Đề thi IELTS ngày 03/08/2024 bao gồm hai dạng bài viết rất quan trọng trong phần thi Writing. Ở Task 1, thí sinh cần mô tả một biểu đồ cột, đây là một dạng bài phổ biến và quen thuộc trong các kỳ thi. Yêu cầu của đề là phân tích và trình bày thông tin từ biểu đồ một cách rõ ràng và chính xác.
Trong khi đó, Task 2 đòi hỏi thí sinh viết một bài luận theo dạng Problem and Solution về chủ đề giáo dục, trong đó phải xác định vấn đề và đề xuất giải pháp. Việc thành thạo cách làm các dạng bài này không chỉ giúp thí sinh đạt điểm cao mà còn cải thiện kỹ năng viết học thuật.
Hãy cùng xem xét đề thi Task 1 và Task 2 để hiểu rõ hơn về cách thực hiện bài viết này.
- Đề IELTS Writing task 1: The chart below shows the number of people employed in five types of work in a certain region in Australia in 2001 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing task 2 thuộc dạng Problem and Solution với chủ đề Education: Despite the increased access to education, a significant number of people cannot read or write. What are the disadvantages and what action should the government take?
Để thành thạo cách viết Task 1 và Task 2 trong phần Writing của IELTS, chúng ta sẽ tiến hành phân tích biểu đồ cột trong Task 1 và trả lời câu hỏi trong Task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề IELTS Writing ngày 03/08/2024.
1. IELTS Writing task 1
The chart below shows the number of people employed in five types of work in a certain region in Australia in 2001 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Biểu đồ dưới đây cho thấy số lượng người làm việc trong năm loại công việc khác nhau tại một khu vực nhất định ở Úc vào năm 2001 và 2008. Tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo các đặc điểm chính, và đưa ra các so sánh khi thích hợp.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột có sự thay đổi theo thời gian.
- Topic: Số lượng người làm việc trong năm loại công việc khác nhau.
- Place: Một khu vực nhất định ở Úc.
- Number of factors: 5.
- Time: 2001 và 2008.
- Tense: Thì quá khứ đơn.
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
Overall, the chart highlights a general trend of increasing employment in the Sales, Computing, and Nursing sectors, while Accounting and Farming experienced a decline over the period from 2001 to 2008.
Body paragraph 1 | Body paragraph 2 |
– In 2001, the Sales sector was the largest employer, with around 180,000 individuals. This figure experienced a modest increase, reaching approximately 190,000 by 2008. – A similar upward trend was observed in the Computing sector, where employment numbers rose from about 100,000 in 2001 to nearly 110,000 in 2008. | – Conversely, the Accounting sector witnessed a decline in employment. In 2001, around 90,000 people were employed in this field, but this number decreased to about 80,000 by 2008. – The Nursing sector, on the other hand, showed a positive trend, with the number of employees increasing from just over 40,000 in 2001 to approximately 50,000 in 2008. – Furthermore, farming had the lowest employment figures in both years, with around 30,000 people employed in 2001, which further declined to about 20,000 in 2008. |
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết introduction task 1 đơn giản cực hấp dẫn
- Cách đọc Bảng nhiều dữ liệu trong IELTS Writing task 1
- Cách nói tăng/ giảm trong IELTS Writing task 1 hay nhất
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The bar chart shows the number of people employed in five types of work in a certain region in Australia in 2001 and 2008. The types of work are Sales, Computing, Accounting, Nursing, and Farming.
Overall, Sales and Computing saw an increase in the number of employees, while Accounting and Farming saw a decrease. Nursing had a small increase in the number of people employed.
In 2001, Sales had the highest number of employees with about 180,000 people. This number went up to around 190,000 in 2008. Computing had about 100,000 people working in 2001, and this number increased to 110,000 in 2008.
Accounting had around 90,000 employees in 2001, but the number went down to about 80,000 in 2008. Nursing had just over 40,000 people in 2001, and this number grew to about 50,000 in 2008. Farming had the lowest number of employees in both years. In 2001, there were around 30,000 people working in Farming, and this number dropped to about 20,000 in 2008.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The bar chart illustrates the number of people employed in five different sectors in a specific region in Australia in the years 2001 and 2008. The sectors include Sales, Computing, Accounting, Nursing, and Farming.
Overall, the chart highlights a general trend of increasing employment in the Sales, Computing, and Nursing sectors, while Accounting and Farming experienced a decline over the period from 2001 to 2008. These changes reflect shifts in the demand for labor across different sectors in this Australian region.
In 2001, the Sales sector was the largest employer, with around 180,000 individuals. This figure experienced a modest increase, reaching approximately 190,000 by 2008. A similar upward trend was observed in the Computing sector, where employment numbers rose from about 100,000 in 2001 to nearly 110,000 in 2008.
Conversely, the Accounting sector witnessed a decline in employment. In 2001, around 90,000 people were employed in this field, but this number decreased to about 80,000 by 2008. The Nursing sector, on the other hand, showed a positive trend, with the number of employees increasing from just over 40,000 in 2001 to approximately 50,000 in 2008. Furthermore, farming had the lowest employment figures in both years, with around 30,000 people employed in 2001, which further declined to about 20,000 in 2008.
Xem ngay: Khoá học IELTS 7.0+ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, phát triển tư duy toàn diện
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Experience a decline /ɪkˈspɪəriəns ə dɪˈklaɪn/ | (verb phrase). trải qua sự suy giảm E.g.: The company experienced a decline in sales last quarter. (Công ty đã trải qua sự suy giảm trong doanh số quý trước.) |
Experience a modest increase /ɪkˈspɪəriəns ə ˈmɒdɪst ɪnˈkriːs/ | (verb phrase). trải qua sự gia tăng nhẹ E.g.: The school experienced a modest increase in enrollment this year. (Trường đã trải qua sự gia tăng nhẹ trong số lượng học sinh ghi danh năm nay.) |
Approximately /əˈprɒksɪmətli/ | (adverb). khoảng chừng E.g.: The distance between the two cities is approximately 200 kilometers. (Khoảng cách giữa hai thành phố là khoảng chừng 200 km.) |
Witness a decline /ˈwɪtnəs ə dɪˈklaɪn/ | (verb phrase). chứng kiến sự suy giảm E.g.: The industry has witnessed a decline in profits over the past few years. (Ngành công nghiệp đã chứng kiến sự suy giảm lợi nhuận trong vài năm qua.) |
Show a positive trend /ʃəʊ ə ˈpɒzɪtɪv trɛnd/ | (verb phrase). cho thấy xu hướng tích cực E.g.: The latest statistics show a positive trend in the employment rate. (Thống kê mới nhất cho thấy xu hướng tích cực trong tỷ lệ việc làm.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức với While
S + V + O, while + S + V + O. |
E.g.: Poland had the highest youth unemployment rate, while Denmark had the lowest rates for both youth and overall unemployment.
(Ba Lan có tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên cao nhất, trong khi Đan Mạch có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất cả trong thanh niên lẫn tổng thể.)
1.5.2. Mệnh đề quan hệ có Which
S + V + O + which + V + O. |
E.g.: I love your cat, which is wearing a hat.
(Tôi thích con mèo của bạn, cái con mà đang đội nón.)
1.5.3. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V +O, V_ing + O hoặc S + V + O, V_ed/ V_pp + O. |
E.g.: There was a significant increase in the percentage of families owning one car, reaching the same peak as no-car families in 1971, followed by a slight decline.
(Có một sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ các gia đình sở hữu một xe, đạt đỉnh tương tự như các gia đình không có xe vào năm 1971, theo sau là một sự giảm nhẹ.)
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết dạng Maps IELTS Writing Task 1
- Cách viết dạng Diagram (Process) IELTS Writing Task 1
- Cách viết Writing Task 1 Line Graph
1.6. Lời khuyên từ các Thầy, Cô ở Vietop đối với dạng biểu đồ cột (bar chart) trong IELTS Writing Task 1
1. Hiểu yêu cầu đề bài
- Đọc kỹ đề bài: Đảm bảo bạn hiểu chính xác loại biểu đồ và các yếu tố cần phân tích. Đề bài thường yêu cầu bạn mô tả các xu hướng, so sánh và làm nổi bật các điểm chính.
2. Tổ chức bài viết
- Mở bài (Introduction): Tóm tắt thông tin chính của biểu đồ. Đề cập đến loại biểu đồ, các đơn vị đo lường, và thời gian nếu có.
- Tổng quan (Overview): Mô tả các xu hướng chung và các điểm nổi bật.
- Thân bài (Body paragraphs): Phân tích và so sánh các dữ liệu. Chia thành ít nhất hai đoạn thân bài.
3. Mô tả dữ liệu chính xác
- Sử dụng từ vựng chính xác: Sử dụng các động từ và tính từ mô tả sự thay đổi như “increase,” “decrease,” “remain stable,” “fluctuate,” và các cụm từ chỉ mức độ như “significantly,” “slightly,” “dramatically.”
- So sánh và đối chiếu: Dùng các cấu trúc so sánh như “compared to,” “in contrast to,” và “whereas.”
4. Trình bày dữ liệu
- Sử dụng biểu đồ rõ ràng: Mô tả số liệu một cách rõ ràng và dễ hiểu. Đừng bỏ sót thông tin quan trọng hoặc không liên quan đến yêu cầu của đề bài.
- Tránh liệt kê số liệu: Không liệt kê từng con số một cách nhàm chán. Thay vào đó, tóm tắt và nhóm các số liệu theo các điểm chính.
5. Ngữ pháp và từ vựng
- Đảm bảo ngữ pháp chính xác: Sử dụng các thì đúng và các cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Tránh lỗi ngữ pháp như lỗi số nhiều/ ít, và dùng thì quá khứ khi mô tả dữ liệu đã qua.
- Từ vựng đa dạng: Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để mô tả các xu hướng và số liệu. Tránh lặp từ và sử dụng các từ đồng nghĩa.
6. Đọc và sửa lỗi
- Kiểm tra lỗi: Đọc lại bài viết để phát hiện và sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu. Đảm bảo câu văn trôi chảy và dễ hiểu.
- Nhận phản hồi: Nếu có thể, nhờ thầy, cô giáo hoặc những người có chuyên môn cao đọc và cung cấp phản hồi về cách mô tả và phân tích dữ liệu của bạn.
7. Phân tích bài viết mẫu
- Xem xét bài mẫu: Nghiên cứu các bài viết mẫu để hiểu cách tổ chức và trình bày. Phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của các bài mẫu để cải thiện bài viết của bạn.
2. IELTS Writing task 2
Despite the increased access to education, a significant number of people cannot read or write. What are the disadvantages and what action should the government take? |
(Mặc dù khả năng tiếp cận giáo dục đã được cải thiện, nhưng vẫn có một số lượng lớn những người không biết đọc hoặc viết. Những bất lợi của vấn đề này là gì và chính phủ nên có những hành động gì?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Problem and Solution (Đưa ra vấn đề và đề xuất giải pháp).
- Từ khóa: Increased access to education, significant number of people, cannot read or write, disadvantages, action the government should take.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh phải thảo luận về những bất lợi (xác định và giải thích những bất lợi của tình trạng này), sau đó đề xuất hành động của chính phủ (đưa ra các biện pháp cụ thể mà chính phủ nên thực hiện để giải quyết vấn đề này).
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra những bất lợi của vấn đề và giải pháp từ chính phủ. | |
Body paragraph 1: – Main idea: Disadvantages + Supporting idea 1: One big problem of illiteracy is that it is hard for people to get good jobs. Many jobs need reading and writing skills, so people who cannot read or write have fewer job choices. They often end up in low-paying jobs and cannot support their families well. + Supporting idea 2: Another problem is that it is hard for illiterate people to do simple daily tasks. For example, reading a bus schedule or understanding medicine instructions can be very difficult. This can make their lives more complicated and even dangerous. | Body paragraph 2: – Main idea: Actions the government should take + Supporting idea 1: First, they should provide free education programs for adults who missed out on learning to read and write when they were young. These programs should be easy to access and available in all communities. + Supporting idea 2: Second, the government should work with employers to provide on-the-job training for workers who need help with reading and writing. This can help people improve their skills while they are working. + Supporting idea 3: Lastly, the government should run public awareness campaigns to show the importance of literacy and encourage people to seek help if they need it. |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại câu trả lời đã đưa ra ở mở bài. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
Xem thêm:
- Cách viết mở bài Writing Task 2 cuốn hút
- Cách viết Topic sentence cho phần thi IELTS Writing
- Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
In spite of better access to education, many people still cannot read or write. This essay will discuss the problems of this issue and what the government should do.
One big problem of illiteracy is that it is hard for people to get good jobs. Many jobs need reading and writing skills, so people who cannot read or write have fewer job choices. They often end up in low-paying jobs and cannot support their families well. Another problem is that it is hard for illiterate people to do simple daily tasks. For example, reading a bus schedule or understanding medicine instructions can be very difficult. This can make their lives more complicated and even dangerous.
To solve these problems, the government should take some actions. First, they should provide free education programs for adults who missed out on learning to read and write when they were young. These programs should be easy to access and available in all communities. Second, the government should work with employers to provide on-the-job training for workers who need help with reading and writing. This can help people improve their skills while they are working. Lastly, the government should run public awareness campaigns to show the importance of literacy and encourage people to seek help if they need it.
In conclusion, illiteracy has many disadvantages, such as making it hard to find good jobs and do daily tasks. The government should provide free education programs, work with employers for training, and run awareness campaigns to solve this problem.
Xem ngay: Khoá học IELTS 3.0 – 5.0 – IELTS cơ bản giúp bạn có tư duy học IELTS đúng cách và phương pháp làm bài hiệu quả.
2.3.2. Bài mẫu band 7.0+
In this day and age, despite the enhanced accessibility of education, a substantial number of individuals remain unable to read or write. This essay will delineate the ramifications of this phenomenon and propose actionable measures the government should undertake to address the issue.
One significant consequence of illiteracy is the limited employment opportunities available to affected individuals. A multitude of positions in today’s job market necessitate reading and writing proficiency; therefore, those lacking these essential skills are often confined to low-skilled and poorly compensated roles. This situation not only hampers their ability to provide adequately for their families but also perpetuates cycles of poverty. Additionally, illiterate individuals face challenges in managing everyday activities. For instance, interpreting public transport schedules or comprehending medical instructions can pose substantial difficulties, which may result in confusion and even pose risks to their personal safety.
To mitigate these issues, it is imperative for the government to implement a series of strategic initiatives. First and foremost, the provision of free educational programs specifically designed for adults who did not have the opportunity to acquire literacy skills during their formative years is essential. These programs should be readily accessible and tailored to cater to the diverse needs of various communities. Secondly, collaborating with employers to facilitate on-the-job training focused on enhancing reading and writing abilities can significantly benefit those currently in the workforce. By fostering skill development in a practical context, individuals can improve their literacy while simultaneously maintaining their employment. Furthermore, launching public awareness campaigns that emphasize the critical importance of literacy can motivate individuals to seek educational opportunities and support, thereby creating a culture that values and prioritizes literacy.
In conclusion, the implications of illiteracy manifest in numerous adverse ways, including limited employment prospects and difficulties in performing routine tasks. To tackle this pressing issue, the government ought to establish free educational programs, collaborate with businesses to provide essential training, and conduct initiatives aimed at raising awareness about the value of literacy. Such actions will not only empower individuals but also contribute to the overall development of society.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Ramification /ˌræmɪfɪˈkeɪʃən/ | (noun). hậu quả E.g.: The policy changes had serious ramifications for the economy. (Những thay đổi chính sách đã có hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế.) |
Illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ | (noun). mù chữ E.g.: Illiteracy remains a significant problem in many rural areas. (Mù chữ vẫn là một vấn đề lớn ở nhiều khu vực nông thôn.) |
Necessitate /nəˈsɛsɪteɪt/ | (verb). đòi hỏi E.g.: The situation necessitates immediate action from the government. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức từ chính phủ.) |
Perpetuate /pəˈpɛtʃueɪt/ | (verb). duy trì E.g.: These practices perpetuate inequality in the workplace. (Những hành vi này duy trì sự bất bình đẳng tại nơi làm việc.) |
Imperative /ɪmˈpɛrətɪv/ | (adjective). cấp bách, bắt buộc E.g.: It is imperative to address this issue immediately. (Việc giải quyết vấn đề này ngay lập tức là rất cấp bách.) |
Literacy /ˈlɪtərəsi/ | (noun). biết đọc biết viết E.g.: Literacy rates have improved significantly over the past decade. (Tỷ lệ biết đọc biết viết đã cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua.) |
Cater to the diverse needs /ˈkeɪtər tuː ðə daɪˈvɜːs niːdz/ | (verb phrase). đáp ứng nhu cầu đa dạng E.g.: The new program is designed to cater to the diverse needs of students. (Chương trình mới được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.) |
Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ | (verb). tạo điều kiện E.g.: The new software will facilitate communication between team members. (Phần mềm mới sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.) |
Empower /ɪmˈpaʊər/ | (verb). trao quyền, làm cho có thể E.g.: Education can empower individuals to improve their own lives. (Giáo dục có thể trao quyền cho các cá nhân để cải thiện cuộc sống của chính họ.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Cấu trúc câu điều kiện với If
If S + V + O, S + V + O. |
E.g.: If an individual seeks information about historical events, a simple online search can yield extensive results almost instantaneously.
(Nếu một cá nhân tìm kiếm thông tin về các sự kiện lịch sử, một lần tìm kiếm trực tuyến đơn giản có thể mang lại kết quả phong phú gần như ngay lập tức.)
2.5.2. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V + O, V_ing + O hoặc S + V + O, Ved +by + O. |
E.g.: Online games can impact children’s eyes, leading to a reduction in their health.
(Trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng đến mắt của trẻ em, dẫn đến sức khỏe của chúng suy giảm.)
2.5.3. Mệnh đề quan hệ với Which, Who làm chủ ngữ
S + V + O, which/ who + V + O. |
E.g.: Books are typically authored by experts in their respective fields and undergo stringent editorial review processes prior to publication, which enhances their credibility.
(Sách thường được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ và trải qua các quy trình biên tập khắt khe trước khi xuất bản, điều này làm tăng độ tin cậy của chúng.)
E.g.: This can lead to confusion among users, who may find it difficult to discern fact from fiction.
(Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người dùng, khiến họ khó phân biệt được sự thật với hư cấu.)
2.5.4. Cấu trúc câu phức với While
S + V + O, while S + V + O. |
E.g.: I am a big fan of playing video games, while my best friends love watching movies.
(Tôi rất thích chơi game, trong khi bạn thân của tôi thích xem phim.)
Xem thêm cách viết các dạng bài khác:
- Cách viết dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách làm dạng bài IELTS Writing Task 2 – Agree or Disagree chi tiết
2.6. Lời khuyên từ các Thầy, Cô ở Vietop đối với dạng Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
1. Hiểu yêu cầu của đề bài
- Đọc kỹ đề bài: Xác định rõ vấn đề và yêu cầu giải pháp. Đề bài thường yêu cầu bạn phân tích một vấn đề cụ thể và đề xuất các giải pháp khả thi.
2. Cấu trúc bài viết
- Mở bài (Introduction): Giới thiệu vấn đề và nêu rõ mục tiêu của bài viết, đó là trình bày các vấn đề và giải pháp.
- Thân bài (Body paragraphs): Chia thành ít nhất hai đoạn:
- Đoạn 1: Mô tả vấn đề: Trình bày và phân tích vấn đề, giải thích tại sao đây là vấn đề quan trọng và ảnh hưởng đến nhiều người.
- Đoạn 2: Đề xuất giải pháp: Đề xuất và giải thích các giải pháp để giải quyết vấn đề, làm rõ cách mỗi giải pháp có thể giải quyết vấn đề.
- Kết luận (Conclusion): Tóm tắt vấn đề và giải pháp đã đề cập. Nêu rõ sự cần thiết phải hành động và tổng kết những điểm chính.
3. Phân tích vấn đề
- Đưa ra vấn đề rõ ràng: Mô tả vấn đề một cách cụ thể và chi tiết. Sử dụng các ví dụ và dẫn chứng nếu cần để làm rõ.
- Đưa ra giải pháp hợp lý: Đề xuất các giải pháp thực tế và có thể thực hiện được. Giải thích tại sao các giải pháp này sẽ hiệu quả và cách chúng có thể được áp dụng.
4. Sử dụng ngữ pháp và từ vựng
- Ngữ pháp chính xác: Sử dụng các thì đúng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để diễn đạt ý rõ ràng. Tránh lỗi ngữ pháp làm câu văn khó hiểu.
- Từ vựng đa dạng: Sử dụng từ vựng đa dạng để diễn đạt vấn đề và giải pháp. Tránh lặp từ và sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú bài viết.
5. Làm rõ quan điểm
- Trình bày quan điểm rõ ràng: Đảm bảo rằng bạn rõ ràng trong việc trình bày và giải thích vấn đề cũng như giải pháp. Các luận điểm phải có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
6. Cung cấp ví dụ
- Sử dụng ví dụ cụ thể: Cung cấp ví dụ cụ thể và thực tiễn để hỗ trợ các điểm bạn đưa ra.
7. Kiểm tra và sửa lỗi
- Đọc lại bài viết: Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu. Đảm bảo rằng bài viết của bạn mạch lạc và dễ hiểu.
- Nhận phản hồi: Nếu có thể, nhờ thầy, cô giáo hoặc những người có chuyên môn cao đọc và cung cấp phản hồi về bài viết của bạn để cải thiện chất lượng.
8. Phân tích bài viết mẫu
- Xem xét bài mẫu: Nghiên cứu các bài viết mẫu cho dạng Problem and Solution để hiểu cách tổ chức và trình bày. Phân tích các điểm mạnh và điểm yếu của các bài mẫu để cải thiện bài viết của bạn.
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 11/07/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 06/07/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 22/06/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
Chúng ta đã hoàn tất việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 03/08/2024, bao gồm Task 1 với dạng biểu đồ cột và Task 2 với dạng bài Problem and Solution.
Thông qua việc học cách phân tích đề, lập dàn ý và viết bài mẫu, hy vọng các bạn đã nắm vững phương pháp và cảm thấy tự tin hơn khi gặp các đề thi tương tự trong tương lai. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để thầy có thể hỗ trợ kịp thời.
Để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới, các bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và đề thi mẫu do Vietop English biên soạn. Những tài liệu này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi mà còn cung cấp các bài viết mẫu chi tiết, giúp cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả.
Để đạt được điểm số mong muốn trong IELTS Writing, việc luyện tập đều đặn và nhận phản hồi từ các giáo viên là rất quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ tận tình từ giáo viên, các khóa học IELTS tại Vietop chính là lựa chọn lý tưởng để bạn hoàn thành mục tiêu IELTS của mình. Đừng để thời gian và công sức của bạn bị lãng phí – hãy bắt đầu học IELTS cùng Vietop ngay hôm nay!
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!