Cấu trúc ngữ pháp get down trong tiếng Anh thường khiến người học gặp khó khăn vì nó có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, việc hiểu rõ và sử dụng đúng get down có thể là một thử thách đáng kể.
Để giải quyết vấn đề này, cách tốt nhất là tìm hiểu mỗi ý nghĩa cụ thể của cụm từ này và thực hành nó trong các tình huống khác nhau. Hãy cùng nhau khám phá và học cách sử dụng get down một cách tự tin và hiệu quả hơn trong bài viết này.
Nội dung quan trọng |
– Get down là một phrasal verb với get trong tiếng Anh với ý nghĩa chung nhất là hành động đi xuống, một sự giảm tải trong sự vật, sự việc nào đó. – Ý nghĩa: + Di chuyển xuống, ngồi xuống hoặc cúi xuống. + Ghi chép lại. + Làm cho ai đó buồn, chán nản. + Ăn hoặc nuốt thức ăn, thức uống một cách khó khăn. + Thực hiện nghiêm túc, bắt đầu làm việc nghiêm túc. + Thưởng thức âm nhạc hoặc khiêu vũ một cách nhiệt tình. + Đưa ai đó xuống từ một vị trí cao hơn. – Idiom thường đi với get down: + Get down to business + Get down to brass tacks + Get down on one’s knees |
1. Get down là gì?
Phiên âm: /ɡɛt daʊn/.
Get down là một phrasal verb với get trong tiếng Anh với ý nghĩa chung nhất là hành động đi xuống, một sự giảm tải trong sự vật, sự việc nào đó.
E.g.:
- I need to get down from the ladder carefully. (Tôi cần phải xuống từ cái thang cẩn thận.)
- They got down to work on the project as soon as they received approval. (Họ bắt đầu làm việc vào dự án ngay sau khi nhận được sự chấp thuận.)
- The party really got down after midnight with lively music and dancing. (Bữa tiệc thực sự sôi động vào sau nửa đêm với nhạc và nhảy múa.)
Tuy nhiên, với từng ngữ cảnh khác nhau, get down lại mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là ví dụ cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển xuống, ngồi xuống hoặc cúi xuống | Please get down from the table. (Vui lòng xuống khỏi bàn.) |
Ghi chép lại | Let me get down your phone number. (Để tôi ghi lại số điện thoại của bạn.) |
Làm cho ai đó buồn, chán nản. | The constant rain is really getting me down. (Trời mưa liên tục thực sự làm tôi buồn.) |
Ăn hoặc nuốt thức ăn, thức uống một cách khó khăn. | He could barely get down his dinner because of the sore throat. (Anh ấy khó khăn lắm mới nuốt được bữa tối vì đau họng.) |
Thực hiện nghiêm túc, bắt đầu làm việc nghiêm túc | It’s time to get down to work. (Đã đến lúc bắt đầu làm việc nghiêm túc.) |
Thưởng thức âm nhạc hoặc khiêu vũ một cách nhiệt tình | The party was great, everyone was getting down to the music. (Bữa tiệc rất tuyệt, mọi người đều nhảy theo nhạc nhiệt tình.) |
Đưa ai đó xuống từ một vị trí cao hơn | He got the cat down from the tree. (Anh ấy đã đưa con mèo xuống từ cây.) |
2. Get down đi với giới từ gì?
Mỗi giới từ đi kèm với get down là gì, mang đến ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
Giới từ đi với get down | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get down to | Bắt đầu làm việc chăm chỉ và nghiêm túc về việc gì đó. | It’s time to get down to business and finish this project. (Đã đến lúc bắt tay vào làm việc và hoàn thành dự án này.) |
Get down with | Hòa nhập hoặc cảm thấy thoải mái với ai đó hoặc điều gì đó. | She loves to get down with new people at parties. (Cô ấy thích hòa nhập với những người mới tại các buổi tiệc.) |
Get down from | Xuống từ một vị trí cao hoặc điều gì đó. | Please get down from the ladder carefully. (Xin hãy xuống từ cái thang một cách cẩn thận.) |
Get down on | Trở nên nghiêm trọng hoặc chỉ trích ai đó. | He tends to get down on himself when things don’t go well. (Anh ấy có xu hướng tự chỉ trích khi mọi việc không diễn ra như ý.) |
3. Các idiom thường đi với get down
Dưới đây là một số idiom phổ biến thường đi với get down trong tiếng Anh:
Idiom thường đi với get down | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get down to business | Bắt đầu làm việc nghiêm túc, tập trung vào việc quan trọng. | Let’s stop chatting and get down to business. (Hãy dừng nói chuyện và bắt đầu làm việc nghiêm túc.) |
Get down to brass tacks | Đi vào vấn đề cốt yếu, không đi vòng vo. | Let’s get down to brass tacks and figure out how to solve this problem. (Hãy đi vào vấn đề cốt yếu và tìm cách giải quyết vấn đề này.) |
Get down on one’s knees | Quỳ gối xuống, thường để cầu nguyện hoặc yêu cầu ai đó. | He got down on his knees and proposed to her. (Anh ấy quỳ gối xuống và cầu hôn cô ấy.) |
4. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với get down
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với get down đi kèm với ví dụ chi tiết. Các từ này có thể được sử dụng thay thế cho get down trong các ngữ cảnh khác nhau để biểu hiện hành động xuống hoặc giảm xuống từ một vị trí cao hơn.
Từ đồng nghĩa với get down | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Descend | /dɪˈsɛnd/ | Xuống, đi xuống | The hikers descended the mountain. (Những người đi bộ đã xuống núi.) |
Lower | /ˈloʊər/ | Hạ xuống, giảm xuống | She lowered the volume of the music. (Cô ấy giảm âm lượng của nhạc.) |
Drop | /drɑp/ | Thả xuống, rơi xuống | He dropped his keys on the table. (Anh ta thả chìa khóa xuống bàn.) |
Dismount | /dɪsˈmaʊnt/ | Tháo xuống, rời khỏi (đặc biệt là từ xe ngựa hoặc xe đạp) | She dismounted from her horse. (Cô ấy rời khỏi con ngựa của mình.) |
5. Từ/ cụm từ trái nghĩa với get down
Dưới đây, là một số các từ trái nghĩa với get down:
Từ trái nghĩa với get down | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cheer up | /tʃɪr ʌp/ | Làm vui vẻ, làm hân hoan. | She tried to cheer him up after he lost the game. (Cô ấy cố gắng làm anh ấy vui vẻ sau khi anh ấy thua cuộc.) |
Rise up | /raɪz ʌp/ | Nổi lên, đứng dậy. | The people decided to rise up against injustice. (Người dân quyết định nổi lên chống lại sự bất công.) |
Elevate | /ˈɛlɪveɪt/ | Nâng cao, nâng lên. | Her promotion elevated her status in the company. (Việc thăng chức đã nâng cao vị trí của cô ấy trong công ty.) |
Lighten up | /ˈlaɪtən ʌp/ | Làm nhẹ nhõm, làm dễ chịu. | Come on, lighten up! Don’t take everything so seriously. (Điều hòa, làm dịu đi! Đừng lấy mọi thứ quá nghiêm túc.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get down
Đây là một đoạn hội thoại sử dụng get down trong giao tiếp:
Tom: Hey Mike, are you coming to the party tonight?
(Hey Mike, bạn có đến buổi tiệc tối nay không?)
Mike: I’m not sure yet. I need to get down to finishing this report first.
(Tôi không chắc nữa. Tôi cần phải tập trung để hoàn thành báo cáo này trước.)
Tom: Don’t worry, you can finish it tomorrow morning. Let’s get down to enjoying ourselves tonight!
(Đừng lo lắng quá, bạn có thể hoàn thành nó vào sáng mai mà. Hãy tập trung vào việc tận hưởng niềm vui vào đêm nay nhé!)
Trong đoạn hội thoại này, get down được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc bắt đầu làm một việc gì đó hoặc tập trung vào công việc.
7. Ứng dụng get down vào Speaking
Cụm get down có thể áp dụng vào những chủ đề sau đây trong bài thi IELTS Speaking:
Chủ đề | Chi tiết |
Sức khỏe và tinh thần | After a series of late nights and stressful work, I started to feel really run down. (Sau một loạt những đêm khuya và công việc căng thẳng, tôi bắt đầu cảm thấy rất mệt mỏi.) |
Kinh tế và xã hội | The old parts of the city have become run down over the years, which affects the local community. (Những khu vực cũ của thành phố đã trở nên xuống cấp theo thời gian, điều này ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.) |
Lịch sử và di sản | Many historical buildings have fallen into a run-down state due to lack of maintenance. (Nhiều tòa nhà lịch sử đã rơi vào tình trạng xuống cấp do thiếu bảo trì.) |
Môi trường | The environmental conditions in some industrial areas have run down significantly due to pollution. (Tình trạng môi trường ở một số khu vực công nghiệp đã xuống cấp đáng kể do ô nhiễm.) |
Chăm sóc bản thân và sức khỏe tinh thần | It’s important to take breaks regularly to avoid feeling run down from continuous work. (Rất quan trọng để nghỉ ngơi thường xuyên để tránh cảm giác mệt mỏi do làm việc liên tục.) |
Học tập và công việc | Students often feel run down during exam periods due to the high pressure and long study hours. (Sinh viên thường cảm thấy mệt mỏi trong các kỳ thi do áp lực cao và thời gian học tập dài.) |
Những trải nghiệm cá nhân | Students often feel run down during exam periods due to the high pressure and long study hours. (Sinh viên thường cảm thấy mệt mỏi trong các kỳ thi do áp lực cao và thời gian học tập dài.) |
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng get down trong bài thi Speaking part 2:
Task: Describe a skill you recently learned and how you went about mastering it. (Miêu tả một kỹ năng mà bạn đã học dạo gần đây và cách mà bạn đã thành thạo nó.)
Answer:
Well, recently I decided to learn how to play the guitar. At first, it was quite challenging to understand the chords and strumming techniques. However, I was determined to get better, so I found a local guitar teacher who helped me get down the basics. Everyday, I practiced for at least an hour, slowly improving my skills. It was a rewarding experience when I finally managed to play a full song without mistakes. Learning the guitar taught me patience and perseverance.
(Gần đây, tôi quyết định học chơi guitar. Ban đầu, việc hiểu các hợp âm và kỹ thuật vỗ nhịp khá khó khăn. Tuy nhiên, tôi quyết tâm để tiến bộ hơn, vì vậy tôi đã tìm một giáo viên guitar ở địa phương để giúp tôi hiểu rõ những kiến thức cơ bản. Mỗi ngày, tôi luyện tập ít nhất một giờ, từ từ cải thiện kỹ năng của mình. Đó là một trải nghiệm đáng giá khi cuối cùng tôi đã có thể chơi một bài hát đầy đủ mà không mắc lỗi. Việc học guitar đã dạy cho tôi sự kiên nhẫn và sự kiên trì.)
Trong ví dụ này, get down được sử dụng để diễn đạt việc học và nắm vững những điều cơ bản của một kỹ năng mới. Bạn có thể sử dụng cách này để áp dụng get down trong bài thi Speaking của mình, với một chủ đề nào đó liên quan đến việc học hỏi và phát triển kỹ năng.
8. Bài tập về get down
Dưới đây là một số bài tập về get down được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Hoàn thành câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Trước khi thực hành các bài tập để củng cố kiến thức về get down, cùng mình ôn lại lý thuyết được tổng hợp trong ảnh bên dưới.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Exercise 1: Chọn đáp án đúng)
1. The continuous noise from the construction site is really starting to ………
- A. get me down
- B. get me up
- C. get me over
2. Please ……… from the table and sit properly.
- A. get over
- B. get up
- C. get down
3. She struggled to ……… the bitter medicine.
- A. get down
- B. get up
- C. get in
4. Let’s ……… to business and discuss the main issues.
- A. get up
- B. get down
- C. get in
5. Can you ……… the notes from the meeting?
- A. get down
- B. get up
- C. get over
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- the/ down/ from/ cat/ tree/ get/
=>………………………………………………………………………
- meeting/ the/ get/ notes/ the/ from/ down/
=>………………………………………………………………………
- get/ it/ your/ you/ down/ phone/ can/ number/
=>………………………………………………………………………
- started/ noise/ really/ construction/ down/ get/ to/ the/ me/
=>………………………………………………………………………
- down/ the/ dance/ music/ everyone/ got/ to/
=>………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Tiếng ồn từ công trường xây dựng thực sự làm tôi buồn.
=>……………………………………………………………………………………..
- Vui lòng xuống khỏi bàn và ngồi đàng hoàng.
=>……………………………………………………………………………………..
- Cô ấy cố gắng nuốt viên thuốc đắng.
=>……………………………………………………………………………………..
- Hãy bắt đầu làm việc nghiêm túc.
=>……………………………………………………………………………………..
- Bạn có thể ghi lại số điện thoại của mình không?
=>……………………………………………………………………………………..
9. Kết bài
Get down là một cụm động từ phong phú về nghĩa trong tiếng Anh, từ việc làm ai đó buồn, ghi chép lại thông tin, đến di chuyển xuống từ vị trí cao. Sự đa dạng này đòi hỏi người học cần nắm vững ngữ cảnh để sử dụng chính xác.
Để hiểu sâu hơn về các cấu trúc ngữ pháp và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và các mẹo học tập hiệu quả giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi IELTS.
Tài liệu tham khảo:
Get down: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/get-down-to – Truy cập ngày 08.07.2024