Phrasal verb luôn là chủ đề được rất nhiều người quan tâm khi học tiếng Anh. Bởi nó thường xuyên xuất hiện ở trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết hôm nay, Vietop English sẽ giới thiệu tới bạn cụm động từ get round to là gì và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh nhé.
1. Get round to là gì?
Get round to là một cụm động từ trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là tìm thời gian hoặc cơ hội để làm điều gì đó mà đã được lên kế hoạch hoặc mong muốn làm từ trước.
E.g:
- I’ve been meaning to call my friend, but I haven’t gotten round to it yet. (Tôi đã định gọi cho bạn của mình từ trước, nhưng tôi vẫn chưa tìm được thời gian để làm điều đó.)
- She has a long to-do list, but she never gets round to completing all the tasks. (Cô ấy có một danh sách công việc dài, nhưng cô ấy không bao giờ tìm thời gian để hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.)
2. Get round là gì?
Cụm từ get round có nghĩa là tìm cách vượt qua hoặc tránh một vấn đề, khó khăn hoặc trở ngại.
E.g:
- We need to get round the traffic jam if we want to arrive on time. (Chúng ta cần tìm cách vượt qua tắc đường nếu muốn đến đúng giờ.)
- I managed to get round the problem by finding an alternative solution. (Tôi đã tìm ra giải pháp thay thế và vượt qua vấn đề đó.)
3. Cấu trúc get round to
Cấu trúc: Get round to something
Ý nghĩa: Làm điều gì đó mà bạn đã dự định từ rất lâu.
E.g:
- I still haven’t got around to fixing that tap. (Tôi vẫn chưa kịp sửa cái vòi đó.)
- I finally got round to reading that book you recommended, and I really enjoyed it. (Tôi cuối cùng đã dành thời gian để đọc cuốn sách mà bạn đã gợi ý, và tôi thực sự thích nó.)
4. Cách sử dụng get round to ở trong câu
Sau cụm động từ get round to, bạn học sử dụng động từ ở dạng Ving.
=> Get round to + Ving
E.g: I will get round to watching English news daily so as to improve my listening skills. (Tôi sẽ cố gắng xem bản tin tiếng Anh hằng ngày để cải thiện khả năng nghe của mình.)
Ngoài ra, sau get round to có thể là tân ngữ để thay thế cho hành động đã được đề cập đến trước đó.
E.g: My mother intended to do yoga early in the morning many times, but she did not get round to it. (Mẹ tôi đã dự định tập yoga vào buổi sáng sớm rất nhiều lần nhưng mẹ tôi đã không hoàn thành nó.)
5. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với get round to
Bạn học có thể sử dụng một số cụm từ dưới đây để có thể thay thế cho cụm từ Get round to trong một vài ngữ cảnh:
- Manage to V: cố gắng hoàn thành, thực hiện điều gì
E.g: I manage to hand in my homework on time. (Tôi cố gắng nộp bài tập về nhà đúng giờ)
- Succeed in V_ing: thành công trong việc gì đó
E.g: My favorite singer succeeds in winning the music award of the year. (Ca sĩ yêu thích của tôi đã thành công giành giải thưởng âm nhạc của năm)
- Find time for: tìm thời gian cho
E.g: I need to find time for cleaning the garage. (Tôi cần tìm thời gian để dọn dẹp gara.)
- Make time for: dành thời gian cho
E.g: She always makes time for her morning exercise routine. (Cô ấy luôn dành thời gian cho thói quen tập thể dục buổi sáng của mình.)
- Get to: đến lượt, làm việc gì đó
E.g: I finally got to reading that book you recommended. (Tôi cuối cùng đã đến lượt đọc cuốn sách mà bạn đã gợi ý.)
- Eventually accomplish: cuối cùng hoàn thành
E.g: After months of procrastination, she eventually got around to writing her research paper. (Sau nhiều tháng trì hoãn, cuối cùng cô ấy đã viết bài nghiên cứu của mình.)
- Ultimately get to: cuối cùng đến lượt, cuối cùng làm
E.g: They at last got around to fixing the broken fence in their backyard. (Họ cuối cùng đã sửa cái hàng rào hỏng trong sân sau.)
- At last get around to: cuối cùng tìm thời gian để làm
E.g: They at last got around to fixing the broken fence in their backyard. (Họ cuối cùng đã sửa cái hàng rào hỏng trong sân sau.)
- In the end complete: cuối cùng hoàn thành
E.g: In the end, he completed the marathon despite the challenges. (Cuối cùng, anh ấy đã hoàn thành cuộc marathon mặc dù có những thách thức.)
6. Phân biệt get round to, get down to và get off
Ở các cụm động từ, nếu chúng ta thay đổi giới từ này thành giới từ khác thì có thể làm thay đổi ý nghĩa của cụm động từ đó. Cụ thể như sau:
- Get round/ around to V_ing: cuối cùng đã làm/hoàn thành một điều gì đó
E.g: I get round to achieving higher scores in the final exam. (Tôi cuối cùng đã đạt được điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)
- Get down to V_ing: bắt đầu thực hiện, bắt tay làm điều gì đó một cách nghiêm túc.
E.g: I need to get down to studying for the exam tomorrow.(Tôi cần bắt đầu học cho kỳ thi ngày mai.)
- Get off to something: bắt đầu một trải nghiệm nào đó
E.g: The team got off to a great start in the competition by winning their first match. (Nhóm đã có một khởi đầu tốt trong cuộc thi bằng cách giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên.)
7. Các cụm từ đi với get phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số phrasal verb with get và to:
- Get back to: Trở lại, quay trở lại
E.g: I need to finish this task, but I’ll get back to you as soon as I’m done. (Tôi cần hoàn thành công việc này, nhưng tôi sẽ quay lại với bạn ngay khi hoàn thành.)
- Get down to: Bắt đầu làm một việc gì đó, tập trung vào
E.g: We need to get down to business and discuss the important issues. (Chúng ta cần bắt đầu làm việc và thảo luận về các vấn đề quan trọng.)
- Get used to: Quen với, làm quen với
E.g: It took me some time to get used to the new environment. (Tôi mất một thời gian để quen với môi trường mới.)
- Get back to: Trở lại, liên hệ lại
E.g: I missed your call, but I’ll get back to you as soon as possible. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, nhưng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay khi có thể.)
- Get up to: Làm gì đó, thường là hoạt động không chính thức hoặc nghịch ngợm
E.g: What did you get up to over the weekend? (Cuối tuần bạn đã làm gì?)
- Get on with: Tiếp tục làm, tiến triển với
E.g: Stop procrastinating and get on with your work! (Hãy dừng việc trì hoãn và tiến triển công việc của bạn!)
- Get through: Vượt qua, hoàn thành
E.g: I have a lot of work to get through today. (Hôm nay tôi có rất nhiều công việc để hoàn thành.)
- Get across: Truyền đạt, làm cho ai đó hiểu
E.g: It’s important to use clear examples to get your message across.
- Get along with: Hòa hợp, có mối quan hệ tốt với ai đó
E.g: She gets along well with her colleagues at work. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp của mình tại công việc.)
- Get over: Vượt qua, hồi phục sau một sự kiện khó khăn
E.g: It took her a while to get over the loss of her pet. (Cô ấy mất một thời gian để hồi phục sau sự mất mát của con vật cưng.)
Xem thêm:
- Bài tập các thì trong tiếng Anh
- Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
- Bài tập mệnh đề quan hệ
8. Bài tập get round to
Điền chính xác các cụm từ thích hợp vào chỗ trống
- I ……….. playing the piano the moment I became attracted to Beethoven songs.
- My brother delayed fixing his car for 2 weeks, but he finally…………it.
- I wish that my friend’s marriage could …………..to a good start.
- After weeks of intensive studying hours, Peter……….improving his academic performance eventually.
- Lisa finds it quite hard to …………starting to revise for her upcoming test.
- My mother is afraid that her trip to the countryside may …………to a bad start.
- His teacher forgot to announce the final test date to the class. However, she………it a day later.
Đáp án
- Got down to
- Got round to
- Get off
- Gets round to
- Get down to
- Get off
- Got round to
Bài viết trên đây, Vietop English đã cung cấp cho bạn đọc khái niệm get round to là gì và cách sử dụng cụm từ trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm từ này, bạn nên vận dụng chúng thường xuyên vào trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên tham khảo chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé.