Vietop gửi bạn giải đề IELTS Writing ngày 07/12/2023 bên dưới nhé! Các bạn theo dõi và ôn luyện IELTS Writing thật tốt nhé!
IELTS Writing task 1
The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003.
Bước 1: Lập dàn ý
Đoạn tổng quan: tại tất cả các quốc gia được nêu ra, độ tuổi nghỉ hưu của nam giới cao hơn so với nữ giới, và cả nam lẫn nữ Hàn Quốc nghỉ hưu ở một độ tuổi muộn hơn so với người dân ở các quốc gia khác.
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Có thể nhận thấy rằng thời gian làm việc lâu nhất cho cả nam và nữ có thể quan sát được tại Hàn Quốc. Độ tuổi nghỉ hưu trung bình của nam giới Hàn Quốc là 68 năm và 8 tháng, trong khi nữ giới nghỉ hưu, trung bình, sớm hơn 18 tháng. Tiếp theo gần về mặt độ tuổi rời khỏi công việc và dừng làm việc là Australia, Hoa Kỳ và Nhật Bản, với các con số không khác biệt đáng kể. Đối với nam giới, độ tuổi nghỉ hưu của họ dao động từ 64 năm và một tháng đến 67 năm và bốn tháng, trong khi đối với phụ nữ, nó biến động nhẹ giữa 63 năm và 5 tháng và 66 năm và 9 tháng. Đáng chú ý, trong số các quốc gia này, Australia có dữ liệu ghi nhận thấp nhất, trong khi Nhật Bản ghi nhận số lượng độ tuổi nghỉ hưu lớn nhất. | Ngược lại, Ý và Pháp có độ tuổi nghỉ hưu tương đối thấp. Độ tuổi nghỉ hưu trung bình của nam giới Ý và nữ giới Ý là 58 và 57 năm tương ứng. Ở Pháp, độ tuổi nghỉ hưu thấp nhất, với nam giới nghỉ hưu ở 57 năm và 4 tháng so với phụ nữ ở 56 năm và 9 tháng. |
Bước 2: Hoàn thành bài luận
The table gives information about the age at which men and women of six countries retired in the year 2003.
Overall, across all given countries, the retirement age of men was marginally higher than that of women, and both male and female Koreans retired at a later age compared to people from other countries.
It is noticeable that the longest duration of employment for both genders can be observed in Korea. The average retirement age for Korean males was 68 years and 8 months, while their female counterparts retired, on average, 18 months earlier. Following closely in terms of the ages of leaving a job and stopping working were Australia, the USA, and Japan, whose figures were not significantly different.
As for men, their retirement age ranged from 64 years and a month to 67 years and four months, while for women, it fluctuated mildly between 63 years and 5 months and 66 years and 9 months. Notably, among these countries, Australia had the lowest recorded data, while the greatest number of retirement ages were seen in Japan.
Conversely, Italy and France exhibit comparatively lower retirement ages. The average retirement ages of Italian males and females were 58 years and 57 years respectively. . In France, the retirement age was the lowest, with men retiring at 57 years and 4 months as opposed to women at 56 years and 9 months.
Bước 3: Từ vựng
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Duration | Thời gian hoặc khoảng thời gian một sự kiện kéo dài |
Counterpart | Người hoặc vật tương ứng hoặc đối đầu với người hoặc vật khác |
As for | Liên quan đến hoặc đề cập đến một vấn đề cụ thể |
Notably | Đặc biệt quan trọng hoặc đáng chú ý |
Comparatively | So sánh với nhau, dựa trên sự so sánh với cái khác |
Gap-fill exercise:
- 1. The __________ of the meeting was three hours, making it one of the longest ones we’ve had.
- Answer: Duration
- 2. The manager in the New York office is considered the __________ to the one we have here in London.
- Answer: Counterpart
- 3. __________ the weather, we can expect some rain later in the day.
- Answer: As for
- 4. The new software performed well, but __________, it lacked some of the advanced features we were expecting.
- Answer: Notably
- 5. The sales figures for this quarter were __________ lower than the same period last year.
- Answer: Comparatively
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 02/12/2023
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 25/11/2023
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 18/11/2023
IELTS Writing task 2
Some people suggest that the government should spend money putting more works of art like paintings and statues into towns and cities to make them attractive places. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Phân tích đề
- Từ khoá: the government, spend money, more works of art, towns and cities , attractive places.
- Câu hỏi: Đề bài yêu cầu thí sinh đưa ra quan điểm đồng tình hay không đồng tình, và ở đây Vietop sẽ theo hướng đồng ý nhiều hơn nhé.
Bước 2: Lập kế hoạch cho bài luận
Thân bài 1 | Thân bài 2 |
Topic Sentence: Critics argue for prioritizing practical needs like infrastructure, education, and healthcare over public art. Supporting Ideas: Infrastructure, education, and healthcare are essential for a country’s well-being and have a direct impact on citizens’ lives. Public art may be perceived as a luxury, serving mainly aesthetic purposes. | Topic Sentence: Public art brings significant economic benefits and enriches cultural identity. Supporting Ideas: Economic benefits include attracting tourists, businesses, and investors, leading to local economic development and job creation. Public art contributes to shaping the cultural identity of a community, fostering pride and appreciation for cultural diversity. |
Hiểu và phân tích đề bài là yếu tố quan trọng khi triển khai viết IELTS Writing Task 2 bên cạnh việc sử dụng từ vựng, cấu trúc và cách triển khai bố cục bài viết. Để việc ôn thi IELTS hiệu quả, bạn cần có phương pháp học và người hướng dẫn tân tâm, giúp bạn sửa lỗi sai chi tiết và xây dựng lộ trình học phù hợp để rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.
Bước 3: Hoàn thành bài luận
It is believed by some that governments should allocate funds to install more works of art, such as paintings and statues, in towns and cities to enhance their attractiveness. Although there are certain arguments against this viewpoint, I believe that such an initiative should be put into practice.
On the one hand, opponents argue that more practical and immediate needs, such as infrastructure, education, and healthcare should receive greater allocation of the national budget, which is often limited in most countries around the world.
Obviously, these areas are vital for a country to function well and have a direct impact on the well-being and livelihood of citizens, whereas art may be considered as a kind of luxury that serves the sole purpose of enhancing the aesthetic appeal of a city.
However, the economic benefits that public art brings to a country should not be downplayed. Sculptures or statues can turn towns and cities into vibrant and culturally rich spaces, and such aesthetically pleasing cities are more likely to not only boost tourist activities but also attract businesses and investors, thus contributing to the development of the local economy and generating more employment opportunities.
In this way, the indirect economic advantages of public art can offset its initial costs and contribute to the overall prosperity of citizens’ life.
Moreover, public art functions as a vehicle for expressing and enriching culture. When governments integrate a variety of artistic expressions into public spaces, they actively contribute to shaping the cultural identity of a community. This exposure to a range of art forms serves as an educational and inspirational experience for residents, nurturing feelings of pride and fostering an appreciation for cultural diversity.
In conclusion, while there are reasonable concerns related to the allocation of limited resources, the benefits of public art in enhancing the cultural and economic fabric of a community are adequate compensation for the initial costs involved in setting up art projects in cities and towns.
Bước 4: Từ vựng
Vocabulary | Meaning in Vietnamese |
Allocation | Phân bổ, sự phân chia |
Livelihood | Sinh kế, nguồn sống, cách sinh sống |
Aesthetic Appeal | Sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ |
Downplay | Làm giảm giá trị, không đánh giá cao |
Aesthetically Pleasing | Có tính thẩm mỹ, làm đẹp về mặt nghệ thuật |
Cultural Identity | Bản sắc văn hóa, đặc trưng văn hóa |
Gap-fill Exercise:
- 1. The government’s __________ of funds for education has led to improvements in schools and learning resources.
- Answer: Allocation
- 2. Many artists rely on their creative pursuits as their primary __________, sustaining their daily needs and expenses.
- Answer: Livelihood
- 3. The new building design emphasizes __________, with its sleek lines and harmonious color scheme.
- Answer: Aesthetic Appeal
- 4. Despite the challenges, the spokesperson chose to __________ the significance of the recent budget cuts.
- Answer: Downplay
- 5. The park’s landscaping was carefully planned to be __________, creating a visually pleasing environment for visitors.
- Answer: Aesthetically Pleasing
- 6. The preservation of traditional practices is crucial for maintaining the community’s __________.
- Answer: Cultural Identity
Xem ngay: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2023 kèm bài mẫu chi tiết
Hy vọng bài giải đề IELTS Writing ngày 07/12/2023 đã cung cấp thêm cho bạn nhiều từ vựng, cấu trúc và ý tưởng để vận dụng cho bài viết của mình khi luyện thi IELTS. Chúc bạn thi IELTS tốt!
Ngoài ra, các bạn cần phải thường xuyên cập nhập lịch thi IELTS để có kế hoạch ôn thi IELTS phù hợp nhé!