Vietop gửi bạn giải đề IELTS Writing ngày 02/09/2023 bên dưới nhé! Các bạn theo dõi và ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé!
IELTS Writing task 1
The bar chart shows the expectation to change of European young people in the next 20 years in 5 different areas.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bước 1: Lập dàn ý
Đoạn tổng quan: Dự báo tổng quan cho thấy rằng mặc dù hầu hết các khía cạnh nêu trên dự kiến sẽ có dấu hiệu tồi tệ hơn trong 20 năm tới, giao tiếp giữa người là lĩnh vực duy nhất mà người tham gia có kỳ vọng khá cao về sự cải thiện. Ngược lại, dự đoán cho thấy chất lượng không khí có vẻ sẽ nhận được triển vọng xấu nhất.
Thân bài 1:
- Dự kiến cho các xu hướng tích cực từ thế hệ trẻ châu Âu, dự kiến rằng giao tiếp giữa người sẽ chứng kiến sự cải thiện đáng kể trong 20 năm tới, được ủng hộ bởi hơn 60% số người tham gia.
- Chất lượng thực phẩm nổi bật là lĩnh vực duy nhất với sự phân chia ngang bằng, nhận được tỷ lệ 50% từ cả những người dự đoán sự phát triển và những người dự đoán sự suy thoái.
Thân bài 2:
- Đối với các lĩnh vực còn lại có kỳ vọng không quá lạc quan, người trẻ châu Âu có hy vọng tương đối tương tự về sự cải thiện trong lĩnh vực sức khỏe và chất lượng nước, với khoảng 40% cho thấy ý kiến thuận lợi về triển vọng của họ.
- Khác với đó, chất lượng không khí được xếp hạng là lĩnh vực ít triển vọng nhất, với khoảng ba phần tư số người trẻ được khảo sát dự đoán sự suy thoái trong tương lai.
Bước 2: Hoàn thành bài luận
The bar chart gives information about how young people in Europe will expect the situation of five various areas, namely health, air quality, water quality, food quality and people communication to change over a 20-year period.
Overall, it is clear that although the majority of these aforementioned aspects are forecast to show signs of worsening in the upcoming 20 years, people communication is the only prospective area in which participants have fairly high expectations for becoming better. In contrast, projections show that air quality is likely to receive the worst outlook.
Regarding aspects with predicted positive trends from Europe’s young generations, it is anticipated that interpersonal communication will witness a significant improvement in the next two decades, garnering support from more than 60% of the respondents. In addition, food quality stands out as the only area with an even split, receiving a 50% approval rate from both those who anticipate development and those who foresee deterioration.
As for the remaining categories which exhibit less optimistic expectations, young people in Europe harbour relatively similar hopes for improvement in the realms of health and water quality, where roughly 40% express favorable views for their prospects of enhancement. This is in contrast to air quality, which ranks as the least promising aspect, with approximately three quarters of the surveyed young individuals foreseeing its future declines.
Bạn muốn cải thiện kỹ năng viết của mình để đạt IELTS 7.0? Sau khi xem qua bài giải mẫu về dạng bài bar chart, bạn cảm thấy việc phân tích và trình bày số liệu vẫn là trở ngại trong quá trình viết bài. Với khóa học IELTS 7.0 tại Vietop sẽ giúp bạn: Nắm vững chiến lược phân tích và viết các dạng bài Writing Task 1 và Task 2, kiểm soát tốt các lỗi ngữ pháp và thành thạo cách viết các dạng bài với chủ đề thông dụng và ít thông dụng.
Bước 3: Từ vựng
Từ Vựng/ Collocations | Ý Nghĩa |
Projections | dự đoán, dự báo |
Outlook | triển vọng, tầm nhìn |
Interpersonal communication | giao tiếp giữa người |
Foresee – foresaw – foreseen | dự đoán, dự kiến |
Even split | phân chia đều đặn, sự chia đều |
Outlook; projections; interpersonal communication; even split; foreseen
- The ______________ for the economy suggest steady growth over the next decade.
- Despite the challenges, the company has a positive _____________ for its future success.
- Effective _________________ is essential for building strong relationships.
- It is _______________ that the new policy will lead to a reduction in pollution levels.
- The decision resulted in an ______________ among the team, with half in favor and half against.
Answers:
- Projections
- Outlook
- Interpersonal communication
- Foreseen
- Even split
Bước 4: Cấu trúc ngữ pháp
- Regarding để mở đầu một phần: Từ Regarding được dùng để giới thiệu một phần cụ thể trong bài viết, như là một dấu hiệu cho người đọc biết chúng ta sẽ nói về cái gì ở phần tiếp theo.
- As for để giới thiệu khía cạnh: Cụm từ này giới thiệu các khía cạnh khác nhau mà bài viết sẽ đề cập.
- Sử dụng cấu trúc with để mô tả ngữ cảnh: Cấu trúc with được sử dụng để mô tả ngữ cảnh của các số liệu trong bảng.
IELTS Writing task 2
Some people believe that employers should NOT be concerned about the way their employees dress, but they should be concerned about the quality at work. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: Employers, NOT be concerned, the way their employees dress, be concerned , the quality at work.
- Câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay, yêu cầu người viết cần đưa ra quan điểm của mình về việc bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định được đưa ra. Ở đây Vietop sẽ theo hướng phản đối nhiều hơn so với đồng tình (70-30), và có sử dụng lập luận phản biện.
Bước 2: Lập kế hoạch cho bài luận
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Quản lý nên thiết lập quy định về trang phục cho nhân viên. Quy định về trang phục nghiêm ngặt có thể hạn chế sự cá nhân hóa và tự thể hiện của nhân viên. Nhân viên cảm thấy thoải mái với trang phục cá nhân có thể tạo cảm giác hài lòng, nâng cao tinh thần làm việc và tăng năng suất công việc. Tuy nhiên, quan điểm này có thể không hợp lý vì không phải tất cả nhân viên đều đủ khả năng mua đồ đắt tiền, dẫn đến sự phân biệt căn cước dựa trên tài sản. Điều này có thể gây ra sự ghen tị và áp lực không cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu suất công việc. | Trang phục có thể ảnh hưởng đến hình ảnh và danh tiếng của tổ chức. 1. Trong môi trường công việc tương tác với khách hàng như giáo dục và bán lẻ, trang phục của giáo viên và nhân viên bán hàng có thể tác động đến cách khách hàng nhìn nhận công ty, giúp xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp. 2. Điều này cho thấy tại sao duy trì một diện mạo chuyên nghiệp có thể ảnh hưởng đến công ty và vì vậy, điều này nên là quan điểm hàng đầu của nhà tuyển dụng. |
Bước 3: Hoàn thành bài luận
Sample Essay 1 (Band 6.0)
In the workplace, some argue that employers don’t need to be concerned about their employees’ clothing and should focus solely on job performance. However, I believe that managers should establish clear dress code rules for their workers.
On one hand, strict dress codes can limit employees’ individuality and self-expression. When employees feel comfortable in their attire and can express their personal style, it can boost their morale and productivity. However, this argument overlooks the fact that not everyone can afford expensive clothing, leading to discrimination based on wealth. This inequality can create jealousy and pressure among workers, negatively affecting productivity.
On the other hand, some argue that job performance and skills matter most in evaluating employees and a company’s success, while clothing is irrelevant. However, clothing can impact an organization’s image and reputation, especially in client-facing roles like education and retail. Teachers and sales associates’ attire can influence how clients perceive the company, building trust and rapport. This demonstrates why a professional appearance should be a top priority for employers.
In conclusion, while focusing on job quality is essential, I believe dress codes should be mandatory in organizations to ensure a professional image and avoid inequality based on clothing.
Sample Essay 2 (Band 8.0)
It is believed that in a workplace, it is unnecessary for employers to care about their employees’ attire, but instead job performance should be the sole focus. Although it is true that the quality at work is of great importance, managers should set clear guidelines regarding uniforms for their workers.
Granted, one might argue that overly strict or rigid dress codes can impose restraints on employees’ individuality and self-expression. When there is an alignment between how employees dress and their sense of comfort and personal styles, this could offer them a sense of satisfaction, which would raise their morale and lead to the resultant increased productivity.
However, this line of reasoning may not be sound as it fails to factor in the fact that not all employees can afford expensive or the latest clothings and their standard of living differ from family to family; therefore, it is probable that there might be a discrimination between workers regarding how wealthy they are by flaunting their clothes, potentially instilling shyness and jealously into some employees.
Moreover, too many different clothing styles in the same working environment can make it difficult for everyone to bond and cooperate with each other, whereas uniforms put everyone, regardless of their ranks in an enterprise, at the same level, which would help make the management less intimidating and more approachable, and can build a sense of unity and cohesion which can otherwise be difficult to achieve.
Advocates of allowing employees the freedom of choice in terms of the way to present themselves at work also justify their position by pointing out that job performance and skills should be the primary criteria for evaluating employees and contributing to the overall success of a business, while clothing has nothing to do with these.
Though reasonable this argument seems to be, more often than not, clothes can in fact exert a direct impact on the image and reputation of an organization. For instance, in positions where employees have to frequently interact with clients such as in education and retail, attire of teachers and sales associates can shape the way the company is perceived by clients, and thus can help establish a sense of trust and rapport.
Furthermore, implementing work uniforms is one of the most cost-effective ways to enhance a company’s branding, and set it apart from its competitors by means of delicately incorporating its brand’s colors, patterns and logos into the uniforms.
In conclusion, while it is understandable why managers should prioritize their employee’s quality of work rather than worry about how they dress, I am of the opinion that dress codes should be made obligatory in an organization.
Bước 4: Từ vựng
Vocabulary/ Collocations | Meaning (Vietnamese) |
Attire | trang phục |
Job performance | hiệu suất công việc |
Dress code | quy định về trang phục |
Individuality | tính cá nhân |
Self-expression | sự tự thể hiện |
Discrimination | sự phân biệt đối xử |
Professional appearance | diện mạo chuyên nghiệp |
Image and reputation | hình ảnh và danh tiếng |
Interact with clients | tương tác với khách hàng |
Trust and rapport | sự tin tưởng và giao tiếp |
Primary consideration | quan điểm hàng đầu |
Obligatory | bắt buộc |
Gap-filling Exercise
- Many employees argue that ____________ should be based on their skills and achievements rather than their clothing.
- Some companies have very strict ____________ that require employees to wear specific uniforms.
- Expressing your ____________ through clothing can make you feel more comfortable at work.
- ____________ in the workplace can lead to feelings of unfairness and inequality.
- Maintaining a ____________ is crucial for companies that frequently deal with customers.
- Teachers and sales associates often need to ____________ in their jobs.
- Building ____________ with clients is essential for business success.
- The company’s ____________ was positively influenced by the professional appearance of its employees.
- While job performance is important, the ____________ of employees should not be overlooked.
- Some argue that a ____________ dress code can stifle creativity and self-expression.
Answers:
- Job performance
- Dress codes
- Individuality
- Discrimination
- Professional appearance
- Interact with clients
- Trust and rapport
- Image and reputation
- Self-expression
- Rigid
Bước 5: Cấu trúc ngữ pháp
Though reasonable this argument seems to be, more often than not, clothes can in fact exert a direct impact on the image and reputation of an organization.
Though + adj + S + V
Từ “though” trong câu này được sử dụng để làm cho câu trở nên phức tạp hơn và để chỉ ra một sự không chắc chắn hoặc mâu thuẫn trong lập luận. Trong trường hợp này, nó có nghĩa “mặc dù” hoặc “dù cho có vẻ hợp lý.” Từ này giúp người viết đưa ra một ý kiến trái lại hoặc đặt câu hỏi về lập luận trước đó, làm cho bài viết trở nên phong phú và đa chiều hơ.
Xem ngay: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết
Hy vọng bài giải đề IELTS Writing ngày 02/09/2023 đã cung cấp thêm cho bạn nhiều từ vựng, cấu trúc và ý tưởng để vận dụng cho bài viết của mình khi luyện thi IELTS. Chúc bạn thi IELTS tốt!
Ngoài ra, các bạn cần phải thường xuyên cập nhập lịch thi IELTS để có kế hoạch ôn thi IELTS phù hợp nhé!