ý nghĩa. Trong bảng dưới đây chúng ta sẽ khám phá từng ý nghĩa cụ thể của get at qua các ví dụ minh họa.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Chỉ trích một người liên tục | She kept getting at him about his messy room. (Cô ấy liên tục chỉ trích anh ấy về phòng bừa bộn của anh.) |
Tác động đến một người một cách bất hợp pháp | The businessman was accused of getting at the officials to secure the contract. (Người kinh doanh bị buộc tội tác động đến các quan chức để đảm bảo hợp đồng.) |
Đạt hoặc hiểu được điều gì đó, đặc biệt là điều khó khăn để đạt được | After hours of searching, they finally got at the hidden treasure. (Sau nhiều giờ tìm kiếm, họ cuối cùng đã đạt được kho báu ẩn giấu.) |
Gợi ý hoặc diễn đạt điều gì đó một cách không trực tiếp hoặc rõ ràng | He’s getting at something important, but he’s not saying it outright. (Anh ấy đang gợi ý điều gì đó quan trọng, nhưng không nói thẳng ra.) |
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc get at
Với ý nghĩa tác động hoặc chỉ trích một người, ta sử dụng cấu trúc get at trong câu như sau:
S + get at somebody |
E.g.:
- She gets at her younger brother for not doing his homework. (Cô ấy chỉ trích em trai mình vì không làm bài tập về nhà.)
- My boss always gets at me for being late to meetings. (Sếp tôi luôn chỉ trích tôi vì đến muộn trong các cuộc họp.)
- The teacher gets at the students for not paying attention in class. (Giáo viên chỉ trích học sinh vì không chú ý trong lớp học.)
- He constantly gets at his friend for making mistakes during their project. (Anh ấy liên tục chỉ trích bạn mình vì mắc sai lầm trong dự án của họ.)
Với ý nghĩa đạt được, hiểu ra hoặc diễn đạt điều gì, ta sử dụng cấu trúc câu sau:
S + get at something |
E.g.:
- She tried to get at the truth behind the rumors. (Cô ấy cố gắng đạt được sự thật đằng sau những tin đồn.)
- We need a special tool to get at the part inside the machine. (Chúng ta cần một công cụ đặc biệt để đạt được bộ phận bên trong máy.)
- The journalist worked hard to get at the facts of the story. (Nhà báo đã làm việc chăm chỉ để đạt được các sự thật của câu chuyện.)
- It’s difficult to get at the root cause of the problem without more information. (Thật khó để đạt được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề mà không có thêm thông tin.)
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get at
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với get at không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của get at theo các ý nghĩa khác nhau.
3.1. Từ đồng nghĩa
Get at có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Những từ này giúp diễn đạt cùng một ý nghĩa nhưng với cách nói khác nhau.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ | chỉ trích, phê phán | She was quick to criticize the way he handled the situation. (Cô ấy nhanh chóng chỉ trích cách anh ta xử lý tình huống.) |
Influence /ˈɪnfluəns/ | ảnh hưởng, tác động | His speech had a strong influence on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy có ảnh hưởng mạnh mẽ đến khán giả.) |
Obtain /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được | She managed to obtain a visa for her trip to Europe. (Cô ấy đã xoay sở để có được visa cho chuyến đi đến Châu Âu.) |
Reach /riːtʃ/ | đạt tới, đến | They finally reached the summit after a long hike. (Họ cuối cùng đã đạt tới đỉnh sau một cuộc đi bộ dài.). |
Suggest /səˈdʒɛst/ | gợi ý, đề nghị | I suggest we take a break and continue later. (Tôi đề nghị chúng ta nghỉ ngơi và tiếp tục sau.) |
Hint /hɪnt/ | gợi ý, ám chỉ | He gave a hint that he might be leaving the company soon. (Anh ấy đã ám chỉ rằng có thể sớm rời khỏi công ty.) |
Ascertain /ˌæsərˈteɪn/ | xác định, tìm hiểu chắc chắn | The police are trying to ascertain the cause of the accident. (Cảnh sát đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ tai nạn.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các khía cạnh đối lập và cách diễn đạt những ý tưởng khác nhau. Trong ngữ cảnh của get at, các từ trái nghĩa có thể bao gồm những từ diễn tả hành động ngược lại như khen ngợi, bỏ lỡ, hoặc diễn đạt một cách rõ ràng.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Compliment /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen ngợi, ca ngợi | She received a compliment on her new dress. (Cô ấy nhận được lời khen ngợi về chiếc váy mới của mình.) |
Lose /luːz/ | mất, thua, lạc | He didn’t want to lose the game. (Anh ấy không muốn thua trận đấu.) |
Miss /mɪs/ | bỏ lỡ, nhớ | She missed the bus and had to walk to work. (Cô ấy bỏ lỡ chuyến xe buýt và phải đi bộ đến chỗ làm.) |
Express clearly /ɪkˈsprɛs ˈklɪrli/ | diễn đạt rõ ràng | He was able to express his ideas clearly during the meeting. (Anh ấy đã có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong cuộc họp.) |
Xem thêm các phrasal verb with get khác:
4. Thành ngữ với get at
Get at không chỉ là một cụm động từ thông thường trong tiếng Anh mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ phong phú. Những thành ngữ này mang lại sự tinh tế và sâu sắc trong cách diễn đạt, giúp người nói truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get at the root of | Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề | The detective worked hard to get at the root of the mystery. (Thám tử đã làm việc chăm chỉ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của bí ẩn.) |
Get at the truth | Tìm ra sự thật | It’s difficult to get at the truth when everyone has a different story. (Thật khó để tìm ra sự thật khi mỗi người có một câu chuyện khác nhau.) |
Get at what someone is saying | Hiểu hoặc nắm bắt điều mà ai đó đang cố gắng truyền đạt | I didn’t get at what he was saying during the meeting. (Tôi không hiểu anh ấy đang nói gì trong cuộc họp.) |
Get at the heart of the matter | Tìm hiểu cốt lõi hoặc phần quan trọng nhất của một vấn đề | We need to get at the heart of the matter to solve this problem effectively. (Chúng ta cần tìm hiểu cốt lõi của vấn đề để giải quyết nó một cách hiệu quả.) |
5. Bài tập với get at
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo cụm động từ này, phần này sẽ cung cấp các bài tập đa dạng. Các bài tập bao gồm:
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
- Điền thành ngữ vào chỗ trống.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
Cùng kiểm tra độ hiểu biết về get at của bạn qua các bài tập này nhé! Trước khi thực hành cùng ôn lại kiến thức về get at qua ảnh sau:
Exercise 1: Rewrite sentence and keep the same meaning using get at
(Bài tập 1: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng get at)
1. The teacher constantly reprimands the students for talking during class.
=> The teacher ………………..………………..………………..
2. The politician was accused of trying to influence the committee members.
=> The politician ………………..………………..……………..
3. It took them hours to find the hidden key in the garden.
=> It took them ………………..………………..……………….
4. He hinted at the possibility of a promotion during the meeting.
=> He was ………………..………………..……………..……..
5. She worked hard to understand the main idea behind the professor’s lecture.
=> She worked ……..………………..………………..…………
Exercise 2: Fill in the blank with the suitable idiom of get at
(Bài tập 2: Điền thành ngữ của get at vào chỗ trống)
- The scientists conducted extensive research to ………. of the disease.
- The journalist’s main goal was to ………. despite the many obstacles.
- I didn’t quite ………. during his presentation. Can you explain it to me?
- We need to ………. to propose a viable solution.
- It’s often challenging to ………. when everyone has a different perspective.
Exercise 3: Put words in order to make a full sentence
(Bài tập 3: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh)
1. talking/ the/ students/ class/ gets/ for/ teacher/ at/ during/ constantly/ the .
=> ………………………………………………
2. accused/ the/ politician/ getting/ was/ committee/ of/ at/ the/ members .
=> ………………………………………………
3. key/ hidden/ get/ took/ to/ hours/ it/ the/ them/ at/ in/ the/ garden .
=> ………………………………………………
4. promotion/ was/ he/ at/ a/ of/ during/ possibility/ getting/ the/ meeting/ the .
=> ………………………………………………
5. behind/ she/ lecture/ main/ professor’s/ the/ get/ worked/ to/ idea/ at/ hard/ the
=> ………………………………………………
6. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã khám phá chi tiết get at là gì và các ý nghĩa khác nhau của cụm động từ này. Từ việc chỉ trích, tác động bất hợp pháp, đến việc đạt được hoặc hiểu ra điều gì đó khó khăn, get at là một cụm từ đa năng và hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp.
Nắm rõ về get at rồi, giờ hãy cùng mình ghé qua chuyên mục IELTS Grammar để tìm hiểu thêm các cụm động từ hữu ích khác nhé! Nếu cần chúng mình trợ giúp, hãy để lại bình luận phía dưới bài viết nhé!
Tài liệu tham khảo
- Get at: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-at – Truy cập ngày 24/6/2024
- Get at: https://www.thesaurus.com/browse/get-at – Truy cập ngày 24/6/2024