Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì tháng 1/2025

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 04/01/2025

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Đề thi IELTS Writing ngày 04/01/2025 có hai dạng bài: Dạng Bar Chart ở Writing Task 1, và dạng Agree/ Disagree ở Writing Task 2. Cùng mình xem chi tiết đề thi Writing sau:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The chart below shows the donations given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people think traditional games are better than modern games in helping children develop their abilities. To what extent do you agree or disagree?

Trong bài giải đề IELTS Writing ngày 04/01/2025, mình sẽ cung cấp các bài mẫu band 5.0+ và 7.5+ để bạn dễ dàng so sánh, từ đó thấy rõ sự khác biệt trong cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.

Cùng mình học bài thôi!

1. IELTS Writing Task 1

The chart below shows the donations given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Biểu đồ dưới đây thể hiện các khoản đóng góp từ thiện của một công ty dành cho sáu loại tổ chức từ thiện khác nhau từ năm 2012 đến năm 2014. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách chọn và trình bày các đặc điểm chính, đồng thời thực hiện so sánh khi cần thiết.)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 04/01/2025
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 04/01/2025

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Bar Chart
  • Topic: Mức đóng góp cho từ thiện ở các lĩnh vực khác nhau của một công ty trong 3 năm
  • Number of factors: 6
  • Time: Năm 2012 tới 2014
  • Tense: Các thì quá khứ
  • Nhóm dữ liệu: Chia theo 3 nhóm:
    • Nhóm 1: Social welfare (có mức donation cao nhất) và Health (có xu hướng tăng đều qua các năm.
    • Nhóm 2: Education và Environment (có mức donation trung bình, xu hướng biến thiên)
    • Nhóm 3: Wildlife và Arts (có mức donation thấp)
    • => Có 3 đoạn thân bài.

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • Social welfare consistently received the largest share of donations, with a significant peak in 2014.
  • Wildlife and arts consistently attracted the least funding.
  • Contributions to health increased steadily, while education and environment experienced slight variations.
Body paragraph 1 (Social welfare and Health)Body paragraph 2 (Education and Environment)
Social Welfare:
+ Dominated the donations.
+ Began at approximately $20,000 in 2012.
+ Declined slightly to $18,000 in 2013.
+ Rose significantly to just under $25,000 in 2014.
Health:
+ Displayed a steady upward trend.
+ Contributions increased from about $6,000 in 2012 to nearly $10,000 by 2014.
Education:
+ Received moderate funding.
+ Donations were around $8,000 in 2012, decreased to roughly $5,000 in 2014, and then recovered to $8,000 by 2014.
Environment:
+ Started at approximately $8,000 in 2012.
+ Dropped slightly to about $7,000 in 2014.
Body paragraph 3 (Wildlife and Arts)
Wildlife:
+ Had an upward trend.
+ Rose from around $2,000 in 2012 to $5,000 in 2014.
Arts:
+ Remained stable initially at around $3,000 in 2012 and 2013.
+ Experienced a slight increase to just under $5,000 in 2014.

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The bar chart shows how much money was donated by a company to six different charities (social welfare, education, environment, health, wildlife, and arts) from 2012 to 2014. The numbers are shown in thousands of dollars.

Overall, social welfare got the most money in all three years, while wildlife and arts received the least. Donations to health went up each year, but education and environment donations went down over time.

Social welfare received the highest donations every year. It started at about $20,000 in 2012, dropped a bit to $18,000 in 2013, and then rose to nearly $25,000 in 2014. Health charities also got more funding each year, starting at $6,000 in 2012 and reaching $10,000 in 2014.

Education and environment charities were in the middle range. Education began at about $8,000 in 2012 but dropped to around $5,000 in 2013 and 2014. The environment started at about $8,000 in 2012 but fell slightly to $7,000 by 2014.

Wildlife and arts received the least money. Wildlife donations went up from $2,000 in 2012 to $5,000 in 2014. Arts stayed at about $3,000 in 2012 and 2013 and rose slightly to almost $5,000 in 2014.

1.3.2. Bài mẫu band 7.5+

The bar chart illustrates the donations made by a company to six different types of charities-social welfare, education, environment, health, wildlife, and arts-between 2012 and 2014. The amounts are shown in thousands of dollars.

Overall, social welfare consistently received the largest share of donations over the three years, with a significant peak in 2014. In contrast, wildlife and arts consistently attracted the least funding. While contributions to health increased steadily, donations to education and the environment experienced slight variations over the period.

Social welfare consistently dominated the donations. Starting at approximately $20,000 in 2012, funding for this category dipped slightly to around $18,000 in 2013 before rising significantly to just under $25,000 in 2014. Health-related charities followed a steady upward trend, with contributions increasing gradually from about $6,000 in 2012 to nearly $10,000 by 2014.

Education and environment received moderate levels of funding throughout the three years, though both experienced slight declines. Donations to education were around $8,000 in 2012, decreasing to roughly $5,000 by 2014 before recovering to $8,000 in 2014. Similarly, the donations for the environment began at approximately $8,000 in 2012 but dropped slightly to about $7,000 in 2014.

Wildlife and arts remained the least-funded categories over the period. Contributions to wildlife had an upward trend, rising from around $2,000 in 2012 to $5,000 at the end of the period, while donations to arts remained relatively stable at around $3,000 in 2012 and 2013, with a slight increase to just under $5,000 in 2014.

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Social welfare
/ˈsəʊʃəl ˈwɛlfɛə/
(noun) phúc lợi xã hội
E.g. Social welfare programs aim to support vulnerable populations.
(Các chương trình phúc lợi xã hội nhằm hỗ trợ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương.)
Variations
/ˌvɛəriˈeɪʃənz/
(noun) sự dao động, biến động
E.g. The stock market shows significant variations during the first quarter.
(Thị trường chứng khoán cho thấy sự dao động đáng kể trong quý đầu tiên.)
Funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun) kinh phí, nguồn tài trợ
E.g. The project was delayed due to a lack of funding.
(Dự án bị trì hoãn do thiếu kinh phí.)
Dip
/dɪp/
(verb) giảm xuống
E.g. The temperature slightly dipped last night.
(Nhiệt độ giảm nhẹ hồi tối hôm qua.)
Health-related charities
/hɛlθ rɪˈleɪtɪd ˈʧærɪtiz/
(noun phrase) các tổ chức từ thiện liên quan tới sức khỏe
E.g. Health-related charities play a vital role in supporting medical research and patient care.
(Các tổ chức từ thiện liên quan đến sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nghiên cứu y tế và chăm sóc bệnh nhân.)
Steady upward trend
/ˈstɛdi ˈʌpwəd trɛnd/
(noun phrase) xu hướng tăng ổn định
E.g. The data shows a steady upward trend in sales over the past year.
(Dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng ổn định về doanh số trong năm qua.)
Gradually
/ˈɡrædʒuəli/
(adverb) dần dần, từ từ
E.g. The company is gradually expanding its market presence in Asia.
(Công ty đang dần dần mở rộng sự hiện diện của mình trên thị trường châu Á.)
Moderate
/ˈmɒdərət/
(adjective) vừa phải, không quá lớn
E.g. He maintained a moderate pace during the marathon to conserve energy.
(Anh ấy duy trì tốc độ vừa phải trong suốt cuộc chạy marathon để tiết kiệm sức.)
Slight decline
/slaɪt dɪˈklaɪn/
(noun phrase) sự giảm nhẹ
E.g. The report shows a slight decline in product demand this quarter.
(Báo cáo cho thấy có sự giảm nhẹ trong nhu cầu sản phẩm quý này.)
Roughly = Approximately
/ˈrʌfli/
(adverb) khoảng chừng, xấp xỉ
E.g. The project will take roughly three months to complete.
(Dự án sẽ mất khoảng chừng ba tháng để hoàn thành.)
Approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adverb) xấp xỉ, khoảng
E.g. The building is approximately 100 years old.
(Tòa nhà này xấp xỉ 100 năm tuổi.)

Xem thêm: “Bỏ túi” 99+ từ vựng Bar chart trong IELTS Writing Task 1 thông dụng

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức

[mệnh đề phụ thuộc], S + V + O

E.g. Starting at approximately $20,000 in 2012, funding for this category dipped slightly to around $18,000 in 2013 before rising significantly to just under $25,000 in 2014.

(Bắt đầu ở khoảng 20.000 đô vào năm 2012, nguồn tài trợ cho danh mục này giảm nhẹ xuống khoảng 18.000 đô vào năm 2013 trước khi tăng đáng kể lên gần 25.000 đô vào năm 2014.)

  • Mệnh đề chính: “funding for this category dipped slightly to around $18,000 in 2013 before rising significantly to just under $25,000 in 2014.”
  • Mệnh đề phụ: “Starting at approximately $20,000 in 2012”

=> Mệnh đề phụ là một cụm phân từ, đóng vai trò gần giống như một mệnh đề trạng từ, nhằm bổ sung thông tin về thời gian cho mệnh đề chính.

=> Từ nối “before” giúp tạo ra mối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện “dipped slightly to around $18,000 in 2013” và “rising significantly to just under $25,000 in 2014”.

1.5.2. Câu đơn có nhiều cụm bổ nghĩa

E.g. The bar chart illustrates the donations made by a company to six different types of charities-social welfare, education, environment, health, wildlife, and arts-between 2012 and 2014.

(Biểu đồ cột minh họa các khoản quyên góp được thực hiện bởi một công ty cho sáu loại tổ chức từ thiện khác nhau-phúc lợi xã hội, giáo dục, môi trường, y tế, động vật hoang dã và nghệ thuật-trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2014.)

  • Mệnh đề chính: ”The bar chart illustrates the donations made by a company to six different types of charities”
  • Cụm quá khứ phân từ “made by a company to six different types of charities” đóng vai trò bổ nghĩa cho tân ngữ “donations”, cung cấp thêm thông tin về những khoản quyên góp này được thực hiện bởi ai và quyên góp tới ai.
  • Phép liệt kê “social welfare, education, environment, health, wildlife, and arts” liệt kê ra các loại tổ chức từ thiện, giúp cung cấp thêm thông tin cho cụm “six different types of charities”
  • “Between 2012 and 2014” là cụm giới từ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho tân ngữ “donations”, cung cấp thêm thông tin về thời gian mà biểu đồ muốn miêu tả.

Xem thêm các bài giải đề khác:

2. IELTS Writing Task 2

Some people think traditional games are better than modern games in helping children develop their abilities. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người cho rằng các trò chơi truyền thống tốt hơn các trò chơi hiện đại trong việc giúp trẻ em phát triển khả năng của mình. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức nào?)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Agree/ Disagree
  • Từ khóa: Traditional games, better than, modern games, helping children develop their abilities, to what extent do you agree or disagree
  • Phân tích yêu cầu: Đề đưa ra quan điểm rằng các trò chơi truyền thống sẽ giúp trẻ em phát triển tốt hơn các trò chơi hiện đại, và hỏi thí sinh đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này tới mức nào.

Bài viết công nhận những lợi ích của modern games, nhưng viết theo hướng agree với quan điểm đề cho. Đoạn 1 được dành cho những lợi ích của modern games nhưng có bao gồm một mệnh đề nhượng bộ, và đoạn 2 dành cho các lợi ích của traditional games.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (Bài viết theo hướng agree) 
Body paragraph 1: Các lợi ích của modern games
– Point: Modern games, particularly digital ones, offer undeniable advantages in specific cognitive domains
Supporting idea 1: Enhance skills like strategic thinking, problem-solving, and hand-eye coordination.
Example 1: Games like StarCraft and Civilization sharpen analytical and decision-making skills.
Supporting idea 2: Provide experiential learning opportunities through simulations and virtual reality.
Example 2: Flight simulators and virtual museum tours allow exploration of complex systems.
Concession (mệnh đề nhượng bộ): Digital games often focus on narrow skill sets and can neglect other developmental areas.
Body paragraph 2: Các lợi ích của traditional games
– Point: Traditional games offer broader and more essential developmental benefits
+ Supporting idea 1: Promote physical activity and improve motor skills and fitness.
+ Example: Games like tag, hopscotch, and skipping rope
+ Supporting idea 2: Foster creativity and resourcefulness because they involve simple rules and materials, encouraging improvisation and adaptation.
+ Supporting idea 3: Cultivate social skills through face-to-face interaction and cooperation because they require communication, negotiation, and conflict resolution.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Some people think traditional games are better for children’s development than modern ones. While modern games have some benefits, I believe traditional games are more helpful for children.

Modern games, like video games, can improve thinking skills. For example, strategy games make children plan and solve problems. Some games, like flight simulators, can teach real-life skills. However, modern games only focus on a few skills and do not help with other important areas, like physical health or teamwork.

Traditional games, like tag or skipping rope, are better because they help children stay active and improve fitness. These games also make children more creative since they use simple materials. Most importantly, traditional games teach social skills, as children play with others face-to-face. Online games may include teamwork, but they do not build real relationships.

In conclusion, while modern games are useful for some skills, traditional games help children in more areas, like physical health, creativity, and social skills. This makes them better overall for children’s development.

2.3.2. Bài mẫu band 7.5+

Some argue that traditional games offer superior developmental benefits for children compared to their modern counterparts. While I acknowledge the merits of modern games in certain areas, I firmly believe that traditional games provide a more holistic and fundamentally important foundation for children’s development, and thus, I largely agree with the assertion that they are better.

Modern games, particularly digital ones, offer undeniable advantages in specific cognitive domains. They can enhance valuable skills including strategic thinking, problem-solving, and hand-eye coordination through engaging challenges and interactive environments. For example, strategy games like StarCraft or Civilization require players to manage resources, plan long-term strategies, and adapt to changing circumstances, thus sharpening their analytical and decision-making skills. Furthermore, simulations and virtual reality experiences, such as flight simulators or virtual museum tours, can offer unique opportunities for experiential learning, allowing children to explore complex systems and scenarios in a safe and controlled setting. Notwithstanding the value of these benefits, digital games often focus on narrowly defined skill sets and can sometimes come at the expense of other crucial developmental areas.

In contrast, traditional games offer a broader range of benefits that are essential for well-rounded development. Games like tag, hopscotch, and skipping rope promote physical activity, developing gross motor skills, coordination, and overall fitness, which can counteract the sedentary tendencies often associated with screen-based modern games. These games also foster creativity and resourcefulness, as they often involve simple rules and readily available materials, encouraging children to improvise, adapt, and create their own variations. Most importantly, traditional games excel in cultivating crucial social skills through face-to-face interaction and cooperation. The collaborative nature of these games requires children to communicate, negotiate, and resolve conflicts in real-time, building empathy, teamwork, and essential interpersonal skills that are not always effectively replicated in digital environments. While online multiplayer games offer some social interaction, they often lack the nuanced social cues and genuine connection fostered by in-person play.

In conclusion, while I recognize the value of modern games in developing certain cognitive skills and providing access to educational content, I maintain that traditional games establish a more comprehensive and indispensable foundation for children’s development. Their emphasis on physical activity, creativity, and, most importantly, authentic social interaction provides a holistic learning experience that remains crucial for children’s well-being and future success.

Xem thêm cách làm các dạng bài khác:

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Developmental benefits
/dɪˌvɛləpˈmɛntl ˈbɛnɪfɪts/
(noun phrase) lợi ích phát triển
E.g. Modern educational tools are designed to maximize developmental benefits for young learners.
(Các công cụ giáo dục hiện đại được thiết kế để tối đa hóa lợi ích phát triển cho trẻ nhỏ.)
Merits
/ˈmɛrɪts/
(noun) giá trị, lợi ích, ưu điểm
E.g. The merits of traditional education should not be overlooked.
(Những giá trị của giáo dục truyền thống không nên bị xem nhẹ.)
Holistic
/həʊˈlɪstɪk/
(adjective) toàn diện
E.g. A holistic approach to education focuses on the overall development of students.
(Một cách tiếp cận giáo dục toàn diện tập trung vào sự phát triển tổng thể của học sinh.)
Assertion
/əˈsɜːʃən/
(noun) sự khẳng định, lời xác nhận
E.g. His assertion that technology harms creativity sparked a heated debate.
(Sự khẳng định của anh ta rằng công nghệ làm hại tới sự sáng tạo đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.)
Cognitive domains
/ˈkɒɡnɪtɪv dəʊˈmeɪnz/
(noun phrase) các lĩnh vực nhận thức
E.g. Education should focus on all cognitive domains, including memory, problem-solving, and critical thinking.
(Giáo dục nên tập trung vào tất cả các lĩnh vực nhận thức, bao gồm trí nhớ, giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.)
Strategic thinking
/strəˈtiːdʒɪk ˈθɪŋkɪŋ/
(noun phrase) tư duy chiến lược
E.g. Strategic thinking is essential for effective leadership in any organization.
(Tư duy chiến lược là rất cần thiết cho việc lãnh đạo hiệu quả trong bất kỳ tổ chức nào.)
Hand-eye coordination
/hænd-aɪ ˌkɔːrdɪˈneɪʃən/
(noun phrase) sự phối hợp tay và mắt
E.g. Video games can improve hand-eye coordination in children.
(Chơi game có thể cải thiện sự phối hợp tay và mắt ở trẻ em.)
Interactive environments
/ˌɪntərˈæktɪv ɪnˈvaɪrənmənts/
(noun phrase) môi trường tương tác
E.g. Interactive environments in classrooms help students engage more effectively in learning activities.
(Môi trường tương tác trong lớp học giúp học sinh tham gia hiệu quả hơn vào các hoạt động học tập.)
Thus
/ðʌs/
(adverb) do đó, vì vậy
E.g. The data was incomplete; thus, the results were inconclusive.
(Dữ liệu không đầy đủ; vì vậy, kết quả không được rõ ràng.)
Analytical skills
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪlz/
(noun phrase) kỹ năng phân tích
E.g. Analytical skills are crucial for solving complex business problems.
(Kỹ năng phân tích rất quan trọng để giải quyết các vấn đề kinh doanh phức tạp.)
Decision-making skills
/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ skɪlz/
(noun phrase) kỹ năng ra quyết định
E.g. Strong decision-making skills are essential for effective leadership.
(Kỹ năng ra quyết định tốt là rất cần thiết để lãnh đạo hiệu quả.)
Experiential learning
/ɪkˌspɪəriˈɛnʃəl ˈlɜːnɪŋ/
(noun phrase) học tập thông qua trải nghiệm
E.g. Experiential learning allows students to gain practical skills through hands-on activities.
(Học tập thông qua trải nghiệm giúp học sinh có được kỹ năng thực tế thông qua các hoạt động thực hành.)
Notwithstanding
/ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/
(preposition) mặc dù, tuy nhiên, bất chấp
E.g. Notwithstanding his lack of experience, he performed exceptionally well. 
(Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã thể hiện rất tốt.)
Narrowly defined
/ˈnærəʊli dɪˈfaɪnd/
(adjective phrase) được định nghĩa một cách hẹp hòi, cụ thể hoặc giới hạn
E.g. The term “success” is narrowly defined in this context to mean financial achievement only.
(Từ “thành công” được định nghĩa một cách giới hạn trong ngữ cảnh này là chỉ đạt được về mặt tài chính.)
Come at the expense of
/kʌm æt ðə ɪkˈspɛns ʌv/
(Idiomatic phrase) đánh đổi bằng, gây tổn hại tới
E.g. Economic growth should not come at the expense of environmental sustainability.
(Sự tăng trưởng kinh tế không nên được đánh đổi bằng sự bền vững của môi trường.)
Well-rounded development
/wɛl-ˈraʊndɪd dɪˈvɛləpmənt/
(noun phrase) sự phát triển toàn diện
E.g. A balanced curriculum promotes the well-rounded development of students.
(Một chương trình học cân bằng thúc đẩy sự phát triển toàn diện của học sinh.)
Gross motor skills
/ɡroʊs ˈmoʊtər skɪlz/
(noun phrase) kỹ năng vận động thô
E.g. Playing outdoor games helps children improve their gross motor skills.
(Chơi các trò chơi ngoài trời giúp trẻ cải thiện kỹ năng vận động thô.)
Counteract
/ˌkaʊntərˈækt/
(verb) chống lại, làm mất tác dụng
E.g. Regular exercise can help counteract the negative effects of a sedentary lifestyle.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp chống lại tác động tiêu cực của lối sống ít vận động.)
Sedentary tendencies
/ˈsɛdəntəri ˈtɛndənsiːz/
(noun phrase) xu hướng ít vận động
E.g. Sedentary tendencies can lead to various health problems, including obesity and heart disease.
(Xu hướng ít vận động có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm béo phì và bệnh tim.)
Resourcefulness
/rɪˈzɔːrsfəlnəs/
(noun) tài xoay sở
E.g. Her resourcefulness helped the team overcome unexpected challenges.
(Tài xoay sở của cô ấy đã giúp đội vượt qua những thử thách bất ngờ.)
Excel
/ɪkˈsɛl/
(verb) xuất sắc, vượt trội
E.g. She excels in mathematics and science, making her a top student in the class.
(Cô ấy xuất sắc trong môn toán và khoa học, khiến cô ấy trở thành học sinh đứng đầu lớp.)
Cultivate
/ˈkʌltɪveɪt/
(verb) nuôi dưỡng, trau dồi
E.g. Parents should cultivate a love of learning in their children from an early age.
(Cha mẹ nên nuôi dưỡng tình yêu học tập ở trẻ từ nhỏ.)
Face-to-face interaction
/ˌfeɪs tə ˌfeɪs ˌɪntərˈækʃən/
(noun phrase) sự tương tác trực tiếp
E.g. Face-to-face interaction helps build stronger relationships than virtual communication.
(Tương tác trực tiếp giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn so với giao tiếp qua mạng.)
Collaborative
/kəˈlæbərətɪv/
(adjective) mang tính hợp tác
E.g. The project requires a collaborative effort from all team members.
(Dự án đòi hỏi sự nỗ lực hợp tác từ tất cả các thành viên trong nhóm.)
Empathy
/ˈɛmpəθi/
(noun) sự đồng cảm
E.g. Empathy is crucial for building strong relationships and understanding others’ feelings.
(Sự đồng cảm rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền chặt và thấu hiểu cảm xúc của người khác.)
Interpersonal skills
/ˌɪntərˈpɜːrsənl skɪlz/
(noun phrase) kỹ năng giao tiếp
E.g. Strong interpersonal skills are essential for success in any team-oriented work environment.
(Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết để thành công trong bất kỳ môi trường làm việc nhóm nào.)
Nuanced
/ˈnjuː.ɑːnst/
(adjective) tinh tế, có nhiều sắc thái
E.g. Her argument was well-researched and presented with a nuanced understanding of the topic.
(Luận điểm của cô ấy được nghiên cứu kỹ và trình bày với sự hiểu biết tinh tế về chủ đề.)
Social cues
/ˈsəʊʃəl kjuːz/
(noun phrase) tín hiệu giao tiếp
E.g. Understanding social cues is important for effective communication in group settings.
(Việc hiểu các tín hiệu giao tiếp rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống nhóm.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu hỗn hợp

[Mệnh đề phụ thuộc], [mệnh đề độc lập 1], [mệnh đề độc lập 2]

E.g. While I acknowledge the merits of modern games in certain areas, I firmly believe that traditional games provide a more holistic and fundamentally important foundation for children’s development, and thus, I largely agree with the assertion that they are better.

(Mặc dù tôi công nhận những lợi ích của các trò chơi hiện đại trong một số lĩnh vực, tôi tin chắc rằng các trò chơi truyền thống cung cấp một nền tảng toàn diện và cơ bản quan trọng hơn cho sự phát triển của trẻ em, và vì vậy, tôi phần lớn đồng ý với quan điểm rằng chúng tốt hơn.)

  • Mệnh đề độc lập 1: “I firmly believe that traditional games provide a more holistic and fundamentally important foundation for children’s development”

=> Mệnh đề độc lập với mệnh đề danh từ “that traditional games provide a more holistic and fundamentally important foundation for children’s development” đóng vai trò làm tân ngữ của động từ “believe”.

  • Mệnh đề độc lập 2: “I largely agree with the assertion that they are better.”

=> Mệnh đề độc lập thứ hai có mệnh đề danh từ “that they are better” đóng vai trò làm tân ngữ của động từ “agree”

=> Hai mệnh đề độc lập được kết nối với nhau bằng từ nối “and thus”, một từ nối khá nâng cao và hiếm được sử dụng.

  • Mệnh đề phụ thuộc: “While I acknowledge the merits of modern games in certain areas.”

=> Mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng từ nối phụ thuộc “while”, giúp đưa ra sự tương phản với ý chính của câu.

2.5.2. Câu phức với mệnh đề quan hệ

[Mệnh đề độc lập] + which + [Mệnh đề quan hệ]

E.g. Games like tag, hopscotch, and skipping rope promote physical activity, developing gross motor skills, coordination, and overall fitness, which can counteract the sedentary tendencies often associated with screen-based modern games.

(Các trò chơi như rượt bắt, nhảy lò cò và nhảy dây thúc đẩy hoạt động thể chất, phát triển kỹ năng vận động thô, sự phối hợp và thể chất tổng thể, điều này có thể chống lại xu hướng ít vận động thường gắn liền với các trò chơi hiện đại trên màn hình.)

  • Mệnh đề độc lập: “Games like tag, hopscotch, and skipping rope promote physical activity”
  • Cụm phân từ “developing gross motor skills, coordination, and overall fitness”
  • Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng which: “which can counteract the sedentary tendencies often associated with screen-based modern games.”

=> Cụm phân từ đóng vai trò giải thích cho cụm “promote physical activity”

=> Mệnh đề quan hệ đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho cụm phân từ trước nó, giải thích về những lợi ích của những phát triển về kỹ năng vận động thô, sự phối hợp và thể chất tổng thể

2.5.3. Câu đơn với cụm giới từ

S + V + O + [prepositional phrase]

E.g. Traditional games excel in cultivating crucial social skills through face-to-face interaction and cooperation.

(Các trò chơi truyền thống vượt trội trong việc nuôi dưỡng các kỹ năng xã hội quan trọng thông qua sự tương tác trực tiếp và hợp tác.)

  • Mệnh đề chính: “Traditional games excel in cultivating crucial social skills through face-to-face interaction and cooperation.”
  • Cụm giới từ: “through face-to-face interaction and cooperation”

=> Cụm giới từ đóng vai trò trạng ngữ, giải thích cho cách mà hành động chính của câu (excel in cultivating crucial social skills) được tiến hành.

3. Kết luận

Qua bài giải đề IELTS Writing ngày 04/01/2025 này, mình hy vọng bạn sẽ hiểu rõ các chiến lược làm bài hiệu quả và cải thiện kỹ năng viết để sẵn sàng đối mặt với mọi dạng bài trong tương lai.

Hy vọng, với những bài mẫu mình chia sẻ bên trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng hay để phát triển những lập luận cho việc thực hành giải đề Writing của mình nhé.

Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, bạn đừng ngần ngại chia sẻ ở phần bình luận bên dưới. Đội ngũ Vietop English luôn đồng hành cùng bạn, sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ tận tình để bạn chinh phục mục tiêu IELTS một cách dễ dàng!

Chúc bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì tháng 1/2025

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h