Trong cuộc sống hàng ngày, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng cảm thấy bị ai đó hay điều gì đó làm phiền đến mức muốn thốt lên “You really get on my nerves!”. Nhưng liệu bạn có biết sử dụng cụm từ này một cách chính xác trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng get on my nerves đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, giúp bạn truyền đạt cảm xúc một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu và biến phiền toái thành công cụ giao tiếp hữu ích!
Nội dung quan trọng |
– Cụm từ get on my nerves có nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu, bực bội, hoặc phiền lòng. Nó thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà sự kiên nhẫn của bạn bị thử thách hoặc bị đẩy đến giới hạn bởi những hành động lặp đi lặp lại, thái độ hoặc âm thanh gây phiền toái. – Ý nghĩa: + Làm khó chịu, bực bội. + Gây phiền toái. + Thử thách sự kiên nhẫn. – Cấu trúc: Get on someone’s nerves |
1. Get on my nerves là gì?
Phiên âm: /ɡet ɒn maɪ nɜːrvz/
Cụm từ get on my nerves có nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu, bực bội, hoặc phiền lòng.
Cụm từ thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà sự kiên nhẫn của bạn bị thử thách hoặc bị đẩy đến giới hạn bởi những hành động lặp đi lặp lại, thái độ hoặc âm thanh gây phiền toái.
E.g.:
- The constant noise from the construction site is really starting to get on my nerves. (Tiếng ồn liên tục từ công trường thực sự bắt đầu làm tôi khó chịu.)
- Her habit of interrupting people during conversations gets on my nerves. (Thói quen ngắt lời người khác khi trò chuyện của cô ấy làm tôi bực mình.)
- The way he chews loudly at the dinner table gets on my nerves. (Cách anh ta nhai lớn tiếng khi ăn tối làm tôi phát bực.)
Dưới đây là tất cả các ý nghĩa phổ biến của get on my nerves là gì, cùng với ví dụ và ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Gây phiền toái | The way he keeps tapping his pen during meetings really gets on my nerves. (Cách anh ấy liên tục gõ bút trong các cuộc họp thực sự làm tôi phiền toái.) |
Thử thách sự kiên nhẫn | Waiting in long queues at the supermarket gets on my nerves. (Việc phải chờ đợi trong hàng dài ở siêu thị làm thử thách sự kiên nhẫn của tôi.) |
2. Cấu trúc của get on my nerves
Dưới đây là cấu trúc của get on my nerves là gì trong tiếng Anh:
Get on someone’s nerves |
Cụm từ get on someone’s nerves có nghĩa là ai đó hoặc điều gì đó làm người khác cảm thấy khó chịu, bực bội hoặc phiền lòng.
E.g.:
- His habit of clicking his pen repeatedly during meetings really gets on my nerves. It distracts everyone and makes it hard to focus on the discussion. (Thói quen click bút liên tục của anh ta trong các cuộc họp thực sự làm tôi khó chịu. Nó làm mất tập trung của mọi người và làm cho việc tập trung vào cuộc thảo luận trở nên khó khăn.)
- The loud music from the neighboring apartment gets on her nerves every night. (Âm nhạc to từ căn hộ hàng xóm làm cô ấy khó chịu mỗi đêm.)
- His colleague’s constant tapping on the desk during meetings really gets on his nerves. (Sự gõ phím liên tục trên bàn làm việc trong các cuộc họp thực sự làm anh ta khó chịu.)
3. Phân biệt get on someone’s nerves và annoy someone
Dưới đây là sự khác nhau giữa someone’s nerves và annoy someone:
Get on someone’s nerves | Annoy someone | |
Ý nghĩa | Làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc tức giận một cách liên tục và liên quan đến một sự phiền phức kéo dài. Diễn đạt thể hiện mức độ khó chịu cao hơn do sự làm phiền kéo dài hoặc thường xuyên. | Làm ai đó cảm thấy bực bội hoặc khó chịu, nhưng không nhất thiết phải kéo dài hoặc nghiêm trọng như get on someone’s nerves. Diễn đạt chung hơn cho hành động gây ra sự phiền toái hoặc khó chịu. |
Ví dụ | The constant noise from the construction site really gets on my nerves. (Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng thực sự làm tôi khó chịu.) | His habit of interrupting people during meetings really annoys me. (Thói quen của anh ấy ngắt lời người khác trong các cuộc họp thực sự làm tôi khó chịu.) |
4. Các từ đồng nghĩa với get on my nerves
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của get on my nerve trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với get on my nerves | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Annoy | /əˈnɔɪ/ | Làm ai đó khó chịu hoặc bực mình. | His loud chewing really annoys me. (Tiếng nhai lớn của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.) |
Irritate | /ˈɪrɪteɪt/ | Gây phiền toái hoặc khó chịu cho ai đó. | The way she constantly checks her phone during meetings irritates me. (Cách cô ấy liên tục kiểm tra điện thoại trong các cuộc họp làm tôi khó chịu.) |
Bother | /ˈbɒðər/ | Làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó. | The noise from the party next door is really bothering me. (Tiếng ồn từ bữa tiệc bên cạnh thực sự làm tôi khó chịu.) |
Pester | /ˈpɛstər/ | Làm phiền ai đó liên tục, thường xuyên. | His little brother always pesters him for attention. (Em trai nhỏ của anh ấy luôn làm phiền để được chú ý.) |
Aggravate | /ˈæɡrəveɪt/ | Làm ai đó khó chịu hoặc tức giận hơn. | His habit of being late aggravates me. (Thói quen đến muộn của anh ấy làm tôi khó chịu.) |
5. Các từ trái nghĩa với get on my nerves
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của get on my nerve trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với get on my nerve | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Soothe | /suːð/ | Làm dịu, làm nhẹ đi cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng. | The soft music in the background soothed her nerves. (Âm nhạc nhẹ nhàng trong nền làm dịu thần kinh của cô ấy.) |
Calm | /kɑːm/ | Làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh và thoải mái hơn. | Her gentle words calmed me down during the stressful situation. (Những lời nói nhẹ nhàng của cô ấy làm tôi bình tĩnh lại trong tình huống căng thẳng.) |
Comfort | /ˈkʌmfərt/ | Mang lại sự an ủi, làm ai đó cảm thấy tốt hơn. | His kind gestures comforted her after a long day. (Những cử chỉ tử tế của anh ấy làm cô ấy thấy dễ chịu sau một ngày dài.) |
Pacify | /ˈpæsɪfaɪ/ | Làm ai đó bình tĩnh lại, giảm sự bực bội hoặc tức giận. | The mother’s soothing voice pacified the crying baby. (Giọng nói nhẹ nhàng của người mẹ làm dịu em bé đang khóc.) |
Please | /pliːz/ | Làm ai đó vui vẻ hoặc hài lòng. | The surprise gift really pleased her. (Món quà bất ngờ thực sự làm cô ấy hài lòng.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng get on my nerves
Dưới đây là cách áp dụng get on my nerves vào cuộc hội thoại trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày:
Anna: Hey, John, can I talk to you for a minute? (Này John, mình có thể nói chuyện với bạn một chút không?)
John: Sure, Anna. What’s up? (Được thôi, Anna. Có chuyện gì vậy?)
Anna: It’s about Tim. His constant whistling is really starting to get on my nerves. I can’t concentrate on my work with that noise. (Là về Tim. Tiếng huýt sáo liên tục của anh ấy thực sự bắt đầu làm mình khó chịu. Mình không thể tập trung vào công việc với tiếng ồn đó.)
John: I understand. It gets on my nerves too, especially when I’m trying to focus on something important. (Mình hiểu. Nó cũng làm mình khó chịu, đặc biệt khi mình đang cố gắng tập trung vào điều gì đó quan trọng.)
Anna: Do you think we should talk to him about it? (Bạn có nghĩ chúng ta nên nói chuyện với anh ấy về việc này không?)
John: I think we should. Maybe he doesn’t realize how much it’s bothering everyone. Let’s ask him to be more considerate. (Mình nghĩ chúng ta nên. Có thể anh ấy không nhận ra nó làm mọi người khó chịu đến mức nào. Hãy nhắc anh ấy nên cân nhắc hơn.)
Anna: Good idea. I’ll bring it up during our next team meeting. (Ý kiến hay đó. Mình sẽ đề cập trong buổi họp nhóm tới.)
John: Sounds good. Hopefully, he’ll understand and stop doing it. (Nghe ổn đấy. Hy vọng anh ấy sẽ hiểu và ngừng việc đó lại.)
7. Ứng dụng get on my nerves vào Speaking
Get on my nerves là một cụm từ hữu ích thường có nhiều ứng dụng trong bài thi Speaking:
Examiner: Can you tell me about a time when someone’s behavior annoyed you? (Giám khảo: Bạn có thể kể về một lần nào đó khi hành vi của ai đó làm bạn khó chịu không?)
Candidate: Sure. There was a time when I had a colleague who used to talk loudly on his phone during work hours. It really got on my nerves because I couldn’t concentrate on my tasks. Every time he started talking, it was almost impossible to focus, and it disrupted the entire office environment. Eventually, I had to politely ask him to take his calls outside and luckily, he understood and started doing so. This experience taught me the importance of addressing issues calmly and respectfully.
(Thí sinh: Chắc chắn rồi. Có một lần tôi có một đồng nghiệp thường nói chuyện điện thoại rất to trong giờ làm việc. Điều đó thực sự làm tôi khó chịu vì tôi không thể tập trung vào công việc của mình. Mỗi khi anh ấy bắt đầu nói chuyện, gần như không thể tập trung và nó làm gián đoạn toàn bộ môi trường làm việc. Cuối cùng, tôi phải lịch sự yêu cầu anh ấy ra ngoài khi nhận cuộc gọi và may mắn là anh ấy đã hiểu và bắt đầu làm theo. Trải nghiệm này dạy tôi tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh và tôn trọng.)
8. Bài tập get on my nerves
Dưới đây là một số bài tập về get on my nerves được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The constant noise from the construction site next door really ………..
- A. gets on my nerves
- B. calms me down
- C. soothes my mind
2. Her habit of interrupting everyone during meetings………..
- A. gets on my nerves
- B. relaxes me
- C. pleases me
3. The way he chews loudly at the dinner table …………
- A. comforts me
- B. gets on my nerves
- C. delights me
4. The slow internet connection always ………… when I am in a hurry.
- A. pleases me
- B. gets on my nerves
- C. relaxes me
5. His constant complaining about minor issues ………….
- A. gets on my nerves
- B. drives me crazy
- C. soothes me
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- the/ nerves/ get/ children/ my/ on/ sometimes/ .
=>……………………………………………………………………………
- his/ always/ on/ voice/ gets/ nerves/ my/ .
=>……………………………………………………………………………
- complaining/ people/ who/ constantly/ on/ my/ nerves/ get/ .
=>……………………………………………………………………………
- boss/ my/ on/ is/ nerves/ always/ getting/ my/ .
=>……………………………………………………………………………
- you/ when/ late/ makes/ on/ me/ get/ my/ nerves/ .
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
- Tiếng ồn trong nhà hàng làm tôi phát bực.
=>……………………………………………………………………….
- Cách anh ta nói chuyện khiến tôi cảm thấy khó chịu.
=>……………………………………………………………………….
- Những người không đúng giờ luôn làm tôi phiền lòng.
=>……………………………………………………………………….
- Thói quen xấu của bạn làm tôi mất kiên nhẫn.
=>……………………………………………………………………….
- Sự lười biếng của anh ta thật sự làm tôi bực mình.
=>……………………………………………………………………….
9. Kết bài
Cụm từ get on my nerves là một cách biểu đạt quen thuộc trong tiếng Anh, thể hiện sự khó chịu hoặc tức giận do hành động hoặc thói quen của người khác gây ra. Khi sử dụng cụm từ này, hãy lưu ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để tránh làm mất lòng người nghe. Cụm từ này phù hợp hơn trong các tình huống không trang trọng hoặc khi bạn đã quen biết với người nghe.
Để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh của bạn, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chuyên mục này sẽ giúp bạn cập nhật thêm nhiều bài học cũng như các cụm từ bổ ích!
Tài liệu tham khảo:
Get on my nerves : https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/get-on-nerves?q=get+on+my+nerves – Truy cập ngày 15.07.2024